G.2. Ngữ õm: Trọng õm từ 2 õm tiết Cõu 1. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. cannon B. father C. culture D. direct Trả lời: cannon /ˈkổnən/ father /ˈfɑːðə/ culture /ˈkʌlʧə/ direct //daɪˈrekt/ Đỏp ỏn D cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 2. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. Easter B. festive C. rename D. harvest Trả lời: Easter /ˈiːstə/ festive/ˈfɛstɪv/ rename/ˌriːˈneɪm/ harvest /ˈhɑːvɪst/ Đỏp ỏn C cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 3. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. invest B. major C. perform D. machine Trả lời: invest /ɪnˈvɛst/ major/ˈmeɪʤə/ perform/pəˈfɔːm/ machine /məˈʃiːn/ Đỏp ỏn B cú trọng õm rơi õm thứ nhất , cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ 2 Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 4. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. answer B. believe C. rely D. decrease Trả lời: answer/ˈɑːnsə/ believe/bɪˈliːv/ rely/rɪˈlaɪ/ decrease /dɪˈkriːs/ Đỏp ỏn A cú trọng õm rơi õm thứ nhất , cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ 2 Đỏp ỏn cần chọn là: A Cõu 5. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. police B. result C. correct D. traffic Trả lời: police/pəˈliːs/ result/rɪˈzʌlt/ correct/kəˈrɛkt/ traffic /ˈtrổfɪk/ Đỏp ỏn D cú trọng õm rơi õm thứ nhất , cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ 2 Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 6. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. funny B. pretty C. lucky D. alone Trả lời: funny/ˈfʌni/ pretty/ˈprɪti/ lucky /ˈlʌki/ alone/əˈləʊn/ Đỏp ỏn D cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 7. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. parade B. copy C. replace D. arrive Trả lời: parade /pəˈreɪd/ copy/ˈkɒpi/ replace/rɪˈpleɪs/ arrive/əˈraɪv/ Đỏp ỏn C cú trọng õm rơi õm thứ nhất, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ 2 Đỏp ỏn cần chọn là: B Cõu 8. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. actor B. after C. afraid D. also Trả lời: actor/ˈổktə/ after /ˈɑːftə/ afraid /əˈfreɪd/ also/ˈɔːlsəʊ/ Đỏp ỏn C cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 9. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. before B. belong C. better D. between Trả lời: before /bɪˈfɔː/ belong /bɪˈlɒŋ/ better/ˈbɛtə/ between /bɪˈtwiːn/ Đỏp ỏn A cú trọng õm rơi õm thứ nhất, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ 2 Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 10. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. paper B. pencil C. picture D. police Trả lời: paper /ˈpeɪpə/ pencil/ˈpɛnsl/ picture/ˈpɪkʧə/ police /pəˈliːs/ Đỏp ỏn D cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 11. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. highlight B. enjoy C. reverse D. review Trả lời: highlight /ˈhaɪˌlaɪt/ enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ reverse/rɪˈvɜːs/ review/rɪˈvjuː/ Đỏp ỏn A cú trọng õm rơi õm thứ nhất , cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ 2 Đỏp ỏn cần chọn là: A Cõu 12. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. leather B. account C. account D. decide Trả lời: leather /ˈlɛðə/ account/əˈkaʊnt/ adapt/əˈdổpt/ decide dɪˈsaɪd/ Đỏp ỏn A cú trọng õm rơi õm thứ nhất , cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ 2 Đỏp ỏn cần chọn là: A Cõu 13. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. breakfast B. pepper C. hotel D. ticket Trả lời: breakfast /ˈbrɛkfəst/ pepper/ˈpɛpə/ hotel /həʊˈtɛl/ ticket /ˈtɪkɪt/ Đỏp ỏn C cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: C Cõu 14. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. coffee B. colour C. concert D. correct Trả lời: coffee /ˈkɒfi/ colour /ˈkʌlə/ concert /ˈkɒnsət/ correct /kəˈrɛkt/ Đỏp ỏn D cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: D Cõu 15. Chọn từ cú trọng õm khỏc với cỏc từ cũn lại A. English B. enjoy C. evening D. every Trả lời: English/ˈɪŋglɪʃ/ enjoy/ɪnˈʤɔɪ/ evening /ˈiːvnɪŋ/ every/ˈɛvri/ Đỏp ỏn B cú trọng õm rơi õm thứ 2, cỏc đỏp ỏn cũn lại rơi õm thứ nhất Đỏp ỏn cần chọn là: B
Tài liệu đính kèm: