Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi 102

pdf 6 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 23/06/2022 Lượt xem 330Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi 102", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi 102
 Trang 1/6 - Mã đề thi 102 
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN 
LIÊN TRƯỜNG THPT 
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 
Bài thi môn: TOÁN 
 (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề 
Họ và tên thí sinh:........................................................ SBD:..................... 
Câu 1: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 23 3y x x   và đường thẳng y x là 
 A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . 
Câu 2: Cho hàm số      3 2 22 2 1 8 2f x x m x m x       . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm 
số đạt giá trị cực đại tại điểm 1x   . 
 A. 9.m   B. 2.m   C. 3.m  D. 1.m  
Câu 3: Cho các số thực ,x y dương và 1y  , khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. 22
2
log
log
log
xx
y y
 
 
 
. B. 2
2
log
log
x x
y y
 
 
 
. 
 C. 2 2 2log log log
x
x y
y
 
  
 
. D. 2 2 2log log log
x
x y
y
 
  
 
. 
Câu 4: Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? 
 A. 
1
2
logy x B. 
1
2
x
y
 
  
 
 C. 
2logy x D. 2
xy  
Câu 5: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? 
 A.   3 23 3 4f x x x x    . 
 B.   4 22 4f x x x   . 
 C.   2 4 1f x x x   . 
 D.  
2 1
1
x
f x
x



. 
Câu 6: Một khối lập phương .ABCD A B C D    có đường chéo 6AC a  có thể tích là: 
 A. 34a . B. 36 6a . C. 3a . D. 
32 2a . 
Câu 7: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng 
 ABCD và 3SA a . Thể tích khối chóp .S ABCD bằng 
 A. 
3
3
a
. B. 33a . C. 
3
6
a
. D. 3a . 
Câu 8: Trong một hộp bánh có 10 chiếc bánh khác nhau. Có bao nhiêu cách lấy 3 chiếc bánh từ hộp đó để 
phát cho các bạn An, Bình và Cường, mỗi bạn một chiếc? 
 A. 
3
10C . B. 
310 . C. 310A . D. 
103 . 
Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 
1
2
x
y
x



 tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ 0 3x   là: 
 A. 3 5y x  . B. 3 13y x   . C. 3 5y x   . D. 3 13y x  . 
 Mã đề thi: 102 
 Trang 2/6 - Mã đề thi 102 
Câu 10: ếu một khối chóp có di n tích đáy bằng S và chiều cao bằng 3h thì có thể tích là: 
 A. 
1
.
9
V S h . B. 3 .V S h . C. 
1
.
3
V S h . D. .V S h . 
Câu 11: Cho hàm số  f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau. 
Hàm số  y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? 
 A.  0;1 . B.  1; . C.  ;3 . D.  4;  . 
Câu 12: Tập xác định của hàm số  
3
2 4y x

  là: 
 A.    ; 2 2;    . B.  \ 2;2R  . 
 C.  2;2 . D.    ; 2 2;    . 
Câu 13: Biết biểu thức 
6 3 23P x x x  0x  được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là x . Khi 
đó, giá trị của  bằng 
 A. 
23
36
. B. 
53
30
. C. 
37
15
. D. 
23
30
. 
Câu 14: Cho hình chóp .S ABC có SA SB SC  và tam giác ABC vuông tại C . Gọi H là hình chiếu của 
S lên mặt phẳng  ABC . Khẳng định nào sau đây đúng? 
 A. H trùng với trực tâm của tam giác ABC . 
 B. H trùng với trọng tâm của tam giác ABC . 
 C. H trùng với trung điểm của AB . 
 D. H trùng với trung điểm của BC . 
Câu 15: Một hình trụ có bán kính đường tròn đáy là 2r  và chiều cao bằng 3 . Tính thể tích V của khối 
trụ? 
 A. 3V  . B. 4 3V  C. 8 3V  . D. 2 3V  . 
Câu 16: Tổng số đường ti m cận ngang và ti m cận đứng của đồ thị hàm số 
2 9
1
x x
y
x
  


 là: 
 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . 
Câu 17: Cho 7 3log 5, log 5a b  . Biểu thức 21log 5M  bằng 
 A. 
a b
ab

. B. ab . 
 C. 
ab
a b
. D. 
1
ab
. 
Câu 18: Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? 
 A. 
2
1
x
y
x



 . B. 
2
1
x
y
x



. 
 C. 
1
1
x
y
x



. D. 
1
2
x
y
x



 . 
 Trang 3/6 - Mã đề thi 102 
Câu 19: Cho khối lăng trụ tam giác .ABC A B C   có thể tích .V Thể tích khối chóp . ' 'A BCC B bằng 
 A. 
2
3
V
. B. 
3
V
. C. 
6
V
. D. 
2
V
. 
Câu 20: Tích các nghi m của phương trình 2
2 2log log 0
4
x
x   bằng. 
 A. 
1
3
. B. 1. C. 
1
2
. D. 3 . 
Câu 21: Một hình nón có chiều cao h và thể tích bằng V . Khi đó bán kính đường tròn đáy hình nón bằng 
 A. 
3V
R
h
 . B. 
3V
R
h
 C. 
V
R
h
 . D. 
3V
R
h
 . 
Câu 22: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, 2 3SA a và SA vuông góc với mặt 
phẳng  ABCD , góc giữa SC và mặt phẳng  ABCD bằng 060 . Di n tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp 
.S ABCD bằng: 
 A. 28 a . B. 216 a . 
 C. 
34 3
3
a
. D. 
28
3
a
. 
Câu 23: Cho một hình nón có đỉnh S và AB là một đường kính của đường tròn đáy. ếu tam giác SAB 
vuông thì góc ở đỉnh của hình nón bằng 
 A. 60 . B. 120 . C. 30 . D. 90 . 
Câu 24: Cho hàm số  y f x xác định trên và có bảng biến thiên như sau 
Hỏi m nh đề nào sau đây là SAI? 
 A. Điểm cực tiểu của hàm số là 6x   . 
 B. Hàm số có 1 điểm cực trị. 
 C. Hàm số có 2 điểm cực trị. 
 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 6 .  
Câu 25: Hàm số nào trong các hàm số sau đây đồng biến trên  0; 
 A. 9logy x . B.  2 1
x
y   . C.  0,6
x
y  . D. 0,7logy x . 
Câu 26: Cho dãy số ( )nu với 2 3.nu n  Tìm số hạng thứ 6 của dãy số. 
 A. 17. B. 5. C. 15. D. 7. 
Câu 27: Một lớp có 20 nam sinh và 23 nữ sinh. Giáo viên chọn ng u nhiên học sinh đi test Covid. Tính 
xác suất P để học sinh được chọn có cả nam và nữ. 
 A. 0,95P  . B. 0,85P  . C. 0,97P  . D. 0,96P  . 
Câu 28: Cho hình lăng trụ đều .ABCD A B C D    có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Gọi  H là hình 
trụ có hai đường tròn đáy lần lượt là đường tròn ngoại tiếp các hình vuông ABCD , A B C D    . Thể tích của 
khối trụ  H là: 
 A. 3a . B. 32 a . C. 24 a . D. 32 2 a . 
 Trang 4/6 - Mã đề thi 102 
Câu 29: ếu tăng bán kính của một khối cầu gấp 3 lần thì thể tích thay đổi như thế nào? 
 A. Thể tích tăng gấp 6 lần. B. Thể tích tăng gấp 9 lần. 
 C. Thể tích tăng gấp 3 lần. D. Thể tích tăng gấp 27 lần. 
Câu 30: Tổng số đỉnh và số mặt của một tứ di n bằng: 
 A. 14 . B. 10 . C. 6 . D. 8 . 
Câu 31: Cho hàm số 
1
1
x
y
x



. Gọi , M m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 
 1; 2 . Khi đó M m bằng 
 A. 
1
3
. B. 3 . C. 
1
3
 . D. 3 . 
Câu 32: ếu một khối lăng trụ có di n tích đáy bằng S và chiều cao bằng 3a thì có thể tích là: 
 A. 
1
.
3
V S a . B. 3 .V S a . C. .V S a . D. 
1
.
9
V S a . 
Câu 33: Hàm số 3 23 2y x x    có mấy điểm cực trị? 
 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . 
Câu 34: Trong các loại khối đa di n đều, tìm khối đa di n có số cạnh gấp 2 số mặt. 
 A. Khối bát di n đều. B. Khối lập phương. 
 C. Khối 12 mặt đều. D. Khối tứ di n đều. 
Câu 35: Tập nghi m của bất phương trình  0,8 3
x
 là 
 A.  0,8; log 3 . B.  3log 2; . 
 C.  0,8log 3; . D.   3;log 0,8 . 
Câu 36: Tìm giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 23 2y x x   cắt đường thẳng  : 1d y m x  
tại ba điểm phân bi t có hoành độ 1 2 3, ,x x x thỏa mãn 
2 2 2
1 2 3 5x x x   . 
 A. 3m   . B. 3m   . C. 2m   . D. 2m   . 
Câu 37: Cho lăng trụ tam giác .ABC A B C   có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2 2a . Biết 8AC a  và tạo 
với mặt phẳng đáy một góc 045 . Thể tích khối đa di n ACC B  bằng 
 A. 
316 6
3
a
. B. 
38 3
3
a
. C. 
316 3
3
a
. D. 38 6a . 
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác .ABC A B C   có đáy là tam giác đều cạnh bằng a . Hình chiếu của điểm 
A trên mặt phẳng  ABC là trọng tâm G của tam giác ABC và di n tích tam giác A AB bằng 
2
4
a
. Tính 
khoảng cách giữa hai đường thẳng CC và AB . 
 A. 
2
4
a
. B. 2 2a . C. 
2
2
a
 . D. 2a . 
Câu 39: Cho ba số thực dương a , b , c đều khác 1 thỏa mãn log 2log 4loga b cb c a  và 2 3 48a b c   . 
Khi đó P abc bằng bao nhiêu? 
 A. 521. B. 324 . C. 512 . D. 243 . 
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tồn tại cặp số thực dương  ;x y thỏa mãn 
đẳng thức 3 4
4 2 5
5x y
x y
x y
   
 
và phương trình  2 25 5log 5 3 2 log 2 3 0y m x m m     có nghi m 
 A. 2 B. 4 . C. 5 . D. 3 . 
 Trang 5/6 - Mã đề thi 102 
Câu 41: Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D có O và 'O lần lượt là tâm của hình vuông ABCD và 
' ' ' 'A B C D . Gọi 1V là thể tích khối nón tròn xoay có đỉnh là trung điểm của 'OO và đáy là đường tròn ngoại 
tiếp hình vuông ' ' ' 'A B C D , 2V là thể tích khối trụ tròn xoay có hai đáy là hai đường tròn nội tiếp hình 
vuông ABCD và ' ' ' 'A B C D . Tỉ số thể tích 1
2
V
V
 là: 
 A. 
1
4
 B. 
3
4
 C. 
1
2
 D. 
1
3
Câu 42: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Hai điểm ,M N lần lượt là trung điểm 
các cạnh ,AB SC . Hai đường thẳng ,AN MN lần lượt cắt mặt phẳng  SBD tại I và K . Gọi V là thể tích 
khối chóp .S ABCD và V  là thể tích khối tứ di n CNIK . Tỉ số 
V
V

 bằng: 
 A. 
1
18
. B. 
1
48
. C. 
1
24
. D. 
1
16
. 
Câu 43: Cho hình lập phương .ABCD A B C D    cạnh a . Gọi ,M N là các điểm lần lượt di động trên các 
đoạn thẳng AC , B D  sao cho 2 'AM D N . Khối tứ di n AMNB có thể tích lớn nhất bằng: 
 A. 
3
24
a
. B. 
3 2
24
a
 . C. 
3 2
6
a
 . D. 
3
6
a
 . 
Câu 44: Cho hàm số    2ln 1y f x x x    . Trong các m nh đề sau, m nh đề nào SAI? 
 A. Hàm số  y f x có tập xác định là . 
 B. Hàm số  y f x 
là hàm số lẻ trên tập xác định 
 C. Hàm số  y f x 
là hàm số chẵn trên tập xác định 
 D. Hàm số  y f x 
đồng biến trên tập xác định 
Câu 45: Cho hình nón  N đỉnh S có thiết di n qua trục là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 2 2 . 
Gọi ,A B là hai điểm nằm trên đường tròn đáy của N sao cho góc giữa mặt phẳng SAB và mặt phẳng 
đáy bằng 60 . Di n tích tam giác SAB bằng 
 A. 8 . B. 2 2 . C. 2 . D. 
4 2
3
. 
Câu 46: Cho hàm số  y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. 
Đặt  2 2( ) 4 4 8g x x x f x x     . Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số ( )g x trên  0;4 là: 
 A. 10 2 4 . B. 10 2 1 C. 10 2 . D. 8 2 4 . 
 Trang 6/6 - Mã đề thi 102 
Câu 47: Cho hàm số  y g x thỏa mãn:        3 22 6 7 3 2 3 1g x g x g x x x      . Tìm giá trị lớn nhất 
của biểu thức  2P g x x  . 
 A. 6 . B. 0 . C. 1. D. 4 . 
Câu 48: Gọi 
1 2,x x là các điểm cực trị của hàm số 
3 23 6y x mx x   . Giá trị lớn nhất của biểu thức 
  2 21 23 1S x x   là: 
 A. 7 4 3 . B. 4 3 . C. 4 . D. 7 4 3 . 
Câu 49: Cho hàm số  y f x có đạo hàm trên . Biết rằng hàm số  'y f x có đồ thị như hình vẽ bên 
dưới. 
Hỏi đồ thị hàm số  3 2y f x  cắt đường thẳng 2 3y x  tại nhiều nhất bao nhiêu điểm? 
 A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 
Câu 50: Cho hàm số  y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. 
Số nghi m phương trình  21 4f x  bằng: 
 A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . 
----------------------------------------------- 
----------- HẾT ---------- 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_nam_2022_mon_toan_lop_12_ma_de_th.pdf