Đề kiểm tra thử giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)

docx 6 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 24/06/2022 Lượt xem 492Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra thử giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra thử giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Đề thi có 05 trang)
KIỂM TRA THỬ GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Mã đề 030
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình lập phương . Chọn mệnh đề đúng?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 2. Tính ta được kết quả.
	A. . 	B. . 	C. . 	D. .
Câu 3. Biết với là tham số. Khi đó bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Giá trị bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn để 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Cho tứ diện đều . Tính góc giữa véc tơ và 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Hàm số nào sau đây không liên tục tại 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây đúng?
	A. Hàm số gián đoạn tại	B. Hàm số gián đoạn tại 
	C. Hàm số liên tục trên	D. Hàm số gián đoạn tại 
Câu 9. Tính giới hạn 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10. Cho tứ diện đều cạnh . Tính tích vô hướng theo 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11. Cho hàm số xác định trên và thỏa mãn thì bằng bao nhiêu. 
	A. 	B. 	C. 	D.
Câu 12. Dãy số nào có số hạng tổng quát sau đây có giới hạn hữu hạn?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13. Giá trị bằng 
	A. 	B. A.	C. 	D. 
Câu 14. Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây Sai?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15. Cho hàm số 
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số để hàm số liên tục tại 
	A. 5	B. 1 	C. 4 	D. 2 
Câu 16. Cho hình lập phương . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
	A. Góc giữa hai đường thẳng và bằng . 
	B. Góc giữa hai đường thẳng và bằng .
	C. Góc giữa hai đường thẳng và bằng . 
	D. Góc giữa hai đường thẳng và bằng .
Câu 17. Biết Tính 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Tính 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19. Tính giới hạn 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20. Cho biết . Giá trị của bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21. Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22. Cho , với mọi . Chọn khẳng định sai.
	A. . 
	B. .
.
	C. . 
	D. .
Câu 23. Trong không gian cho đường thẳng D và điểm . Qua có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với D?
	A. 3.	B. Vô số. 	C. 1. 	D. 2. 
Câu 24. Tính giới hạn 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25. Giới hạn bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. Cho giới hạn . Khẳng định nào sau đây đúng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28. Cho giới hạn thì bằng bao nhiêu.
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29. Tính giới hạn 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30. Tính giới hạn 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31. Với là hằng số và nguyên dương. Khẳng định nào sau đây sai
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32. Cho hai đường thẳng và vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ lần lượt là vectơ chỉ phương của và Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33. Biết , tìm giá trị của 
	A. .	B. . 	C. . 	D. . 
Câu 34. Tính giới hạn 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 35. Cho hàm số , với là tham số. Gọi là giá trị của tham số để hàm số liên tục tại . Hỏi thuộc khoảng nào dưới đây?
	A. .	B. . 	C. . 	D. . 
Câu 36. Gọi là tập các giá trị của tham số thực để hàm số liên tục tại Tích các phần tử của tập bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 37. Tìm để hàm số có giới hạn tại .
	A. . 	B. . 	C. .	D. . 
Câu 38. Cho . Tính 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39. Cho là các số nguyên và . Tính 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 40. Cho là hàm số thỏa mãn . Tính 
	A. 	B. 	C. 	D. 
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN 
CÂU 
MÃ ĐỀ
1
A
2
B
3
A
4
A
5
B
6
D
7
C
8
C
9
D
10
A
11
D
12
B
13
B
14
C
15
D
16
C
17
C
18
A
19
B
20
D
21
D
22
C
23
B
24
C
25
C
26
D
27
A
28
A
29
B
30
C
31
A
32
B
33
D
34
B
35
D
36
C
37
B
38
D
39
D
40
B

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_thu_giua_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2021_2.docx