1 Daily routine(n) thĩi quen hằng ngày, cơng việc hằng ngày 2 Bank(n) [bỉηk] bờ 3 Boil (v) [bɔil] luộc, đun sơi(nước) 4 Plough(v) [plau] cày( ruộng) 5 Harrow(v) [‘hỉrou] bừa(ruộng) 6 Plot of land(exp) thửa ruộng 7 Fellow peasant(exp) bạn nơng dân 8 Lead(v) [led] dẫn, dắt(trâu) 9 Buffalo(n) [‘bʌfəlou] con trâu 10 Field(n) [fi đờng ruợng, cánh đờng 11 Pump(v) [pʌmp] bơm(nước) 12 Chat (v) [t∫ỉt] = talk in a friendly way nĩi chuyện phím, tán gẫu 13 Crop(n) [krɔp] vụ, mùa 14 Do the transplanting(exp) [trỉns’plɑ cấy( lúa) 15 Be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sỉtisfaid] hàilịng 16 Go off =ring(v) reo leo, reng len( chuơng) 17 Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə] chuẩn bị 18 Be disappointed with(exp) [disə’pɔint] thất vọng 19 Be interested in(exp) [‘intristid] thích thú, quan tâm 20 Local tobacco thuốc lào 21 Cue(n) [kju sự gợi ý, lời ám chỉ 22 Alarm(n) [ə’lɑ đồng hồ báo thức 23 Break(n) [breik] sự nghỉ 24 Take an hour’s rest nghỉ ngơi 1 tiếng 25 Take a short rest(exp) nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken) 26 Neighbor(n) [‘neibə] người láng giềng 27 Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn – Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn 28 Go and see(exp) = visit(v) [‘vizit] viếng thăm 29 Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n] = job(n) [dʒɔb] nghề nghiệp, cơng việc. 30 Timetable(n) [‘taimtəbl]=schedule(n) [‘∫edju thời gian biểu, thời khĩa biểu 31 Weekly(n) [‘wi hằng tuần 32 Civic education(n) [‘sivik edju giáo dục cơng dân 33 Technology(n) [tek’nɔlədʒi] cơng nghệ học 34 Maths(n) [mỉθ] tĩan học 35 Music(n) [‘mju nhạc, âm nhạc 36 Literature(n) [‘litrət∫ə] văn chương, văn học 37 Information technology(n) [ infə’mei∫n tek’nɔlədʒi ] cơng nghệ thơng tin. 38 Geography(n) [dʒi’ɔgrəfi] địa lý học 39 History(n) [‘histri] lịch sử học 40 Chemistry(n) [‘kemistri] hoá học 41 Class meeting [klɑ sinh họat lớp 42 Informatics(n) [,infə tin học 43 Lesson(n) [‘lesn] bài học 44 Class(n) [klɑ giờ học, buởi học 45 Physics(n) [‘fiziks] vật lý học 46 Physical education (n) [‘fizikl edju giáo dục thể chất 47 Biology(n) [bai’ɔlədʒi] sinh vật học UNIT 2: SCHOOL TALKS STT Từ Vựng Nghĩa 1 international(a) thuộc về quốc tế 2 semester(n) học kỳ 3 flat(n) căn hộ 4 narrow(a) chật chội 5 occasion(n) dịp 6 corner shop của hàng ở gĩc phố 7 occupation(n) nghề nghiệp 8 marital status tình trạng hơn nhân 9 applicable(a) cĩ thể áp dụng 10 stuck(a) bị tắt, bị kẹt 11 attitude(n) thái độ 12 opinion(n) ý kiến 13 profession(n) nghề nghiệp 14 marvellous(a) kỳ lạ, kỳ diệu 15 nervous(a) lo lắng 16 awful(a) dễ sợ, khủng khiếp 17 improve(v) cải thiện, cải tiến 18 headache(n) đau đầu 19 consider(v) xem xét 20 backache(n) đau lưng 21 threaten(v) sợ hãi 22 toothache(n) đau răng 23 situation(n) tình huống, hồn cảnh UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND STT Từ Vựng Nghĩa 1 Training(n) [‘treiniη] đào tạo 2 General education giáo dục phổ thơng 3 Strongwilled(a) [‘strɔη’wild] ý chí mạnh mẽ 4 Ambitious(a) [ỉm’bi∫əs] khát vọng lớn 5 Intelligent(a) [in’telidʒənt] thơng minh 6 Brilliant(a) sáng láng 7 Humane(a) [hju nhân đạo 8 Mature(a) chín chắn, trưởng thành 9 Harbour(v) nuơi dưỡng(trong tâm trí) 10 Background(n) [‘bỉkgraund] bối cảnh 11 Career(n) sự nghiệp 12 Abroad(adv) nước ngịai 13 Appearance(n) [ə’piərəns] vẻ bên ngịai 14 Private tutor(n) tə] gia sư 15 Interrupt(v) [,intə’rʌpt] gián đọan 16 Primary school trường tiểu học(từ lớp 1-5) 17 Realise(v) [‘riəlaiz] thực hiện 18 Secondary school(n) Trường trung học(từ lớp6-12) 19 Schoolwork(n) cơng việc ở trường 20 A degree [di’gri bằng cử nhân ngành vật Lý 21 Favorite(a) ưa thích 22 With flying[‘flaiiη] colours xuất sắc,hạng ưu 23 Foreign [‘fɔrin] language mơn ngọai ngữ 24 Architecture(n) kiến trúc 25 From then on từ đĩ trở đi 26 A PhD [,pi bằng tiến sĩ 27 Tragic(a) [‘trỉdʒik] bi thảm 28 Take(v) [teik] up tiếp nhận 29 Office worker(n)[‘ɔfis ‘wə k]nhân viên văn phịng 30 Obtain(v) giành được, nhận 31 Professor(n) giáo sư 32 Education(n) sự giáo dục 33 To be awarded được trao giải 34 Determine(v) xác định 35 Experience(n) [iks’piəriəns] điều đã trải qua điều đã trải qua 36 Ease(v) [i giảm nhẹ, vơi bớt 37 Founding(n) [‘faundliη] sự thành lập 38 Humanitarian(a) nhân đạo 39 C.V(n) bản sơ yếu lí lịch 40 Attend(v) [ə’tend] tham dự, cĩ mặt 41 Previous(a) trước đây 42 Tourist guide(n) hướng dẫn viên du lịch 43 Telephonist(n) [ti’lefənist] ng ười trực điện thoại người trực điện thoại 44 Cue(n) [kju gợi ý 45 Travel agency(n) [‘trỉvl’eidʒənsi] văn phịng du lịch 46 Unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] thất nghiệp thất nghiệp UNIT 4: SPECIAL EDUCATION STT Từ Vựng Nghĩa 1 list(n) danh sách 2 blind (n) mù 3 deaf (n) điếc 4 mute (n) câm 5 alphabet (n) bảng chữ cái 6 work out (v) tìm ra 7 message (n) thơng điệp 8 doubt (n) sự nghi ngờ 9 disabled (a) tàn tật 10 dumb (a) câm 11 mentally (adv) về mặt tinh thần 12 retarded (a) chậm phát triển 13 prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì ngăn cản ai làm gì 14 proper (a) thích đáng 15 schooling (n) sự giáo dục ở nhà trường 16 opposition (n) sự phản đối 17 gradually (adv) từ từ 18 arrive (v) đến 19 make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì – make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì 20 time – comsuming (a) ( tốn thời gian) 21 raise (v) nâng, giơ 22 open up ( v) mở ra 23 demonstration (n) sự biểu hiện 24 add (v) cộng 25 subtract (v) trừ 26 be proud of st tự hào về điều gì đĩ 27 be different from sth (exp) khơng giống cái gì 28 Braille (n) hệ thống chữ nổi cho người mù 29 infer sth to sth (exp.) [in’fə suy ra Unit 5: Technology and You STT Từ Vựng Nghĩa 1 illustration (n) ví dụ minh họa 2 central processing unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm 3 keyboard (n) bàn phím 4 visual display unit (VDU) (n) thiết bị hiển thị 5 computer screen (n) màn hình máy tính 6 floppy disk (n) đĩa mềm 7 speaker (n) loa 8 scenic (a) thuộc cảnh vật 9 scenic beauty (n) danh lam thắng cảnh 10 miraculous (a) kì lạ 11 device (n) thiết bị 12 appropriate (a) thích hợp 13 hardware (n) phần cứng 14 software (n) phần mềm 15 be capable of doing (sth)(exp.) cĩ khả năng làm (cái gì) – be capable of doing (sth)(exp.) cĩ khả năng làm (cái gì) 16 calculate (v) tính tĩan 17 speed up (v) tăng tốc 18 calculation (n) sự tính tĩan, phép tính 19 multiply (n) nhân 20 divide (v) chia 21 with lightning speed (exp.) với tốc độ chớp nhĩang 22 perfect (a) hịan thiện 23 accuracy (n) độ chính xác 24 electronic (a) thuộc về điện tử 25 storage (n) sự lưu giữ 26 data (n) dữ liệu 27 magical (a) kì diệu 28 typewriter (n) máy đánh chữ 29 memo (n) bản ghi nhớ 30 request for leave (exp.): đơn xin nghỉ 31 communicator (n) người/ vật truyền tin 32 interact (v) tiếp xúc 33 entertainment (n) sự giải trí 34 link (v) kết nối 35 act on (v) ảnh hưởng 36 mysterious (a) bí ẩn 37 physical (a) thuộc về vật chất 38 invention (n) sự phát minh 39 provide (v) cung cấp 40 personal (a) cá nhân 41 material (n) tài liệu 42 search for (v) tìm kiếm 43 scholarship (n) học bổng 44 surf on the net (exp.) lang thang trên mạng 45 effective (a) hiệu quả 46 transmit (v) truyền 47 distance (n) khỏang cách 48 participant (n) người tham gia 49 rank (v) xếp hạng 50 foreign language (n) ngọai ngữ 51 electric cooker (n) nồi cơm điện 52 airconditioner (n) máy điều hịa nhiệt độ 53 in vain (exp.) vơ ích 54 instruction (n) lời chỉ dẫn 55 public telephone (n) điện thọai cơng cộng 56 make a call (exp.) gọi điện 57 operate (v) vận hành 58 receiver (n) ống nghe 59 dial tone (n) tiếng chuơng điện thọai 60 insert (v) nhét vào 61 slot (n) khe, rãnh 62 press (v) nhấn 63 require (v) yêu cầu 64 emergency (n) sự khẩn cấp 65 fire service (n) dịch vụ cứu hỏa 66 ambulance (n) xe cứu thương 67 remote control (n) điều khiển từ xa 68 adjust (v) điều chỉnh 69 cord (n) rắc cắm ti vi 70 plug in (v) cắm vào 71 dial (v) quay số 72 make sure of sth/ that (exp.) đảm bảo Unit 6: An Excursion STT Từ Vựng Nghĩa 1 in the shape of cĩ hình dáng 2 lotus (n) hoa sen 3 picturesque (a) đẹp như tranh vẽ 4 wonder (n) kỳ quan 5 altitude (n) độ cao 6 excursion (n) chuyến tham quan 7 pine (n) cây thơng 8 forest (n) rừng 9 waterfall (n) thác nước 10 valley of love thung lũng tình yêu 11 come to an end : kết thúc kết thúc 12 have a day off : cĩ một ngày nghỉ 13 occasion (n) dịp 14 cave (n) động 15 formation (n) hình thành, kiến tạo 16 besides (adv) bên cạnh đĩ, với lại 17 instead (adv) thay vào đĩ 18 sunshine (n) ánh nắng ( mặt trời) 19 get someone’s permission xin phép ai đĩ 20 stay the night away from home : ở xa nhà một đêm ở xa nhà một đêm 21 persuade (v) thuyết phục 22 destination (n) điểm đến 23 prefer (v) sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác. 24 anxious (a) nơn nĩng 25 boat trip chuyến đi bằng tàu thủy 26 sundeck (n) boang tàu 27 get sunburnt bị cháy nắng 28 car sickness (n) say xe 29 plenty of nhiều 30 by one’s self : một mình một mình 31 suitable (a) for sb phù hợp với ai đĩ 32 refreshments (n) bữa ăn nhẹ và đồ uống 33 occupied (a) đã cĩ người ( sử dụng) 34 stream (n) dịng suối 35 sacred (a) thiêng liêng 36 surface (n) bề mặt 37 associated (a) kết hợp 38 impressive (a) hùng vĩ, gợi cảm 39 Botanical garden Vườn Bách Thảo 40 glorious (a) rực rỡ 41 merrily (adv) say sưa 42 spacious (a) rỗng rãi 43 grassland (n) bãi cỏ 44 bring (v) along mang theo 45 delicious (a) ngon lành 46 sleep ngủ say 47 pack (v) up gĩi ghém 48 leftovers (n) những thứ cịn thừa lại 49 peaceful (a) yên tĩnh 50 assemble (v) tập hợp lại 51 confirmation (n) xác nhận Unit 7 : The Mass Media STT Từ Vựng Nghĩa 1 Mass [ mỉs] (n) số nhiều 2 Medium [‘mi phương tiên truyền thơng 3 Mass media (n) phương tiện truyền thơng đại chúng 4 Channel [‘t∫ỉnl] (n) kênh truyền hình 5 Population and Development [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt] dân số và phát triển 6 TV series (n) [‘siəri fim truyền hình dài tập 7 Folk songs (n) [fouk] nhạc dân tộc 8 New headlines (n) [‘hedlain] điểm tin chính 9 Weather Forecast (n) dự báo thời tiết 10 Quiz show [kwiz] trị chơi truyề hình 11 Portrait of life (n) trit] chân dung cuộc sống 12 Documentary (n) [,dɔkju’mentri] phim tài liệu 13 Present (v) [‘preznt] trình bày 14 Effective (a)[‘ifektiv] hữu hiệu 15 Entertain (v) [,entə’tein] giải trí 16 Enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl] vui thích 17 Increase (v) [in’kri tăng thêm 18 Popularity (n)[,pɔpju’lỉrəti] tính đại chúng, tính phổ biến 19 Aware ( + of ) (a) [ə’weə] nhận thấy 20 Global (a)[‘gləubl] tồn cầu 21 Responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti] trách nhiệm 22 Passive (a) [‘pỉsiv] thụ động 23 Brain (n)[brein] não Unit 8: The Story Of My Village STT Từ Vựng Nghĩa 1 crop (n) vụ mùa 2 produce (v) làm , sản xuất 3 harvest (v) thu họach 4 rice field (n) cánh đồng lúa 5 make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống 6 to be in need of (a) thiếu cái gì 7 straw (n) rơm 8 mud (n) bùn 9 brick (n) gạch 10 shortage (n) túng thiếu 11 manage giải quyết , xoay sở. 12 villager (n) dân làng 13 techical high school (n) trường trung học kĩ thuật 14 result in (v) đưa đến, dẫn đến. 15 introduce (v) giới thiệu 16 farming method (n) phương pháp canh tác 17 bumper crop (n) mùa màng bội thu 18 cash crop (n) vụ mùa trồng để bán 19 export (v) xuất khẩu 20 thanks to (conj.) nhờ vào 21 knowledge (n) kiến thức 22 bring home : mang về 23 lifestyle (n) lối sống 24 better (v) cải thiện, làm cho tốt hơn. 25 science (n) khoa học 26 medical centre (n) trung tâm y tế 27 canal (n) kênh 28 lorry (n) xe tải 29 resurface (v) trải lại, thảm lại (mặt đường) 30 muddy (a) lầy lội 31 flooded (a) bị ngập lụt 32 cart (v) chở bằng xe bị, chở bằng xe ngựa kéo. 33 loads of (n) nhiều 34 suburbs (n) khu vực ngọai ơ 35 pull down (v) phá bỏ 36 cut down (v) chặt bỏ 37 atmosphere (n) bầu khộng khí 38 peaceful (a) yên tĩnh 39 enclose (v) gửi kèm 40 entrance (n) lối vào, cổng vào 41 go straight ahead (exp.) đi thẳng về phía trước 42 crossroads (n) giao lộ, bùng binh A. READING: 1. undersea ['ʌndəsi:] (a) dưới mặt biển 2. ocean ['əʊ∫n] (n) đại dương, biển 3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n) Thái Bình Dương 4. Atlantic Ocean [ət'lỉntik'ou∫n] (n) Đại Tây Dương 5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n) Ấn Đợ Dương 6. Antarctic [ỉn'tɑ:ktik](a) (thuợc) Nam Cực → Antarctic Ocean (n) Nam Băng Dương 7. Arctic ['ɑ:ktik](adj) (thuợc) Bắc Cực → Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương 8. gulf [gʌlf] (n) vịnh. Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cơ 9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv) hoàn toàn, đầy đủ 10. percent [pə'sent] (n) phần trăm → percentage [pə'sentidʒ] (n) tỷ lệ 11. surface ['sə:fis] (n) bề mặt. Eg: the surface of the ball: bề mặt của mợt quả bóng 12. century ['sent∫əri] (n) thời kỳ 100 năm; thế kỷ. Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999) 13. mystery ['mistəri] (n) điều huyền bí, điều thần bí → mysterious (adj) 14. beneath[bi'ni:θ] (prep) ở dưới, thấp kém 15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng 16. depth [depθ] (n) chiều sâu, bề sâu. Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sơng 17. submarine [,sʌbmə'ri:n](n)(hàng hải) tàu ngầm 18. investigate [in'vestigeit] (v)khám phá 19. seabed ['si:'bed] (n) đáy biển 20. sample ['sɑ:mpl] (n)mẫu; vật mẫu 21. marine [mə'ri:n] (adj) (thuợc) biển; gần biển 22. satellite ['sỉtəlait] (n) vệ tinh 23. range [reindʒ] (n)loại. Eg:a wide range of prices: đủ loại giá 24. include [in'klu:d] (v) bao gờm, gờm có =to involve 25. temperature ['temprət∫ə] (n) (viết tắt: temp) nhiệt đợ (đợ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..) Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngơi nhà ở nhiệt đợ đều đều 26. population [,pɔpju'lei∫n] (n) dân cư 27. exist [ig'zist] (v)đã sớng; tờn tại → existence [ig'zistəns] (n) sự tiếp tục cuợc sớng; sự sớng sót 28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu. Eg: precious metals: kim loại quý 29. fall into(v) được chia thành 30. bottom ['bɔtəm] (n) phần dưới cùng; đáy; đáy biển. 31. starfish ['stɑ:fi∫] (n) (sớ nhiều: starfish) sao biển 32. shark [∫ɑ:k] (n)cá mập → man-eating shark: cá mập trắng 33. independently [,indi'pendəntli] (adv) đợc lập 34. current ['kʌrənt] (n) dòng (nước) 35. organism ['ɔ:gənizm] (n) cơ thể; sinh vật Eg: He 's studying the organisms in water: ơng ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước 36. carry along (v) cuốn theo 37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n) con sứa 38. oversized ['ouvəsaizd] (adj) quá khở, ngoại khở 39. contribute [kən'tribju:t] (v) đóng góp, góp phần 40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n) đa dạng sinh học 41. maintain [mein'tein] (v) duy trì 42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ 43. refer [ri'fə:] to (v) quy, quy vào 44. balanced ['bỉlənst] (adj)cân bằng, ởn định 45. analyse ['ỉnəlaiz] : analyze ['ỉnəlaiz] (v) phân tích 46. experiment [iks'periment] (n) cuợc thí nghiệm; cuợc thử nghiệm B. SPEAKING: 1. protect [prə'tekt] (v) bảo vệ, bảo hợ, che chở →to protect someone from/against danger: che chở ai khỏi bị nguy hiểm 2. sparingly ['speəriηli] (adv) thanh đạm, tiết kiệm 3. pollute [pə'lu:t] (v) làm ơ nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...) 4. fish [fi∫] (v) câu cá 5. species ['spi:∫i:z] (n,pl) loài 6. limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn 7. threaten['θretn] (v) doạ, đe doạ, hăm doạ → threatened (adj) bị đe doạ 8. endanger [in'deindʒə(r)] (v) gây nguy hiểm 9. dispose [dis'pouz] (v) sắp đặt, sắp xếp, bớ trí 10. line [lain] (n) dây, dây thép, dây câu 11. net (n) lưới 12. herbicide ['hə:bisaid] (n) thuớc diệt cỏ 13. pesticide ['pestisaid] (n) thuớc diệt loài gây hại, thuớc trừ sâu 14. fertilizer ['fə:tilaizə] (n) phân bón 15. harm [hɑ:m] (n) sự tởn hại; sự thiệt hại - (v) làm hại, gây tai hại, làm tởn hại 16. release [ri'li:s] (v) thả, phóng thích 17. rest [rest] (the rest) (n)cái cịn lại, vật cịn lại 18. consequence ['kɔnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả 19. butt [bʌt] (n) mẩu thuớc lá (hút còn lại) 20. hunt [hʌnt] (v) đi săn; săn 21. explosive [iks'plousiv] (n) chất nở C. LISTENING: 1. mammal ['mỉml] (n) đợng vật có vú 2. krill [kril] (n) loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được 3. whaling ['weiliη] (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi 4. migrate [mai'greit] (v) di trú; di cư 5. conservation [,kɔnsə:'vei∫n] (n) sự bảo tờn; sự bảo toàn 6. feed [fi:d] (n) sự ăn, sự cho ăn / feed-fed-fed (v) cho ăn 7. commission [kə'mi∫n] (n) hợi đờng; uỷ ban 8. measure ['meʒə] (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí 9. entire [in'taiə] (adj) toàn bợ, toàn vẹn, hoàn toàn 10. bear [beə] (v) sinh, sinh sản 11. calve [kɑ:v] (v) đẻ con / (n) cá voi con, bê con. 12. pressure ['pre∫ə(r)] (n) sức ép, áp suất, áp lực 13. allow [ə'lau] (v) cho phép 14. feeding ground ['fi:diη graund] (n) bãi cho ăn; bãi nuơi D. WRITING: 1. sperm whale [,spə:mə'seti] (n) cá nhà táng 2. carnivore ['kɑ:nivɔ:] (n) đợng vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ 3. squid [skwid] (n) mực ớng, mời nhân tạo 4. diet ['daiət] (n) đờ ăn thường ngày,chế đợ ăn kiêng 5. give birth to: sinh sản 6. gestation [dʒes'tei∫n] (n) sự thai nghén; thời kỳ thai nghén 7. life span [‘laifspỉn] (n) tuổi sống, tuổi thọ 8. risk [risk] (n) sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm 9. accidental [,ỉksi'dentl] (adj) tình cờ, ngẫu nhiên. 10. entrap[in'trỉp] (v) đánh bẫy, lừa→ entrapment (n) 11. habitat ['hỉbitỉt] (n) mơi trường sớng 12. offspring ['ɔ:fspriη] (n) con (của mợt con vật) D. LANGUAGE FOCUS: 1. casual ['kỉʒjuəl] (adj) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên 2. offend [ə'fend] (v) làm cho ai bực mình,khó chịu 3. atmosphere ['ỉtməsfiə] (n) khí quyển 4. surprised [sə'praizt] (adj) ( + at) ngạc nhiên→a surprised look: mợt cái nhìn ngạc nhiên UNIT 10: CONSERVATION 1. protect (v) [prə'tekt] bảo vệ 2. leopard (n) ['lepəd] con báo 3. flexible (a) ['fleksəbl] linh họat, dễ sai khiến 4. loss (n) [lɔs] mất 5. destroy (v) [di'strɔi] phá hủy 6. variety (n) [və'raiəti] sự đa dạng 7. species (n) ['spi:∫i:z] lịai 8. eliminate (v) [i'limineit] hủy diệt 9. medicine (n) ['medsn; 'medisn] thuốc 10. cancer (n) ['kỉnsə] ung thư 11. constant (a) ['kɔnstənt] thường xuyên 12. constantly (adv) ['kɔnstəntli] liên tục 13. supply (n) [sə'plai] nguồn cung cấp 14. crop (n) [krɔp] cây trồng 15. hydroelectric (a) [,haidroui'lektrik] thủy điện 16. dam (n) [dỉm] đập ( nước) 17. play(v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trị quan trọng 18. circulation (n) [,sə:kju'lei∫n] sự tuần hịan 19. conserve (v) [kən'sə:v] giữ lại 20. run [rʌn] off (v) chảy đi mất 21. take away (v) ['teik ə'wei] mang theo 22. valuable (a) ['vỉljuəbl] quý giá 23. soil (n) [sɔil] đất 24. frequent (a) ['fri:kwənt] thường xuyên 25. flood (n) [flʌd] lũ,lụt. 26. damage (n) ['dỉmidʒ] sự tàn phá, sự thiệt hại 27. threaten (v) ['θretn] đe dọa 28. polluted (a) [pə'lu:təd] bị ơ nhiễm 29. disappearance (n) [,disə'piərəns] sự biến mất 30. worsen (v) ['wə:sn] làm tồi tệ đi 31. pass [pɑ:s] a law ( exp.) thơng qua một đạo luật. 32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di'fens]để bảo vệ ai đĩ / để bảo vệ cái gì 33. in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên 34. concern (v) [kən'sə:n] liên quan đến 35. power of falling ['fɔ:liη] water : năng lượng dịng chảy. 36. electricity (n) [i,lek'trisiti] điện 37. remove (v) [ri'mu:v] hủy đi, bỏ đi 38. get rid of (exp.) bỏ đi 39. completely (adv) [kəm'pli:tli] tịan bộ, hịan tịan 40. liquid (n) ['likwid] chất lỏng 41. flow [flou] off (v) chảy đi mất 42. treat (v) [tri:t] chữ trị 43. do harm [hɑ:m] to (exp.) gây hại tới 44. erosion (n) [i'rouʒn] sự xĩi mịn 45. consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu qủa, kết quả 46. planet (n) ['plỉnit] hành tinh 47. destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự phá hủy 48. feature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm 49. sensitive (a) ['sensətiv] nhạy cảm 50. imprision (v) [im'prizn] giam giữ 51. endangered [in'deindʒəd] species (a) những lịai cĩ nguy cơ bị tuyệt chủng. 52. reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt] tái tạo 53. breed (v) [bri:d] nhân giống 54. policy (n) ['pɔləsi] chính sách 55. At times : cĩ những lúc 56. risky (a) ['riski] rủi ro 57. injure (v) ['indʒə] làm bị thưong 58. suffer ['sʌfə] from (v) đau, đau khổ 59. dangerous (a) ['deindʒrəs] nguy hiểm 60. develop (v) [di'veləp] phát triển 61. disease (n) [di'zi:z] bệnh tật, tệ nạn. 62. vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n] việc trồng cây UNIT 11 NATIONAL PARKS 1. national ['nỉ∫nəl] park (n) cơng viên quốc gia 2. locate (v) [lou'keit] xác định, nằm ở 3. establish (v) [is'tỉbli∫] lập, thành lập 4. rainforest (n) [rein,'fɔrist] rừng mưa nhiệt đới 5. butterfly (n) ['bʌtəflai] con bướm 6. cave (n) [keiv] hang động 7. hike (v) [haik] đi bộ đường dài 8. dependent upon (a)[di'pendənt, ə'pɔn] phụ thuộc vào 9. survival (n) [sə'vaivl] sự sống sĩt, tồn tại 10. release (v) [ri'li:s] phĩng thích, thả 11. orphan (v) ['ɔ:fən] ( làm cho ) mồ cơi 12. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ] trại mồ cơi 13. abandon (v) [ə'bỉndən] bỏ rơi, từ bỏ 14. take care [keə] of (v) chăm sĩc 15. sub-tropical (a) [sʌb, 'trɔpikl] bán nhiệt đới 16. recognise (v) ['rekəgnaiz] nhận ra 17. habit (n) ['hỉbit] thĩi quen 18. temperate (a) ['tempərət] ơn hịa 19. toxic (a) ['tɔksik] độc 20. chemical (n) ['kemikl] chất hĩa học 21. contamination (n) [kən,tỉmi'nei∫n] sự ơ nhiễm 22. organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] sự tổ chức 23. intend (v) [in'tend] dự định 24. exist (v) [ig'zist] tồn tại 25. pollute (v) [pə'lu:t] làm ơ nhiễm 26. suitable (a) ['su:təbl] (for sb/ sth) thích hợp 27. affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng đến 28. disaster (n) [di'zɑ:stə] tai họa, thảm họa 29. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli] khơng may 30. turn out (v) [tə:n, aut] thành ra, hĩa ra 31. combine (v) kɔm'bain] kết hợp 32. get a fine (exp.) bị phạt tiền 33. raincoat (n) ['reinkout] áo mưa 34. accept (v) [ək'sept] chấp nhận 35. refuse (v) [ri'fju:z] từ chối 36. invitation (n) [,invi'tei∫n] lời mời UNIT 12 MUSIC 1. classical ['klỉsikəl] music (n) nhạc cổ điển 2. folk [fouk] music (n) nhạc dân gian 3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n) nhạc rock and roll 4. country ['kʌntri] music (n) nhạc đồng quê 5. serious (a) ['siəriəs] nghiêm túc, đứng đắn, bác học 6. beat (n) [bi:t] nhịp (âm nhạc) 7. human (n) ['hju:mən] lịai người 8. emotion (n) [i'mou∫n] cảm xúc 9. especially (adv) [is'pe∫əli] đặc biệt là 10. communicate (v) [kə'mju:nikeit] giao tiếp 11. express (v) [iks'pres] thể hiện 12. anger (n) ['ỉηgə] sự tức giận 13. integral (a) ['intigrəl] gắn liền 14. set the tone [toun] for (v) tạo nên khơng khí ( vui, buồn) 15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis] sự vui nhộn 16. atmosphere (n) ['ỉtməsfiə] bầu khơng khí 17. funeral (n) ['fju:nərəl] đám tang 18. solemn (a) ['sɔləm] trang nghiêm 19. mournful (a) ['mɔ:nful] tang thương 20. lull (v) [lʌl] ru ngủ 21. above [ə'bʌv] all (adv) trên hết 22. uplift (a)['ʌplift] hưng phấn, bay bổng 23. delight (v) [di'lait] làm thích thú, làm say mê 24. a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành cơng nghiệp tỉ đơ ( mang lại lợi nhuận cao) 25. fairy tale (n) ['feəriteil] chuyện cổ tích 26. criticise (v) ['kritisaiz] chỉ trích 27. convey (v) [kən'vei] truyền đạt, biểu lộ, thể hiện. 28. serene (a) [si'ri:n] thanh bình, tĩnh lặng. 29. cheer [t∫iə] (v) somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ 30. all the time (adv) mọi lúc 31. hometown (n) ['houmwəd] quê quán 32. birthplace (n) ['bə:θpleis] nơi sinh 33. music composer [kəm'pouzə] (n) nhà sọan nhạc 34. compose (v) [kəm'pouz] sọan nhạc, sáng tác nhạc 35. sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a) ngọt ngào và dịu dàng 36. rousing (a) ['rauziη] hào hứng, sơi nổi 37. of all time (adv) của mọi thời đại 38. author (n) ['ɔ:θə] tác giả 39. national anthem (n) ['nỉ∫nəl, ‘ỉnθəm] quốc ca 40. rural (a) ['ruərəl] nơng thơn, làng quê 41. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ 42. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng 43. tune (n) [tju:n] giai điệu 44. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hịa quyện 45. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao 46. lyrical (a) ['lirikəl] trữ tình UNIT 13 FILMS AND CINEMA 1. action ['ỉk∫n] film (n) phim hành động 2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n] phim hoạt hình 3. detective [di'tektiv] film (n) phim trinh thám 4. horror ['hɔrə] film (n) phim kinh dị 5. romantic [rou'mỉntik] film (n) phim lãng mạn 6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n) phim khoa học viễn tưởng. 7. silent ['sailənt] film (n) phim câm. 8. war [wɔ:] film (n) phim chiến tranh 9. vivid (a) ['vivid] sơi nổi 10. terrifying ['terifaing] / frightening (a) khiếp sợ 11. violent (a) ['vaiələnt] bạo lực 12. disgusting (a) [dis'gʌstiη] đáng khinh miệt 13. mournful (a) ['mɔ:nful] tang thương 14. thriller (n) ['θrilə] phim giật gân 15. century (n) ['sent∫əri] thế kỉ (100 năm) 16. sequence (n) ['si:kwəns] trình tự, chuỗi 17. still [stil] picture (n) hình ảnh tĩnh 18. motion (n) ['mou∫n] 19. movement (n) ['mu:vmənt]sự chuyển động 20. decade (n) ['dekeid] thập kỉ (10 năm) 21. scene (n) [si:n] cảnh 22. position (n) [pə'zi∫n] vị trí 23. cast (n) [kɑ:st] đội ngũ diễn viên 24. character (n) ['kỉriktə] nhân vật 25. part (n) [pɑ:t] vai diễn( trong phim) 26. audience (n) ['ɔ:djəns] khán giả 27. film marker (n) [film,'mɑ:kə] nhà làm phim 28. spread (v) [spred] lan rộng 29. musical cinema (n) ['mju:zikəl,'sinimə] phim ca nhạc 30. discover (v) [dis'kʌvə] khám phá 31. tragic (a) bi thảm 32. tragedy (n) ['trỉdʒik] bi kịch 33. sink (v) [siηk] chìm 34. luxury (n) ['lʌk∫əri] sự sang trọng 35. liner (n)['lainə] tàu lớn 36. voyage (n) ['vɔiidʒ] chuyến đi du lịch xa trên biển 37. be based on : được dựa trên 38. disaster (n) [di'zɑ:stə] thảm họa 39. occur (v) [ə'kɜ:(r)] xảy ra, xuất hiện 40. generous (a) ['dʒenərəs] hào phĩng 41. adventurer (n) [əd'vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm 42. be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu 43. fall in love (with someone) : yêu ai 44. be engaged [in'geidʒd] (exp.) đã đính hơn 45. iceberg (n) ['aisbə:g] tảng băng 46. the content ['kɔntent] of the film: nội dung chính của phim. 47. the setting ['setiη] of the film : bối cảnh phim 48. description (n) [dis'krip∫n] sự mơ tả 49. rescue (v) ['reskju:] cứu nguy Unit 14 The World Cup 1. champion (n) ['t∫ỉmpjən] nhà vơ địch 2. runner-up (n) [,rʌnər'ʌp] đợi về nhì 3. tournament (n) ['tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu 4. consider (v) [kən'sidə] đánh giá, coi (là) 5. popular (a) ['pɔpjulə] được ưa thích 6. sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent] sự kiện thể thao 7. passionate (a) ['pỉ∫ənət] say mê 8. globe (n) [gloub] toàn cầu 9. attract (v) [ə'trỉkt] thu hút 10. billion (n) ['biljən] 1 tỉ 11. viewer (n) ['vju:ə] người xem 12. governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi] cơ quan quản lí 13. set [set] (v) up : thành lập 14. world championship (n)[wə:ld,t∫ỉmpjən∫ip] giải vơ địch thế giới. 15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự 16. host (n) [houst] chủ nhà 17. final (n) ['fainl] trận chung kết, vòng chung kết 18. witness (v) ['witnis] chứng kiến 19. compete (v) [kəm'pi:t] cạnh tranh 20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại 21. finalist (n) ['fainəlist] đợi vào vòng chung kết 22. jointly (adv) ['dʒɔintli] phới hợp, liên kết 23. trophy (n) ['troufi] cúp 24. honoured (a) ['ɔnəd] vinh dự 25. title (n) ['taitl] danh hiệu 26. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuợc cạnh tranh, thi đấu 27. a series ['siəri:z] of : m
Tài liệu đính kèm: