Họ và tên. .. Lớp 3A.. KIỂM TRA TOÁN Ngày ././.. Thời gian 40 phút Bài 1. Viết (theo mẫu) Đọc số Viết số Một trăm sáu mươi 160 909 Bảy trăm bảy mươi bảy Năm trăm năm mươi lăm 601 Bài 2 . a) Số liền sau của số 399 là: A. 398 B.390 C.301 D. 400 b) Khoanh vào số lớn nhất A. 786 B. 678 C. 867 D. 876 Bài 3. Đặt tính rồi tính a) 370 + 351 .. .. .. b) 99 + 101 .. .. .. c) 537 - 129 ... .. .. d) 245 - 92 .. .. .. Bài 4. Đường gấp khúc MNPQ dài .................................................................................................. Bài 5. Tìm x a) x – 86 = 291 b) x + 135 =243 + 184 Bài 6. Tính a) 4 x 6 + 328 = = b) 600:2 - 220= = Bài 7. Nối (theo mẫu): 200 x 4 800 100 x 5 800 : 2 300 x 3 600 : 2 400 300 900 50000 Bài 8. Điền vào chỗ trống đồng hồ chỉ mấy giờ ? Bài 9. Tấm vải trắng dài 345 cm, tấm vải đỏ ngắn hơn 125 cm. Hỏi tấm vải đỏ dài bao nhiêu đề -xi-mét? Bài 10.Điền vào chỗ chấm a) Một số nhân với 4 được bao nhiêu rồi trừ đi 12 thì được 24. Số đó là: b) Một số trừ đi 10 được bao nhiêu rồi chia cho 5 được 4. Số đó là
Tài liệu đính kèm: