Đề cương ôn tập Tiếng Anh Lớp 10

doc 47 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 506Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn tập Tiếng Anh Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương ôn tập Tiếng Anh Lớp 10
1
 Daily routine(n)
 thĩi quen hằng ngày, cơng việc hằng ngày
2
 Bank(n) [bỉηk]
 bờ
3
 Boil (v) [bɔil]
 luộc, đun sơi(nước)
4
 Plough(v) [plau]
 cày( ruộng)
5
 Harrow(v) [‘hỉrou]
 bừa(ruộng)
6
 Plot of land(exp)
 thửa ruộng
7
 Fellow peasant(exp)
 bạn nơng dân
8
 Lead(v) [led]
 dẫn, dắt(trâu)
9
 Buffalo(n) [‘bʌfəlou]
 con trâu
10
 Field(n) [fi
 đờng ruợng, cánh đờng
11
 Pump(v) [pʌmp]
 bơm(nước)
12
 Chat (v) [t∫ỉt] = talk in a friendly way
 nĩi chuyện phím, tán gẫu
13
 Crop(n) [krɔp]
 vụ, mùa
14
 Do the transplanting(exp) [trỉns’plɑ
 cấy( lúa)
15
 Be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sỉtisfaid]
 hàilịng
16
 Go off =ring(v)
 reo leo, reng len( chuơng)
17
 Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]
 chuẩn bị
18
 Be disappointed with(exp) [disə’pɔint]
 thất vọng
19
 Be interested in(exp) [‘intristid]
 thích thú, quan tâm
20
 Local tobacco
 thuốc lào
21
 Cue(n) [kju
 sự gợi ý, lời ám chỉ
22
 Alarm(n) [ə’lɑ
 đồng hồ báo thức
23
 Break(n) [breik]
 sự nghỉ
24
 Take an hour’s rest
 nghỉ ngơi 1 tiếng
25
 Take a short rest(exp)
 nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
26
 Neighbor(n) [‘neibə]
 người láng giềng
27
 Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn
– Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn
28
 Go and see(exp) = visit(v) [‘vizit]
 viếng thăm
29
 Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n] = job(n) [dʒɔb]
 nghề nghiệp, cơng việc.
30
 Timetable(n) [‘taimtəbl]=schedule(n) [‘∫edju
 thời  gian biểu, thời khĩa biểu
31
 Weekly(n) [‘wi
 hằng tuần
32
 Civic education(n) [‘sivik edju
 giáo dục cơng dân
33
 Technology(n) [tek’nɔlədʒi]
 cơng nghệ học
34
 Maths(n) [mỉθ]
 tĩan học
35
 Music(n) [‘mju
 nhạc, âm nhạc
36
 Literature(n) [‘litrət∫ə]
 văn chương, văn học
37
 Information technology(n) [ infə’mei∫n  tek’nɔlədʒi ]
 cơng nghệ  thơng tin.
38
 Geography(n) [dʒi’ɔgrəfi]
 địa lý học
39
 History(n) [‘histri]
 lịch sử học
40
 Chemistry(n) [‘kemistri]
 hoá học
41
 Class meeting [klɑ
 sinh họat lớp
42
 Informatics(n) [,infə
 tin học
43
 Lesson(n) [‘lesn]
 bài học
44
 Class(n) [klɑ
 giờ học, buởi học
45
 Physics(n) [‘fiziks]
  vật lý học
46
 Physical education (n) [‘fizikl  edju
 giáo dục thể chất
47
 Biology(n) [bai’ɔlədʒi]
 sinh vật học
UNIT 2: SCHOOL TALKS
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
 international(a)
thuộc về quốc tế
2
 semester(n)
 học kỳ
3
 flat(n)
 căn hộ
4
 narrow(a)
 chật chội
5
 occasion(n)
 dịp
6
 corner shop
của hàng ở gĩc phố
7
 occupation(n)
 nghề nghiệp
8
 marital status
 tình trạng hơn nhân
9
 applicable(a)
 cĩ thể áp dụng
10
 stuck(a)
 bị tắt, bị kẹt
11
 attitude(n)
 thái độ
12
 opinion(n)
 ý kiến
13
 profession(n)
 nghề nghiệp
14
 marvellous(a)
 kỳ lạ, kỳ diệu
15
 nervous(a)
 lo lắng
16
 awful(a)
 dễ sợ, khủng khiếp
17
 improve(v)
 cải thiện, cải tiến
18
 headache(n)
 đau đầu
19
 consider(v)
 xem xét
20
 backache(n)
 đau lưng
21
 threaten(v)
 sợ hãi
22
 toothache(n)
 đau răng
23
 situation(n)
 tình huống, hồn cảnh
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
 Training(n) [‘treiniη]
 đào tạo
2
 General education
 giáo dục phổ thơng
3
 Strongwilled(a) [‘strɔη’wild]
 ý chí mạnh mẽ
4
 Ambitious(a) [ỉm’bi∫əs]
 khát vọng lớn
5
 Intelligent(a) [in’telidʒənt]
 thơng minh
6
 Brilliant(a)
 sáng láng
7
 Humane(a) [hju
 nhân đạo
8
 Mature(a)
 chín chắn, trưởng thành
9
 Harbour(v)
 nuơi dưỡng(trong tâm trí)
10
 Background(n) [‘bỉkgraund]
 bối cảnh
11
 Career(n)
sự nghiệp
12
  Abroad(adv)
nước ngịai
13
 Appearance(n) [ə’piərəns]
 vẻ bên ngịai
14
 Private tutor(n)
tə] gia sư
15
 Interrupt(v) [,intə’rʌpt]
 gián đọan
16
 Primary school
 trường tiểu học(từ lớp 1-5)
17
 Realise(v) [‘riəlaiz]
 thực hiện
18
 Secondary school(n)
Trường trung học(từ lớp6-12)
19
 Schoolwork(n)
 cơng việc ở trường
20
 A degree [di’gri
 bằng cử nhân ngành vật Lý
21
 Favorite(a)
ưa thích
22
 With flying[‘flaiiη] colours
 xuất sắc,hạng ưu
23
 Foreign [‘fɔrin] language
 mơn ngọai ngữ
24
 Architecture(n)
kiến trúc
25
  From then on
 từ đĩ trở đi
26
 A PhD [,pi
 bằng tiến sĩ
27
 Tragic(a) [‘trỉdʒik]
 bi thảm
28
 Take(v) [teik] up
 tiếp nhận
29
 Office worker(n)[‘ɔfis ‘wə
k]nhân viên văn phịng
30
 Obtain(v)
giành được, nhận
31
 Professor(n)
giáo sư
32
 Education(n)
sự giáo dục
33
 To be awarded
được trao giải
34
 Determine(v)
xác định
35
 Experience(n) [iks’piəriəns] điều đã trải qua
điều đã trải qua
36
 Ease(v) [i
 giảm nhẹ, vơi bớt
37
 Founding(n) [‘faundliη]
 sự thành lập
38
 Humanitarian(a)
nhân đạo
39
 C.V(n)
 bản sơ yếu lí lịch
40
 Attend(v) [ə’tend]
 tham dự, cĩ mặt
41
 Previous(a)
trước đây
42
 Tourist guide(n)
 hướng dẫn viên du lịch
43
 Telephonist(n) [ti’lefənist] ng ười trực điện thoại
người trực điện thoại
44
 Cue(n) [kju
 gợi ý
45
 Travel agency(n) [‘trỉvl’eidʒənsi]
 văn phịng du lịch
46
 Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp
thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
 list(n)
 danh sách
2
 blind (n)
 mù
3
 deaf (n)
 điếc
4
 mute (n)
 câm
5
 alphabet (n)
 bảng chữ cái
6
 work out (v)
 tìm ra
7
 message (n)
 thơng điệp
8
 doubt (n)
 sự nghi ngờ
9
 disabled (a)
 tàn tật
10
 dumb (a)
 câm
11
 mentally (adv)
 về mặt tinh thần
12
 retarded (a)
 chậm phát triển
13
 prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì
 ngăn cản ai làm gì
14
 proper (a)
 thích đáng
15
 schooling (n)
 sự giáo dục ở nhà trường
16
 opposition (n)
 sự phản đối
17
 gradually (adv)
 từ từ
18
 arrive (v)
 đến
19
 make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để  làm gì
– make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để  làm gì
20
 time – comsuming (a)
 ( tốn thời gian)
21
 raise (v)
 nâng, giơ
22
 open up ( v)
 mở ra
23
 demonstration (n)
 sự biểu hiện
24
 add (v)
 cộng
25
 subtract (v)
 trừ
26
 be proud of st
 tự hào về điều gì đĩ
27
 be different  from sth (exp)
khơng giống cái gì
28
 Braille (n)
 hệ thống chữ nổi cho người mù
29
 infer sth to sth (exp.) [in’fə
 suy ra
Unit 5: Technology and You
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
 illustration (n)
  ví dụ minh họa
2
 central processing
 unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
3
 keyboard (n)
 bàn phím
4
 visual display unit (VDU) (n)
 thiết bị hiển thị
5
 computer screen
 (n) màn hình máy tính
6
 floppy
 disk (n) đĩa mềm
7
 speaker (n)
 loa
8
 scenic (a)
 thuộc cảnh vật
9
 scenic beauty
 (n) danh lam thắng cảnh
10
 miraculous (a)
 kì lạ
11
 device (n)
 thiết bị
12
 appropriate (a)
 thích hợp
13
 hardware (n)
 phần cứng
14
 software (n)
 phần mềm
15
 be capable of doing (sth)(exp.) cĩ khả năng làm (cái gì)
– be capable of doing (sth)(exp.) cĩ khả năng làm (cái gì)
16
 calculate (v)
 tính tĩan
17
 speed up (v)
 tăng tốc
18
 calculation (n)
 sự tính tĩan, phép tính
19
 multiply (n)
 nhân
20
 divide (v)
 chia
21
 with lightning speed
 (exp.) với tốc độ chớp nhĩang
22
 perfect (a)
 hịan thiện
23
 accuracy (n)
 độ chính xác
24
 electronic (a)
 thuộc về điện tử
25
 storage (n)
 sự lưu giữ
26
 data (n)
 dữ liệu
27
 magical (a)
 kì diệu
28
 typewriter (n)
 máy đánh chữ
29
 memo (n)
 bản ghi nhớ
30
 request
 for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31
 communicator (n)
 người/ vật truyền tin
32
  interact (v)
 tiếp xúc
33
 entertainment (n)
 sự giải trí
34
 link (v)
 kết nối
35
 act on (v)
 ảnh hưởng
36
 mysterious (a)
 bí ẩn
37
 physical (a)
 thuộc về vật chất
38
 invention (n)
 sự phát minh
39
 provide (v)
 cung cấp
40
 personal (a)
 cá nhân
41
 material (n)
 tài liệu
42
 search for (v)
 tìm kiếm
43
 scholarship (n)
 học bổng
44
 surf
 on the net (exp.) lang thang trên mạng
45
 effective (a)
 hiệu quả
46
 transmit (v)
 truyền
47
 distance (n)
 khỏang cách
48
 participant (n)
 người tham gia
49
 rank (v)
 xếp hạng
50
 foreign language (n)
 ngọai ngữ
51
 electric cooker (n)
 nồi cơm điện
52
 airconditioner (n)
máy điều hịa nhiệt độ
53
 in vain (exp.)
 vơ ích
54
 instruction (n)
 lời chỉ dẫn
55
 public telephone (n)
 điện thọai cơng cộng
56
 make a call
 (exp.)  gọi điện
57
 operate (v)
 vận hành
58
 receiver (n)
 ống nghe
59
 dial tone (n)
 tiếng chuơng điện thọai
60
 insert (v)
 nhét vào
61
 slot (n)
 khe, rãnh
62
 press (v)
 nhấn
63
 require (v)
 yêu cầu
64
 emergency (n)
 sự khẩn cấp
65
 fire service (n)
 dịch vụ cứu hỏa
66
 ambulance (n)
 xe cứu thương
67
 remote control (n)
 điều khiển từ xa
68
 adjust (v)
 điều chỉnh
69
 cord (n)
 rắc cắm ti vi
70
 plug in (v)
 cắm vào
71
 dial (v)
 quay  số
72
 make sure
 of sth/ that (exp.) đảm bảo
Unit 6: An Excursion
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
 in the shape of
cĩ hình dáng
2
 lotus (n)
 hoa sen
3
 picturesque (a)
 đẹp như tranh vẽ
4
 wonder (n)
 kỳ quan
5
 altitude (n)
 độ cao
6
 excursion (n)
 chuyến tham quan
7
 pine (n)
 cây thơng
8
 forest (n)
 rừng
9
 waterfall (n)
 thác nước
10
 valley of love
thung lũng tình yêu
11
 come to an end : kết thúc
 kết thúc
12
 have a day off
 : cĩ một ngày nghỉ
13
  occasion (n)
 dịp
14
 cave (n)
 động
15
 formation (n)
 hình thành, kiến tạo
16
 besides (adv)
 bên cạnh đĩ, với lại
17
 instead  (adv)
 thay vào đĩ
18
 sunshine (n)
 ánh nắng ( mặt trời)
19
 get someone’s permission
xin phép ai đĩ
20
 stay the night away from home : ở xa nhà  một đêm
ở xa nhà  một đêm
21
 persuade (v)
 thuyết phục
22
 destination (n)
 điểm đến
23
 prefer (v)
 sth to sth else : thích một điều  gì hơn một điều gì khác.
24
 anxious (a)
  nơn nĩng
25
 boat trip
chuyến đi bằng tàu thủy
26
 sundeck (n)
 boang tàu
27
 get sunburnt
bị cháy nắng
28
 car  sickness (n)
 say xe
29
 plenty of
nhiều
30
 by one’s self : một mình
một mình
31
 suitable (a) for sb
 phù hợp với ai đĩ
32
 refreshments (n)
 bữa ăn nhẹ và đồ uống
33
 occupied (a)
 đã cĩ người ( sử dụng)
34
 stream (n)
 dịng suối
35
 sacred (a)
 thiêng liêng
36
 surface (n)
 bề mặt
37
 associated (a)
 kết hợp
38
 impressive (a)
 hùng vĩ, gợi cảm
39
 Botanical garden
Vườn Bách Thảo
40
 glorious (a)
 rực rỡ
41
 merrily (adv)
 say sưa
42
 spacious (a)
 rỗng rãi
43
 grassland (n)
 bãi cỏ
44
 bring (v) along
mang theo
45
 delicious (a)
 ngon lành
46
 sleep
 ngủ say
47
 pack (v) up
gĩi ghém
48
 leftovers (n)
 những thứ cịn thừa lại
49
 peaceful (a)
 yên tĩnh
50
 assemble (v)
 tập hợp lại
51
 confirmation (n)
 xác nhận
Unit 7 : The Mass Media
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
 Mass [ mỉs] (n)
 số nhiều
2
 Medium [‘mi
phương tiên truyền thơng
3
 Mass media (n)
 phương tiện truyền thơng đại chúng
4
 Channel [‘t∫ỉnl] (n)
 kênh truyền hình
5
 Population and Development [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt]
 dân số và phát triển
6
 TV series (n) [‘siəri
 fim truyền hình dài tập
7
 Folk songs (n) [fouk]
 nhạc dân tộc
8
 New headlines (n) [‘hedlain]
 điểm  tin chính
9
 Weather Forecast (n)
 dự báo thời tiết
10
 Quiz show [kwiz]
 trị chơi truyề hình
11
 Portrait of life (n)
trit] chân dung cuộc sống
12
 Documentary  (n) [,dɔkju’mentri]
 phim tài liệu
13
 Present (v) [‘preznt]
 trình bày
14
 Effective (a)[‘ifektiv]
 hữu hiệu
15
 Entertain (v) [,entə’tein]
 giải trí
16
 Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl]
 vui thích
17
 Increase (v) [in’kri
 tăng thêm
18
 Popularity (n)[,pɔpju’lỉrəti]
 tính đại chúng, tính phổ biến
19
 Aware ( + of ) (a) [ə’weə]
 nhận thấy
20
 Global (a)[‘gləubl]
 tồn cầu
21
 Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti]
 trách nhiệm
22
 Passive (a) [‘pỉsiv]
 thụ động
23
 Brain (n)[brein]
 não
Unit 8: The Story Of  My Village
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
 crop (n)
  vụ mùa
2
 produce (v)
 làm , sản xuất
3
 harvest (v)
 thu họach
4
 rice field (n)
 cánh đồng lúa
5
 make ends meet (v)
kiếm đủ tiền để sống
6
 to be in need of (a)
thiếu cái gì
7
 straw (n)
 rơm
8
 mud (n)
 bùn
9
 brick (n)
 gạch
10
 shortage (n)
 túng thiếu
11
 manage
giải quyết , xoay sở.
12
 villager (n)
 dân làng
13
 techical high school (n)
trường trung học kĩ thuật
14
 result in (v)
 đưa  đến, dẫn đến.
15
 introduce (v)
 giới thiệu
16
 farming method (n)
phương pháp canh tác
17
 bumper crop (n)
mùa màng bội thu
18
 cash crop (n)
 vụ mùa trồng để bán
19
 export (v)
 xuất khẩu
20
 thanks to (conj.)
nhờ vào
21
 knowledge (n)
 kiến thức
22
 bring home :
 mang về
23
 lifestyle (n)
 lối sống
24
 better (v)
 cải thiện, làm cho tốt hơn.
25
 science (n)
 khoa học
26
 medical centre (n)
 trung tâm y tế
27
 canal (n)
 kênh
28
 lorry (n)
 xe tải
29
 resurface (v)
 trải lại, thảm lại (mặt đường)
30
 muddy (a)
 lầy lội
31
 flooded (a)
 bị ngập lụt
32
 cart (v)
 chở bằng xe bị, chở bằng xe ngựa kéo.
33
 loads
 of (n) nhiều
34
 suburbs (n)
 khu vực ngọai ơ
35
 pull down (v)
 phá bỏ
36
 cut down (v)
 chặt bỏ
37
 atmosphere (n)
 bầu khộng khí
38
 peaceful (a)
 yên tĩnh
39
 enclose (v)
 gửi kèm
40
 entrance (n)
 lối vào, cổng vào
41
 go straight
 ahead (exp.) đi thẳng về phía trước
42
 crossroads (n)
 giao lộ, bùng binh
A. READING:
1. undersea ['ʌndəsi:] (a) dưới mặt biển        
2. ocean ['əʊ∫n] (n)  đại dương, biển
3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n) Thái Bình Dương   
4. Atlantic Ocean [ət'lỉntik'ou∫n] (n) Đại Tây Dương   
5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n) Ấn Đợ Dương
6. Antarctic [ỉn'tɑ:ktik](a) (thuợc) Nam Cực → Antarctic Ocean (n) Nam Băng Dương
7. Arctic ['ɑ:ktik](adj) (thuợc) Bắc Cực → Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương
8. gulf [gʌlf] (n) vịnh. Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cơ
9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv) hoàn toàn, đầy đủ        
10. percent [pə'sent] (n) phần trăm → percentage [pə'sentidʒ] (n) tỷ lệ
11. surface ['sə:fis] (n) bề mặt. Eg: the surface of the ball: bề mặt của mợt quả bóng
12. century ['sent∫əri] (n) thời kỳ 100 năm; thế kỷ. Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
13. mystery ['mistəri] (n) điều huyền bí, điều thần bí → mysterious (adj)    
14. beneath[bi'ni:θ] (prep) ở dưới, thấp kém
15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng
16. depth [depθ] (n) chiều sâu, bề sâu. Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sơng
17. submarine [,sʌbmə'ri:n](n)(hàng hải) tàu ngầm      
18. investigate [in'vestigeit] (v)khám phá
19. seabed ['si:'bed] (n) đáy biển                    
20. sample ['sɑ:mpl] (n)mẫu; vật mẫu
21. marine [mə'ri:n] (adj) (thuợc) biển; gần biển           
22. satellite ['sỉtəlait] (n) vệ tinh
23. range [reindʒ] (n)loại. Eg:a wide range of prices: đủ loại giá
24. include [in'klu:d] (v) bao gờm, gờm có =to involve
25. temperature ['temprət∫ə] (n) (viết tắt: temp) nhiệt đợ (đợ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
      Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngơi nhà ở nhiệt đợ đều đều
26. population [,pɔpju'lei∫n] (n) dân cư         
27. exist [ig'zist] (v)đã sớng; tờn tại → existence [ig'zistəns] (n) sự tiếp tục cuợc sớng; sự sớng sót
28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu. Eg: precious metals: kim loại quý
29. fall into(v) được chia thành                  
30. bottom ['bɔtəm] (n) phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
31. starfish ['stɑ:fi∫] (n) (sớ nhiều: starfish) sao biển
32. shark [∫ɑ:k] (n)cá mập → man-eating shark: cá mập trắng
33. independently [,indi'pendəntli] (adv) đợc lập
34. current ['kʌrənt] (n) dòng (nước)
35. organism ['ɔ:gənizm] (n) cơ thể; sinh vật
      Eg: He 's studying the organisms in water: ơng ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
36. carry along (v) cuốn theo
37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n) con sứa
38. oversized ['ouvəsaizd] (adj) quá khở, ngoại khở
39. contribute [kən'tribju:t] (v) đóng góp, góp phần
40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n) đa dạng sinh học
41. maintain [mein'tein] (v) duy trì
42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
43. refer [ri'fə:] to (v) quy, quy vào
44. balanced ['bỉlənst] (adj)cân bằng, ởn định
45. analyse ['ỉnəlaiz] : analyze ['ỉnəlaiz] (v) phân tích
46. experiment [iks'periment] (n) cuợc thí nghiệm; cuợc thử nghiệm
B. SPEAKING:
1. protect [prə'tekt] (v) bảo vệ, bảo hợ, che chở
    →to protect someone from/against danger: che chở ai khỏi bị nguy hiểm
2. sparingly ['speəriηli] (adv) thanh đạm, tiết kiệm
3. pollute [pə'lu:t] (v) làm ơ nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
4. fish [fi∫] (v) câu cá                                              
5. species ['spi:∫i:z] (n,pl) loài
6. limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn
7. threaten['θretn] (v) doạ, đe doạ, hăm doạ → threatened (adj) bị đe doạ
8. endanger [in'deindʒə(r)] (v) gây nguy hiểm
9. dispose [dis'pouz] (v) sắp đặt, sắp xếp, bớ trí
10. line [lain] (n) dây, dây thép, dây câu            
11. net (n) lưới
12. herbicide ['hə:bisaid] (n) thuớc diệt cỏ
13. pesticide ['pestisaid] (n) thuớc diệt loài gây hại, thuớc trừ sâu
14. fertilizer ['fə:tilaizə] (n) phân bón
15. harm [hɑ:m] (n) sự tởn hại; sự thiệt hại - (v) làm hại, gây tai hại, làm tởn hại
16. release [ri'li:s] (v) thả, phóng thích
17. rest [rest] (the rest) (n)cái cịn lại, vật cịn lại
18. consequence ['kɔnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả
19. butt [bʌt] (n) mẩu thuớc lá (hút còn lại)
20. hunt [hʌnt] (v) đi săn; săn
21. explosive [iks'plousiv] (n) chất nở
C. LISTENING:
1. mammal ['mỉml] (n) đợng vật có vú
2. krill [kril] (n) loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
3. whaling ['weiliη] (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi
4. migrate [mai'greit] (v) di trú; di cư
5. conservation [,kɔnsə:'vei∫n] (n) sự bảo tờn; sự bảo toàn
6. feed [fi:d] (n) sự ăn, sự cho ăn / feed-fed-fed (v) cho ăn
7. commission [kə'mi∫n] (n) hợi đờng; uỷ ban
8. measure ['meʒə] (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí
9. entire [in'taiə] (adj) toàn bợ, toàn vẹn, hoàn toàn
10. bear [beə] (v) sinh, sinh sản
11. calve [kɑ:v] (v) đẻ con / (n) cá voi con, bê con.
12. pressure ['pre∫ə(r)] (n) sức ép, áp suất, áp lực
13. allow [ə'lau] (v) cho phép
14. feeding ground ['fi:diη graund] (n) bãi cho ăn; bãi nuơi
D. WRITING:
1. sperm whale [,spə:mə'seti] (n) cá nhà táng
2. carnivore ['kɑ:nivɔ:] (n) đợng vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ
3. squid [skwid] (n) mực ớng, mời nhân tạo
4. diet ['daiət] (n) đờ ăn thường ngày,chế đợ ăn kiêng  
5. give birth to: sinh sản
6. gestation [dʒes'tei∫n] (n) sự thai nghén; thời kỳ thai nghén 
7. life span [‘laifspỉn] (n) tuổi sống, tuổi thọ
8. risk [risk] (n) sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm
9. accidental [,ỉksi'dentl] (adj) tình cờ, ngẫu nhiên.
10. entrap[in'trỉp] (v) đánh bẫy, lừa→ entrapment (n)
11. habitat ['hỉbitỉt] (n) mơi trường sớng
12. offspring ['ɔ:fspriη] (n) con (của mợt con vật)
D. LANGUAGE FOCUS:
1. casual ['kỉʒjuəl] (adj) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên
2. offend [ə'fend] (v) làm cho ai bực mình,khó chịu                 
3. atmosphere ['ỉtməsfiə] (n) khí quyển
4. surprised [sə'praizt] (adj) ( + at) ngạc nhiên→a surprised look: mợt cái nhìn ngạc nhiên
UNIT 10:   CONSERVATION
1. protect (v) [prə'tekt] bảo vệ          
2. leopard (n) ['lepəd]  con báo
3. flexible (a) ['fleksəbl] linh họat, dễ sai khiến
4. loss (n) [lɔs] mất     
5. destroy (v) [di'strɔi] phá hủy
6. variety (n) [və'raiəti] sự đa dạng  
7. species (n) ['spi:∫i:z] lịai
8. eliminate (v) [i'limineit] hủy diệt 
9. medicine (n) ['medsn;  'medisn] thuốc
10. cancer (n) ['kỉnsə] ung thư
11. constant (a) ['kɔnstənt] thường xuyên     
12. constantly (adv) ['kɔnstəntli] liên tục
13. supply (n) [sə'plai] nguồn cung cấp         
14. crop (n) [krɔp] cây trồng
15. hydroelectric (a) [,haidroui'lektrik] thủy điện   
16. dam (n) [dỉm] đập ( nước)
17. play(v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trị quan trọng                                                                                           
18. circulation (n) [,sə:kju'lei∫n] sự tuần hịan          
19. conserve (v) [kən'sə:v] giữ lại
20. run [rʌn] off (v) chảy đi mất         
21. take away (v) ['teik ə'wei] mang theo      
22. valuable (a) ['vỉljuəbl] quý giá
23. soil (n) [sɔil] đất      
24. frequent (a) ['fri:kwənt] thường xuyên    
25. flood (n) [flʌd] lũ,lụt.
26. damage (n) ['dỉmidʒ] sự tàn phá, sự thiệt hại    
27. threaten (v) ['θretn] đe dọa
28. polluted (a) [pə'lu:təd] bị ơ nhiễm
29. disappearance (n) [,disə'piərəns] sự biến mất
30. worsen (v) ['wə:sn] làm tồi tệ đi   
31. pass [pɑ:s] a law ( exp.) thơng qua một đạo luật.
32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di'fens]để bảo vệ ai đĩ / để bảo vệ cái gì
33. in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
34. concern (v) [kən'sə:n] liên quan đến
35. power of falling ['fɔ:liη] water : năng lượng dịng chảy.           
36. electricity (n) [i,lek'trisiti] điện
37. remove (v) [ri'mu:v] hủy đi, bỏ đi
38. get rid of (exp.) bỏ đi
39. completely (adv) [kəm'pli:tli]  tịan bộ, hịan tịan        
40. liquid (n) ['likwid] chất lỏng
41. flow [flou] off (v) chảy đi mất      
42. treat (v) [tri:t] chữ trị      
43. do harm [hɑ:m] to (exp.) gây hại tới
44. erosion (n) [i'rouʒn] sự xĩi mịn   
45. consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu qủa, kết quả          
46. planet (n) ['plỉnit]  hành tinh       
47. destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự phá hủy
48. feature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm          
49. sensitive (a) ['sensətiv] nhạy cảm
50. imprision (v) [im'prizn] giam giữ 
51. endangered [in'deindʒəd] species (a) những lịai cĩ nguy cơ bị tuyệt chủng.
52. reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt] tái tạo       
53. breed (v) [bri:d] nhân giống
54. policy (n) ['pɔləsi] chính sách  
55. At times : cĩ những lúc      
56. risky (a) ['riski] rủi ro
57. injure (v) ['indʒə] làm bị thưong   
58. suffer ['sʌfə] from (v) đau, đau khổ
59. dangerous (a) ['deindʒrəs] nguy hiểm     
60. develop (v) [di'veləp] phát triển
61. disease (n) [di'zi:z]  bệnh tật, tệ nạn.       
62. vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n]  việc trồng cây                                    
UNIT 11   NATIONAL  PARKS
1. national ['nỉ∫nəl] park (n) cơng viên quốc gia   
2. locate (v) [lou'keit] xác định, nằm ở        
3. establish (v) [is'tỉbli∫] lập, thành lập      
4. rainforest (n) [rein,'fɔrist] rừng mưa nhiệt đới
5. butterfly (n) ['bʌtəflai] con bướm
6. cave (n) [keiv] hang động
7. hike (v) [haik] đi bộ đường dài     
8. dependent upon (a)[di'pendənt, ə'pɔn] phụ thuộc vào  
9. survival (n) [sə'vaivl] sự sống sĩt, tồn tại
10. release (v) [ri'li:s] phĩng thích, thả          
11. orphan (v) ['ɔ:fən] ( làm cho ) mồ cơi
12. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ] trại mồ cơi       
13. abandon (v) [ə'bỉndən] bỏ rơi, từ bỏ
14. take care [keə] of (v) chăm sĩc
15.  sub-tropical (a) [sʌb, 'trɔpikl] bán nhiệt đới      
16. recognise (v) ['rekəgnaiz] nhận ra
17. habit (n) ['hỉbit] thĩi quen
18. temperate (a) ['tempərət] ơn hịa  
19. toxic (a) ['tɔksik] độc         
20. chemical (n) ['kemikl] chất hĩa học
21. contamination (n) [kən,tỉmi'nei∫n] sự ơ nhiễm 
22. organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] sự tổ chức
23. intend (v) [in'tend] dự định           
24. exist (v) [ig'zist] tồn tại
25. pollute (v) [pə'lu:t] làm ơ nhiễm   
26. suitable (a) ['su:təbl] (for sb/ sth) thích hợp
27. affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng đến
28. disaster (n) [di'zɑ:stə] tai họa, thảm họa 
29. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli] khơng may
30. turn out (v) [tə:n, aut] thành ra, hĩa ra    
31. combine (v) kɔm'bain] kết hợp
32. get a fine (exp.) bị phạt tiền
33. raincoat (n) ['reinkout] áo mưa
34. accept (v) [ək'sept] chấp nhận
35. refuse (v) [ri'fju:z] từ chối  
36. invitation (n) [,invi'tei∫n] lời mời
UNIT 12     MUSIC
1. classical ['klỉsikəl] music (n) nhạc cổ điển 
2. folk [fouk] music (n) nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n) nhạc rock and roll      
4. country ['kʌntri] music (n) nhạc đồng quê
5. serious (a) ['siəriəs] nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) [bi:t] nhịp (âm nhạc)
7. human (n) ['hju:mən] lịai người        
8. emotion (n) [i'mou∫n] cảm xúc
9. especially (adv) [is'pe∫əli] đặc biệt là
10. communicate (v) [kə'mju:nikeit] giao tiếp
11. express (v) [iks'pres] thể hiện
12. anger (n) ['ỉηgə] sự tức giận   
13. integral (a) ['intigrəl] gắn liền
14. set the tone [toun] for (v) tạo nên khơng khí ( vui, buồn)  
15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis] sự vui nhộn
16. atmosphere (n) ['ỉtməsfiə] bầu khơng khí
17. funeral (n) ['fju:nərəl] đám tang         
18. solemn (a) ['sɔləm] trang nghiêm
19. mournful (a) ['mɔ:nful]  tang thương 
20. lull (v) [lʌl] ru ngủ
21. above [ə'bʌv] all (adv) trên hết          
22. uplift (a)['ʌplift] hưng phấn, bay bổng
23. delight (v) [di'lait] làm thích thú, làm say mê           
24.  a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành cơng nghiệp tỉ đơ ( mang lại lợi nhuận cao)
25.  fairy tale (n) ['feəriteil] chuyện cổ tích        
26. criticise (v) ['kritisaiz] chỉ trích
27. convey (v) [kən'vei] truyền đạt, biểu lộ, thể  hiện.              
28. serene (a) [si'ri:n] thanh bình, tĩnh lặng.
29. cheer [t∫iə] (v) somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ        
30. all the time (adv) mọi lúc
31. hometown (n) ['houmwəd] quê quán 
32. birthplace (n) ['bə:θpleis] nơi sinh
33. music composer [kəm'pouzə] (n) nhà sọan nhạc
34.  compose (v) [kəm'pouz] sọan nhạc, sáng tác nhạc
35.  sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a) ngọt ngào và dịu dàng
36. rousing (a) ['rauziη] hào hứng, sơi nổi            
37. of all time (adv) của mọi thời đại       
38. author (n) ['ɔ:θə] tác giả
39. national anthem (n) ['nỉ∫nəl, ‘ỉnθəm] quốc ca
40. rural (a) ['ruərəl] nơng thơn, làng quê
41. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
42. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng
43. tune (n) [tju:n] giai điệu           
44. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hịa quyện
45. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao
46. lyrical (a) ['lirikəl] trữ tình
UNIT 13       FILMS AND CINEMA
1. action ['ỉk∫n] film (n) phim hành động
2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n] phim hoạt hình
3. detective [di'tektiv] film (n) phim trinh thám 
4. horror ['hɔrə] film (n) phim kinh dị
5. romantic [rou'mỉntik] film (n) phim lãng mạn
6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n) phim khoa học viễn tưởng.
7. silent ['sailənt] film (n) phim câm.                                  
8. war [wɔ:] film (n) phim chiến tranh      
9. vivid (a) ['vivid] sơi nổi
10. terrifying ['terifaing] / frightening (a) khiếp sợ        
11. violent (a) ['vaiələnt] bạo lực                                 
12. disgusting (a) [dis'gʌstiη] đáng khinh miệt
13. mournful (a) ['mɔ:nful] tang thương    
14. thriller (n) ['θrilə] phim giật gân
15. century (n) ['sent∫əri] thế kỉ (100 năm)
16. sequence (n) ['si:kwəns] trình tự, chuỗi
17. still [stil] picture (n) hình ảnh tĩnh       
18. motion (n) ['mou∫n]
19. movement (n) ['mu:vmənt]sự chuyển động
20. decade (n)  ['dekeid] thập kỉ (10 năm)
21. scene (n) [si:n] cảnh
22. position (n) [pə'zi∫n] vị trí
23. cast (n) [kɑ:st] đội ngũ diễn viên
24. character (n) ['kỉriktə] nhân vật        
25. part (n) [pɑ:t] vai diễn( trong phim)
26. audience (n)  ['ɔ:djəns] khán giả         
27. film marker (n) [film,'mɑ:kə] nhà làm phim    
28. spread (v) [spred] lan rộng       
29. musical cinema (n) ['mju:zikəl,'sinimə] phim ca nhạc        
30. discover (v) [dis'kʌvə] khám phá
31. tragic (a) bi thảm
32.  tragedy (n) ['trỉdʒik] bi kịch    
33. sink (v)  [siηk] chìm
34. luxury (n) ['lʌk∫əri] sự sang trọng
35. liner (n)['lainə] tàu lớn     
36. voyage (n)  ['vɔiidʒ] chuyến đi du lịch xa trên biển
37. be based on : được dựa trên    
38. disaster (n)  [di'zɑ:stə] thảm họa
39. occur (v)  [ə'kɜ:(r)] xảy ra, xuất hiện   
40. generous (a)  ['dʒenərəs] hào phĩng  
41. adventurer (n) [əd'vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
42. be on board  [bɔ:d] (exp.) trên tàu
43. fall in love (with someone) : yêu ai     
44. be engaged [in'geidʒd] (exp.) đã đính hơn
45. iceberg (n)  ['aisbə:g] tảng băng
46. the content ['kɔntent] of the film: nội dung chính của phim.        
47. the setting  ['setiη] of the film : bối cảnh phim
48. description (n) [dis'krip∫n] sự mơ tả
49. rescue (v)  ['reskju:] cứu nguy
Unit 14     The World  Cup
1. champion (n) ['t∫ỉmpjən] nhà vơ địch
2. runner-up (n) [,rʌnər'ʌp] đợi về nhì
3. tournament (n) ['tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu 
 4. consider (v) [kən'sidə] đánh giá, coi (là)           
5. popular (a) ['pɔpjulə] được ưa thích
6. sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent] sự kiện thể thao       
7. passionate (a) ['pỉ∫ənət] say mê
8. globe (n) [gloub] toàn cầu 
9. attract (v)  [ə'trỉkt] thu hút
10. billion (n) ['biljən] 1 tỉ       
11. viewer (n) ['vju:ə] người xem
12. governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi] cơ quan quản lí    
13. set  [set] (v) up : thành lập
14. world championship (n)[wə:ld,t∫ỉmpjən∫ip] giải vơ địch thế giới.
15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự     
16. host (n) [houst] chủ nhà
17. final (n) ['fainl] trận chung kết, vòng chung kết                                 
18.  witness (v) ['witnis] chứng kiến   
19. compete (v) [kəm'pi:t] cạnh tranh
20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại        
21.  finalist (n) ['fainəlist] đợi vào vòng chung kết
22.  jointly (adv) ['dʒɔintli] phới hợp, liên kết          
23. trophy (n) ['troufi] cúp
24. honoured (a) ['ɔnəd] vinh dự        
25. title (n) ['taitl] danh hiệu
26. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuợc cạnh tranh, thi đấu 
27. a  series ['siəri:z] of : m

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_tieng_anh_lop_10.doc