15_minute test English 6 _Unit 9 Exercise 1(2.5 pts): Điền vào ô trống để hoàn thành hình sau: Exercise 2(2 pts): Cho những vật sau và chọn màu phù hợp nhất với chúng: 1.leaf(n)_leaves(pl.n): lá cây à 2. violet(n): hoa vi ô lét à 3.rice(n):gạo/cơm à 4.rose(n):hoa hồng à 5.banana(n):chuối à 6.sky(n):bầu trời à 7.carrot(n):cà rốt à 8.chocolate(n): sô cô la à (orange,white,red,blue,green,yellow,purple,brown) Exercise 3(2pts): Chuyển 3 câu sau sang Tiếng Anh: Cô ấy có mái tóc đen dài đẹp. à Đây là cái bàn tròn xưa. à Cô ấy có một chiếc bút mực màu đen và vàng. à Exercise 4(1.5 pts): Mô tả khuôn mặt của người sau(Viết từ 5 đến 6 câu): Exercise 5(2 pts): Câu hỏi và câu trả lời à(Lan/knees)? à (my brother/mouth)? Open questions: What colour is your hair? What colour are your eyes?
Tài liệu đính kèm: