Đề cương ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 8 - Chuyên đề: Ngữ âm

docx 2 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 418Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 8 - Chuyên đề: Ngữ âm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 8 - Chuyên đề: Ngữ âm
CHUYÊN ĐỀ: NGỮ ÂM 
BÀI GIẢNG: ÂM CÂM 
STT 
ÂM CÂM 
Ví dụ 
1 
m + b b + t 
climb, dumb, limb [cành cây to], comb, tomb, thumb, plumber boubt [sự nghi ngờ], debt [nợ nần], subtle [khôn khéo] 
2 
c + k, q s + c 
snack, dock [bến tàu], back, check, acknowledge [công nhận], acquire [đạt được], acquaintance [sự quen biết, người quen] scene, muscle, science, scissors, fascinate, scenario [viễn cảnh] 
Ngoại lê: sceptic [người hay hoài nghi] 
“c” phát âm là /k/ 
3 
d [đứng liền với âm n] d + ge 
handsome, Wednesday, handkerchief [khăn tay], sandwich pledge [hứa, cam kết], bridge, hedge [hàng rào] 
4 
g +n 
champagne, campaign, foreign, sign, design, align 
Ngoại lệ: magnet [nam châm], signature “g” vẫn phát âm là /g/ 
5 
w + h 
what, when, where, whether, why 
hour /'aʊə[r]/, honest /'ɒnist/, exhaust /ig'zɔ:st/, exhibit, honour 
/'ɒnə[r]/, heir /eə[r]/ 
choir, chorus, echo, rhythm /'riðəm/ 
“ch” phát âm là /k/ 
6 
i,u + gh 
7 
k + n 
know, knee, kneel, knife, knock, knowledge, knot [điểm nút], knob [quả đấm tay cầm] 
8 
a + l + f, k , m l + d 
half, could, talk, walk, calm, would, should, could, calf [con bê], salmon [cá hồi], yolk [lòng đỏ trứng], chalk, balm [dầu cù là], 
Ngoại lệ: sold, hold, bulk 
“l” ở đây vẫn phát âm là /l/ 
9 
m + n 
autumn, condemn [lên án], column, solemn [trịnh trọng], hymn [bài thánh ca] 
10 
p 
receipt [biên lai], psychology [tâm lý], pneumonia [viêm phổi], psychiatrist [bác sỹ tâm thần học] 
11 
s 
island, isle [hòn đảo nhỏ] 
12 
t 
listen, castle, Christmas, fasten, often, whistle [huýt sáo], bustle 
[sự hối hả], hustle [sự nhộn nhịp, chen lấn], ballet 
gourmet [người sành ăn], rapport [quan hệ tốt], mortgage [thế chấp] 
13 
w + r 
wreck, wrap, write, wrong, wrestle, wrist who, whom, whole, two, sword, answer 
14 
i 
juice, suit, bruise [vết thâm] 
15 
u + a,e,l,y 
guess, guide, guitar, guest, build, circuit, guard, league, catalogue, collleague 
16 
“e” đứng cuối từ 
hope, line, nice, quite, mine 
 1 

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_cuong_on_thi_mon_tieng_anh_lop_8_chuyen_de_ngu_am.docx