Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 6 - Kỳ thi khảo sát chất lượng giữa học kỳ II năm học 2014-2015

doc 5 trang Người đăng hapt7398 Lượt xem 618Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 6 - Kỳ thi khảo sát chất lượng giữa học kỳ II năm học 2014-2015", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 6 - Kỳ thi khảo sát chất lượng giữa học kỳ II năm học 2014-2015
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HKII - NĂM HỌC 2014 – 2015
Môn thi: Anh Văn; LỚP: 6
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian phát đề)
A. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA:
Ma trix
Subjects
NhËn biÕt
Th«ng hiÓu
VËn dông
Tæng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
I.Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
4 
 1
4
 1
II.Odd one out
4 
 1
 2
4
 1
III.Choose the best answers.
10
 2,5
2 
 0,5
 1
12
 3
IV.Read the text carefully. Then say true or false for each sentence and answer the questions.
2
 0,5
2
 0,5
 1
 1
4 
 1
V.Choose the correct opposite to complete the sentences.
2
 0,5
6
 1,5
8
 2
VI.Find and correct the mistake.
 1
4
 1 
4 
 1
VII.Matching
4
 1
 1
4 
 1
Toång soá
20
 5
8
 2
12
 3
40 
 10 
B. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA:
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others:(Choïn moät töø coù phaàn gaïch döôùi ñöôïc phaùt aâm khaùc vôùi nhöõng töø coøn laïi)(1m)
 1. A. foot B. full C. blue D. music
2. A.finger B. lip	 C. light	 D. thin	
3. A. bean 	 B. pea	 C. meat	 D. heavy
 4. A. iced 	 B. fish	 C. chicken	 D. milk
 II/ Odd one out. ( Loại bỏ một từ )(1m)
 5. A. toe B. finger C. hand D.ruler
 6. A. white B. doctor C. black D. red
 7. A. like B. want C. meat D.need
 8. A. body B. strong C.weak D.light
III. Choose the best answers. (3ms) ( Choïn caâu traû lôøi ñuùng)
9. How ________beef do you need?
A. much	B. many	 C. are D. is
10. I’d like ________of soda, please.
a. A kilo	B. a can	 C . a box D . a bar 
11. She needs_______of beef.
A. 200 grams	B . a tube C. a dozen	 D. a bottle of
12. How many_______ does he need ?
A. egg B. an egg C. eggs. D. egges
 13.My mother wants_______ orange.
 A.some B. any C.a D. an
 14. Do you like vegetables? 
 A. Yes, you do B. Yes, I do C. No, I do D.Yes, I don’t
 15.She __________ an apple now. 
 A. eat B. eats C. eating D. is eating
 16.Yes. There are ___________ bananas in the kitchen. 
 A. some B. any C. a D. an
 17.______I help you ?
A. Do	 B. Can	 C. Have D. does
18. ________color is your hair?
A. How	 B. Which	 C. What D. where
 19. I'd / hungry / some / rice / meat / I / and / like /am /some /, / . /
A. I'd hungry, I am like some meat and some rice.
B. I am like some meat and some rice, I'd hungry.
C. I am hungry,I'd like some meat and some rice .
D. I like some meat and some rice, I'd am hungry .
 20. engineer /my / is / an / father.
A. Engineer is an my father.
B. Is an engineer father my.
C. Engineer my is an father.
 D. My father is an engineer.
IV.Read the passage and complete the sentences (1m)
Hello! My name (21)......... Timmy. I am twelve. I am twelve years old. I am a (22).......... My school is in a city (23)............ a stadium. I like sports. I play volleyball.
This is my father. He is Peter. He’s forty years old. He’s an engineer. And this is my (24)............ She is Malisa. She is thirty-two. She’s a teacher. 
21.A am B. is C. are D. be 
22.A. doctor B. teacher C. student D. nurse
23.A. near B. an C. a D. two
24.A. father B. me C. sister D. mother 
V. Choose the correct opposite to complete the sentences:(2m )
light full tall short 
strong thin white cold
25. He isn’t short. He is .
26. He isn’t fat. He is .
27. He isn’t heavy. He is .
28. He isn’t weak. He is .
29. He isn’t hungry. He is .
30. He isn’t hot. He is .
31. His teeth aren’t black. They are .
32. His hair isn’t long. It is .
VI.Find and correct the mistake (1m) 
 33. He would likes some milk. 
_____________________________________
 34. How many rice do you want ?
_____________________________________ 
 35. She don't like fish and meat. 
_____________________________________ 
 36. Tuan has an round face. 
_____________________________________
VII/ Matching.(1m)
A
B
37. a bottle of
38. a can of 
39. a bar of
40. a box of
A.soap.
B.chocolate.
C.cooking oil.
D.peas.
 37. __ , 38. __ , 39. __ , 40. __ .
HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HKII - NĂM HỌC 2014 – 2015
Môn thi : Anh Văn - LỚP 6
Nội dung
Điểm
I:(1Điểm) 
1.D
2.C
3.D
4.A
II:(1Điểm) 
5.D
6.B
7.C
8.A
III:(3Điểm) 
9.A
10.B
11.A
12.C
13.D
14.B
15.D
16.A
17.B
18.C
19.C
20.D
IV:(1Điểm) 
21.B
22.C
23.A
24.D
V:(2Điểm) 
25. tall
26. thin
27. light
28. strong
29. full
30. cold
31. white
32. short
VI:(1Điểm) 
33.like
34. much 
35. doesn't
36. a
VII:(1Điểm) 
37.C
38. D
39. A
40. B
 1
0,25
0,25
0,25
0,25
 1
0,25
0,25
0,25
0,25
3
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
025
0,25
0,25
 1
0,25
0,25
0,25
0,25
2
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
 1
0,25
0,25
0,25
0,25
 1
0,25
0,25
0,25
0,25

Tài liệu đính kèm:

  • dockhao_sat.doc