PHẦN I: TÓM TẮT NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 7 1. PRESENT SIMPLE TENSE (Thì hiện tại đơn) Thì hiện tại đơn được dùng để diễn đạt chân lý, sự thật hiển nhiên, tình huống cố định lâu dài ở hiện tại, thói quen hay hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại. S + V (bare inf.)/V(e)s Affirmative form * Thêm es vào các động từ tận cùng là o, s, sh, ch, x, z S + do/does + not + V (bare inf.) Negative form Do/Does + S + V (bare inf.)? Interrogative form ØThì hiện tại đơn thường được dùng với các trạng từ hoặc các cụm trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, never, every day, once a week 2. PRESENT PROGRESSIVE TENSE (Thì hiện tại tiếp diễn) Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn đạt hành động đang diễn ra ngay lúc nói, hành động đang diễn ra ở hiện tại (nhưng không nhất thiết phải ngay lúc nói) và hành động có tính tạm thời. S + am/ is/ are + V-ing Affirmative form S + am/ is/ are + not + V-ing Negative form Am/ Is/ Are + S + V-ing? Interrogative form What/ Where/ + am/ is/ are + S + Ving? Wh-question ØThì hiện tại tiếp diễn thường được dùng với các từ hoặc các cụm từ chỉ thời gian như: now, right now, at present, at the/ this moment Ä Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ giác quan, cảm xúc, nhận thức và sự sở hữu: see, hear, smell, feel, like, love, hate, dislike, want, know, think, seem, understand, have, vv. Dùng thì hiện tại đơn với các động từ này. 3. FUTURE SIMPLE TENSE (Thì tương lai đơn) Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc diễn đạt lời hứa, lời đề nghị, lời yêu cầu, lời mời và một quyết định tức thì. S + will + V (bare inf.) Affirmative form S + will not/ won’t + V (bare inf.) Negative form Will + S + V (bare inf.)? Interrogative form What/ Where/ + will + S + V (bare inf.)? Wh-question ØThì tương lai đơn thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: tomorrow, someday, tonight, next + Ntime, soon, v.v. Ä Lưu ý: Người Anh thường dùng will hoặc shall cho các đại từ ngôi thứ nhất (I, we), nhưng trong tiếng Anh hiện đại Will được dùng phổ biến hơn shall. 4. PAST SIMPLE TENSE (Thì quá khứ đơn) Thì quá khứ đơn được dùng để diễn đạt hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ nhưng nay đã chấm dứt, thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ. S + V-ed/ V2 (past tense) Affirmative form * Động từ có quy tắc, thêm -ed * Động từ bất quy tắc, động từ ở cột 2 (past tense) trong bảng động từ bất quy tắc. S + did not/ didn’t + V (bare inf.) Negative form Did + S + V (bare inf.)? Interrogative form I/ he/ she/ it + was we/ you/ they + were To be ØThì quá khứ đơn thường được dùng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian quá khứ như: yesterday, last + Ntime,ago. Ä Pronunciation of -ed (Cách phát âm -ed) /id/: sau âm /t/ và /d/ /t/: sau các phụ âm vô thanh trừ /t/: /k/, /θ/, /p/, /f/, /s/, /tʆ/, /ʆ/ (Kon thỏ phập phồng sợ chó sói) /d/: sau các âm nguyên âm (u, e, o, a, i: uể oải) và các phụ âm hữu thanh (trừ /d/): /b/, /g/, /l/, /m/, /n/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /ð/, /ŋ/ 5. USED TO; BE/ GET USED TO Used to (đã từng, đã thường) được dùng để diễn tả sự việc đã có thật hoặc đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ mà nay không còn nữa. S + used to + V (bare inf.) Affirmative form S + did not/ didn’t + use to + V (bare inf.) Negative form Did + S + use to + V (bare inf.)? Interrogative form ØBe/ get used to + N/ V-ing (quen với) được dùng để chỉ hành động đã quen hoặc trở nên quen với điều gì. 6. COMPARATIVE OF ADJECTIVES (Cấp so sánh của tính từ) AS + adjective + AS a. Comparative of equality (so sánh bằng) NOT AS/ SO + adjective + AS adjective + ER + THAN b. Comparative (so sánh hơn) MORE + adjective + THAN - Tính từ ngắn (có một âm tiết) - Tính từ dài (có hai âm tiết trở nên) THE + adjective + EST c. Superlative (so sánh nhất) THE MOST + adjective - Tính từ ngắn (có một âm tiết) - Tính từ dài (có hai âm tiết trở nên) + Tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng y, er, ow, et, le (happy, clever, narrow, quiet, simple) cũng được so sánh theo công thức của tính từ ngắn. + Tính từ một âm tiết tận cùng bằng nguyên âm + phụ âm → gấp đôi phụ âm (trừ v, w, x, y): big → bigger, biggest + Tính từ hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y → i: happy → happier, happiest + Tính từ tận cùng bằng phụ âm + e, chỉ thêm r hoặc st: large → larger, largest ØTính từ bất quy tắc: good → better → best much → more → most little → less → least bad → worse → worst many → more → most far → farther/ further → farthest/ furthest 7. COMPARATIVE OF NOUNS (So sánh danh từ) S + V + MORE + noun + THAN a. Comparative of superiority (So sánh nhiều hơn) b. Comparative of inferiority (So sánh ít hơn) S + V + FEWER + Ns + THAN - Danh từ đếm được: S + V + LESS + noun + THAN - Danh từ không đếm được: 8. QUESTION WORDS (Từ để hỏi) Từ để hỏi là những từ được dùng để hỏi thông tin về người, vật, sự việc. Từ để hỏi bao gồm: who, what, which, whose, where, when, why và how. Who (ai): hỏi về người. What (gì, cái gì): hỏi về vật, sự việc. Which (người nào, vật nào): hỏi người hoặc vật nào (trong một số lượng hạn chế) Whose (của ai, của vật nào): hỏi về sự sở hữu. Where (đâu, ở đâu): hỏi về địa điểm, nơi chốn. When (khi nào, lúc nào): hỏi về thời điểm, thời gian. Why (tại sao, vì sao): hỏi lý do. How (thế nào, bằng cách nào): hỏi về trạng thái, hoàn cảnh, cách thức. ØCụm từ để hỏi với what và how: what time (mấy giờ), what color (màu gì), what kind (loại nào), how often (bao lâu một lần), how long (bao lâu), how much/ many (bao nhiêu), how far (bao xa), how old (bao nhiêu tuổi). 9. ADVERBS OF FREQUENCY (Trạng từ tần suất): always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, never. Trạng từ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi với How often. Trạng từ tần suất thường đứng trước động từ thường (go, play), sau động từ đặc biệt (be, will, can), giữa trợ động từ và động từ chính. Sometimes, occasionally, usually, often có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc chỉ sự tương phản. Các cụm trạng từ chỉ tần suất như every morning, every day, once a week, twice a month, three times a year thường đứng đầu hoặc cuối câu. ÄLưu ý: Để nói mức độ thường xuyên nhất, dùng always (luôn luôn) rồi tần suất thưa dần theo thứ tự usually (thường xuyên), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi, ít khi), never (không bao giờ). 10. COMPOUND ADJECTIVES (Tính từ ghép) Tính từ ghép có thể được thành lập bằng cách kết hợp một con số và một danh từ đếm được. Danh từ của tính từ ghép này luôn ở hình thức số ít (ngay khi chúng bổ nghĩ cho danh từ số nhiều) và được kết nối với con số bằng một dấu gạch ngang. Ex: a three-week trip, two twenty-minute breaks 11. ADJECTIVES AND ADVERBS (Tính từ và trạng từ) a. Tính từ (adjective) là từ được dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người, vật hoặc sự việc. Tính từ thường đứng sau hệ từ (be, look, become, seem) để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. Ex: Everybody was happy. He is a good soccer player. b. Trạng từ (adverb) là từ được dùng để diễn đạt cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn, v.v. Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. * Trạng từ thể cách mô tả cách sự việc xảy ra hoặc được làm. Ex: She slowly open the door. Ø Trạng từ thể cách thường được thành lập bằng cách thêm - ly vào sau tính từ: Ex: bad → badly - Tính từ tận cùng bằng -ful, thêm -ly: careful → carefully - Tính từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -ly: happy → happily - Tính từ tận cùng bằng -ic, thêm -ally: basic → basically - Tính từ tận cùng bằng phụ âm + -le, đổi -le thành -ly: terrible → terribly Một số trường hợp đặc biệt: good (adj) → well (adv) late (adj) → late (adv) fast (adj) → fast (adv) hard (adj) → hard (adv) early (adj) → early ÄLưu ý: Tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc danh từ đứng sau nó; trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đứng sau nó. Ex: Jane is a good teacher. She teaches well. 12. MODAL VERBS (Động từ tình thái): can, could, must, have to, ought to, should, may, might. ♦ Can và could (có thể) được dùng để chỉ khả năng: nói người nào đó có thể làm việc gì hoặc điều gì đó có thể xảy ra. Can chỉ khả năng hiện tại; could chỉ khả năng trong quá khứ. Ex: She can play the piano. I couldn’t go out last night. - Xin phép và cho phép. Dùng can (không dùng could) để diễn đạt sự cho phép. Ex: Can/ Could I go out tonight? ~ Yes, of course you can. - Đưa ra lời yêu cầu (could trịnh trọng và lịch sự hơn can) hoặc đề nghị. Ex: Can/ Could you open the door, please? ♦ Must và have to (phải, cần phải) được dùng để diễn đạt sự cần thiết, sự bắt buộc. Ex: I must go out tonight. Do you have to work on Saturday? - Must not được dùng để diễn đạt sự cấm đoán. Ex: You mustn’t open this parcel. - Do not have to (= needn’t) được dùng để diễn đạt sự không cần thiết. Ex: Sue doesn’t have to get up early, but she usually does. ÄLưu ý: Have to được dùng thay cho must trong các thì quá khứ, tương lai, tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và sau các động từ tình thái khác. ♦ Should và ought to (phải, nên) được dùng để diễn đạt sự bắt buộc (nghĩa của ought to và should không mạnh bằng must), lời khuyên hoặc lời đề nghị. Ex: I ought to/ should phone my parents regularly. Henry oughtn’t to/ shouldn’t eat chocolate; it’s bad for him. ♦ May và might (có thể, có lẽ) được dùng để chỉ khả năng - nói điều gì đó có thể là thật hoặc có thể sẽ xảy ra, nhưng không chắc lắm (might ít chắc chắn hơn may). Ex: I may go to Ha Noi next week. (50%) I might go to Ha Noi next week. (30%) - Xin phép một cách lịch sự, lễ phép (may/ might lịch sự và lễ phép hơn can). Dùng may (không dùng might) để diễn đạt sự cho phép. Ex: May/ Might I sit here? ~ Yes of course you may. - Dùng may (không dùng might) để đề nghị một cách lễ phép. Ex: May I help you? 13. MAKING SUGGESTIONS (Đưa ra lời đề nghị/ gợi ý) What about/ How about + verb-ing/ noun? What about going to Dalat? Let’s + verb (bare inf.) Let’s go to the cafeteria. Why don’t we/ you + verb (bare inf.)? Why don’t we go to the zoo? Why not + verb (bare inf.)? Why not stay for lunch? Shall we + verb (bare inf.)? Shall we go for a walk? 14. IMPERATIVE SENTENCES (Câu mệnh lệnh) Verb (bare inf.) + (object) ♦ Affirmative imperatives Ex: Clean your room right now. Write again soon. Don’t + Verb (bare inf.) + (object) ♦ Negative imperatives Ex: Don’t eat too much candy. Don’t stay up late. Ø Có thể thêm please vào đầu hoặc cuối câu để câu nói lịch sự hoặc lễ phép hơn. 15. EXCLAMATORY SENTENCES (Câu cảm thán) What (+ a/ an) + adjective + noun (+ subject + verb)! Ex: What a boring party! What lovely flowers! Ø Không dùng mạo từ a/ an với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều. 16. PREPOSITIONS (Giới từ) ♦ Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian) - In (vào, vào lúc) được dùng trước tháng, năm, mùa, thế kỷ và các buổi trong ngày (trừ at night): in April, in 2009, in April 2009, in the 18th century, in (the) summer, in the morning - On (vào, vào lúc) được dùng trước thứ, ngày, ngày tháng, ngày được định rõ hoặc một phần trong ngày: on Monday, on May 25th, on my birthday, on Monday morning - At (vào, vào lúc) được dùng trước giờ, các thời điểm trong ngày, các dịp lễ và kỳ nghỉ cuối tuần: at 11.45, at midnight, at lunchtime, at Christmas, at the weekend ÄLưu ý: in the morning(s), on Friday morning; in the evening, at night; at Christmas, on Christmas Day - Fromto/ until (từđến), by (vào lúc, vào khoảng), before (trước, trước khi), after (sau, sau khi), during (trong, trong suốt), since (từ, từ khi), for (trong), till/ until (đến, cho đến khi) ♦ Prepositions of position (Giới từ chỉ vị trí) - In (trong, ở trong) chỉ vị trí bên trong một diện tích: in a country/ a city/ a town, in a box, in a building/ a house/ a room, in a park/ garden - On (trên, ở trên) chỉ vị trí trên một bề mặt: on the street/ Le Loi Street, on a table/ a chair, on the floor, on the wall/ the ceiling, on the ground/ the grass - At (tại, ở) chỉ vị trí tại một điểm: at 43 Le Loi Street, at home/ one’s house/ school/ work, at a party/ a meeting/ a concert, at the bustop/ the station/ the airport ÄLưu ý: Dùng at trước địa chỉ; dùng on (người Anh dùng in) trước tên đường; dùng on trước số tầng; dùng in trước tên nước, tên thành phố. - Near (gần), next to (cạnh bên, sát), in front of (phía trước, đằng trước), behind (phía sau, đằng sau), under (dưới, ở dưới), above (phía trên, bên trên), opposite (đối diện, trước mặt), between (ở giữa hai người/ vật), among (ở giữa nhiều người/ vật), on the left/ right (of) (ở bên trái/ phải), at the back (of) (ở phía sau/ cuối), in the middle/ center (of) (ở giữa). BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 7 CẢ NĂM HỌC KỲ I I-PRONUNCIATIONS: 1. a. school b. sick c. sew d. sugar 2. a. middle b. mile c. kind d. time 3. a. books b. cats c. papers d. maps 4. a. everything b. both c. theater d. they 5. a. marbles b. classes c. teaches d. changes 6. a. great b. beautiful c. teacher d. meat 7. a. wet b. better c. rest d. pretty 8. a. horrible b. hour c. house d. here 9. a. party b. lovely c. my d. empty 10.a. stove b. moment c. sometimes d. close 11.a.reader b.ready c. weather d.bread 12.a.study b.lunch c.unpopular d.music 13.a. maps b. things c. events d. cooks 14.a. stomach b. body c. comfortable d. complaint 15.a. some b. salad c. sure d. sauce 16.a. disease b. uniform c. timetable d. cyclist 17.a.table b.again c.camera d. wave 18.a. know b.show c.now d.low 19.a. what b. when c. who d. which 20.a.mention b.question c.action d. education II- VOCABULARY AND GRAMMAR : Choose the best answer to complete the following sentences : 21. Would you like __________ to Lan’s house? a. going b. to go c. go d. to going 22. We learn about different countries and their people in _________ class. a. Literature b. Geography c. History d. Sciences 23. In physics class the students do some __________ a. example b. exercises c. experiments d. entertainment 24. Tuan learns to repair household appliances in _________ class a. Physics b. Electonics c. Biology d. History 25. The boys are playing _________ after school. a. skipping b. marbles c. soccer d. maths 26. Mai enjoys _______ tennis. a. to play b. playing c. play d. to playing 27. Ba often _______ stamp. Maybe he is a stamp collector. a. collects b. sells c. buys d. draws 28. ________ do you watch T.V. - I sometimes watch T.V a. When b. How often c. what time d. How far 29 In the USA students ________ school uniform a. wear b. wearing c. don't wear d. not wear 30 You can borrow books from the _______ a. Bookshop b. library c. canteen d. shoes store 31.Hue lives ..... her aunt and uncle ..... Dalat. a, At / in b. with / at c. with / in d. at / at 32. Phuong ..... many new friends in his new school. a. don’t have b. don’t has c. doesn’t has d. doesn’t have 33. Would you like .... a cartoon with us tonight? a. to watch b. watch c. watching d. watches 34. Lien learns to play ..... piano in her free time. a. a b. the c. an d. 0 35. Let .......... stay at home and watch TV a. we b. our c. us d. ours 36. Look! Some boys and girls ....... in the school yard. a. chat b. are chatting c. chatting d. chats 1.His idea is quite different_______mine. a.with b.of c .on d .from 37.Students usually have a____each year. a. 3-months vacation b. 3-month vacations c. 3- month vacation d. 3- months vacations 38.Would you like_____ to music? a.listening b. listen c. to listen d. listens 39.In _____, We do some experiments. a.Math b. History c. Chemistry d. English 40.Nga is____a play for the school anniversary celebration. a.making b.doing c. rehearsing d. practicing 41.Lan’s grades are poor. She ____study harder a.can b.should c.maybe d.will 42.Does Nam play soccer_____recess ? a.in b.on c. at d. with 43.Look ! They_________baseball. a.to play b.play c .are playing d.plays 44.Hoa ’s new school is....... than her old school. a. big b . bigger c.the biggest. d.the bigger 45. ............beautiful girl. a. what a b. what c. how d. which 46.would you like to drink .......... tea? a. much b. any c. many d. some 47. we..........a test next week. a. are going to have b. is going to have c . am going to have. 48. which grade are you......? a. at b. on c. in. d.from 49. Hung is........... student in his class. a. taller b. tallest c. the tallest. d. the taller 50. She ____________ thin and tall. a. am b. is c . are d. be 51. Let’s ____________ to the park. a. go b. going c. goes d. to go 52. Nhung often goes fishing in ____________ free time. a. her b. my c. your d. his 53. They are going ____________ Halong Bay in this summer vacation. a. visit b. visiting c. to visit d. visited 54. There are ____________ apples in the bowl. a. an b. some c. any d. a 55. Nam is ____________ boy in my class. a. the taller b. the tallest c. tallest d. taller 56. ____________ is the Great Wall? It’s between 5 and 13 meters high. a. How long b. How far c. How high d. How much 57. There isn’t ____________ water in the bottle. a. much b. any c. many d. some 58. I’m going to stay ____________ my uncle about 3 weeks. a. with b. to c. at d. on 59. It’s ____________ in the winter. a. cold b. hot c. warm d. hotter d. the hottest 60. What about ___________football this afternoon? a. play b. playing c. to play. d. to playing 61. would you like tea ..coffee? a. much b. and c. many d. or 62. Tom is watching TV now. So.. a. does Mary b. Mary is c. is Mary d. Mary does 63. Who is Mrs Lien ..? a. talking b. talking to c. talk d. talk 64. Don’t be late ..your music lesson. a. on b. for c. at d. to 65. a nice day ! a. Make b. Spend c. Pass d. Have 66. At present, her group ..a new play. a.to act b. is acting c. acts d.to acting 67. What are we doing for the school anniversary ..? a. organization b. arrangement c. celebration d. occupation 68. Hoa likes acting. She is a(an) ..of the school theater group. a. person b. player c. actor d. member 69. We always need more players. Why don’t you come .? a. on b. along c. with d. in 70. What is he doing over there? – He’s looking .his new paintings. a. for b. at c. after d. with 71. He ..plays games. a. does never b. doesn’t never c. never d. never doesn’t 72. They don’t have enough time ..the whole game. a. to play b. for play c. playing d. play 73. Look at the girls ! What game ..? a. they play b. do they play c. they are playing d. are they playing 74. They say he has ..money a. plenty b. lots c. many d. a lot of 75. Mai is very ..in computers. a. interest b. interesting c. interested d. interestedly. 76.Nam’s sister can play guitar. a. a b. an c. 0 d.the 77.Tuan always walks the dog and . a. Nam is ,too b. is Nam ,too c.So does Nam d. a & c are correct 78.The doctor usually takes care.the sick. a.in b. of c.from d. for 79.I have .days off than her. a.the little b. littler c.less d.much 80.She feed the chicken right now a. will b.d oes c.be d. is 81. I drink . . . . . coffee than you. a. little b. less c. few d. fewer. 82. . . . . . terrible weather! a. What b. How c. What a d. When. 83. What do you often have . . . . . dinner? a. in b. at c. on d. for. 84. We learn . . . . . to play the guitar. a. what b. how c. when d. where. 85. After school, Lan goes home and . . . . . her mother with dishes. a. help b. helping c. helps d. to help. 86. There is . . . . . meat in the bowl a. any b. a few c. few d. some. 87. He is interested . . . . . English. a. on b. in c. at d. for. 88. Is your house bigger . . . . . Nam's? a. that b. than c. of d. and. 89. Hoa . . . . . 14 on her next birthday. a. am b. is c. will be d. has. 90. In . . . . ., we learn how things work. a. History b. Literature c. English d. Physics 11. What is your............................. of birth? a. date b. place c. day d. time 92. Do you know.............................. a. where are the Bakers living? b. where do the Baker live? c. where the Bakers live? d.where are the Bakers live ? 93. The train is running............................. top speech. a. at b. on c.with d.by 94. Do the following things............................. healthy teeth. a. to have b. for having c. have d.so to 95. Who did you talk............................. on the phone ? a. to b. out c. O d. from 96. We went on............................. journey. a. an eighty-kilometer b. an eighty-kilometers c. eighty-kilometers d. a eight- kilomiter 97. We call him............................. uncle. a. O b. is c. to be d. are 98. Jane bought............................. a cap yesterday. a. for me b. to me c. me d. with 99. He spends an hour............................. every day. a. to watch TV b. watch TV c. watching TV. d. watch TV 100. I............................. tea to coffee when I was young. a. prefer b. prefered c. to prefer. d.likes 101. How............... is it from your house to school? a. long b. far c. much d. many 102. What ................ expensive dress ! a. an b. a c. the d. one 103. Would you like ................ to my house for lunch? a. come b. comes c. to come d. coming 104. Peter’s uncle ................. to Hue next month. a. travel b. traveling c. to travel d. will travel 105. My younger sister ...........ten on her next birthday . a. will be b. is c. will d. be 106. What awful restaurant! a. an b. a c. one d. the 107. We .. English at the moment. a. are learn b. learn c. learning d. are learning 108. This dress is the expensive of the four dresses. a. best b. more c. most d. the most 109. is it from here to school? a. How long b. How high c. How far d. How 110. What about games? a. play b. playing c. to play d. to playing 111. He writes articles for a newspaper. He is a . a. journalist b. teacher c. doctor d. musician 112. Minh____________ television every night. a. watchs b. watches c. watching d. to watch 113. I’d like some stamps for overseasmail. a. buy b. to buy c. to buying d. buying 114. She ____________ thirteen years old next week. a. will b. be c. is d. will be 115. Her new shool is____________than her old school. a. very big b. big c. bigger d. biggest Read carefully the passage below then choose one the most correct answer : It’s a quarter past five. The students of the school of Le Loi come out of their classrooms. Many of them go home. Some sit in the cafeteria and wait for their parents. The students join many different after-school activities. Some students stay at school and play sports. They change their clothes and play soccer or table tennis. Now and then they go swimming. Not all after-school activities are sports.There is a music and drama society. Members of this group practice playing musical instruments or rehearse for a play. Others try to help the community. They learn how to do first aids. They all enjoy working together. 116. the students go home after school. a. All b. A lot of c. Some d. Any 117 Some of the students wait in the . a. classroom b. cafeteria c. community d. school 118 . collect some children a. The teacher b. Friends c. Mothers d. Sisters 119 A few sporty students go swimming. a. sometimes b. usually c. always d. never 120. . of the after- school activities are sports. a. All b. Some c. None d. A lot III- PREPOSITONS , ADJECTIVE AND TENSES : 121.There is a play............. at the Youth Theater tonight. a.in b.of c.on d.from 122. Are you free................ Monday? a.to b.at c.on d.from 123. Very few Vietnam people had TV sets.............1960s. a.in b.at c.on d.from 124. Don’t forget to brush your teeth................ every meal. a. before b.at c. after d.from 125. The street is full of traffic from morning.................. night. a.in b.at c.on d.from 126 We will meet.............. six o’clock on Monday morning. a. to b.at c.on d.from 127. She lived..............America.........1969. a.in/in b.at/in c.on/at d.from/in 128. What is ............ TV to day? a.to b.at c.on d.from 129. I’m interested in volleyball. I often play it............... Sunday evening. a.to b.at c.on d.from 130.Marie Curie was born..............Poland..................1867. a. at/in b.in/in c.on/at d.from/in 131. He studied................ Oxford University. a.to b.at c.on d.from 132. He died.................. April 1st, 2000. a.to b.at c.on d.in 133 She is always good................telling funny stories. a.to b.at c.on d.from 134.This is ______ new classmate . a. we b.us c.our d. ours 135.We are ________ class 7A. a.to b.at c.on d.in 136.Hoa has _______ of friends in Hue . a.some b.a lots c.lots d.any 137 .Her old school ______ many students . a. doesn’t have b. don’t have c. have not d. not have 138. What’s your _______ of birth ? a .day b.daily c date d.time 139. Lan’s brother is a _________ . He writes for ‘ Tuoi tre’. a writer b. journalist c. nurse d.president 140.There are a ________ empty apartments near here. a. little b. some c. few d. any 141.This flat is more ________ than that one. a. cheap b. expensive c. bigger d. expensiver 142.Most of the students enjoy________ books. a. read b. to read c. reading d. to reading 143. _______ you have a test tomorrow morning ? a. Will b. Do c. Are d. Have 144. Her father is a ________ . He works in hospital . a. worker b.farmer c. doctor d.fireman 145. He has a car. a. 7-seats b. 7 seat c .7-seat. d. one-seat 146. What awful restaurant! a. an b.a c.one d.the 147.I lives 12 Le Lai Street. a. in b.on c.at d.from 148. This dress is the expensive of the four dresses. a. best b.more c.most d.the most 149. Benches are comfortable than armchairs. a. most b.the most c. more d.better 150. What is your ? a. birthday b.day birth c.date of birth d.day of birth 151. is it from here to there? a.How far b.How high c.How long d.How 152.They arrived home at 6.30 the evening. a.in b.on c.at d. X 153.What’s television tonight ? a.in b.on c.at d.of 154.We table tennis to badminton. a.like b.would like c.prefer d.love 155.You shouldn’t watch TV so much. It’s not good your eyes. a.with b.in c.for d.on 156.Are you interested that story? a.in b.of c.at d.to 157.All children should take part outdoor activities with their friends. a.on b.in c.at d.with 158.Nga likes beef and my brother likes beef, . a. too b.so c.either d.neither 159.It’s time recess. a.on b.for c.to d.with 160.Mai learns to use a computer. a.what b.when c.where d.how 161.Tim and Hoa are the same . a.year old b.years old c.age d.tall 162.Talking is common way of relaxing. a.more b.most c.the most d.best 163.All students enjoy on the weekend. a.camped b.camp c.camps d.camping 164.Are there lamps on the wall? a.any b.a c.some d.lot of 165.He teaches at Primary school. He is a . a.journalist b.teacher c.doctor d.teacher 166. you like a cup of tea ? a.Will b.What c. Could d.Would 167.We will our old friends next Sunday. a.to meet b.meet c.met d.meeting 168. does Nga have Physics ? - On Monday and Thursday. a.When b.what time c.How long d.How 169. novels are very interesting. a.These b.This c. That d.There 170.We have four today. a.class b.classes c.period d.times 171.The students have a break between two periods. a.five minutes b.five minute c.five-minute d.five-minutes 172.Her parents live Ha Noi . a.on .at c.far d.in 173.This river is very for the swimmers. a.danger b.dangerous c.dangerously d.safely 174.I like swimming . - . a.So I do b.I do so c. Yes,I do. d.I do, too. 175.I stay in bed because I have a bad cold. a.must b.ought c.can d.shouldn ,t 176.My mother always drives . a.careful b.carefuly c.carefully d.slow 177.You ought to the dentist’s. a.to go b.go c.going d.went 178.How is your brother ? _ He’s 1.70 meters. a.high b.tall c.weight d.heavy 179.She her teeth three times a day. a.brush b.brushs c.brushes d.brushed 39.Stop, please. That is too coffee. a.many b.lots of c.little d.much 180.A balanced diet is good your health. a.to b.with c.in d.for 181.We won’t attend the meeting tomorrow and will he. a.so b.too c.either d.neither 182.It took us an hour to Nha Trang. a.to drive b.drive c.driving d.drove 183.What kind of do you like ? – I like cartoons. a.books b.pictures c.films d.flowers 184.He come here last night . a.isn’t b.doesn’t c.won’t d.didn’t 185.Let’s to the drama club. a.to go b.go c.going d.went 186.What about to dinner with me ? a.to come b.come c.coming d.came 187.Lan a box of chocolate. a. gives me b.gives often me c.often me gives d.gives me often 188.My daughters didn’t meet their father a long time. a.in b.from c.for d.at 189.Are there any good on TV tonight ? a.showings b.screens c.programs d.performances 190. noodles for dinner last night ? a.Did you eat b.Were you eat c.Did you ate d.Do you ate 191.The Robinsons always go to Vietnam plane. a.in b.on c.with d.by 192.The will take your suitcases to your room. a.porter b.author c.engineer d.hairdresser 193.Khanh is a English speaker. a.good b.goodly c.well d.best 184.Would you like to go to the movie theater with me tonight ?- a.Yes, I would love to. b. Yes,I like c.No, I wouldn’t. d.I’m sorry.I don’t think I can. 195. Are you very good English? a.in b.at c.with d.for 196.General Giap’s forces the French in 1954. a.to defeat
Tài liệu đính kèm: