CHUYÊN ĐỀ: NGỮ ÂM BÀI GIẢNG: ÂM CÂM STT ÂM CÂM Ví dụ 1 m + b b + t climb, dumb, limb [cành cây to], comb, tomb, thumb, plumber boubt [sự nghi ngờ], debt [nợ nần], subtle [khôn khéo] 2 c + k, q s + c snack, dock [bến tàu], back, check, acknowledge [công nhận], acquire [đạt được], acquaintance [sự quen biết, người quen] scene, muscle, science, scissors, fascinate, scenario [viễn cảnh] Ngoại lê: sceptic [người hay hoài nghi] “c” phát âm là /k/ 3 d [đứng liền với âm n] d + ge handsome, Wednesday, handkerchief [khăn tay], sandwich pledge [hứa, cam kết], bridge, hedge [hàng rào] 4 g +n champagne, campaign, foreign, sign, design, align Ngoại lệ: magnet [nam châm], signature “g” vẫn phát âm là /g/ 5 w + h what, when, where, whether, why hour /'aʊə[r]/, honest /'ɒnist/, exhaust /ig'zɔ:st/, exhibit, honour /'ɒnə[r]/, heir /eə[r]/ choir, chorus, echo, rhythm /'riðəm/ “ch” phát âm là /k/ 6 i,u + gh 7 k + n know, knee, kneel, knife, knock, knowledge, knot [điểm nút], knob [quả đấm tay cầm] 8 a + l + f, k , m l + d half, could, talk, walk, calm, would, should, could, calf [con bê], salmon [cá hồi], yolk [lòng đỏ trứng], chalk, balm [dầu cù là], Ngoại lệ: sold, hold, bulk “l” ở đây vẫn phát âm là /l/ 9 m + n autumn, condemn [lên án], column, solemn [trịnh trọng], hymn [bài thánh ca] 10 p receipt [biên lai], psychology [tâm lý], pneumonia [viêm phổi], psychiatrist [bác sỹ tâm thần học] 11 s island, isle [hòn đảo nhỏ] 12 t listen, castle, Christmas, fasten, often, whistle [huýt sáo], bustle [sự hối hả], hustle [sự nhộn nhịp, chen lấn], ballet gourmet [người sành ăn], rapport [quan hệ tốt], mortgage [thế chấp] 13 w + r wreck, wrap, write, wrong, wrestle, wrist who, whom, whole, two, sword, answer 14 i juice, suit, bruise [vết thâm] 15 u + a,e,l,y guess, guide, guitar, guest, build, circuit, guard, league, catalogue, collleague 16 “e” đứng cuối từ hope, line, nice, quite, mine 1
Tài liệu đính kèm: