Đề ôn tập từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7

pdf 10 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 890Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 7
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1 
UNIT 1. BACK TO SCHOOL 
1. bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt 
2. different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác . 
3. distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách 
4. far /fɑr/ (adj/adv)xa 
5. means /minz/ (n) phương tiện 
6. transport /ˈtrỉnspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải 
7. miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ 
8. nice /naɪs/ (adj) vui 
9. fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe 
10. pretty /ˈprɪti/ (adv) khá 
11. unhappy /ʌnˈhỉpɪ/ (adj) khơng hài lịng, khơng vui 
12. still /stɪl/ (adv) vẫn 
13. lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phịng ăn trưa 
14. parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 
15. market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ 
16. movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim 
17. survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra 
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION 
1. address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ 
2. appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện 
3. birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật 
4. calendar /ˈkỉləndər/ (n) lịch, tờ lịch 
5. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại 
6. date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng) 
7. except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ 
8. finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hồn thành 
9. invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời 
10. join /dʒɔɪn/ (v) tham gia 
11. fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui 
12. moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát 
13. nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp 
14. party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc 
15. worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng 
 Months 
1. January /ˈdʒỉnjuəri/ (n) tháng một 
2. February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai 
3. March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba 
4. April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư 
5. May /meɪ/ (n) tháng năm 
6. June /dʒuːn/ (n) tháng sáu 
7. July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy 
8. August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám 
9. September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín 
10. October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 2 
11. November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một 
12. December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai 
UNIT 3. AT SCHOOL 
1. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học 
2. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở 
3. High School /haɪ skul/ n Trường phổ thơng trung học 
4. Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục 
5. Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình 
6. Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khĩa biểu 
7. Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện 
8. Plan /plỉnl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) 
9. Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện) 
10. Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự 
11. Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề 
12. Set /set/ n Bộ 
13. Shelf /ʃelf/ n Giá sách 
→Shelves n Giá sách(số nhiều) 
14. Area /ˈɛəriə/ n Khu vực 
15. Author /ˈɔθər/ n Tác giả 
16. Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển 
17. Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết 
18. Rack /rỉk/ n Giá đỡ 
19. Past /pɑst/ n Qua ( Khi nĩi giờ) 
20. Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút 
21. Break /breɪk/ n Giờ giải lao 
22. Cafeteria /ˌkỉf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ 
23. Snack /snỉk/ n Đồ anh nhanh 
24. Capital /ˈkỉp.ɪ.təl/ n Thủ đơ 
25. Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận 
26. Show /ʃoʊ/ v Cho thấy 
UNIT 4 BIG OR SMALL? 
1. Math /mỉθ/ n Mơn tốn, tốn học 
2. History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, mơn lịch sử 
3. Music /ˈmjuː.zɪk/ n Mơn nhạc 
4. Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, mơn địa lý 
5. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Mơn kinh tế 
6. Biology /baɪˈɒlədʒi/ n Mơn sinh học 
7. Chemistry /ˈkɛməstri / n Mơn hĩa học 
8. Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n Mơn thể dục 
9. Physics /ˈfɪzɪks / n Mơn vật lý 
10. English /ˈɪŋglɪʃ/ n Mơn tiếng Anh 
UNIT 5 WORK AND PLAY 
1. Appliance /əˈplaɪəns/ n Thiết bị 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 3 
2. Atlas /ˈỉtləs/ n Sách bản đồ 
3. Bell /bɛl/ n Cái chuơng 
4. Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmỉnz ˈbʌf/ n Trị bị mắt bắt dê 
5. Calculator /ˈkỉlkyəˌleɪtər/ n Máy tính 
6. Chat /ˈ tʃỉt/ v Tán gẫu 
7. Drawing /ˈdrɔɪŋ/ n Tranh vẽ 
8. Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ n Hiếu động, nhiều năng lượng 
9. Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ adj Yêu thích, thưởng thức 
10. Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ n Cơng thức 
11. Essay /ˈes.eɪ/ n Bài tiểu luận 
12. Event /ɪˈvɛnt/ n Sự kiện 
13. Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ n Thí nghiệm 
14. Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng 
15. Fix / fɪks/ v sửa chữa 
16. Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu 
17. Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ n Hộ gia đình 
18. Indoors /ɪnˈdɔrz/ adv Trong nhà 
19. Marbles /ˈmɑrbəlz/ n Trị bắn bi 
20. Pen pal /penpỉl/ n Bạn qua thư 
21. Portable /ˈpɔrtəbəl/ adj Cĩ thể xách tay 
22. Present /ˈprɛzənt/ adj Hiện tại 
23. Relax /rɪˈlỉks/ v Thư giãn 
24. Repair /rɪˈpɛər/ n Sửa chữa (máy mĩc) 
25. Score /skɔːr/ v Ghi bàn (thể thao) 
26. Swap /swɑːp/ v Trao đổi 
UNIIT 6 AFTER SCHOOL 
1. Anniversary /ˌỉn əˈvɜr sə ri / n Ngày/lễ kỷ niệm 
2. Campaign /kỉmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động 
3. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm 
4. Collection /kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập 
5. Comic /ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh 
6. Concert /ˈkɒnsət/ n Buổi hịa nhạc 
7. Entertainment /entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí 
8. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng 
9. Paint /peɪnt/ v Sơn 
10. Pastime /ˈpɑːstaɪm/ n Trị tiêu khiển 
11. Rehearse /rɪˈhɜːs/ v Diễn tập 
12. Stripe /straɪp/ n Kẻ sọc 
13. Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên(13-19 tuổi) 
14. Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên 
15. Wedding /ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới 
16. Should /ʃʊd/ v Nên 
17. Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ 
18. Bored /bɔːd/ adj Buồn chán 
19. Healthy /ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh 
20. Attend /əˈtend/ v Tham dự 
21. Model /ˈmɒdəl/ n Mơ hình, mẫu 
22. Coin /kɔɪn/ n Tiền xu 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 4 
23. Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Mơi trường 
24. Wear /weər/ v Mặc, đội 
25. Assignment /əˈsaɪnmənt/ n Bài tập 
UNIT 7 THE WORLD OF WORK 
1. Coop /kuːp/ n Chuồng gà 
2. Definitely /ˈdefɪnətli/ adv Chắc chắn, nhất định 
3. Feed /fiːd/ v Cho ăn 
4. Hard /hɑːd/ adv Vất vả/chăm chỉ 
5. Hour /aʊr/ n Tiếng, giờ 
6. Lazy /ˈleɪ.zi/ adj Lười biếng 
7. Period /ˈpɪə.ri.əd/ n Tiết học 
8. Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n Ngày lễ 
9. Quite /kwaɪt/ adv Tương đối, khá 
10. Real /riː.əl/ adj Thật, thật sự 
11. Realize /ˈrɪə.laɪz/ v Nhận ra 
12. Shed /ʃed/ n Nhà kho, chuồng (trâu bị) 
13. Shift /ʃɪft/ n Ca làm việc 
14. Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ adj Điển hình, tiêu biểu 
15. Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n Kỳ nghỉ lễ 
16. Easter /ˈiː.stər/ n Lễ Phục Sinh 
17. Thanksgiving /ˌθỉŋksˈgɪv.ɪŋ/ n Lễ Tạ Ơn 
18. Review /rɪˈvjuː/ v Ơn tập 
19. Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ n Siêu thị . 
20. Homeless /ˈhəʊm.ləs/ adj Khơng nhà 
UNIT 8 PLACES 
1. Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ adv Tổng cộng, tính gộp lại 
2. Change /tʃeɪndʒ/ n Tiền lẻ, tiền thừa 
3. Coach /koʊtʃ/ n Xe chạy đường dài 
4. Cost /kɒst/ n,v Chi phí, cĩ giá là 
5. Direction /da ɪˈrekʃən/ n Phương hướng 
6. Guess /ges/ v Sự phỏng đốn 
7. Mail /meɪl/ v Gửi thư 
8. Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Ở nước ngồi 
9. Phone card /fəʊn kɑːd/ n Thẻ điện thoại 
10. Plain /pleɪn/ n Đồng bằng 
11. Regularly /ˈregjʊləli/ adv Thường xuyên 
12. Send /Send/ v Gửi đi 
13. Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ n Đồ lưu niệm 
14. Total /ˈtəʊtəl/ n, adj Tổng, tồn bộ 
15. Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ n Đồn cảnh sát 
16. Bakery /ˈbeɪkəri/ n Hiệu bánh 
17. Envelope /ˈenvələʊp/ n Phong bì 
18. Price /praɪs/ n Giá tiền 
19. Item /ˈaɪtəm/ n Mĩn hàng 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 5 
20. Ask /ɑːsk/ v Hỏi 
UNIT 9: AT HOME AND AWAY 
1. recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây 
2. welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đĩn 
3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về 
4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về 
5. friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách 
6. delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon 
7. quite /kwait/ (adv) hồn tồn 
8. aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuơi cá 
9. gift /gift/ (n) quà 
10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập 
11. dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo 
12. turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển 
13. exit /‘eksit/ (n) lối ra 
14. cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai 
15. poster /'poustə/ (n) áp phích 
16. crab /krab/ (n) con cua 
17. seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển 
18. diary /'daiəri/ (n) nhật kí 
19. rent /rent/ (v) thuê 
20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển 
21. keep in touch (v) liên lạc 
22. improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi 
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE 
1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ . đau đớn nhiều 
2. be scared of /biː skeəd ǝv/ . sợ 
3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ 
4. cavity /ˈkỉvəti/ n lỗ răng sâu 
5. check /tʃek/ v kiểm tra 
6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ 
7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khĩ khăn 
8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giả thích 
9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng 
10. have an appointment with/hỉv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ cĩ cuộc hẹn với 
11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng 
12. hurt /hɜːt/ v làm đau 
13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần 
14. kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng 
15. loud /laʊd/ adj to(âm thanh) 
16. notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý 
17. pain /peɪn/ n sự đau đớn 
18. patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân 
19. serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng 
20. smile /smaɪl/ v cười 
21. sound /saʊnd/ n âm thanh 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 6 
22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm 
23. toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng 
24. touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm 
25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj khơng lành mạnh, khơng bổ dưỡng 
26. personal /ˈpɜː.sən.əl/ adj cá nhân 
27. hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n phép vệ sinh 
28. harvest /ˈhɑː.vɪst/ n,v mùa gặt/thu hoạch 
29. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luơn luơn 
30. shower /ʃaʊəʳ/ n,v vịi tắm hoa sen/tắm bằng vịi hoa sen 
31. take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sĩc, trơng nom 
32. washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo 
33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo 
34. iron /aɪən/ v ủi (quần áo) 
35. ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ n việc ủi quần áo 
36. own /əʊn/ adj riêng, cá nhân 
37. be bad for (+ noun) /bi bỉd fɔːʳ/ v cĩ hại cho... 
38. advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên 
39. advise /ədˈvaɪz/ v khuyên 
40. follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai 
41. change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi 
42. probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv cĩ lẽ 
43. brush /brʌʃ/ v,n chải (bằng bàn chải)/bàn chải 
44. comb /kəʊm/ v,n chải (tĩc)/cái lược 
45. take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ v tập thể dục 
46. reply /rɪˈplaɪ/ n,v câu trả lời/trả lời 
47. suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ adj thích hợp 
48. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n cuộc hẹn 
49. drill /drɪl/ v,n khoan/cái khoan 
50. afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ adv sau đĩ 
51. fix /fɪks/ v lắp 
52. surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ n phịng khám bệnh, giải phẫu 
53. nervous /ˈnɜː.vəs/ adj lo lắng, ái ngại 
54. painful /ˈpeɪn.fəl/ adj đau đớn 
55. sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ adj khơn ngoan 
56. neglect /nɪˈglekt/ v lơ là 
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY 
1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể 
2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể 
3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ 
4. medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí 
5. follow /'fɔlou/ v đi theo 
6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ 
7. run/have a temperature v bị sốt 
8. take one's temperature v đo nhiệt độ 
9. normal /'nɔ:məl/ adj bình thường 
10. height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao 
11. measure /'meʤə/ v đo 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 7 
12. centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ n 1 phân 
13. weigh /wei/ v cân, cân nặng 
14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân 
15. get on /get ɔn/ v lên, bước lên 
16. form /fɔ:m/ n mẫu đơn 
17. medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe 
18. cover /'kʌvə/ v điền 
19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thơng tin thiếu 
20. record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ Put record card in this box. 
21. forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi 
22. male /meil/ adj nam, giống đực 
23. female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái 
UNIT 12: LET'S EAT! 
1. Add /ỉd/ v Thêm vào, bổ sung 
2. Affect /əˈfekt/ v Ảnh hưởng 
3. Amount /əˈmaʊnt/ n Số lượng, khối lượng 
4. Balanced /ˈbỉlənst/ adj Cân đối, cân bằng 
5. Bowl /boʊl/ n Cái bát 
6. Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ n Chiếc đũa 
7. Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ n Quả dưa chuột 
8. Diet /ˈdaɪət/ n Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 
9. Dirt /dɜːt/ n Bụi bẩn 
10. Dish /dɪʃ/ n Mĩn ăn 
11. Durian /dʊəriən/ n Quả sầu riêng 
12. Energy /ˈenədʒi/ n Năng lượng 
13. Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n Phong cách sống 
14. Moderate /ˈmɒdərət/ adj Khiêm tốn, vừa phải, trung bình 
15. Pan / pỉn/ n Cái soong 
16. Plate /pleɪt/ n Cái đĩa 
17. Ripe /raɪp/ adj Chín 
18. Selection /sɪˈlekʃən/ n Sự lựa chọn 
19. Slice /slaɪs/ n, v Lát mỏng, thái lát mỏng 
20. Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ n Rau chân vịt 
21. Spoon /spuːn/ n Cái thìa 
22. Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ v Xào 
23. Taste /teɪst/ v,n Nếm, cĩ vị/Vị 
24. Smell /smel/ v,n Ngửi, cĩ mùi/Mùi 
UNIT 13: ACTIVITIES 
1. teenager /'ti:n,eidʤə/ n thanh thiếu niên 
2. surprising /sə'praiziɳ/ adj đáng ngạc nhiên 
3. skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v trượt ván 
4. skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n mơn trượt ván 
5. roller-skating /'roulə skeitiɳ/ n trượt pa-tin (giày trượt cĩ bánh xe ở 4 gĩc) 
6. roller- blading /roulə bleidiɳ/ n trượt patin (giày trượt cĩ bánh xe dọc ở 
dưới) 
7. choice /tʃɔis/ n sự lựa chọn 
8. choose /tʃu:z/ v lựa chọn 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 8 
9. athlectics /ỉθ'letiks/ n mơn điền kinh 
10. swimmer /'swimə/ n người bơi 
11. cyclist /'saiklist/ n người đi xe đạp 
12. cycle /'saikl/ v đi xe đạp 
13. skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ n người trượt ván 
14. skillful /'skilful/ adj khéo tay 
15. badly /'bỉdli/ adv kém, dở 
16. take part in /teik pɑ:t in/ v tham gia 
17. competition /,kɔmpi'tiʃn/ n cuộc thi/đua 
18. district /'distrikt/ n quận, khu vực 
19. prize /praiz/ n giải thưởng 
20. organize /'ɔ:gənaiz/ v tổ chức 
21. participant /pɑ:'tisipənt/ n người tham gia 
22. increase /'inkri:s/ v tăng 
23. regular activity /'rəgjulə ỉk'tiviti/ n sinh hoạt thường xuyên 
24. walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n ngày đi bộ đến trường 
25. volunteer /,vɔlən'tiə/ v tình nguyện 
26. be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ v trên đường đi tới 
27. awareness /ə´wɛənis/ n ý thức 
28. aim /eim/ n mục đích 
29. water safety /wɔ:tə seifti/ n sự an tồn nước 
30. kid /kid/ n con dê con, đứa trẻ 
31. lifeguard /'laifgɑ:d/s n nhân viên bảo vệ, cứu hộ 
32. swimming pool /'swimiɳpu:l/ n hồ bơi 
33. stay away /stei ə'wei/ v giữ cách xa, tránh xa 
34. edge /edʤ/ n mé, bìa 
35. flag /'flỉg/ n cờ 
36. strict /strikt/ adj nghiêm ngặt 
37. obey /ə'bei/ v vâng lời, tuân theo 
38. sign /sain/ n bảng hiệu 
39. be aware of /bi: ə'weə ɔv/ v ý thức 
40. risk /risk/ n sự nguy hiểm, rủi ro 
41. careless /'keəlis/ adj bất cẩn 
42. water play /wɔ:tə plei/ n trị chơi dưới nước 
43. jump /ʤʌmp/ v nhày, cú nhảy 
44. land on one's back /lỉnd ɔn wʌnsbỉk/ v té ngửa 
45. speed /spi:d/ n tốc độ 
46. bump /bʌmp/ n cú va chạm 
47. fly /flaɪ/ v bay 
48. at the speed of sound/ỉt ðə spi:d əv saund/ với tốc độ âm thanh 
UNIT 14: FREE TIME FUN 
1. Adventure /ədˈventʃər / n Cuộc phiêu lưu 
2. Band /bỉnd/ n Ban nhạc 
3. Cartoon /kɑrˈtun/ n Phim hoạt hình 
4. Character /ˈkỉrɪktər/ n Nhân vật 
5. Complete /kəmˈpli:t/ v Hồn thành 
6. Contest /ˈkɒntest/ n Cuộc thi 
7. Contestant /kənˈtestənt/ n Người dự thi 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 9 
8. Cricket /ˈkrɪkɪt/ n Con dế 
9. Detective /dɪˈtektɪv/ n Thám tử 
10. Gather /ˈgỉð.ər/ v Tập hợp 
11. Import / ɪmˈpɔrt/ v Nhập khẩu 
12. Mixture /ˈmɪkstʃə/ n Sự pha trộn, kết hợp 
13. Owner /ˈəʊnər/ n Người sở hữu 
14. Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn 
15. Satellite /ˈsỉtəlaɪt/ n Vệ tinh 
16. Series /ˈsɪəri:z/ n Phim truyền hình nhiều tập 
17. Switch on /swɪtʃ ɒn/ v Bật cơng tắc 
18. Viewer /ˈvjuːər/ n Người xem 
19. Drama / ˈdrɑmə/ n kịch 
20. Interest /ˈɪntərɪst/ n Sở thích 
21. Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ n Truyền hình cáp 
22. Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ adj Thoải mái 
UNIT 15: GOING OUT 
1. amusement /ə'mju:zmənt/ n sự giải trí 
2. amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ n trung tâm giải trí 
3. addictive /ə´diktiv/ adj (cĩ tính) gây nghiện 
4. arcade /ɑ:'keid/ n khu vui chơi/mua sắm cĩ mái vịm 
5. player /'pleiə/ n người chơi 
6. dizzy /'dizi/ adj chống 
7. outdoors /'aut'dɔ:z/ adv ngồi trời 
8. indoors /'indɔ:z/ adv trong nhà 
9. develop /di'veləp/ v phát triển, mở rộng 
10. social skill /'souʃəl skil/ n kĩ năng giao tiếp 
11. skill /skil/ n kĩ năng 
12. of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ prep cùng tuổi 
13. protect /prə'tekt/ v bảo vệ, che chở 
14. premises /'premis/ n nhà cửa, đất đai, cơ ngơi 
15. robbery /'rɔbəri/ n vụ cướp 
→robber /'rɔbə/ n tên cướp 
→rob /rɔb/ v cướp 
16. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n việc giáo dục 
17. university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ n khĩa học ở đại học 
18. teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ n trợ huấn cụ, học cụ 
19. recorder /ri'kɔ:də/ n máy ghi âm 
20. industry /'indəstri/ n cơng nghiệp 
21. compact disc /'kɔmpỉkt disk/ đĩa com-pắc 
22. image /'imiʤ/ n hình ảnh 
23. worldwide /'wə:ldwaid/ adj, adv rộng khắp thế giới 
24. at the same time /ət ðə seim taim/ adv cùng một lúc, đồng thời 
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES 
1. Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ adj Cổ xưa 
2. Attraction /əˈtrỉkʃən/ n Sự hấp dẫn 
 >> Truy cập trang  để học Tốn - lý – Hĩa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 10 
3. Battle /ˈbỉtl/ n Trận chiến đấu 
4. Bulb /bʌlb/ n Bĩng đèn 
5. Coral /ˈkɔrəl / n San hơ 
6. Defeat /dɪˈfiːt/ v Đánh bại 
7. Depend /dɪˈpend/ v Phụ thuộc 
8. Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ n Điểm đến 
9. Gramophone /ˈgrỉməˌfoʊn/ n Máy quay đĩa 
10. Invention /ɪnˈvent ʃən/ v Sáng chế 
11. Minority /maɪˈnɒrɪti/ n Thiểu số 
12. Monument /ˈmɒnjʊmənt/ n Tượng đài 
13. Quiz /kwɪz/ n Câu đố 
14. Region /ˈriː.dʒən/ n Vùng/miền 
15. Resort /rɪˈzɔːt/ n Khi nghỉ dưỡng 
16. Show /ʃəʊ/ n Buổi trình diễn 
17. Temple /ˈtempl  / n Đền thờ 
18. Veteran /ˈvetərən/ n Cựu chiến binh 
19. Peaceful /ˈpiːsfəl/ adj Bình yên 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_on_tap_tu_vung_mon_tieng_anh_lop_7.pdf