Đề kiểm tra chất lượng học kì I năm học 2015 – 2016 môn tiếng Anh – Lớp 4 thời gian làm bài: 40 phút

doc 3 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 847Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng học kì I năm học 2015 – 2016 môn tiếng Anh – Lớp 4 thời gian làm bài: 40 phút", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra chất lượng học kì I năm học 2015 – 2016 môn tiếng Anh – Lớp 4 thời gian làm bài: 40 phút
PHÒNG GIÁO DỤC ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I
 GIO LINH Năm học 2015 – 2016
Điểm
 Môn Tiếng Anh – Lớp 4
 Thời gian làm bài: 40 phút
_____________________________________________________________
Họ và tên: . Lớp: .. SBD: 
Bài 1: Chọn và khoanh vào một từ khác loại với ba từ còn lại (2 điểm)
Example: 0. A. Music B. PE C. Art D. Subject 
1. A. Malaysian B. English C. Australia D. Vietnamese
2. A. five B. fifth C. second D. fourth
3. A. reading B. cooking C. skipping D. sing
4. A. paper B. table C. have D. late
5. A. cycle B. flying C. sky D. hobby
Bài 2: Đánh dấu tick R vào ô đúng (2 điểm)
1. 5 He’s playing the guitar. 2. 5 Tony is playing football.
 5 He’s playing the piano. 5 Tony is listening to music.
3. 5 They are painting a mask. 4. 5 It’s the fifth of October.
 5 They are making a paper boat. 5 It’s the first of October.
Bài 3: Chọn và khoanh vào một đáp án đúng (2 điểm)
Bfive.
Example: 0. Where’s your school? – It’s _____ Hoa Binh Road.
A. at
B. in
C. for
D. to
1. Where _______ you yesterday? 
A. were
B. was
C. are
D. do
2. She’s ________ a video now.
A. watch
B. watches
C. watched
D. watching 
3. I am from Malaysia. I am ___________.
A. Malaysian
B. English
C. Australian 
D.Vietnamese
4. – What day is it today? – It’s ________.
A. Monday
B. Sunday
C. March
D. A + B
5. – Can you play the guitar? – No, I _______.
A. am not
B. don’t
C. can’t
D. can
Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
Example: 0. class / in? / What / is she
 ? What class is she in?
1. collecting / like / stamps. / I
? ..
2. of / It’s / November. / the fifth
? ..
3. Maths / I / and Art / on Tuesdays. / have
? ..
4. were / yesterday? / Where / you
? ..
5. the flowers / in / I / the garden. / watered.
? ..
Bài 5: Nhìn tranh và trả lời câu hỏi (2 điểm)
1. - What subjects do you have today? 2.- What are they doing?
 - I have ______________________. - They are __________________.
3. - Where you yesterday? 4. - What nationality are you?
 - I ____________________. - I’m _____________.
The end
Key:
Bài 1: 1C, 2A, 3D, 4C, 5D
Bài 2: 
1. He’s playing the guitar.
2. Tony is listening to music.
3. They are painting a mask.
4. It’s the first of October.
Bài 3: 1A, 2D, 3A, 4D, 5C
Bài 4: 
1. I like collecting stamps.
2. It’s the fifth of November.
3. I have Maths and Art on Tuesdays.
4. Where were you yesterday?
5. I watered the flowers in the garden.
Bài 5:
1. English, Science, Vietnamese and Maths
2. making paper planes
3. was on the beach
4. Japanese

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_thi_HK_I.doc