Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 12

doc 272 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 590Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 12
UNIT 1: HOME LIFE
READING
Shift / SIft / (n) [C] 	= ca làm việc
My sister is on the day / night shift at the factory 
My brother works an eight-hour shift
 My father is a worker. He works in shifts
Swing shift 	= the shift from 3 or 4 o’clock in the
afternoon until 11 or 12 at night
Biologist / baI`AlEJIst / (n)	= scientist who studies biology (nhà
 sinh học)
Lab / laboratory (n) 	= phòng thí nghiệm
/ lXb / lE`bArEtri / NAmE / `lXbrEtC:ri / 
Project / `prAdJekt / (n)	= đề án
The new building project will cost $45 million.
To join hands (with sb) 	= to work together (chung sức)
The villagers joined hands to rebuild the school damaged in the storm.
Caring/ ` keErIN / (adj)	= quan tâm đến người khác
Responsibility	= duty (trách nhiệm)
/ rI,spAnsE`bIlEti / (n)	
To take responsibility for sth	= chịu trách nhiệm cho 
Mary assumes / takes (the) responsibility for looking after the new staff.
Household/ `haUshEUld / (n)	 = hộ gia đình
By the 1960s, most households had a TV.
To make sure (that) 	= to ensure (chắc chắn)
Make sure that you close all the windows before you leave.
To dress / dres / (v)	= to wear a particular type of clothes
 (mặc quần áo)
Suitable / `su:tEbl / (adj)	= appropriate ( phù hợp)
This programme is not suitable for children.
To rush / rV S / (v)	= hurry (vội vã)
Be willing (to do sth)	= to be happy to do something if it is
 needed (sẵn lòng)
¹ reluctant
If you're willing to fly at night, you can get a much cheaper ticket.
To give/ lend (sb) a hand 	= to help (sb) (giúp đở)
Let me give you a hand with those bags (= help you to carry 
 them)
Eel / i:l / (n)	= con lươn
In an attempt (to do sth ) 	= in effort to do sth (nổ lực, cố gắng)
They closed the road in an attempt (= to try to) to reduce traffic in the city.
Pressure / `preSE(r) /	= strain (áp lực )
To be under pressure 	= to be under strain (bị áp lực)
I've been under a lot of pressure at work recently.
To take sth out 	= remove (đổ rác)
To mend / mend / (v)	= to repair (sửa chữa)
We need someone to mend the roof.
Chore / TC: (r) / 	= unpleasant task 
I try to help with the household chores
To look after sb / sth 	= to take care of sb / sth (chăm nom)
Who’s going to look after the children while you’re away?
Active / `XktIv (adv) 	= agile (năng động)
Mischievous (adj)	= naughty (tinh nghịch) 
/ `mIsTIvEs / 	 
Obedient (adj) 	= dutiful (biết vâng lời)
/ E`bi:dIEnt /
Obedience/ E`bi:dIEns / (n)	 = sự tuân theo, vâng lời
Close-knit (adj) 	= caring and supportive
/ klEus`nIt / (có quan hệ khăng khít, gắn bó)
Supportive of sb / sE`pC:tIv / (adj) = giving help to sb (trợ giúp)
Doubts about the government's policies are being expressed even by people who have been supportive of the government in the past.
One another 	= each other (lẫn nhau)
To come up	= to happen (xảy ra)
I’m afraid something urgent has come up.
Frankly / `frXNkli / (adv) 	= honestly (thành thật, chân thật)
Security/ sI`kjuErEti / (n)	= yên tâm
Secure / sI`kjuE(r) /(adj) 	= yên tâm
Children need to feel secure.
Base / beIs / (n)	= an idea, a fact, a situation, etc. from
 	 which sth is developed (cơ sở, nền tảng)
Confidence / `kAnfIdEns / (n) = sự tin tưởng 
I didn't have any confidence in myself.
Separately (adv) 	= not together (tách biệt)
/ `sep(E)rEtli /
To play a trick on sb 	 	= to deceive someone as a joke 
 (chơi khăm)
The girls were always playing tricks on their teacher.
To annoy / E`noI / (v)	= to irritate (làm bực mình)
Jane wouldn't stop complaining and it was beginning to annoy me.
SPEAKING
Secret / `si:krEt / (n)	= điều bí mật
He kept his marriage secret from his parents
To share / SeE(r) / 	 = chia sẻ
~ sb with sth	
Sue shares a house with three other students.
There isn’t an empty table. Would you mind sharing?
Decision/ dI`sIZn (n) 	= quyết định
I hope I've made the right decision.
LISTENING
To book / bUk / (v)	= to arrange to use or do something at
 a particular time in the future 
 (đặt mua trước)
We've booked a trip to Spain for next month. 
To reserve / rI`zB:v / 	= to keep sth for sb/sth, so that it
cannot be used by any other person or for any other
 	 reason: ( dành trước)
These seats are reserved for special guests
Coach / kEuT / (n)	= xe khách
To spread (out) / spred / 	= To to cause sb/sth to be in a number
 of different places (tứ tán)
We have 10 000 members spread all over the country.
To make for sth 	= to help to make sth possible:
Constant arguing doesn’t make for a happy marriage.
To end up (+ doing sth)	 = to finally be in a particular place or
 situation
I ended up doing all the work myself.
Leftovers (n) 	= food that has not been eaten at the
 end of a meal (thức ăn thừa)
EXPRESSIONS
To join hands (with sb) 	= to work together (chung sức)
To take responsibility for sth	= chịu trách nhiệm cho cái gì đó
To make sure (that) 	= chắc chắn
To give/ lend a hand 	= to help (giúp đở)
In an attempt (to do sth) 	= in effort (to do sth)(nổ lực, cố gắng)
To be under pressure 	= bị áp lực
PREPOSTIONS AND PHRASAL VERBS
To take sth out 	= remove (đổ rác)
To come up	= to happen (xảy ra)
To share sb with sth	= chia sẻ
WORD FORMS
Act (v) 	= hành động	
Actor (n) 	= nam diễn viên
Actress (n) 	= nữ diễn viên
Activist/ `XktIvIst/ (n)	= nhà hoạt động	
Activity / Xk`tIvEti /(n) 	= hoạt động
Inactivity (n) 	= tình trạng không vận động
Active (adj) 	= tích cực	
Inactive (adj) 	= không hoạt động
Actively (adv) 	= một cách tích cực
Annoy (v)	= làm bực minh
Annoyance (n)	= bực minh
Annoyed (adj)	= bực minh
Annoying (adj)	= làm bực minh
Biology	= sinh hoc
Biologist / baI`AlEJIst / (n)	= nhà sinh học
Biological (adj) 	= thuộc về sinh học
/ baIEl`AJIkl /
Confide / kEn`faId / (v) 	= tin tưởng, tiết lộ
Confidence (n) 	= sự tin tưởng 
Confident (adj) 	= tin tưởng 
Confidently (adv) 	= tin tưởng 
Decide (v)	 	= quyết định
Decision (n) 	= quyết định
Decisive (adj) / dI`saIsIv / 	= mang tính quyết định
Indecisive (adj) 	= không mang tính quyết định
Obey / Eu`beI / (v) 	= tuân theo, vâng lời
Disobey / dIsEu`beI / (v) 	= không tuân theo, không vâng lời
Obedience (n)	 	= sự tuân theo, vâng lời
Disobedience (n) 	= không tuân theo, không vâng lời
Obedient (adj) 	= biết vâng lời
Disobedient (adj)	= không biết vâng lời
House (v)	= chứa, cung cấp nhà
House (n)	= căn nhà
Household (n)	= hộ gia đình
Household (adj)	= có liên quan đến gia đình
Press (v) 	= ép, nhấn
Pressure (n)	= áp lực
Responsibility (n)	= trách nhiệm
Irresponsibility (n) 	= vô trách nhiệm
Responsible (adj) 	= có trách nhiệm
Irresponsible (adj) 	= vô trách nhiệm
Responsibly (adv) 	= có trách nhiệm
Irresponsibly (adv) 	= vô trách nhiệm
Safety (n) 	= an toàn	
Safe (adj) 	= an toàn
Safely (adv) 	= an toàn
Security (n) 	= yên tâm
Secure (adj) 	= yên tâm
Securely (adv) 	= yên tâm
Solve (v) 	= giải quyết
Solution (n) 	= cách giải quyế
Support (v)	= ủng hộ
Support (n) 	= ủng hộ
Supporter (n) 	= người ủng hộ
Supportive (adj) 	= hỗ trợ
Willingness (n)	= sự sẵn lòng
Unwillingness (n)	= sự không sẵn lòng, miễn cưỡng
Willing (adj)	= sẵn lòng
Unwilling (adj)	= không sẵn lòng, miễn cưỡng
Willingly (adv)	= sẵn lòng
Unwillingly (adv)	= không sẵn lòng, miễn cưỡng
UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY
READING
Diversity / daI`vB:sEti / [U] 	= variety (đa dạng )
Does television adequately reflect the ethnic and cultural diversity of the country?
To diversify (v)	= to change (thay đổi)
/ daI`vB:sIfaI / 
Millions of years ago, changes in the Earth's climate caused animal and plant life to diversify.
Factor / `fXktE(r) / (n) 	= nhân tố
The closure of the mine was the single most important factor in the town’s decline.
Approval / E`pru:vl / (n)	= sự đồng ý, tán thành
Marriage / `mXrIJ / (n)	= the state of being married: (hôn
 (C & U ) 	 nhân) 	 
They have a very happy marriage.
Romantic / rEU`mXntIk / (adj) = lãng mạn
She enjoys romantic movies.
To fall in love with sb 	= to start to love sb (phải lòng, yêu)
Contractual (adj) 	= thỏa thuận
/ kEn`trXkTuEl /
On the other hand 	= in contrast (trái lại)
Peter works hard at everything he does. His brother, on the other hand, seldom puts out much effort.
Bride / braId / (n)	= woman on her wedding day 
 (cô dâu)
Groom / gru:m / (n)	= man on his wedding day (chú rể)
To precede / prI`si:d / (v) 	= to happen before sth 
 (đến trước, đi trước)
His resignation was preceded by weeks of speculation. 
Survey / `sB:veI / (n)	= investigation of the opinions, 
behaviour, etc. of a particular group of people (cuộc thăm dò, khảo sát)
 A recent survey showed 75% of those questioned were in favour of the plan.
To conduct / kEn` dVkt / (v) 	= to carry out (tiến hành, thực hiện)
They're conducting a survey.
To determine /dI`tB:mIn / (v) = to find out (xác định)
Upbringing plays an important part in determining a person’s character.
Attitude / `XtItju:d / (n) 	= thái độ
He has a very bad attitude to/towards work.
Summary / `sVmEri / (n) 	= short description that gives the
 main facts or ideas aboutb
 something (bảng tóm tắt)
He gave a brief summary of what happened.
Be concerned with	= be interested in sth (quan tâm đến)
/ kEn`sB:nd /
They were more concerned with how the other women had dressed than in what the speaker was saying.
Response / rI`spAns / (n) 	= reaction to something (phản hồi)
Value / `vXlju: / (n) (pl) 	= beliefs about what is right an wrong
 and what is important in life 
 (chuẩn mực)
Key / ki: / (adj) 	= most important
She played a key role in the dispute. 
To maintain / meIn`teIn / (v) 	= to preserve (duy trì)
Appearance / E`pIErIEns / (n) = look (vẻ bề ngoài, ngoại hình)
She's very concerned with her appearance.
To confide in / kEn`faId In/ (v) = to tell sb about sth very private 
 and secret (tâm sự)
It is important to have someone you can confide in.
View / vju: / (n)	= personal opinion (quan điểm)
A large number of /`nVmbE / = many (nhiều)
A large number of people have applied for the job.
Majority / mE`JArEti / (n) 	= the largest part of a group of people
 or things (đa số, phần lớn)
The majority of 	= most (đa số)
The majority of people prefer T.V to radio.
Wise / waiz / (adj) 	= prudent (sáng suốt)
Partnership / `pG:tnESIp / (n) 	= a relationship between two people
 (mối quan hệ)
Equal / `i: kwEl / 	= someone who has the same ability,
 opportunities, or rights as someone
 else (người có quyền bình đẳng)
The teacher treats us all as equals.
Equality / Ik`wAlEti / (n)	= bình đẳng
To reject / rI`Jekt / (v)	= bác bỏ, khước từ
To sacrifice / `sXkrIfaIs / (v)	= to stop having some thing one has
~ st for sb / sth	 (hy sinh)
She sacrificed everything for her children.
Trust / trVst / (n)	= sự tin tưởng
Significant 	= important
/ sIg`nIfIkEnt / (adj) 	
To demand / dI`mG:nd / (v)	= to ask for sth (yêu cầu, đòi hỏi)
The President demanded the release of all the hostages.
To oblige / E`blaIJ / (v)	= to force (bắt buộc)
Parents are obliged by law to send their children to school.
Obligation /,AblI`geISn /	= sự bắt buộc
You are under no obligation to buy anything.
Record / `rekC:d / (n)	= written account (hồ sơ)
Comparison (n)	= so sánh 
/ kEm`pXrIsn /
Counterpart (n) 	= bên tương ứng, đối tác
/ `kaUntEpG:t /
SPEAKING
Generation / JenE`reISn / (n) = thế hệ
Old-aged / EuldeIJd / (adj) 	= very old
Polite to sb / pE`laIt / (adj)	= courteous to sb (lịch sự với ai) 
Please be polite to our guests.
Be based on / beIst An / 	= dựa vào
The movie is based on a real-life incident.
Under one 'roof / the same 'roof = in the same building or house:
There are various stores and restaurants all under one roof. 
I don’t think I can live under the same roof as you any longer.
Groceries / `grEUsErIz / (pl)	= food and other goods sold by a
 grocer or at a supermarket
Income / `InkVm / (n)	= thu nhập
Similarity / sImI`lXrEti / (n)	= sự giống nhau
LISTENING
Ceremony / `sIErImEni / (n) 	= buổi lễ
To wrap / rXp / (v)	= to cover (gói, phủ)
Altar / `C:ltE(r) / (n)	= bàn thờ
Ancestor / `XnsestE(r) / (n)	= relative who lived a long time
 ago (tổ tiên)
My ancestors came from Ireland.
Banquet / `bXNkwIt / (n)	= formal meal for a large number of
 people, usually for a special 
 occasion (buổi tiệc)
To exchange / Ik`sTeInJ / (v) = trao đổi
~sth with sb 	
I shook hands and exchanged a few words with the manager
To pray for sth / /preI fE(r) /	= to hope very much that sth will
 	 happen (cầu nguyện)
Guest / gest / (n)	= khách mời
Envelope / `envElEUp / (n)	= a flat paper container used for
 sending letters in (bao thư)
Blessing /`blesIN / (n)	= something which is extremely lucky
 or makes you happy (lời chúc tốt đẹp)
WRITING
Conical / `kAnIkl / (adj)	= có hình nón
Diameter / dGI`XmItE / (n) 	= a line that goes through the middle
 of a circle, or the length of this line
 (đường kính)
Rim / rIm / (n)	= vàng, mép
Palm / pG:m / (n)	= lá cọ
Symbol / `sImbEl / (n) 	= biểu tượng
Spirit / `spIrIt / (n)	= tinh thần
Although the team lost, they played with tremendous spirit.
LANGUAGE FOCUS
Photographer (n) 	= thợ nhiếp ảnh
/ fE`tAgrEfE (r) /
Photograph (n) 	= tấm ảnh
/ `fEUtEgrG: f/
Photography (n) 	= nhiếp ảnh
/ fE`tAgrEfi / 
Photographic (adj) 	= như chụp ảnh
/ fEUtE`grXfIk / 
Rhino / `raInEu / (n)	= tê giác
Rhinoceros	= tê giác
/ raI`nAsErEs / (n)
 (pl) ( Rhinoceros hay Rhinoceroses)	
Stereo / `sterIEu / (n) 	= a machine that plays CDs, etc.,
 sometimes with a radio, that has
 two separate speakers so that you
 hear different sounds from each
PREPOSTIONS &PHRASAL VERBS
Be concerned with	= be interested in sth (quan tâm đến)
To sacrifice sth for sb / sth 	= hy sinh
Be based on 	= dựa vào
Under one 'roof / the same 'roof = in the same building or house
To exchange sth with sb (v) = trao đổi
To pray for sth / /preI fE(r) /	= to hope very much that sth will
 	 happen (cầu nguyện)
WORD FORMS
Appear (v) 	= xuất hiện	
Disappear (v) 	= biến mất
Appearance (n) 	= xuất hiện, vẻ bề ngoài
Disappearance (n) 	= biến mất
Approve (v)	= đồng ý, tán thành
Disapprove (v)	= không đồng ý, tán thành
Approval (n)	= đồng ý, tán thành
Disapproval (n)	= không đồng ý, tán thành
Attract (v) 	= lôi cuốn
Attraction (n) 	= sự hấp dẫn
Attractiveness (n)	
Attractive (adj) 	≠ unattractive
Attractively (adv) 	
Beauty (v) 	= vẻ đẹp
Beautify (v) 	= làm đẹp
Beautiful (adj) 	= đẹp 
Beautifully (adv) 	= đẹp
Compare (v) 	= so sánh
/kEm`peE (r) 
Comparison (n) 	= so sánh
Comparative (adj) 	= so sánh
Comparatively (adv) 	= tương đối
Contract (n) 	= hợp đồng
Contractual (adj) 	= thỏa thuận
Decide (v) 	= quyết định
Decision (n) 	= quyết định
Decisive (adj)	= mang tính quyết định
/ dI`saIsiv /
Indecisive (adj) 	= không mang tính quyết định
Determine (v) 	= xác định, quyết tâm
Determination (n) 	= sự xác định, quyết tâm
Determined (adj) 	= quyết tâm 
Diverse / daI`vB:s / (adj)	= khác , đa dạng
Diversity (n)	= đa dạng	
Diversify (v)	= trở nên khác
Equalize / `i: kwElaIz / (v) 	= làm  bằng nhau
Equal / `i: kwEl / 	= người có quyền bình đẳng
Equality (n)	= bình đẳng
Inequality (n)	= bất bình đẳng
Equal (adj)	= bình đẳng
Unequal (adj)	= bất bình đẳng
Equally (adv)	= bình đẳng
Unequally (adv)	= bất bình đẳng
Maintain (v) 	= duy trì, bảo quản
Maintenance (n) 	= duy trì, bảo quản
Marry (v) 	= kết hôn
Marriage (n) 	= hôn nhân
Married (adj) 	= có gia đình
Unmarried (adj) 	= không có gia đình
Oblige (v)	= bắt buộc
Obligation (n) 	= bắt buộc
Obligatory (adj) 	= bắt buộc
Polite (adj) 	= lịch sự
Impolite (adj) 	= bất lịch sự
Politeness (n) 	= lịch sự
Impoliteness (n) 	= bất lịch sư
Partner (n) 	= bạn đời, vợ, chồng
Partnership (n) 	= mối quan hệ
Physics (n) 	= vật lý	
Physical (adj) 	= 1) thuộc về vật lý	 	= 2) thuộc về thể chất
Romantic (n) 	= lãng mạn
/ rEU`mXns/
Romanticize (v) 	= lãng mạn hóa
Romanticism (n)	= chủ nghĩa lãng mạn 
Romantic (adj) 	= lãng mạn
Romantically (adv)	= lãng mạn
Significance (n)	= quan trọng
Significant (adj) 	= quan trọng
Significantly (adv) 	= quan trọng
Similarity (n)	= sự giống nhau
Similar (adj) 	= giống nhau
Summary (n)	= bản tóm tắc
Summarize (v)	= tóm tắc
Think (v)	 	= suy nghĩ	
Thought (n) 	= suy nghĩ
Thoughtful (adj) 	= có suy nghĩ	
Thoughtless (adj) 	= vô tư
Tradition (n) 	= truyền thống 
Traditional (adj) 	= truyền thống
Traditionally (adv) 	= truyền thống
Value (v)	= định giá
Value (n) 	= giá trị
Valuable (adj) 	= có giá trị
Invaluable (adj) 	= rất hữu ích, rất có giá trị
Wisdom (n) 	= sự khôn ngoan, sáng suốt
Wise (adj) 	= khôn ngoan, sáng suốt
Unwise (adj) 	= không khôn ngoan, sáng suốt
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
READING
To socialise/ `sEuSElaIz / (v) 	= to spend time with other people for
Enjoyment (giao tiếp xã hội, hòa 
 mình)
I enjoy socializing with the other students.
To attract / E`trXkt / (v) 	= lôi cuốn
Attention / E/ `tenSn / (n)	= sự chú ý
She waved to attract the attention of the waiter.
Verbal / `vB:bl / (adj)	= spoken , unwritten (bằng lời nói)
Non-verbal /nAn`vB:bl / (adj)	= written (không bằng lời nói)
Communication (n) 	= giao tiếp
/ ,kEmju:nI`keISn) /
To wave / weIv / (v)	= vẫy (tay)
Signal / / `sIgnl / (n)	= sign (dấu hiệu, tín hiệu)
The headmaster gave the signal to start.
Situation / sITu`eiSn / (n)	= tình huống
To suppose / sE`pEuz / (v) 	= to imagine (giả sử)
Let's suppose that we are floating in a cool pool on a hot summer's day.
To get on / off (a bus / a train 	= bước lên / xuống (xe buýt / tàu lửa 
/ a plane)	 máy bay)
She got on the bus and I never saw her again.	
Instance / `InstEns / (n)	= example (ví dụ)
Appropriate (adj) 	= suitable (thích hợp)
/ E`prEUpriEt/ 
Is this film appropriate for young children?
Obvious / `AbvIEs / (adj)	= rõ ràng
Big / bIg / (adj)	= serious, important
To catch sb’s eyes	= to attract sb’s attention
To nod / nAd / (v)	= gật đầu
Nod (n)	= cái gật đầu
Slightly / `slaItli / (adv) 	= a little (nhẹ)
Informality / InfC:`mXlEti / (n)= sự không trang trọng, thân mật
To approach / E`prEUT / (v) = to come near to (đến gần)
Assistance / E`sIstEns / (n)	= help (sự giúp đỡ)
To whistle / `wIsl / (v)	= huýt gió
He whistled a tune as he strolled home.
To clap / klXp / (v)	= vỗ (tay)
Impolite / ImpE`laIt / (adj) 	= rude (bất phép lịch sự)
Rude / ru:d / (adj)	= thô lỗ
To point at / to sb / sth	= chỉ
/ poInt Et / tE /
Look at that!" she said, pointing at the hole in the door.
SPEAKING
Compliment (n) 	= remark that expresses praise or
/ `kAmplimEnt / 	 admiration of sb (lời khen)
She was always paying him compliments
Terrific / tE`rIfik / (adj) 	= wonderful (tuyệt vời)
Style / staIl / (n)	= kiểu (tóc)
Decent / `di:snt / (adj) 	= reasonable (hợp lý)
To handle / `hXndl / 	= thực hiện
Tune / tju:n / (n) 	= giai điệu
LISTENING
Battleground (n) 	= a subject that people do not agree
/ ` bXtlgraUnd /	 about (đề tài tranh luận)
Potential /pE`tenSl / (adj)	= possible (có thể xảy ra)
Unnecessary /Vn`nesEsEri/(adj) = không cần thiết
Marvel / `mG:vl / (n)	 = wonder (vật kỳ diệu)
a marvel of modern technology
Marvellous / `mG:vlEs / (adj) 	= wonderful, excellent (tuyệt vời)
(Am E : marvelous ) 
What a marvellous idea!
Disagreement / dis`Egri:mEnt / (n) = difference (sự khác biệt)
Argument / `G:gju:mEnt / (n) 	= Dispute (sự tranh luận)
To talk sth over 	= to discuss (thảo luận)
Why don't you talk it over with your parents first?
Regulation / regju:`geISn / (n) = rule (qui định)
Reasonable / `ri:znEbl /(adj) = hợp lý
Duration / dju`reISn / (n)	= period (khoảng thời gian)
The school was used as a hospital for the duration of the war. 
Absolute / `XbsElu:t / (adj) 	= hoàn toàn
Maximum (n)	= tối đa
/ `mXksImEm / 
To apologise / E`pAlEJaIz / = to say that you are sorry for doing 
 ~ (to sb) (for sth) 	 sth wrong (xin lỗi)
We apologize for the late departure of this flight.
Apologetic (adj)	= xin lỗi
 /E.pAlE`JektIk / 
They were very apologetic about the trouble they’d caused.
Particular / pE`tIkjElE / (adj)	= special, exceptional (đặc biệt)
There is one particular patient I’d like you to see.
Shank of the evening / (n)	= lúc trời sụp tối
/ `SXNkEv Di: ` I:vnIN/ /
Fright / fraIt / (n) 	= fear (sự sợ hãi)
Startling / `stG:tlIN / (adj)	= surprising
To install / In`stC: l / (v) 	= to fix (lắp đặt)
Installation / InstE`leISn / (n) 	= sự lắp đặt
To stick to sth	= to continue doing sth despite
 difficulties:
She finds it impossible to stick to a diet.
WRITING
At hand 	= near in time or space
Teachers are always close at hand to give help to any child who needs it.
Abruptly /Eb`rVptli / (adv) 	= suddenly (thình lình, đột nhiên)
To observe / Eb`zB: v / (v)	= quan sát
Wrongdoing / `rANdu:iN / (n) = illegal or dishonest behaviour
 (hành vi sai trái)
Courteous / `kB:tiEs / (adj)	= polite (lịch sự) 
Interruption / IntE`rVpSn / (n)	= break (sư gián đoạn)
Farewell / feE`wel / (n)	= lời tạm biệt
She said her farewells and left. 
LANGUAGE FOCUS
Upset / Vp`set / (adj)	= unhappy or worried 
To turn up (v)	= to arrive or appear
To forgive – forgave – forgiven = tha thứ
Sarcastic / sG:`kXstIk / (adj)	= châm biếm, mỉa mai
I owe you one 	= I owe you a favour
EXPRESSIONS
To attract sb's attention	= thu hút sự chú ý của ai
To catch sb’s eyes	= to attract sb’s attention
PREPOSITIONS &PHRASAL VERBS
To get on / off (a bus / a train 	= bước lên / xuống
/ a plane)
To point at / to sb / sth	= chỉ
To talk sth over 	= to discuss (thảo luận)
To stick to sth	= tiếp tục làm (điều gì đó)
To turn up (v)	= to arrive or appear
WORD FORMS
Accept (v) 	= chấp nhận 	
Acceptance (n) 	= sự chấp nhận
Acceptable (adj) 	= có thể chấp nhận
Unacceptable (adj) 	= không thể chấp nhận
Agree (v)	= đồng ý
Disagree (v)	= không đồng ý	
Agreement (n)	= sự đồng ý
Disagreement (n)	= sự không đồng ý
Apology (n) 	= xin lỗi
Apologize (v) 	= xin lỗi
Apologetic (adj)	= xin lỗi
 /E.pAlE`JektIk / 
Apologetically (adv)	= xin lỗi
Assist (v) 	= giúp đỡ
Assistance 	= giúp đỡ
Assistant (n) 	= phụ tá
Argue (v)	= tranh cãi
Argument	= sự tranh cãi
Attract (v) 	= lôi cuốn
Attraction (n) 	= sự hấp dẫn
Attractiveness (n)	
Attractive (adj) 	≠ unattractive
Attractively (adv) 	
Attend (v)	= tham dự
Attention (n)	= sự chú ý 
Attentive (adj) 	= chăm chú
Inattentive (adj)	= không chăm chú
Communicate (v) 	= giao tiếp	
Communication (v)	= giao tiếp, liên lạc
Communicator (n) 	= người giao tiếp	
Choose (v) 	= lựa, chọn
Choice (n) 	= sự lựa chọn
Courteous (adj) 	= lịch sự 
Discourteous (adj) 	= bất phép lịch sự
Courtesy / `kB:tEsi / (n) 	= lịch sự
Discourtesy / dIs`kB:tEsi / (n) = bất phép lịch sự
Excite (v) 	= làm phấn khởi
Excitement (n)	= hào hứng, niềm hân hoan
Excited (adj) 	= hào hứng, hân hoan
Exciting (n) 	= hào hứng, hân hoan
Fashion (n)	= thời trang
Fashionable (adj)	= hợp thời trang
Unfashionable (adj)	= không hợp thời trang
Fashionably (adv)	= hợp thời trang
Unfashionably (adv)	= không hợp thời trang
Formalize (v) 	= nghi thức hóa
Formality	(n)	= sự trang trọng
Informality (n)	= sự không trang trọng, thân mật
Formal (adj)	= trang trọng
Informal (adj)	= không trang trọng
Frighten (v) 	= làm sợ	
Fright (n) 	= sự sợ hãi
Frightened (adj) 	= sợ	
Frightening (adj) 	= sợ
To install 	= lắp đặt
Installation 	= sự lắp đặt
Interrupt (v)	= làm gián đọa
Interruption (n)	= sư gián đọan
Necessitate (v)	= làm  cần thiết
Necessity (n)	= sự cần thiết
Necessary (adj)	= cần thiết
Unnecessary (adj) 	= không cần thiết
Necessarily (adv) 	= cần thiết
Unnecessarily (adv) 	= không cần thiết
Lengthen (v)	= làm cho dài ra
Length (n)	= chiều dài
Long (adj)	= dài
Lengthy (adj)	= too long (quá dài)
Polite (adj) 	= lịch sự
Impolite (adj) 	= bất lịch sự
Politeness (n) 	= lịch sự
Impoliteness 	= bất lịch sự
Observe / Eb`zB: v / (v) 	= theo dõi, quan sát
Observation / AbzE`veiSn / (n)
Reason (v) 	= tranh luận (với)
Reason (n) 	= lý do
Reasonable (adj) 	= hợp lý
Unreasonable (adj) 	= không hợp lý
Reasonably (adv) 	= hợp lý
Rudeness (n)	= thô lỗ
Rude (adj)	= thô lỗ
Rudely (adv)	= thô lỗ
Socialize (v)	= hòa nhập, hội nhập
Society (n)	= xã hội
Social (adj)	= thuộc về xã hội
Sociable / `sEUSEbl / (adj)	= dễ gần gũi, hòa đồng
Succeed (v) 	= thành công
Success (n) 	= thành công
Successful (adj) 	= thành công
Unsuccessful (adj) 	= không thành công
Successfully (adv)	= thành công
Unsuccessfully (adv)	= không thành công
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
TEST YOURSELF A
LISTENING
Century / `senTEri / (n)	= thế kỷ
To arrange / E`reInJ / (v)	= sắp xếp, sắp đặt
To realize /`rIElaIz / (v) 	= nhận thấy
The moment I saw her, I realized something was wrong.
READING
Posture / `pAsTE (r) / 	= the way that you sit or stand 
 (tư thế)
Facial / `feISl / (adj) 	= of or on the face
Facial expressions (n)	= nét mặt
Gesture / `JesTE(r) / (n)	= a movement of your head, arm, or
 hand to express your feelings 
 (cử chỉ điệu bộ)
Jim raised his hand in a gesture of despair.
To interpret / In`tB:prIt / (v) 	 = to explain or decide what
 something means: (diễn giải)
His comments were interpreted as an attack on the government.
Slumped / slVmpt / (adj)	= having your head low and shoulders
 forward (thấp xuống)	
Straight / streit / (adj)	= t

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_12.doc