Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Huyền Trang

doc 7 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 815Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Huyền Trang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Huyền Trang
Name:.
TEST 1
Điểm bài thi:
Chữ kí giám khảo:
Điểm
I. Circle: (3 pts) 
1. Hello, .. am Andy.
a. I
b. is
c. name
d. my
2. What’s your name? My name  John.
a. this
b. is
c. I’m
d. am
3. ? – It’s a cat.
a. What’s your name?
b. What’s this?
c. How are you?
d. What color is this?
4. Is this a book? 
a. Yes, it is.
b. No, it is.
c. Yes, it isn’t.
d. No, it’s isn’t.
5. ..? – It’s red.
a. What’s this?
b. What’s your name?
c. What color is this?
d. Is this a ruler?
6. This is an  pen.
a. black
b. blue
c. orange
d. yellow
II. Unscramble : (2 pts)
is / What / this? 
------------------------------------------------------------------------------------
	2. yellow / This / ruler. / is / a
-------------------------------------------------------------------------------------
	3. away. / book / your / Put 
-------------------------------------------------------------------------------------
	4. out / your / book. / Take 
-------------------------------------------------------------------------------------
III. Write: (1pt)
What’s your name?__________________________________
How are you?_______________________________________
 IV. Connect: (2pts)
Raise your hand. ● 	 	●
Open your book.	●	 ●
Look at the board.	●	 ●
Close your book.	● 	 ●
Sit down.	●	 ●
TEST 2
School: .
Name: 
Class: 
Đề thi cuối Học kì I
Môn Tiếng Anh
(Let’s Go 1A)
Thời gian: 40 phút
Điểm
I. Complete the dialogue. ( Hoàn thành đoạn hội thoại sau dựa vào từ gợi ý trong khung để điền vào chỗ trống.) (2 points)
name What fine how
1) Lisa: Hi, . are you?
 Nam: I’m ... Thank you.
2) Jenny: .. is your name?
 Andy: My is Andy.
II.Match the picture with the suitable answer.( nối tranh với đáp án thích hợp)(3 points)
Please be quiet.
Stand up.
Open your book.
Close your book.
Raise your hand
Sit down.
III. Look and answer. ( xem tranh và trả lời)(2 points)
 	Bag	eraser 
	Pen	white	
 1) What is it ?	2) What color is it ?
- It is a ..	- it is .
	Happy	cold
	Tired	hot
3. How are you? 	4. How are you? 
- I am .	a. I am 
IV. Look at the pictures and answer: ( Nhìn tranh và trả lời ) (2 points)
Yes, it is or No, it isn’t
Yes, I am or No, I am not
1. Is this a pencil?	2. Is this a desk?
-..	- .
3. Are you cold?	4. Are you fine?
-..	-..
THE END
TEST 3
Điểm bài thi:
Chữ kí giám khảo:
Điểm
I. Khoanh tròn
1. Hi, My name________Andy.
	A. is	B. am	C. are
2. Is this a chair? Yes, _______is.
	A. he	B. I	C. it
3. Open _______ book.
	A. my	B. your	C. its
4. This is a red _______ yellow book.
	A. and	B. or	C. at
5. _______ up.
	A. Sit	B. Open	C. Stand
6. Pick ______ your pencil.
	A. out	 	B. down	C. up
7. ______ your name.
 A. Raise 	B. Write	C. Put
8. What ______ is this?
	A. color	B. pen	C. blue
II. Sắp xếp
1. 	b k l a c :	____________
2.	n e r e g :	____________
3.	d r e :	____________
4.	a b g :	____________
5.	o o b k : ____________
6.	a n e m : ____________
7. a p l p e : ____________ 
8. c a e k : ____________
III. Hoàn thành đoạn văn
A: Hi, Andy. .. are you?
B: I’m fine.  you.
A: What’ s your  ?
B: My name’s Quan. 
 And what’s your name?
A: ... name’s Thuy.
IV. Nối A với B thích hợp
 A 
1/ What’s your name?
2/ What’s this?
3/ Is this a book?
4/How are you? 
 B
a/ I’m fine. Thank you.
b/ No, it isn’t.
c/ It’s a bag.
d/ My name is Lan. 
 Trả lời
1-
2-
3-
4-
V. Dịch sang tiếng việt
1. What color is this ?
.
2. This is a red pencil.
..
3. Hello, I am John.
..
4. Close your book.
..
TEST 4
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2010 – 2011
Môn: Tiếng Anh Lớp 3 - Thời gian làm bài: 45 phút
Họ và tên: .........................................................................	Lớp: ................ 
Marks
Teacher’s comments
I. Chọn từ, câu trả lời đúng nhất. (4 điểm)
1. Hello, My . is Andy
a. name	b. is	c. I am
2. What is name? 	- My name is Ha
a. name	b. my	c. your
3. Đây là bút chì màu cam.
a. This is a pencil orange	b. This is an orange pencil	c. This is orange pencil.
4. What is this?
a. color	b. ruler	c. name
5.  this a desk? 	- Yes it is.
a. Is	b. am 	c. What
6. . is this?	- It’s an apple
a. Is 	b. How	c. What
7.  are you?	- I’m fine. Thank you.
a. Is 	b. How	c. What
8. 
a. Is this a white a pen?	b. Is this a white pen?	c. Is this white pen?
II Nối từ và nghĩa.
A
B
1) Cây viết mực
apple
2) cục tẩy
pencil
3) Viết chì
pen
4) Cái ghế
cake
5) Cây thước
eraser
6) Trái táo
book
7) quyển sách
chair
8) bánh kem
ruler
III. Nối từ và tranh (2 điểm).
 book pen cat apple 
VI. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1. this / color / what / is ?	->	
2.a/ cat/ black / white / this / is/and -> 	
3. are/ how / you?	->	
4. What / name / is / your ?	->	
 ----------- GOOD LUCK ----------

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_huyen_trang.doc