THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 1 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐỀ SỐ 71 Câu 1 (2,0 điểm). Cho hàm số 3 2 22 ( 1) ( 4 3) 1 3 y x m x m m x (1) (m à th m số th . a) Khi m = 3. Khảo sát s biến thiên và vẽ đồ thị C hàm số. m m đ hàm số 1 ó h i c trị tại h i đi m 1 2,x x . hi đó t m giá trị lớn nhất c a bi u thức 1 2 1 22( )A x x x x . Câu 2 (1,0 điểm). Giải phương tr nh ượng giá : 2 sin 2 3sin cos 2 4 x x x (x ). Câu 3 (1,0 điểm). Gọi H à h nh phẳng giới hạn bởi đồ thị (C): siny x x á trục Ox, Oy và đường thẳng 4 x . ính th tí h khối tròn xo y sinh r khi ho H qu y qu nh Ox. Câu 4 (1,0 điểm). a) Cho số phức z thỏ mãn 2 3 1 9z i z i . m môđun a số phức z. b) m hệ số c a x9 trong khai tri n 2 2 3 n x trong đó n à số nguyên ương thỏ mãn: 1 3 5 2 12 1 2 1 2 1 2 1 4096 n n n n nC C C ... C . Câu 5 (1,0 điểm). rong không gi n tọ đ xyz ho h i đi m 1; 1; 1 2; 2; 2 m t phẳng (P): x + y z 1 = 0 và m t u : x2 + y2 + z2 2x + 8z 7 = 0. iết phương tr nh m t phẳng song song với đường thẳng vuông gó với m t phẳng và t th o m t đường tròn C s o ho iện tí h h nh tròn C ng 18. Câu 6 (1,0 điểm). Cho h nh hóp . CD ó đáy CD à h nh vuông m t à t m giá vuông ân tại và n m trong m t phẳng vuông gó với m t phẳng (ABCD). Khoảng ách từ trung đi m I c đến m t phẳng (SCD) b ng 5 5 a . ọi à trung đi m ạnh D. ính th tí h khối hóp . CD và khoảng á h giữ h i đường thẳng C và . Câu 7 (1,0 điểm). Trong m t phẳng tọ đ Oxy cho tứ giá CD n i tiếp đường tròn ó và C đối xứng qu D. hương tr nh : y – 2 = 0; phương tr nh D: 3 2 0x y . Viết phương tr nh đường tròn iết diện tí h tứ giá CD ng 4 3 và xA > 0, yA < yD. Câu 8 (1,0 điểm). Giải hệ phương tr nh 3 3 2 3 7 3 ( ) 12 6 1 ( , ) 4 1 3 2 4 x y xy x y x x x y x y x y Câu 9 (1,0 điểm). Cho á số th ương , ,x y z thỏa 3x y z . m giá trị nhỏ nhất a bi u thức 2 2 2 2 2 2 xy yz zx P x y z x y y z z x . THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 2 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 71 Câu 1 1a Khi m = 3 hàm số trở thành 3 22 2 1 3 y x x . +Tập xá định: D . yy xx lim;lim 22 4y' x x. y‟ = 0 x = 0 hoă x = 2 0.25 +BBT x –∞ 0 2 ∞ y' 0 0 y 1 ∞ –∞ 0.25 Hàm số đồng biến trên á khoảng ( ;0),(2; ) , nghịch biến trên 0; 2 . Hàm số đạt c đại tại x = 0; yCĐ = 1; và đạt c c ti u tại x = 2; yCT = 3 5 m đúng đi m uốn U(1 ; – 1/3 ) 0.25 Đồ thị qu 5 đi m : CĐ C đi m uốn và 2 đi m ó hoành đ x 2 0.25 1b ập xá định D = . ó 2 22 2 1 4 3y' x (m )x m m . 0.25 Hàm số ó h i c trị y‟ = 0 ó h i nghiệm phân iệt ’ >0 2 6 5 0 5 1m m m 0.25 hi đó gọi x1, x2 à á nghiệm pt y‟ = 0 th x1, x2 à á đi m trị hàm số. ó 1 2 2 1 2 1 1 ( 4 3) 2 x x m x x m m => 2 1 8 7 2 A m m 0.25 t hàm số 2 1 ( 8 7) 2 t m m trên -5;-1) => 9 0 2 t ùng Suy ra 9 2 A khi m = – 4. ậy m x = 9 2 khi m = 4. 0.25 3 5 2 2 f x( ) = 2 3 ∙x3 2∙x2 + 1 -1 1 2 -5/3 O 3 U THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 3 Câu 2 PT (1) sin 2 cos2 3sin cos 2x x x x 22sin cos 3sin 2cos cos 3 0x x x x x . 0.25 2cos 3 sin cos 1 2cos 3 0 sin cos 1 2cos 3 0 x x x x x x x 0.25 3 cos ( ) 2 sin cos 1 x VN x x 0.25 21 sin 2 4 2 2 x k x x k (k ) hương tr nh ó á nghiệm: 2 , 2 2 x k x k (k ). 0.25 Câu 3 Th tí h khối tròn xo y n tính à V= 4 2 0 ( sin )x x dx 0.25 = 24 4 4 4 0 0 0 0 1 cos 2 .sin . cos 2 2 2 x x xdx x dx xdx x xdx 0.25 + 4 0 xdx = 2 24 0 2 32 x . 0.25 + 4 0 cos 2x xdx . Đ t từng ph n u = x, dv = cos 2xdx. ó du = dx, v = 1 2 sin 2x. Từ đó tính được 4 0 cos 2x xdx = 1 8 4 . Do đó = 2( 4 8) 64 . 0.25 Câu 4 4a Gọi , ,z a bi a b ; hi đó 2 3 1 9z i z i 2 3 1 9a bi i a bi i 3 3 3 1 9a b a b i 0.25 3 1 3 3 9 a b a b 2 1 a b . Vậy môđun a số phứ z à : 2 22 ( 1) 5z 0.25 4b ó 2 1 0 1 2 2 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 11 n n n n n n nx C C x C x ... C x Cho x=1 t ó 2 1 0 1 2 2 12 1 2 1 2 1 2 12 n n n n n nC C C ... C (1) Cho x= -1 t ó : 0 1 2 2 12 1 2 1 2 1 2 10 n n n n nC C C ... C (2) L y (1) trừ 2 t được : 2 1 1 3 5 2 1 2 1 2 1 2 1 2 12 2 n n n n n nC C C ... C 2 1 3 5 2 12 1 2 1 2 1 2 12 n n n n n nC C C ... C 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 4 ừ giả thiết t ó 2 2 122 4096 2 2 2 12n n n Do đó t ó 12 12 12 12 0 2 3 1 2 3k k k k k x ( ) C ( x ) 0 ≤ k ≤ 12 k nguyên hệ số c a x9 à : - 9 9 3 123 2C . 0.25 Câu 5 ó x2 + y2 + z2 2x + 8z 7 = 0 (x 1)2 + y2 + (z +4)2 = 24. uy r ó tâm 1 ; 0 ; 4 án kính = 2 6 . 0.25 ọi Pn , Qn n ượt à v to pháp tuyến mp mp . ó Pn = (1; 1; 1), AB = (1; 3; 1), [ Pn , AB ] = (4; 2; 2) 0 . ó ( ) / / ( ) ( ) Q Q P Q AB n AB Q P n n nên ó th họn Qn = 1 2 [ Pn , AB ] Hay Qn = (2; 1; 1). Suy ra pt mp(Q): 2x y + z + d = 0 0.25 ọi r n ượt à án kính C khoảng á h từ tâm đến mp . ó iện tí h h nh tròn C ng 18 nên r2 = 18. Do đó 2 = R2 r2 = 24 18 = 6 d = 6 . ó = 6 |d 2| = 6 = 8 ho = 4. ừ đó ó 2 mp à 1): 2x y + z + 8 = 0, (Q2): 2x y + z 4 = 0 0.25 p ó pt trên ó th hứ . i m tr tr tiếp thấy 1; 1; 1) (Q1 nên // 1); A(1; 1; 1) (Q2) nên (Q2). KL: pt mp(Q): 2x y + z + 8 = 0. 0.25 Câu 6 à 5 ; 5 IE CD a IE SCD IE d I SCD IE SJ 0.25 B A D C S K I F J E H L Vì I là trung điểm AB và tam giác SAB vuông cân tại S nên SI AB . Ta có: . , SAB ABCD AB SAB ABCD SI ABCD SI SAB SI AB Gọi J là trung điểm CD, E là hình chiếu vuông góc của I lên SJ. Ta có: CD IJ CD SIJ CD IE SIJ CD SI THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 5 Đ t = x ; x > 0 khi đó 2 x SI . rong t m giá vuông J t ó: 2 22 2 2 2 1 1 1 1 1 1 . 5 25 x a IE SI IJ xxa Th tí h khối hóp . CD: 3 2 . 1 1 . . . . 3 3 2 6 S ABCD ABCD a a V S SI a 0.25 Qua B d ng đường thẳng song song CF c t D k o ài tại K. hi đó C // suy r C ; = ; . D ng , ; ,IH BK H BK IL SH L SH . ó: BK SI BK SIH BK IL BK IH . ừ ; IL BK IL SBK IL d I SBK IL SH . 0.25 Tứ giá C à h nh nh hành .FK BC a Lại ó: . 2 2 a a FA AK H i t m giá vuông H và ó gó nhọn B chung nên đồng dạng, suy ra: 2 2 . . 2 2 2 5 4 a a HI BI KABI a HI KA BK BK a a . rong t m giá vuông H: 2 2 2 1 1 1 24 a IL IL IH IS . ; 2 ; d A SBK BA AI SBK B BId I SBK 2 ; 2 ; 24 6 a a d A SBK d I SBK , tương t : 2 6 ; 2 ; . 36 a a d F SBK d A SBK Vậy : 6 ; 3 a d CF SB . 0.25 Câu 7 à gi o đi m c a và D t m được B(0; 2). ính gó giữ h i đường thẳng và D ng 600. ó D à đường trung tr c c ây ung C nên D à đường kính. m giá D vuông tại ó 060 3ABD AD AB 0.25 ó 1 2 2 3 . 2 3 2 ABCD ABD ABDS S S AB AD 2 1 . 3 2 3 2. 2 AB AB ó ;2 , 0, ;0A AB A a a AB a 2 22 0 2 2 ( 0)AB a a a suy ra 2;2A . 0.25 B A D I C THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 6 ó ; 3 2 , 2; 3D BD D d d AD d d . Nên 22 2 1 3 2 3 2 3 4 4 8 0 2 d AD AB d d d d d Suy ra 1; 3 2 2;2 3 2 D D . yA < yD nên họn 2;2 3 2D . 0.25 Đường tròn ó tâm 1; 3 2I án kính 2IA nên ó phương tr nh: 22 1 3 2 4x y . 0.25 Câu 8 Điều kiện: 3x+2y 0 3 2 3 2 2 3 3 3 (1) 8 12 6 1 3 3 (2 1) ( ) 2 1 1 x x x x x y xy y x x y x x y y x 0.25 Thế y = 1 x vào 2 t được: 3 3 2 2 4x x Đ t 3 3 2, 2 ( 0)a x b x b ó hệ 3 2 4 3 4 a b a b 0.25 3 2 3 2 3 2 2 4 4 4 3(4 ) 4 3(16 8 ) 4 3 24 44 0 4 2 2( 2)( 22) 0 b a b a b a a a a a a a a a b a a ba a a 0.25 3 3 2 2 2 2 2 x x x y = 1 thỏ Đ Kết luận: Nghiệm hệ phương tr nh à x; y) = (2;1). 0.25 Câu 9 Áp ụng Đ C-TBN cho hai số ương t ó 3 2 2 3 2 2 3 2 22 , 2 , 2 .x xy x y y yz y z z zx z x 3 3 3 2 2 2 2 2 22 1x y z x y y z z x xy yz zx t khá o 3x y z nên 2 2 2 2 2 2 3 3 3 2 2 2 2 2 2 3 2 x y z x y z x y z x y z x y y z z x xy yz zx Từ 1 và 2 t ó 2 2 2 2 2 2x y z x y y z z x . 0.25 Do đó 2 2 2 2 2 2 xy yz zx P x y z x y z ó 2 2 2 2 2x y z x y z xy yz zx . Đ t 2 2 2 9 2 t t x y z xy yz zx . 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 7 Do 2 2 2 2 3 3 x y z x y z t hi đó 29 2 9 , 3 , 3 2 2 t t t P t t P t t t 0.25 t hàm số 22 9 , 2 t t f t t trên 3; . Lập bảng biến thiên t ó hàm f đồng biến trên 3; 3 min f 3 4 t P t f . Kết luận được : min 4 1.P x y z 0.25 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐỀ SỐ 72 Câu 1.(2,0 điểm): Cho hàm số : 4 22 2y x x (1) a) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (C) c hàm số (1) Dùng đồ thị C t m á giá trị c m đ phương tr nh 4 22 1 0x x m ó ốn nghiệm phân iệt. Câu 2.(1,0 điểm): Giải á phương tr nh s u: a) cos2x + (1 + 2cosx).(sinx – cosx) = 0 b) log2(3 – x) + log2(1 – x) = 3 Câu 3.(1,0 điểm): ính tí h phân = 1 2 0 3 1 x x dx Câu 4.(1,0 điểm): a) m số phức Z thỏ mãn đẳng thức: 2 2 6Z Z Z i b) M t đ i ngũ án khoa học gồm 8 nhà toán họ n m 5 nhà vật ý nữ và 3 nhà hó học nữ. Người ta chọn ra từ đó 4 người đ đi ông tá tính xá suất s o ho trong 4 người được chọn phải ó nữ và ó đ ba b môn. Câu 5.(1,0 điểm): rong không gi n với hệ tọ đ xyz ho đi m A(- 4;1;3 và đường thẳng d: 1 1 3 2 1 3 x y z . Viết phương tr nh m t phẳng qu và vuông gó với đường thẳng . m tọ đ đi m B thu c d sao cho 3 3AB Câu 6.(1,0 điểm):Cho h nh hóp . CD ó đáy à h nh hữ nhật với cạnh =2 D= .H nh chiếu c ên m t phẳng CD à trung đi m H c a AB, SC tạo với đáy m t gó ng 45 0 ính th tí h khối hóp . CD ính khoảng á h từ đi m A tới m t phẳng (SCD) Câu 7.(1,0 điểm): Cho h nh hữ nhật CD ó -1;3); Gọi M,N l n ượt thu c hai cạnh BC,CD THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 8 sao cho BA AM BC BN gọi H à gi o và N H 2;1 . m tọ đ đi m B biết r ng B n m trên đường thẳng 2x-y+1=0. Câu 8.(1,0 điểm): Giải hệ phương tr nh s u 3 2 2 2 1 3 1 1 2 2 1 y x x x y y x xy x Câu 9.(1,0 điểm): Cho không âm và 2 2 2 3a b c . m giá trị lớn nhất c a bi u thức 5a 5 5 4P ab bc ca b c TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 72 Câu 1 1a * Tập xá định: D = * Giới hạn: lim x y 0.25 * S biến thiên: - Chiều biến thiên: y= 4x3–4x 0 0 1 x y x Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( 1;0)và (1 ) Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ; 1 và 0;1 Hàm số đạt c đại tại x = 2 và 0 2 CÑ y y Hàm số đạt c c ti u tại x = 1 và ( 1) 1 CT y y 0.25 * Bảng biến thiên: 1 2 1 + 0 1 + - 00 0 y=f(x) +- -1 y' x 0.25 * Đồ thị: - Đi m đ c biệt: (0 ; 2) ; (-2; 10) ; (2 ; 10) 2 5 x y O f x = x4-2x2 +2 I1 I2 0.25 1b 4 22 1 0x x m 4 22 2 1x x m (*) 0.25 Số nghiệm c phương tr nh * à số gi o đi m c đường thẳng 1y m và đồ 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 9 thị (C) ở âu . D vào đồ thị C t ó phương tr nh ó ốn nghiệm phân iệt khi 1 1 2 0 1m m . 0.25 Vậy: Với 0;1m th phương tr nh 4 22 1 0x x m ó ốn nghiệm phân iệt. 0.25 Câu 2 2a cos2x + (1 + 2cosx).(sinx – cosx) = 0 sin cos . cos sin 1 0x x x x 0.25 42 sin 0 sin cos 0 4 2 , cos sin 1 0 2 2 sin 1 24 x k x x x x k k x x x x k Vậy pt đã ho ó nghiệm , 2 , 2 , 4 2 x k x k x k k 0.25 2b Điều kiện: 3 0 3 1 1 0 1 x x x x x log2(3 – x) + log2(1 – x) = 3 2 log [(3 )(1 x)] 3 (3 )(1 ) 8x x x 0.25 2 1 4 5 0 5 x x x x So với điều kiện t ó x = -1 à nghiệm c phương tr nh 0.25 Câu 3 Đ t 2 2 2 2 3 1 3 1 2 3 3 t x t x tdt xdx xdx tdt 0.25 Đổi cận: 0 1 1 2 x t x t 0.25 I = 21 2 3 0 1 2 2 3 9 t dt t 0.25 = 14 9 0.25 Câu 4 4a Giả sử ,Z a bi a b ó 2 2 6 2 2 6Z Z Z i a bi a bi a bi i 0.25 2 5 2 6 ; ; 6 5 a bi i a b . Vậy 2 6 5 Z i 0.25 4b Chọn ngẫu nhiên 4 nhà kho họ trong 16 nhà kho họ ó 416C á h Chọn 2 nhà toán họ n m 1 nhà vật ý nữ 1 nhà hó học nữ ó 2 1 18 5 3. .C C C á h Chọn 1 nhà toán họ n m 2 nhà vật ý nữ 1 nhà hó học nữ ó 1 2 18 5 3. .C C C á h 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 10 Chọn 1 nhà toán họ n m 1 nhà vật ý nữ 2 nhà hó học nữ ó 1 1 2 8 5 3. .C C C á h Vậy xá suất c n t m à : 2 1 1 1 2 1 1 1 2 8 5 3 8 5 3 8 5 3 4 16 . . . . . . 3 7 C C C C C C C C C P C 0.25 Câu 5 Đường thẳng ó C à 2;1;3u P d nên nhận 2;1;3u àm 0.25 Vậy PT m t phẳng à -2(x+4) + 1(y – 1) + 3(z – 3) = 0 2 3 18 0x y z 0.25 B d nên -1-2t;1 + t; -3+ 3t) 3 3AB 2 22 2 227 3 2 6 3 27 7 24 9 0AB t t t t t 0.25 3 3 7 t t Vậy B(- 7;4;6) ho c 13 10 12 ; ; 7 7 7 B 0.25 Câu 6 ó HC à h nh hiếu vuông gó a C ên m t phẳng (ABCD) suy ra (SC;(ABCD))=(SC;AC)=SCH =45 0 HC=a 2 suy ra SH=a 2 0.25 SABCD ABCDV SH S a SH AB AD 3 1 . 3 1 2 2 . . 3 3 0.25 Gọi à trung đi m CD à h nh hiếu c H ên khi đó H CD; CD SH suy ra CDH mà H SM suy ra HP (SCD) Lại ó //CD suy r // (SCD) suy ra d(A;(SCD))=d(H;(SCD))=HP 0.25 ó HP HM HS2 2 2 1 1 1 suy ra HP= a 6 3 vậy d(A;(SCD))= a 6 3 0.25 Câu 7 ó BA AM BC BN suy r t m giá đồng dạng với t m giá C N suy r BAM CBN 0.25 Suy ra AMBN 0.25 Gọi B(a;2a+1) suy ra AH HB a a(3; 2); ( 2;2 ) 0.25 Suy ra AH HB. 0 3(a-2)-2.2a=0 a=-6 vậy B(-6;-11) 0.25 Câu 8 Đk: 1 1x Hệ phương tr nh 3 3 2 2 2 1 1 1 2 2 1 y y x x y x xy x 0.25 A D B C S H M P THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 11 2 1 1 , 0 1 2 2 1 2 y x y y x xy x ó 2 2 21 1 2 2 1x x x x 2 22 2 1 1 1 0x x x x 0.25 Đ t cosx t với 0;t ó 2cos 1 2sin 1 2 sin 2 2 t t x t x Nên phương tr nh 2 trở thành 22 os 2cos sin 2 sin 1 0 2 t c t t t 2 sin 2 2 sin 4 2 t t 0.25 4 3 3 4 5 5 k t k k t os 0; 5 5 2 sin 10 x c t t l y à nghiệm c a hệ phương tr nh. 0.25 Câu 9 ó 2 2 2 23 3a b c a b c 2 3 9a b c 3 3a b c 0.25 Đ t t a b c với 3; 3t à 2 2 2 2 2 3 2 2 a b c a b c t ab bc ca 0.25 Nên 2 1 5 5 2 2 P t t t ' 5 0, 3; 3P t t t 0.25 BBT t 3 3 P’(t) + P(t) 22 4 5 3 0.25 (Do hàm 32f t t t luôn đồng biến) THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 12 Vậy ax 22mP với 3 1t a b c THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 13 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐỀ SỐ 73 Câu 1 ( 2,0 điểm). Cho hàm số 3 3 1y x mx (1). a) Khảo sát s biến thiên và vẽ đồ thị c hàm số (1) khi 1m . m m đ đồ thị c hàm số 1 ó 2 đi m c c trị ,A B s o ho t m giá OAB vuông tại O ( với O à gốc tọ đ ). Câu 2 (1,0 điểm). Giải phương tr nh sin 2 1 6sin cos2x x x . Câu 3 (1,0 điểm). ính tí h phân 2 3 2 1 2lnx x I dx x . Câu 4 (1,0 điểm). a) Giải phương tr nh 2 15 6.5 1 0x x . b) M t tổ ó 5 họ sinh n m và 6 học sinh nữ. iáo viên họn ngẫu nhiên 3 họ sinh đ àm tr c nhật . ính xá suất đ 3 họ sinh được chọn ó ả nam và nữ. Câu 5 (1,0 điểm). rong không gi n với hệ toạ đ Oxyz ho đi m 4;1;3A và đường thẳng 1 1 3 : 2 1 3 x y z d . Viết phương tr nh m t phẳng ( )P đi qu A và vuông gó với đường thẳng d . m tọ đ đi m B thu c d sao cho 27AB . Câu 6 (1,0 điểm). Cho h nh hóp .S ABC ó t m giá ABC vuông tại A , AB AC a , I à trung đi m c a SC h nh hiếu vuông gó a S ên m t phẳng ABC à trung đi m H c a BC , m t phẳng SAB tạo với đáy 1 gó ng 60 . ính th tí h khối hóp .S ABC và tính khoảng á h từ đi m I đến m t phẳng SAB theo a . Câu 7 (1,0 điểm). Trong m t phẳng với hệ toạ đ Oxy ho t m giá ABC ó 1;4A , tiếp tuyến tại A c đường tròn ngoại tiếp t m giá ABC c t BC tại D đường phân giá trong a ADB ó phương tr nh 2 0x y đi m 4;1M thu c cạnh AC . Viết phương tr nh đường thẳng AB . Câu 8 (1,0 điểm). Giải hệ phương tr nh 2 2 3 5 4 4 2 1 1 x xy x y y y y x y x Câu 9 (1,0 điểm). Cho , ,a b c à á số ương và 3a b c . m giá trị lớn nhất c a bi u thức: 3 3 3 bc ca ab a bc b ca c ab P THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 14 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 73 Câu 1 1a ơí m=1 hàm số trở thành : 3 3 1y x x Đ: D R 2' 3 3y x , ' 0 1y x 0.25 Hàm số nghịch biến trên á khoảng ; 1 và 1; đồng biến trên khoảng 1;1 Hàm số đạt c đại tại 1x , 3CDy đạt c c ti u tại 1x , 1CTy lim x y , lim x y 0.25 * Bảng biến thiên x – -1 1 + y‟ + 0 – 0 + y + 3 -1 - 0.25 Đồ thị: 4 2 2 4 0.25 1b 2 2' 3 3 3y x m x m 2' 0 0 *y x m 0.25 Đồ thị hàm số 1 ó 2 đi m c c trị * ó 2 nghiệm phân iệt 0 **m 0.25 hi đó 2 đi m c c trị ;1 2A m m m , ;1 2B m m m 0.25 m giá vuông tại O . 0OAOB 3 1 4 1 0 2 m m m ( TM (**) ) Vậy 1 2 m 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 15 Câu 2 sin2 1 6sin cos2x x x (sin 2 6sin ) (1 cos2 ) 0x x x 0.25 22sin cos 3 2sin 0x x x 2sin cos 3 sin 0x x x 0.25 sin 0 sin cos 3( ) x x x Vn 0.25 x k . Vậy nghiệm c à ,x k k Z 0.25 Câu 3 22 2 2 22 2 2 2 1 1 1 11 ln ln 3 ln 2 2 2 2 2 x x x x I xdx dx dx dx x x x 0.25 ính 2 2 1 ln x J dx x Đ t 2 1 ln ,u x dv dx x . hi đó 1 1 ,du dx v x x Do đó 2 2 2 1 1 1 1 lnJ x dx x x 0.25 2 1 1 1 1 1 ln 2 ln 2 2 2 2 J x 0.25 Vậy 1 ln 2 2 I 0.25 Câu 4 4a 2 15 6.5 1 0x x 2 5 1 5.5 6.5 1 0 1 5 5 x x x x 0.25 0 1 x x Vậy nghiệm c à 0x và 1x 0.25 4b 311 165n C 0.25 Số á h họn 3 họ sinh ó ả n m và nữ à 2 1 1 25 6 5 6. . 135C C C C Do đó xá suất đ 3 họ sinh được chọn ó ả n m và nữ à 135 9 165 11 0.25 Câu 5 Đường thẳng ó C à 2;1;3du P d nên P nhận 2;1;3du àm 0.25 Vậy PT m t phẳng P à : 2 4 1 1 3 3 0x y z 2 3 18 0x y z 0.25 B d nên 1 2 ;1 ; 3 3B t t t 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 16 27AB 2 22 227 3 2 6 3 27AB t t t 27 24 9 0t t 3 3 7 t t Vậy 7;4;6B ho c 13 10 12 ; ; 7 7 7 B 0.25 Câu 6 j C B A S H K M Gọi à trung đi m c a AB HK AB (1) SH ABC nên SH AB (2) Từ 1 và 2 suy r AB SK Do đó gó giữa SAB với đáy ng gó giữ và H và ng 60SKH ó 3 tan 2 a SH HK SKH 0.25 Vậy 3 . 1 1 1 3 . . . . 3 3 2 12 S ABC ABC a V S SH AB AC SH 0.25 / /IH SB nên / /IH SAB . Do đó , ,d I SAB d H SAB Từ H kẻ HM SK tại M HM SAB ,d H SAB HM 0.25 ó 2 2 2 2 1 1 1 16 3HM HK SH a 3 4 a HM . Vậy 3 , 4 a d I SAB 0.25 Câu 7 K C A DB I M M' E Gọi à ph n giá trong a BAC ó : AID ABC BAI IAD CAD CAI à BAI CAI , ABC CAD nên AID IAD DAI ân tại D DE AI 0.25 đường thẳng à : 5 0x y 0.25 Goị ‟ à đi m đối xứng c a M qua AI đường thẳng ‟ : 5 0x y Gọi 'K AI MM K(0;5) ‟ 4;9 0.25 VTCP c đường thẳng à ' 3;5AM VTPT c a đường thẳng à 5; 3n 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 17 Vậy đường thẳng à: 5 1 3 4 0x y 5 3 7 0x y Câu 8 Đk: 2 2 0 4 2 0 1 0 xy x y y y x y ó 1 3 1 4( 1) 0x y x y y y Đ t , 1u x y v y ( 0, 0u v ) hi đó 1 trở thành : 2 23 4 0u uv v 4 ( ) u v u v vn 0.25 Với u v t ó 2 1x y th y vào 2 t được : 24 2 3 1 2y y y y 24 2 3 2 1 1 1 0y y y y 0.25 2 2 2 2 0 1 14 2 3 2 1 y y yy y y 2 2 1 2 0 1 14 2 3 2 1 y yy y y 0.25 2y v 2 2 1 0 1 1 14 2 3 2 1 y yy y y ) Với 2y th 5x . Đối chiếu Đk t được nghiệm c a hệ à 5;2 0.25 Câu 9 = 3 t ó 3 ( ) ( )( ) bc bc bc a bc a a b c bc a b a c 1 1 2 bc a b a c th o Đ Cô-Si: 1 1 2 ( )( )a b a c a b a c , dấu đẳng thức xảy ra b = c 0.25 ương t 1 1 23 ca ca b a b cb ca và 1 1 23 ab ab c a c bc ab 0.25 Suy ra P 3 2( ) 2( ) 2( ) 2 2 bc ca ab bc ab ca a b c a b c a b c , 0.25 Đẳng thức xảy r khi và hỉ khi a = b = c = 1. Vậy max P = 3 2 khi a = b = c = 1. 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 18 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐỀ SỐ 74 Câu 1 (2,0 điểm). Cho hàm số 2 4 1 x y x ó đồ thị à (C). a) Khảo sát s biến thiên và vẽ đồ thị (C) c hàm số. b) Viết phương tr nh tiếp tuyến c đồ thị (C) biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng ( ) :3 2 2 0d x y . Câu 2 (1,0 điểm). Giải phương tr nh : sin3 2 1 2sin . 2x cos x x cos x . Câu 3 (1,0 điểm). m giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất c hàm số: 2 4y x x . Câu 4 (1,0 điểm). Trong m t ái h p ó 20 viên i gồm 12 i đỏ khá nh u và 8 i x nh khá nh u. t ph p thử ngẫu nhiên ấy 7 viên i từ h p tính xá suất đ 7 viên i ấy r ó không quá 2 i đỏ. Câu 5 (1,0 điểm). m m đ phương tr nh: 23 1x m x ó h i nghiệm th phân iệt. Câu 6(1,0 điểm). Cho h nh hóp S.ABCD ó đáy ABCD à h nh hữ nhật với , 2 ,AB a AD a ( )SA ABCD và SA a . ính th o a th tí h hóp S.ABCD và khoảng á h từ A đến m t phẳng (SBM) với M à trung đi m c a CD. Câu 7 (1,0 điểm). Trong m t phẳng tọ đ Oxy ho h nh nh hành ABCD ó ( 6; 6)D . Đường trung tr c c đoạn DC ó phương tr nh 1 : 2 3 17 0x y và đường phân giá gó BAC ó phương tr nh 2 :5 3 0x y . á định tọ đ á đỉnh òn ại c h nh nh hành ABCD . Câu 8 (1,0 điểm). Giải hệ phương tr nh: 3 2 3 2 3 12 2 8 8 8 2 5 x y x y y x y y x ( , )x y R Câu 9 (1,0 điểm). m giá trị lớn nhất c a bi u thức: 3 2 2 2 2 2 22( ) 27 3( ) 6( )P ab bc ca a b c a b c ab bc ca trong đó a,b,c à á số th không âm và thỏ mãn 3a b c . THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 19 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 74 Câu 1 1a Tập xá định: D = \ 1R S biến thiên: - Chiều biến thiên: , 2 6 0, ( 1) y x D x Hàm số đồng biến trên á khoảng ( ; 1) và ( 1; ) 0.25 - Giới hạn và tiệm cận: lim lim 2 x x y y tiệm cận ngang: y=2 ( 1) ( 1) lim , lim x x y y tiệm cận đứng: x=-1 0.25 - Bảng biến thiên: 0.25 Đồ thị: Đồ thị c t trụ hoành tại đi m 2;0 , c t trục tung tại đi m (0;-4) Đồ thị nhận gi o đi m 2 đường tiệm cận àm tâm đối xứng 8 6 4 2 2 4 6 8 15 10 5 5 10 15O 0.25 1b Gọi 0 0( ; ) ( )M x y C (với 0 1x à tiếp đi m c a tiếp tuyến c n t m. ừ giả thiết ta ó hệ số gó a tiếp tuyến với (C) tại à 3 2 k 0.25 ó pt: 0202 00 16 3 ( 1) 4 3( 1) 2 x x xx 0.25 Với 0 1 (1; 1)x M . ó n t m à: 3 5 2 2 y x 0.25 Với 0 3 ( 3;5)x M . ó n t m à: 3 19 2 2 y x 0.25 x -1 + + y y’ 2 2 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 20 KL: Vậy ó h i thỏ mãn y t 3 5 2 2 y x ; 3 19 2 2 y x Câu 2 hương tr nh sin3 2 1 sin3x cos x x sinx 0.25 22sin 0x sinx 0.25 sin 1 s 2 x=0 inx Với sin 0 ( )x x k k Z 0.25 Với 2 1 6 sin ( ) 52 2 6 x k x k Z x k Vậy phương tr nh ó 3 họ nghiệm 2 ; 6 x k 5 2 ; 6 x k x k k Z 0.25 Câu 3 Tập xá định: D = 2;4 0.25 ' 1 1 2 2 2 4 y x x ; ' 0 2 4 3 2;4y x x x 0.25 ó: (2) (4) 2; (3) 2f f f 0.25 Vậy 2;4 ( ) 2 x Max f x khi x=3; 2;4 ( ) 2 x Min f x khi x=2 và x=4 0.25 Câu 4 Số á h họn 7 bi từ h p à 720 77520C á h suy r ( ) 77520n 0.25 Cá trường hợp lấy đượ 7 viên i ó không quá 2 i đỏ à: Lấy đượ 7 i đều x nh: ó 78 8C á h Lấy đượ 1 i đỏ 6 i x nh: ó 1 612 8 336C C á h Lấy đượ 2 i đỏ 5 i x nh: ó 2 512 8 3696C C á h 0.25 oi à iến cố : „ rong 7 viên i ấy r ó không quá 2 i đỏ‟ ó ( )n A 8+336+3696 = 4040 0.25 Do đó ( ) 4040 101 ( ) ( ) 77520 1938 n A P A n 0.25 Câu 5 2 1 0x x nên 2 3 1 x Pt m x hương tr nh đã ho ó h i nghiệm phân iệt khi đường thẳng y=m c t đồ thị hàm số 2 3 1 x y f x x tại h i đi m phân iệt 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 21 ó: 3 2 3 1 1 '( ) ; ' 0 3 1 x f x f x x x 0.25 BBT c hàm f(x) 0.25 Từ BBT suy ra 1 10m Vậy với 1 10m th pt đã ho ó h i nghiệm th phân iệt 0.25 Câu 6 ó 2. .2 2ABCDS AB AD a a a 0.25 3 2 . 1 1 2 . . .2 3 3 3 S ABCD ABCD a V SAS a a đvtt 0.25 D ng ( )AN BM N BM và ( )AH SN H SN ó: BM AN BM AH BM SA và ( ) AH BM AH SBM AH SN 0.25 ó: 22ABM ABCD ADMS S S a à 2 21 2 4. 2 17 ABM a a S AN BM a AN BM rong t m giá vuông N ó 2 2 2 1 1 1 4 33 a AH AH AN SA Vậy 4 ( , ( )) 33 a d A SBM AH 0.25 Câu 7 Gọi à trung đi m c a CD, do 1 2 17 ( ; ) 3 a I I a nên 1 2 ( 6; ) 3 a DI a đường thẳng 1 ó C 1( 3;2)u v 1. 0 4DI u a o đó ( 4; 3)I suy ra ( 2;0)C 0.25 Gọi C‟ đối xứng với C qua 2 . ó phương tr nh CC‟: x-5y+2=0 0.25 A B D C M N S H x 1 3 '( )f x ( )f x + 0 - 10 11 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 22 Gọi J à trung đi m c CC‟. ọ đ J à nghiệm hệ 5 2 0 1 1 ( ; ) 5 3 0 2 2 x y J x y nên '(3;1)C Đường thẳng qu C‟ nhận DC àm C ó phương tr nh: 3x-2y-7=0 .\ Tọ đ à nghiệm hệ: 3 2 7 0 (1; 2) 5 3 0 x y A x y 0.25 Do CD à h nh nh hành nên AB DC suy ra (5;4)B Vậy (1; 2)A , (5;4)B , ( 2;0)C 0.25 Câu 8 ó 3 3(1) (2 1) (2 1)x x y y (*) 0.25 t hàm số 3 2, , 3 1 0f t t t t f t t t . Vậy hàm số f t đồng biến trên . Từ * t ó 2 1 2 1f x f y x y 0.25 Thế 2 1x y vào 2 t đượ phương tr nh: 2 3 2 3 2 5 8(2 1) 8 8 5 (2 1) 8 (8 5) y y y y y y y 3 2 2 5 5 8 8 8 60 76 24 0 ( 1)(8 52 24) 0 y y y y y y y y 5 8 11 66 1 2 y yy yy y 0.25 Với 1 1y x Với 6 11y x Vậy hệ phương tr nh ó nghiệm (1;1) và (11;6) 0.25 Câu 9 ó: 33 . .ab bc ca abbc ca 2 2 2 327 ( )a b c ab bc ca Lại ó: 2 2 2 2 2 23( ) 3( )a b c ab bc ca a b c ab bc ca 0.25 Do đó 3 3( ) 3( ) 3 ( )P ab bc ca ab bc ca t t f t với 2( ) 0 1 3 a b c t ab bc ca 0.25 ó ảng bt c hàm số f(t) trên 0;1 0.25 THẦY HOÀNG HẢI-FB/ZALO 0966405831 23 Từ t ó: 0;1 ax ( ) 2 t M f t khi t=1 Từ đó t ó LN a P b ng 2 khi 1 3 a b c 0.25 TRUNG TÂM LUYỆN THI THĂNG LONG ĐỀ THI
Tài liệu đính kèm: