SỞ GD VÀ ĐT QUẢNG BÌNH TRƯỜNG THPT LỆ THUỶ (ĐỀ MẪU) ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ 2 LỚP 10 - NĂM HỌC 2021-2022 Thời gian làm bài 90 phút ( Không kể thời gian phát đề ) Mã đề 101 101 ( Thí sinh không được sử dụng tài liệu ) Họ và tên thí sinh: .. SBD: .. A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm) Câu 1: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai A. . B. . C. . A D. . Câu 2: Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất . A. . B. . C. . D. . Câu 3: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng ? A. B. C. D. Câu 4: Cho đường thẳng . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Điểm thuộc B. Điểm không thuộc C. Điểm thuộc D. là một véc tơ pháp tuyến của Câu 5: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào không phải là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. . B. . C. . D. . Câu 6: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình ? A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho các số thực a, b, c thỏa mãn a > b và c > 0. Tìm mệnh đề đúng. A. . B. . C. D. . Câu 8: Cho x, y là các số thực không âm. Mệnh đề nào sau đây sai? A. B. . C. . D. . Câu 9: Đường thẳng có một vectơ chỉ phương là . Đường thẳng vuông góc với có một vectơ pháp tuyến là: A. B. C. D. Câu 10: Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm và vuông góc với đường thẳng là: A. B. C. . D. . Câu 11: Cho số thực x > 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đạt được tại x bằng: A. 3. B. 2. C. -1. D. -3. Câu 12: Điều kiện của bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 13: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 14: Giá trị là một nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 15: Bất phương trình x < 2 tương đương với bất phương trình nào? A. . B. . C. . D. Câu 16: Tam giác ABC có BC = 10 và góc . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. A. R = 5 . B. R = 10 . C. . D. R = 20 . Câu 17: Tam giác ABC có BC = 21, AC = 17, AB = 10. Diện tích của tam giác ABC là: A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho tam thức bậc hai . Tìm tất cả giá trị của để . A. . B. . C. . D. . Câu 19: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 20: Cho tam thức . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 21: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Bất phương trình có nghiệm là A. B. . C. D. Câu 22: Cho tam thức bậc hai có bảng xét dấu như sau Hỏi là tam thức nào dưới đây ? A. B. C. D. Câu 23: Bất phương trình có tập nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 24: Cho . Mệnh đề nào sau đây là là mệnh đề sai A. . B. . C. . D. . Câu 25: Bất phương trình có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 26: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau A. B. C. D. Câu 27: Cho tam giác ABC có AB = BC = 1 và góc . Tính độ dài cạnh AC. A. B. C. D. AC = 2 Câu 28: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A(3 ; -1) và B(1 ; 5). A. B. C. D. Câu 29: Cặp số nào không phải là một nghiệm của bất phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 30: Miền nghiệm của hệ bất phương trình là phần mặt phẳng tọa độ chứa điểm nào? A. . B. . C. . D. . Câu 31: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm O(0 ; 0) và song song với đường thẳng có phương trình 6x - 4y + 1 = 0. A. B. C. D. Câu 32: Cho 2 điểm . Phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB. A. B. C. D. Câu 33: Một mảnh vườn hình chữ nhật có chu vi bằng 16. Hỏi diện tích mảnh vườn có thể đạt giá trị lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 64. B. 16. C. 128. D. 32. Câu 34: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi A. . B. . C. . D. . Câu 35: Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng: và : A. Song song. B. Trùng nhau. C. Vuông góc. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc. B. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Câu 36: Giải bất phương trình Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để: (m - 1)x2 - 2(m + 1)x + 3(m - 2) > 0, Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 điểm, và đường thẳng a) Tính khoảng cách từ điểm P tới đường thẳng b) Tìm tọa độ M trên đường thẳng sao cho PM = 6 Câu 39: Trong mp Oxy cho 3 đường thẳng ,,. Tìm sao cho khoảng cách từ M đến bằng 2 lần khoảng cách từ M đến . ------------HẾT-----------
Tài liệu đính kèm: