>> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1 UNIT 1. BACK TO SCHOOL 1. bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt 2. different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác . 3. distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách 4. far /fɑr/ (adj/adv)xa 5. means /minz/ (n) phương tiện 6. transport /ˈtrỉnspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải 7. miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ 8. nice /naɪs/ (adj) vui 9. fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe 10. pretty /ˈprɪti/ (adv) khá 11. unhappy /ʌnˈhỉpɪ/ (adj) khơng hài lịng, khơng vui 12. still /stɪl/ (adv) vẫn 13. lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phịng ăn trưa 14. parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 15. market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ 16. movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim 17. survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra UNIT 2. PERSONAL INFORMATION 1. address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ 2. appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện 3. birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật 4. calendar /ˈkỉləndər/ (n) lịch, tờ lịch 5. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại 6. date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng) 7. except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ 8. finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hồn thành 9. invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời 10. join /dʒɔɪn/ (v) tham gia 11. fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui 12. moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát 13. nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp 14. party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc 15. worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng Months 1. January /ˈdʒỉnjuəri/ (n) tháng một 2. February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai 3. March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba 4. April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư 5. May /meɪ/ (n) tháng năm 6. June /dʒuːn/ (n) tháng sáu 7. July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy 8. August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám 9. September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín 10. October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 2 11. November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một 12. December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai UNIT 3. AT SCHOOL 1. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học 2. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở 3. High School /haɪ skul/ n Trường phổ thơng trung học 4. Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục 5. Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình 6. Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khĩa biểu 7. Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện 8. Plan /plỉnl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) 9. Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện) 10. Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự 11. Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề 12. Set /set/ n Bộ 13. Shelf /ʃelf/ n Giá sách →Shelves n Giá sách(số nhiều) 14. Area /ˈɛəriə/ n Khu vực 15. Author /ˈɔθər/ n Tác giả 16. Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển 17. Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết 18. Rack /rỉk/ n Giá đỡ 19. Past /pɑst/ n Qua ( Khi nĩi giờ) 20. Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút 21. Break /breɪk/ n Giờ giải lao 22. Cafeteria /ˌkỉf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ 23. Snack /snỉk/ n Đồ anh nhanh 24. Capital /ˈkỉp.ɪ.təl/ n Thủ đơ 25. Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận 26. Show /ʃoʊ/ v Cho thấy UNIT 4 BIG OR SMALL? 1. Math /mỉθ/ n Mơn tốn, tốn học 2. History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, mơn lịch sử 3. Music /ˈmjuː.zɪk/ n Mơn nhạc 4. Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, mơn địa lý 5. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Mơn kinh tế 6. Biology /baɪˈɒlədʒi/ n Mơn sinh học 7. Chemistry /ˈkɛməstri / n Mơn hĩa học 8. Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n Mơn thể dục 9. Physics /ˈfɪzɪks / n Mơn vật lý 10. English /ˈɪŋglɪʃ/ n Mơn tiếng Anh UNIT 5 WORK AND PLAY 1. Appliance /əˈplaɪəns/ n Thiết bị >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 3 2. Atlas /ˈỉtləs/ n Sách bản đồ 3. Bell /bɛl/ n Cái chuơng 4. Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmỉnz ˈbʌf/ n Trị bị mắt bắt dê 5. Calculator /ˈkỉlkyəˌleɪtər/ n Máy tính 6. Chat /ˈ tʃỉt/ v Tán gẫu 7. Drawing /ˈdrɔɪŋ/ n Tranh vẽ 8. Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ n Hiếu động, nhiều năng lượng 9. Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ adj Yêu thích, thưởng thức 10. Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ n Cơng thức 11. Essay /ˈes.eɪ/ n Bài tiểu luận 12. Event /ɪˈvɛnt/ n Sự kiện 13. Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ n Thí nghiệm 14. Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng 15. Fix / fɪks/ v sửa chữa 16. Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu 17. Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ n Hộ gia đình 18. Indoors /ɪnˈdɔrz/ adv Trong nhà 19. Marbles /ˈmɑrbəlz/ n Trị bắn bi 20. Pen pal /penpỉl/ n Bạn qua thư 21. Portable /ˈpɔrtəbəl/ adj Cĩ thể xách tay 22. Present /ˈprɛzənt/ adj Hiện tại 23. Relax /rɪˈlỉks/ v Thư giãn 24. Repair /rɪˈpɛər/ n Sửa chữa (máy mĩc) 25. Score /skɔːr/ v Ghi bàn (thể thao) 26. Swap /swɑːp/ v Trao đổi UNIIT 6 AFTER SCHOOL 1. Anniversary /ˌỉn əˈvɜr sə ri / n Ngày/lễ kỷ niệm 2. Campaign /kỉmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động 3. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm 4. Collection /kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập 5. Comic /ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh 6. Concert /ˈkɒnsət/ n Buổi hịa nhạc 7. Entertainment /entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí 8. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng 9. Paint /peɪnt/ v Sơn 10. Pastime /ˈpɑːstaɪm/ n Trị tiêu khiển 11. Rehearse /rɪˈhɜːs/ v Diễn tập 12. Stripe /straɪp/ n Kẻ sọc 13. Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên(13-19 tuổi) 14. Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên 15. Wedding /ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới 16. Should /ʃʊd/ v Nên 17. Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ 18. Bored /bɔːd/ adj Buồn chán 19. Healthy /ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh 20. Attend /əˈtend/ v Tham dự 21. Model /ˈmɒdəl/ n Mơ hình, mẫu 22. Coin /kɔɪn/ n Tiền xu >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 4 23. Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Mơi trường 24. Wear /weər/ v Mặc, đội 25. Assignment /əˈsaɪnmənt/ n Bài tập UNIT 7 THE WORLD OF WORK 1. Coop /kuːp/ n Chuồng gà 2. Definitely /ˈdefɪnətli/ adv Chắc chắn, nhất định 3. Feed /fiːd/ v Cho ăn 4. Hard /hɑːd/ adv Vất vả/chăm chỉ 5. Hour /aʊr/ n Tiếng, giờ 6. Lazy /ˈleɪ.zi/ adj Lười biếng 7. Period /ˈpɪə.ri.əd/ n Tiết học 8. Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n Ngày lễ 9. Quite /kwaɪt/ adv Tương đối, khá 10. Real /riː.əl/ adj Thật, thật sự 11. Realize /ˈrɪə.laɪz/ v Nhận ra 12. Shed /ʃed/ n Nhà kho, chuồng (trâu bị) 13. Shift /ʃɪft/ n Ca làm việc 14. Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ adj Điển hình, tiêu biểu 15. Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n Kỳ nghỉ lễ 16. Easter /ˈiː.stər/ n Lễ Phục Sinh 17. Thanksgiving /ˌθỉŋksˈgɪv.ɪŋ/ n Lễ Tạ Ơn 18. Review /rɪˈvjuː/ v Ơn tập 19. Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ n Siêu thị . 20. Homeless /ˈhəʊm.ləs/ adj Khơng nhà UNIT 8 PLACES 1. Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ adv Tổng cộng, tính gộp lại 2. Change /tʃeɪndʒ/ n Tiền lẻ, tiền thừa 3. Coach /koʊtʃ/ n Xe chạy đường dài 4. Cost /kɒst/ n,v Chi phí, cĩ giá là 5. Direction /da ɪˈrekʃən/ n Phương hướng 6. Guess /ges/ v Sự phỏng đốn 7. Mail /meɪl/ v Gửi thư 8. Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Ở nước ngồi 9. Phone card /fəʊn kɑːd/ n Thẻ điện thoại 10. Plain /pleɪn/ n Đồng bằng 11. Regularly /ˈregjʊləli/ adv Thường xuyên 12. Send /Send/ v Gửi đi 13. Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ n Đồ lưu niệm 14. Total /ˈtəʊtəl/ n, adj Tổng, tồn bộ 15. Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ n Đồn cảnh sát 16. Bakery /ˈbeɪkəri/ n Hiệu bánh 17. Envelope /ˈenvələʊp/ n Phong bì 18. Price /praɪs/ n Giá tiền 19. Item /ˈaɪtəm/ n Mĩn hàng >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 5 20. Ask /ɑːsk/ v Hỏi UNIT 9: AT HOME AND AWAY 1. recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây 2. welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đĩn 3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về 4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về 5. friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách 6. delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon 7. quite /kwait/ (adv) hồn tồn 8. aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuơi cá 9. gift /gift/ (n) quà 10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập 11. dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo 12. turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển 13. exit /‘eksit/ (n) lối ra 14. cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai 15. poster /'poustə/ (n) áp phích 16. crab /krab/ (n) con cua 17. seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển 18. diary /'daiəri/ (n) nhật kí 19. rent /rent/ (v) thuê 20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển 21. keep in touch (v) liên lạc 22. improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE 1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ . đau đớn nhiều 2. be scared of /biː skeəd ǝv/ . sợ 3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ 4. cavity /ˈkỉvəti/ n lỗ răng sâu 5. check /tʃek/ v kiểm tra 6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ 7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khĩ khăn 8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giả thích 9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng 10. have an appointment with/hỉv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ cĩ cuộc hẹn với 11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng 12. hurt /hɜːt/ v làm đau 13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần 14. kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng 15. loud /laʊd/ adj to(âm thanh) 16. notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý 17. pain /peɪn/ n sự đau đớn 18. patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân 19. serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng 20. smile /smaɪl/ v cười 21. sound /saʊnd/ n âm thanh >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 6 22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm 23. toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng 24. touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm 25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj khơng lành mạnh, khơng bổ dưỡng 26. personal /ˈpɜː.sən.əl/ adj cá nhân 27. hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n phép vệ sinh 28. harvest /ˈhɑː.vɪst/ n,v mùa gặt/thu hoạch 29. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luơn luơn 30. shower /ʃaʊəʳ/ n,v vịi tắm hoa sen/tắm bằng vịi hoa sen 31. take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sĩc, trơng nom 32. washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo 33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo 34. iron /aɪən/ v ủi (quần áo) 35. ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ n việc ủi quần áo 36. own /əʊn/ adj riêng, cá nhân 37. be bad for (+ noun) /bi bỉd fɔːʳ/ v cĩ hại cho... 38. advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên 39. advise /ədˈvaɪz/ v khuyên 40. follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai 41. change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi 42. probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv cĩ lẽ 43. brush /brʌʃ/ v,n chải (bằng bàn chải)/bàn chải 44. comb /kəʊm/ v,n chải (tĩc)/cái lược 45. take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ v tập thể dục 46. reply /rɪˈplaɪ/ n,v câu trả lời/trả lời 47. suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ adj thích hợp 48. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n cuộc hẹn 49. drill /drɪl/ v,n khoan/cái khoan 50. afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ adv sau đĩ 51. fix /fɪks/ v lắp 52. surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ n phịng khám bệnh, giải phẫu 53. nervous /ˈnɜː.vəs/ adj lo lắng, ái ngại 54. painful /ˈpeɪn.fəl/ adj đau đớn 55. sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ adj khơn ngoan 56. neglect /nɪˈglekt/ v lơ là UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY 1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể 2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể 3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ 4. medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí 5. follow /'fɔlou/ v đi theo 6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ 7. run/have a temperature v bị sốt 8. take one's temperature v đo nhiệt độ 9. normal /'nɔ:məl/ adj bình thường 10. height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao 11. measure /'meʤə/ v đo >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 7 12. centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ n 1 phân 13. weigh /wei/ v cân, cân nặng 14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân 15. get on /get ɔn/ v lên, bước lên 16. form /fɔ:m/ n mẫu đơn 17. medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe 18. cover /'kʌvə/ v điền 19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thơng tin thiếu 20. record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ Put record card in this box. 21. forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi 22. male /meil/ adj nam, giống đực 23. female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái UNIT 12: LET'S EAT! 1. Add /ỉd/ v Thêm vào, bổ sung 2. Affect /əˈfekt/ v Ảnh hưởng 3. Amount /əˈmaʊnt/ n Số lượng, khối lượng 4. Balanced /ˈbỉlənst/ adj Cân đối, cân bằng 5. Bowl /boʊl/ n Cái bát 6. Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ n Chiếc đũa 7. Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ n Quả dưa chuột 8. Diet /ˈdaɪət/ n Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 9. Dirt /dɜːt/ n Bụi bẩn 10. Dish /dɪʃ/ n Mĩn ăn 11. Durian /dʊəriən/ n Quả sầu riêng 12. Energy /ˈenədʒi/ n Năng lượng 13. Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n Phong cách sống 14. Moderate /ˈmɒdərət/ adj Khiêm tốn, vừa phải, trung bình 15. Pan / pỉn/ n Cái soong 16. Plate /pleɪt/ n Cái đĩa 17. Ripe /raɪp/ adj Chín 18. Selection /sɪˈlekʃən/ n Sự lựa chọn 19. Slice /slaɪs/ n, v Lát mỏng, thái lát mỏng 20. Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ n Rau chân vịt 21. Spoon /spuːn/ n Cái thìa 22. Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ v Xào 23. Taste /teɪst/ v,n Nếm, cĩ vị/Vị 24. Smell /smel/ v,n Ngửi, cĩ mùi/Mùi UNIT 13: ACTIVITIES 1. teenager /'ti:n,eidʤə/ n thanh thiếu niên 2. surprising /sə'praiziɳ/ adj đáng ngạc nhiên 3. skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v trượt ván 4. skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n mơn trượt ván 5. roller-skating /'roulə skeitiɳ/ n trượt pa-tin (giày trượt cĩ bánh xe ở 4 gĩc) 6. roller- blading /roulə bleidiɳ/ n trượt patin (giày trượt cĩ bánh xe dọc ở dưới) 7. choice /tʃɔis/ n sự lựa chọn 8. choose /tʃu:z/ v lựa chọn >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 8 9. athlectics /ỉθ'letiks/ n mơn điền kinh 10. swimmer /'swimə/ n người bơi 11. cyclist /'saiklist/ n người đi xe đạp 12. cycle /'saikl/ v đi xe đạp 13. skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ n người trượt ván 14. skillful /'skilful/ adj khéo tay 15. badly /'bỉdli/ adv kém, dở 16. take part in /teik pɑ:t in/ v tham gia 17. competition /,kɔmpi'tiʃn/ n cuộc thi/đua 18. district /'distrikt/ n quận, khu vực 19. prize /praiz/ n giải thưởng 20. organize /'ɔ:gənaiz/ v tổ chức 21. participant /pɑ:'tisipənt/ n người tham gia 22. increase /'inkri:s/ v tăng 23. regular activity /'rəgjulə ỉk'tiviti/ n sinh hoạt thường xuyên 24. walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n ngày đi bộ đến trường 25. volunteer /,vɔlən'tiə/ v tình nguyện 26. be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ v trên đường đi tới 27. awareness /ə´wɛənis/ n ý thức 28. aim /eim/ n mục đích 29. water safety /wɔ:tə seifti/ n sự an tồn nước 30. kid /kid/ n con dê con, đứa trẻ 31. lifeguard /'laifgɑ:d/s n nhân viên bảo vệ, cứu hộ 32. swimming pool /'swimiɳpu:l/ n hồ bơi 33. stay away /stei ə'wei/ v giữ cách xa, tránh xa 34. edge /edʤ/ n mé, bìa 35. flag /'flỉg/ n cờ 36. strict /strikt/ adj nghiêm ngặt 37. obey /ə'bei/ v vâng lời, tuân theo 38. sign /sain/ n bảng hiệu 39. be aware of /bi: ə'weə ɔv/ v ý thức 40. risk /risk/ n sự nguy hiểm, rủi ro 41. careless /'keəlis/ adj bất cẩn 42. water play /wɔ:tə plei/ n trị chơi dưới nước 43. jump /ʤʌmp/ v nhày, cú nhảy 44. land on one's back /lỉnd ɔn wʌnsbỉk/ v té ngửa 45. speed /spi:d/ n tốc độ 46. bump /bʌmp/ n cú va chạm 47. fly /flaɪ/ v bay 48. at the speed of sound/ỉt ðə spi:d əv saund/ với tốc độ âm thanh UNIT 14: FREE TIME FUN 1. Adventure /ədˈventʃər / n Cuộc phiêu lưu 2. Band /bỉnd/ n Ban nhạc 3. Cartoon /kɑrˈtun/ n Phim hoạt hình 4. Character /ˈkỉrɪktər/ n Nhân vật 5. Complete /kəmˈpli:t/ v Hồn thành 6. Contest /ˈkɒntest/ n Cuộc thi 7. Contestant /kənˈtestənt/ n Người dự thi >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 9 8. Cricket /ˈkrɪkɪt/ n Con dế 9. Detective /dɪˈtektɪv/ n Thám tử 10. Gather /ˈgỉð.ər/ v Tập hợp 11. Import / ɪmˈpɔrt/ v Nhập khẩu 12. Mixture /ˈmɪkstʃə/ n Sự pha trộn, kết hợp 13. Owner /ˈəʊnər/ n Người sở hữu 14. Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn 15. Satellite /ˈsỉtəlaɪt/ n Vệ tinh 16. Series /ˈsɪəri:z/ n Phim truyền hình nhiều tập 17. Switch on /swɪtʃ ɒn/ v Bật cơng tắc 18. Viewer /ˈvjuːər/ n Người xem 19. Drama / ˈdrɑmə/ n kịch 20. Interest /ˈɪntərɪst/ n Sở thích 21. Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ n Truyền hình cáp 22. Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ adj Thoải mái UNIT 15: GOING OUT 1. amusement /ə'mju:zmənt/ n sự giải trí 2. amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ n trung tâm giải trí 3. addictive /ə´diktiv/ adj (cĩ tính) gây nghiện 4. arcade /ɑ:'keid/ n khu vui chơi/mua sắm cĩ mái vịm 5. player /'pleiə/ n người chơi 6. dizzy /'dizi/ adj chống 7. outdoors /'aut'dɔ:z/ adv ngồi trời 8. indoors /'indɔ:z/ adv trong nhà 9. develop /di'veləp/ v phát triển, mở rộng 10. social skill /'souʃəl skil/ n kĩ năng giao tiếp 11. skill /skil/ n kĩ năng 12. of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ prep cùng tuổi 13. protect /prə'tekt/ v bảo vệ, che chở 14. premises /'premis/ n nhà cửa, đất đai, cơ ngơi 15. robbery /'rɔbəri/ n vụ cướp →robber /'rɔbə/ n tên cướp →rob /rɔb/ v cướp 16. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n việc giáo dục 17. university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ n khĩa học ở đại học 18. teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ n trợ huấn cụ, học cụ 19. recorder /ri'kɔ:də/ n máy ghi âm 20. industry /'indəstri/ n cơng nghiệp 21. compact disc /'kɔmpỉkt disk/ đĩa com-pắc 22. image /'imiʤ/ n hình ảnh 23. worldwide /'wə:ldwaid/ adj, adv rộng khắp thế giới 24. at the same time /ət ðə seim taim/ adv cùng một lúc, đồng thời UNIT 16: PEOPLE AND PLACES 1. Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ adj Cổ xưa 2. Attraction /əˈtrỉkʃən/ n Sự hấp dẫn >> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 10 3. Battle /ˈbỉtl/ n Trận chiến đấu 4. Bulb /bʌlb/ n Bĩng đèn 5. Coral /ˈkɔrəl / n San hơ 6. Defeat /dɪˈfiːt/ v Đánh bại 7. Depend /dɪˈpend/ v Phụ thuộc 8. Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ n Điểm đến 9. Gramophone /ˈgrỉməˌfoʊn/ n Máy quay đĩa 10. Invention /ɪnˈvent ʃən/ v Sáng chế 11. Minority /maɪˈnɒrɪti/ n Thiểu số 12. Monument /ˈmɒnjʊmənt/ n Tượng đài 13. Quiz /kwɪz/ n Câu đố 14. Region /ˈriː.dʒən/ n Vùng/miền 15. Resort /rɪˈzɔːt/ n Khi nghỉ dưỡng 16. Show /ʃəʊ/ n Buổi trình diễn 17. Temple /ˈtempl / n Đền thờ 18. Veteran /ˈvetərən/ n Cựu chiến binh 19. Peaceful /ˈpiːsfəl/ adj Bình yên
Tài liệu đính kèm: