PHÒNG GD&ĐT M’ĐRĂK ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM TRƯỜNG TH NƠ TRANG LƠNG MÔN: TIỀNG ANH – LỚP 4 Họ và tên:............................................. Năm học: 2018 – 2019 Lớp: 4 .... Thời gian: 35 phút Skill Listening Reading & Writing Speaking Total Mark LISTENING (3ms) PART 1: Nghe và khoanh tròn vào đáp án đúng(0.5 m). 1. I can speak __________ very well. A. Vietnamese B. English C. Japanese 2. What are Tom and Peter doing? – They are _____________________. A. reading B. playing chess C. playing football Linda Tom Nam Mai PART 2: Nghe và nối (1m). PART 3: Nghe và đánh số vào ô trống. (1m) a b c d PART 4: Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại sau sau (0.5m) Nam : What are you reading? Tom : I’m reading a (1) _____________________ . Nam : Let’s play (2) ________________,Tom. Tom : Great idea! READING AND WRITING (5ms) PART 1: Đọc và dánh dấu tick vào ô Yes hoặc No (1m). Hi. My name is Linda. This is Ha Noi International School. It is in Lieu Giai Street. This is my class room. There are two boards on the wall. There are twenty desks and twenty chairs in the classroom. That is my new classmate. Her name is Akio. She's from Japan. She is small and slim Yes No 1. Linda's school is Ha Noi International School 2. It's in Rose Street. 3. There is a board in her classroom. 4. There are twenty desks in her classroom. PART 2: Đọc và hoàn thành đoạn văn sau: (1m) today Music favourite Monday Mai : What day is it (1)........................., Nam? Nam : It's (2).................................. Mai : What lesson have you got today? Nam : I've got Maths, Science, English and (3)........................ Mai :What is your (4).............................. subject? Nam : Maths and Art. PART 3: Quan sát tranh và các chữ cái, sắp xếp để được từ đúng. (2ms) 1. sippking à __________ 2. ningrun à____________ 3.ingcook à__________ 4. mingwsim à___________ PART 4: Sắp xếp các từ đã cho theo thứ tự để tạo thành câu đúng.(1m) 1. It’s / second / of / the / October/. =>............. 2. student/ at/ Primary School/ I/ a/ am/ No Trang Long/. =>............ SPEAKING (2ms)
Tài liệu đính kèm: