ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 – ĐỀ SỐ 3 MÔN: TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS Exercise 1: Choose the correct words. 1. What / Where music do you like? 2. What / Where does he live? 3. Who / When do you get up? 4. What / How do they go to school? 5. Who / What do you give presents to? Exercise 2: Match the adjectives with the opposites. 1. slow 2. new 3. cheap 4. popular 5. boring 6. good a. expensive b. interesting c. fast d. bad e. unpopular f. old Exercise 3: Complete the sentences. Add an apostrophe (’) or (’s). 1. These are ________________. (the students / notebooks) 2. This is ________________. (Jamie / desk) 3. These are ________________. (the girls / chairs) 4. This is ________________. (Lucy / mobile phone) 5. This is ________________. (the teacher / coat) Exercise 4: Read the text. Then write full answers to the questions. Lisa: My favourite place is Brighton. It’s a small city – it’s smaller than London – but there are a lot of exciting places for young people. A lot of students live in the city. It’s very friendly. There’s a nice beach, too, and it’s only five minutes on foot from the city centre. Bob: Glasgow, in Scotland, is my favourite place. Edinburgh is prettier than Glasgow, and it’s more popular with tourists, but I think Glasgow is more interesting. There are some fantastic modern buildings in Glasgow. There aren’t any beaches, but there are some nice parks. There are also a lot of nice restaurants and cafés. Karen: Cardiff is my favourite city. It’s the capital city of Wales. There’s a beautiful castle in the city centre. Parts of the castle are more than 800 years old! Cardiff is a great place for music – some great bands and singers come from Cardiff. There are a lot of good theatres there, too. 1. Why is Brighton a good city for young people? __________________________________ 2. How far is Brighton beach from the city centre? __________________________________ 3. What does Bob think of Edinburgh? __________________________________ 4. Where’s Cardiff? __________________________________ 5. What is Cardiff a great place for? __________________________________ Exercise 5: Match 1–5 with a–e to make phrases. 1. play 2. have 3. give 4. sing 5. wear a. songs b. music c. crazy clothes d. presents e. a special family meal Exercise 6: Order the words to make questions. 1. giraffe / grow / tall / a / can / how __________________________________? 2. can / fast / your brother / how / run __________________________________? 3. an / is / how / adult / gorilla / big __________________________________? 4. students / many / are / in your class / how / there __________________________________? 5. far / you / how / swim / can __________________________________? Exercise 7: Rewrite those sentences with Comparative and Superlative forms (5 marks) 1. She/think/English/easier/Chinese. -> ________________________________________________________. 2. Cheetah/the/fast/animal/in/world. -> ________________________________________________________. 3. Pam’s books/heavy/than/mine. -> ________________________________________________________. 4. June/the/hot/month/in a year. -> ________________________________________________________. 5. This car/expensive/than/that/building. -> ________________________________________________________. HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Thực hiện: Ban chuyên môn Loigiaihay.com Exercise 1: 1. Kiến thức: Từ để hỏi Giải thích: What: cái gì Where: ở đâu “music you like”: âm nhạc bạn thích Tạm dịch: Bạn thích loại âm nhạc gì? Chọn What 2. Kiến thức: Từ để hỏi Giải thích: What: cái gì Where: ở đâu “does he live”: anh ấy sống => hỏi địa chỉ Tạm dịch: Anh ấy sống ở đâu? Chọn Where 3. Kiến thức: Từ để hỏi Giải thích: Who: ai When: khi nào “you get up”: bạn thức dậy => hỏi giờ Tạm dịch: Bạn thức dậy lúc mấy giờ? Chọn When 4. Kiến thức: Từ để hỏi Giải thích: What: cái gì How: như thế nào “they go to school”: họ tới trường => hỏi về phương tiện đến trường Tạm dịch: Họ tới trường bằng phương tiện gì? Chọn How 5. Kiến thức: Từ để hỏi Giải thích: Who: ai What: cái gì “you give presents to”: bạn tặng quà cho => hỏi về người nhận quà Tạm dịch: Bạn tặng quà cho những ai? Chọn Who Exercise 2: 2. Kiến thức: Từ trái nghĩa Giải thích: “new”: mới >< “old”: cũ Chọn f 3. Kiến thức: Từ trái nghĩa Giải thích: “cheap”: rẻ >< “expensive”: đắt Chọn a 4. Kiến thức: Từ trái nghĩa Giải thích: “popular”: phổ biến >< “unpopular”: không phổ biến Chọn e 5. Kiến thức: Từ trái nghĩa Giải thích: “boring”: nhàm chán >< “interesting”: thú vị Chọn b 6. Kiến thức: Từ trái nghĩa Giải thích: “good”: tốt >< “bad”: xấu/tệ Chọn d Exercise 3: 1. Kiến thức: Sở hữu cách Giải thích: Sở hữu cách thể hiện mối quan hệ sở hữu của 2 danh từ. Danh từ đứng trước sẽ là người sở hữu đồ vật/người đứng sau. Cấu trúc đối với danh từ số ít: N1’s N2 Cấu trúc đối với danh từ số nhiều: N1s/es’ N2 danh từ “the students” số nhiều Đáp án: the students’ notebooks Tạm dịch: Những quyển sách của các bạn học sinh. 2. Kiến thức: Sở hữu cách Giải thích: Sở hữu cách thể hiện mối quan hệ sở hữu của 2 danh từ. Danh từ đứng trước sẽ là người sở hữu đồ vật/người đứng sau. Cấu trúc đối với danh từ số ít: N1’s N2 Cấu trúc đối với danh từ số nhiều: N1s/es’ N2 danh từ “Jamie” số ít Đáp án: Jamie’s desk Tạm dịch: bàn của Jamie 3. Kiến thức: Sở hữu cách Giải thích: Sở hữu cách thể hiện mối quan hệ sở hữu của 2 danh từ. Danh từ đứng trước sẽ là người sở hữu đồ vật/người đứng sau. Cấu trúc đối với danh từ số ít: N1’s N2 Cấu trúc đối với danh từ số nhiều: N1s/es’ N2 danh từ “the girls” số nhiều Đáp án: the girls’ chairs Tạm dịch: những cái ghế của các bạn nữ 4. Kiến thức: Sở hữu cách Giải thích: Sở hữu cách thể hiện mối quan hệ sở hữu của 2 danh từ. Danh từ đứng trước sẽ là người sở hữu đồ vật/người đứng sau. Cấu trúc đối với danh từ số ít: N1’s N2 Cấu trúc đối với danh từ số nhiều: N1s/es’ N2 danh từ “Lucy” số ít Đáp án: Lucy’s mobile phone Tạm dịch: điện thoại của Lucy 5. Kiến thức: Sở hữu cách Giải thích: Sở hữu cách thể hiện mối quan hệ sở hữu của 2 danh từ. Danh từ đứng trước sẽ là người sở hữu đồ vật/người đứng sau. Cấu trúc đối với danh từ số ít: N1’s N2 Cấu trúc đối với danh từ số nhiều: N1s/es’ N2 danh từ “the teacher” số ít Đáp án: the teacher’s coat Tạm dịch: cái áo khoác của giáo viên Exercise 4: 1. Kiến thức: Đọc hiểu Giải thích: Tại sao Brighton là một thành phố thích hợp cho những người trẻ? Thông tin: there are a lot of exciting places for young people Tạm dịch: có nhiều địa điểm thú vị cho những người trẻ. Đáp án: Because there are a lot of exciting places for young people. 2. Kiến thức: Đọc hiểu Giải thích: Bãi biển Brighton cách trung tâm thành phố bao xa? Thông tin: There’s a nice beach, too, and it’s only five minutes on foot from the city centre Tạm dịch: Có một bãi biển đẹp nữa, và nó chỉ cách trung tâm thành phố 5 phút đi bộ. Đáp án: It’s only five minutes on foot from the city centre. 3. Kiến thức: Đọc hiểu Giải thích: Bob nghĩ gì về Edinburgh? Thông tin: Edinburgh is prettier than Glasgow Tạm dịch: Edinburgh thì đẹp hơn Glasgow Đáp án: Bob thinks Edinburgh is prettier than Glasgow. 4. Kiến thức: Đọc hiểu Giải thích: Cardiff ở đâu? Thông tin: It’s the capital city of Wales Tạm dịch: Đây là thủ đô của Wales. Đáp án: It’s in Wales. 5. Kiến thức: Đọc hiểu Giải thích: Cardiff là một địa điểm tuyệt vời cho điều gì? Thông tin: Cardiff is a great place for music – some great bands and singers come from Cardiff Tạm dịch: Cardiff là một địa điểm tuyệt vời vì âm nhạc – một số ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng sinh ra ở đây Đáp án: Cardiff is a great place for music. Dịch đoạn văn: Lisa Địa điểm yêu thích của tôi là Brighton. Đó là một thành phố nhỏ, nhỏ hơn London – nhưng có rất nhiều địa điểm lý thú cho những người trẻ. Nhiều sinh viên sống ở đây. Cuộc sống rất thân thiện. Có một bãi biển đẹp nữa, và nó chỉ cách trung tâm thành phố 5 phút đi bộ. Bob Glasgow, ở Scotland, là địa điểm yêu thích của tôi. Edinburgh thì đẹp hơn Glasgow, và nó cũng nổi tiếng hơn đối với khách du lịch, nhưng tôi nghĩ Glasgow thì thú vị hơn. Có một số tòa cao tầng đẹp và hiện đại ở Glasgow. Không có bãi biển nào, nhưng có những công viên thơ mộng. Cũng có những nhà hàng, quán cà phê đẹp nữa. Karen Cardiff là thành phố yêu thích của tôi. Đây là thủ đô của Wales. Có một cung điện lộng lẫy ở trung tâm thành phố. Có những phần của tòa lâu đài đã tồn tại hơn 800 năm. Cardiff là một địa điểm tuyệt vời cho âm nhạc – một số ban nhạc, ca sĩ nổi tiếng sinh ra tại đây. Cũng có rất nhiều rạp hát ở đây nữa. Exercise 5: 1. Kiến thức: Cụm động từ Giải thích: play: chơi -> “play music”: chơi nhạc cụ Chọn b 2. Kiến thức: Cụm động từ Giải thích: have: có -> “have a special meal”: ăn một bữa đặc biệt Chọn e 3. Kiến thức: Cụm động từ Giải thích: give: tặng -> “give presents”: tặng quà Chọn d 4. Kiến thức: Cụm động từ Giải thích: sing: hát -> “sing songs”: hát những bài ca Chọn a 5. Kiến thức: Cụm động từ Giải thích: wear: mặc -> “wear crazy clothes”: mặc những loại quần áo kì lạ Chọn c Exercise 6: 1. Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi Giải thích: Câu hỏi có từ để hỏi với “can”. Cấu trúc: WH + can + S + V(nguyên thể)? How tall: cao bao nhiêu Đáp án: How tall can a giraffe grow? Tạm dịch: Một con hươu cao cổ có thể cao tới bao nhiêu? 2. Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi Giải thích: Câu hỏi có từ để hỏi với “can”. Cấu trúc: WH + can + S + V(nguyên thể)? How fast: nhanh như thế nào Đáp án: How fast can your brother run? Tạm dịch: Anh trai bạn có thể chạy nhanh đến thế nào? 3. Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi Giải thích: Câu hỏi có từ để hỏi với “tobe”. Cấu trúc: WH + tobe + S ? How big: lớn thế nào Đáp án: How big is an adult gorilla? Tạm dịch: Một con khỉ đột trưởng thành lớn thế nào? 4. Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi Giải thích: Câu hỏi về số lượng. Cấu trúc: How many + Ns/es + are there + (O)? Đáp án: How many students are there in your class? Tạm dịch: Lớp bạn có bao nhiêu học sinh? 5. Kiến thức: Câu hỏi có từ để hỏi Giải thích: Câu hỏi có từ để hỏi với “can”. Cấu trúc: WH + can + S + V(nguyên thể)? How far: Bao xa Đáp án: How far can you swim? Tạm dịch: Bạn có thể bơi được bao xa? Exercise 7: 1. Kiến thức: So sánh hơn Giải thích: Dấu hiệu: câu có 2 đối tượng S1, S2 (English và Chinese); có “easier”. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj-er than + S2. Đáp án: She thinks English is easier than Chinese. Tạm dịch: Cô ấy nghĩ tiếng Anh dễ hơn tiếng Trung. 2. Kiến thức: So sánh nhất Giải thích: Dấu hiệu: có “the” + tính từ + danh từ + in Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj-est + N + (in ). Đáp án: Cheetah is the fastest animal in the world. Tạm dịch: Báo là loài động vật nhanh nhất thế giới. 3. Kiến thức: So sánh hơn Giải thích: Dấu hiệu: câu có 2 đối tượng S1, S2 (English và Chinese); có “than”. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj-er than + S2. Đáp án: Pam’s books are heavier than mine. Tạm dịch: Sách của Pam thì nặng hơn sách của tôi. 4. Kiến thức: So sánh nhất Giải thích: Dấu hiệu: có “the” + tính từ + danh từ + in Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj-est + N + (in ). Đáp án: June is the hottest month in a year. Tạm dịch: Tháng Sáu là tháng nóng nhất trong năm. 5. Kiến thức: So sánh hơn Giải thích: Dấu hiệu: câu có 2 đối tượng S1, S2 (English và Chinese); có “than”. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more adj + than + S2. Đáp án: This car is more expensive than that building. Tạm dịch: Chiếc xe này còn đắt hơn cả tòa nhà kia.
Tài liệu đính kèm: