ĐỀ ƠN KIỂM TRA HỌC KỲ II. MƠN: TỐN LỚP 11. TRẮC NGHIỆM: (7 điểm) Câu 1. Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 2. Tìm cơng bội của cấp số nhân (un). Biết u3 = 9, u6 = 243 A. q = - 3 B. q = - 2 C. q = 3 D. q = 4 Câu 3. Nếu thì giá trị của a bằng: A. – 2 B. C. D. Câu 4. Tính tổng A. B. C. D. Câu 5. bằng A. B. C. D. Câu 6. §¹o hµm cÊp 2 cđa hµm sè y = sinx lµ: A. y” = - cosx B. y” = - sinx C. y” = -sin2x; D. y” = -cos2x. Câu 7. cĩ giá trị bằng: A. B. C. D. Câu 8. Tìm giới hạn A. +∞ B. –∞ C. 0 D. –1 Câu 9. Giá trị của bằng: A. 0 B. 2 C. D. Câu 10. Cho hàm số: , tìm a để tồn tại A. B. C. D. Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục trên các khoảng và tập R? A. B. C. D. Câu 12. Cho hàm số (với ), để hàm số liên tục trên R thì giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 13. Hàm số nào sau đây khơng liên tục tại A. B. C. D. Câu 14. Cho hình hộp . Gọi là tâm hình bình hành và là tâm hình bình hành . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. , , đồng phẳng. B. , , đồng phẳng. C. , , đồng phẳng. D. , , đồng phẳng. Câu 15. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG ? A.Hàm số liên tục trên B.Hàm số gián đoạn tại C.Hàm số gián đoạn tại D.Hàm số gián đoạn tại Câu 16. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung cĩ phương trình là: A. B. C. D. . Câu 17. Đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 18. Biết với là tham số. Khi đĩ bằng A. . B. . C. . D. . Câu 19. Cho hình hộp . Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 20. Cho lăng trụ tam giác cĩ . Hãy phân tích (biểu diễn) véc tơ qua các véc tơ . A. . B. . C. . D. . Câu 21. Cho hình lập phương . Hãy xác định gĩc giữa hai đường thẳng AB và DC’? A. . B. . C. . D. . Câu 22. Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Gĩc giữa AC và DE là: A. . B. . C. . D. . Câu 23. Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Đường thẳng ED vuơng gĩc với mặt phẳng nào sau đây: A. B. C. D. Câu 24. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng, SA (ABCD). Chọn khẳng định sai A. AC(SBD) B. BD(SAC) C. BC(SAB) D. CD(SAD) Câu 25. Cho hình hộp chữ nhật ,;; .Gĩc đường thẳng AG và mặt phẳng (ABCD) bằng α. Tìm mệnh đề đúng. A. . B. . C. . D. . Câu 26. Cho hình chĩp cĩ tam giácvuơng cân tại B, cạnh và Tìm gĩc giữa và mặt phẳng . A. B. C. D. Câu 27. Cho hình chĩp SABC cĩ đáy ABC là tam giác đều, SA vuơng gĩc với đáy. Gọi M là trung điểm BC. Khẳng định nào sau đây sai? A. B. C. D. Câu 28. Cho hình chĩp đều S.ABCD, O =ACBD, E, F lần lượt là trung điểm AD và BC . Khẳng định nào sau đây SAI: A. (SAC)(SOF). B. (SAC)(SBD). C. (SBC)(SEF). D. (SOE)(SAD). Câu 29. Hàm số y = tanx - cotx cĩ đạo hàm là: A. y/ = B. y/ = C. y/ = D. ) y/ = Câu 30. Cho hình chĩp cĩ đáy đều cạnh a .,. Tính số đo giữa đường thẳng và . A. . B. . C. . D. . B. TỰ LUẬN: (3 điểm) Bài 1:Tính Bài 2 : Tìm đạo hàm của các hàm số sau: a) b) Bài 3:Cho hình chĩp cĩ là hình vuơng cạnh , và vuơng gĩc với . a) Chứng minh rằng . b) Xác định và tính gĩc giữa cạnh bên với mặt phẳng đáy . c) Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng . ---------HẾT---------- (VDC) Cho hình chĩp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuơng, cạnh , . Gĩc giữa SD và mặt đáy bằng 300. Gọi K là hình chiếu của A trên SC. a/ Chứng minh AK vuơng gĩc với BD. b/ Gọi N là điểm thuộc SB thỏa . Xác định và tính gĩc giữa DN và mp (ABCD) ĐÁP ÁN A. TRẮC NGHIỆM: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 A D D A A A A A A C B D B D 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 A A A A A C A D A A C D D A B. TỰ LUẬN:
Tài liệu đính kèm: