H.2. Ngữ õm: /əʊ/ Cõu 1. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. town B. down C. know D. brown Trả lời: town /taʊn/ down/daʊn/ know/nəʊ/ brown/braʊn/ Đỏp ỏn C đọc là / əʊ /, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 2. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. grow B. now C. below D. throw Trả lời: grow /grəʊ/ now/naʊ/ below/bɪˈləʊ/ throw /θrəʊ/ Đỏp ỏn B đọc là / aʊ /, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / əʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 3. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. our B. about C. though D. round Trả lời: our /ˈaʊə/ about/əˈbaʊt/ though/ðəʊ/ round/raʊnd/ Đỏp ỏn C đọc là /əʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 4. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. cloud B. shoulder C. mouse D. house Trả lời: cloud /klaʊd/ shoulder/ˈʃəʊldə/ mouse/maʊz/ house/haʊz/ Đỏp ỏn B đọc là /əʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 5. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. board B. goat C. coat D. coal Trả lời: board /bɔːd/ goat/gəʊt/ coat/kəʊt/ coal/kəʊl/ Đỏp ỏn A đọc là /ɔː/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ Đỏp ỏn cần chọn là: A Cõu 6. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. road B. goal C. soap D. broadcast Trả lời: road /rəʊd/ goal/gəʊl/ soap/səʊp/ broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/ Đỏp ỏn D đọc là /ɔː/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 7. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. those B. alone C. along D. total Trả lời: those /ðəʊz/ alone/əˈləʊn/ along/əˈlɒŋ/ total/ˈtəʊtl/ Đỏp ỏn C đọc là /ɒ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 8. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. open B. brother C. over D. control Trả lời: open /ˈəʊpən/ brother/ˈbrʌðə/ over/ˈəʊvə/ control /kənˈtrəʊl/ Đỏp ỏn B đọc là /ʌ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 9. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. show B. blow C. shadow D. crown Trả lời: show /ʃəʊ/ blow/bləʊ/ shadow/ˈʃổdəʊ/ crown/kraʊn/ Đỏp ỏn D đọc là /aʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / əʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 10. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. noun B. should C. account D. mountain Trả lời: noun /naʊn/ should /ʃʊd/ account/əˈkaʊnt/ mountain/ˈmaʊntɪn/ Đỏp ỏn B đọc là /ʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 11. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. bounce B. out C. sound D. poultry Trả lời: bounce /baʊns/ out /aʊt/ sound/saʊnd/ poultry/ˈpəʊltri/ Đỏp ỏn D đọc là /əʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / aʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 12. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. elbow B. narrow C. flower D. snow Trả lời: ellow /ˈɛlbəʊ/ narrow/ˈnổrəʊ/ flower/ˈflaʊə/ snow/snəʊ/ Đỏp ỏn C đọc là /aʊ/, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là /əʊ/ Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 13. Chọn từ cú phần gạch chõn đọc khỏc với cỏc từ cũn lại A. tomorrow B. throwaway C. ownership D. powerful Trả lời: tomorrow /təˈmɒrəʊ/ throwaway/ˈθrəʊəweɪ/ ownership/ˈəʊnəʃɪp/ powerful/ˈpaʊəfʊl/ Đỏp ỏn D đọc là / aʊ /, cỏc đỏp ỏn cũn lại đọc là / əʊ / Đỏp ỏn cần chọn là: D
Tài liệu đính kèm: