0 20 12 Le ss on 0 1: H el lo Hội thoại tiếng Anh 2 Lesson 01: Hello! Bài 01: Xin chào ! I.HỘI THOẠI (CONVERSATIONS) 1. Gặp gỡ trên đường (Meeting people in the street) a. Hải Ðăng gặp cô giáo (Hai Dang meets his woman-lecturer) H Chào cô ạ! Good afternoon, madam! W Chào anh! Good afternoon! H Cô có khỏe không ạ? How are you? W Cảm ơn anh. Tôi bình thường. I am fine. Thank you. Còn anh, anh có khỏe không? And you, how are you? H Cảm ơn cô. Em vẫn khỏe. I am well. Thank you. b) Hợp gặp thầy giáo (Hop meets his man-teacher) H Chào thầy ạ! Good morning, sir! M Chào anh! Good morning! H Thầy có khỏe không ạ? How are you? M Cảm ơn anh. Tôi vẫn khỏe. I am well. Thank you. Còn anh, anh có khỏe không? And you, how are you? H Cảm ơn thầy. Em cũng khỏe. I am well, too. Thank you. c) Bà Nhung gặp ông Dũng (Mrs. Nhung meets Mr. Dung) N Chào ông ạ! Good afternoon, sir! D Chào bà! Good afternoon, madam! N Ông có khỏe không? How are you? D Cảm ơn bà. Tôi bình thường. I am fine. Thank you. Còn bà, bà có khỏe không? And you, how are you? N Cảm ơn ông. Tôi cũng bình thường ạ. I am fine, too. Thank you. d) Hương gặp bà Trung (Miss Huong meets Mrs. Trung) 3 H Chào bà ạ! Good morning, madam! T Chào cô! Good morning, young lady! H Bà có khỏe không ạ? How are you? T Cảm ơn cô. Tôi bình thường. I am fine. Thank you. Còn cô, cô có khỏe không? And you, how are you? H Cảm ơn bà. Cháu vẫn khỏe. I am well. Thank you. e) Việt Anh gặp Việt Hải (Viet Anh meets Viet Hai) H Chào Việt Anh! Cậu khỏe không? Hello Viet Anh! How are you? A Chào Việt Hải! Cảm ơn, tàm tạm vậy. Hello Viet Hai! So so, thanks. Còn cậu, khỏe không? And you, how are you? H Mấy hôm nay tớ hơi mệt. For some recent days, I am rather tired. Tạm biệt nhé! Bye! A Tạm biệt! Bye! 2. Gặp gỡ tại buổi tiệc mừng nhà mới (Meeting people at a new house party) Hoa Ô, chào Mai! Oh, good evening, Mai! Mai Chào Hoa! Good evening, Hoa! Mình xin giới thiệu: Ðây là anh Hải. May I introduce Mr. Hai to you? Anh ấy là kiến trúc sư. He is an architect. Hải Chào chị! How do you do? Hoa Chào anh! How do you do? Rất vui được gặp anh. Very nice to meet you. Tôi là Hoa. Tôi là giảng viên. I am Hoa. I am a lecturer.           À, Mai. Cậu có biết ông Phan Văn không? Mai. Do you know Mr.Phan Van? MAI   Ồ, không. Ông ấy làm nghề gì? Oh, no. What's his job? Hoa Ông ấy là nhà báo. He is a journalist. Kia, ông ấy đang đến đấy. There, he is coming. 4 3. Gặp gỡ ở cơ quan (Meeting people at the office) Minh chào những người (cả nam lẫn nữ) ở trong phòng (Minh greets men and women in the room) M Chào các anh, các chị! Good morning! N Chào anh! Good morning! M Các anh, các chị có khỏe không? How are you? N Cảm ơn anh. Chúng tôi bình thường. We are fine. Thank you. Còn anh, gia đình thế nào? And you, how is your family? M Cảm ơn các anh, các chị. Gia đình tôi vẫn khỏe. Everybody is fine. Thank you. II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) 1. Usage of some personal pronouns (Cách dùng một số đại từ nhân xưng) * Ông (you, sir, Mr.) and Ông ấy (he, that old man) used to call old men (about or over 50 years old)[Ông, Ông ấy được dùng để gọi những người đàn ông khoảng từ 50 tuổi trở lên]. * Bà (you, Madam, Mrs.) and Bà ấy (she, that old woman) used for old women (about or over 45 years old) [Bà, Bà ấy được dùng gọi những phụ nữ khoảng trên 45 tuổi]. * Anh (you, sir) and Anh ấy (he, that young man) used for young men [Anh, Anh ấy dùng gọi những nam giới trẻ]. * Chị (you, Mrs., Miss) and Chị ấy (she, that young woman) used for young women [Chị, Chị ấy được dùng để gọi những phụ nữ trẻ]. * Cô (you, Miss) and Cô ấy (she, that young girl) used for very young women, young girl [Cô, Cô ấy dùng để gọi những cô gái trẻ]. * Cậu (you)- Tớ (I): Cordinal addressing between two young person of the same age. (Cậu - Tớ: Cách xưng hô thân mật giữa hai người trẻ cùng tuổi). * Cụ (you, sir, Mr.) used to call very old people (Cụ - Từ dùng gọi các cụ già). * Cháu (I) used when a young person speak to an old person (Cháu- được người trẻ dùng để xưng với người già). * Em (I) used when a student speak to a lecturer (Em- được dùng khi sinh viên xưng với giáo viên). 2. When you want to greet somebody, you use the word Chào and one personal pronoun which is suitable for the context such as ông, bà, anh, chị, cụ, thầy,... (Khi bạn muốn chào một người nào đó, bạn dùng từ Chào và một đại từ nhân xưng thích hợp với hoàn cảnh). Examples: 5 Chào ông! Good morning, sir! Chào bà! Good morning, madam! Chào cô! Good afternoon, young lady! Chào can be used at any time (morning, afternoon, evening, night) [Từ Chào có thể dùng bất kỳ lúc nào (sáng, chiều, tối, đêm)]. Some sentences is often used when greeting sombody (Một số câu thường được sử dụng khi chào hỏi) Ông (bà, anh, chị...) có khỏe không? How are you? Các cụ thế nào? How about your parent? Công việc thế nào? How are you getting on? Các cháu thế nào? How about your children? Cuộc sống ra sao? How's life? Mọi việc thế nào? How are things? Some the answers (Một số câu trả lời) Mọi người đều khỏe. Everybody is well. Tôi bình thường I am fine. Không đến nỗi tồi. Not so badly. Không có vấn đề gì. No problem. 3. Các - The word which expresses the plural number (Các - Từ biểu thị số nhiều). Examples: Singular number (Số ít) Plural number (Số nhiều) Ông (you, sir) Các ông (you, sirs) Anh ấy (he, that young man) Các anh ấy (they, those young men) Sinh viên (student) Các sinh viên (students) A- the word used at the end of sentence to indicate respect. 4. A- The word used at the end of a sentence to indicate respect. (ạ - từ đặt ở cuối câu để biểu thị sự kính trọng). 5. To ask about one's career, you use the pattern (Ðể hỏi về nghề nghiệp của một người nào đó, bạn dùng công thức): Subject + làm nghề gì? Ông làm nghề gì? What's your job? Tôi là bác sĩ. I am a doctor. 6. Way of saying good-bye (Cách chào tạm biệt) Tạm biệt ông (bà..) or Chào ông (bà...) Good-bye, sir (madam...). Hẹn gặp lại. See again. Hẹn gặp lại ông (bà..) See you again. 6 III. THỰC HÀNH (PRACTICE) 1. Complete the following conversations (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau) a) A Chào ông! Good morning, sir! B ............. Good morning, madam! A ............. How are you? B Cảm ơn bà. Tôi khỏe. I am well. Thank you. ............... And you, how are you? A Cảm ơn ông .............. I am fine. Thank you. b) C Chào anh! Good afternoon! D Chào chị! Good afternoon! C ............... How are you? D Cảm ơn chị. Tôi khỏe... I am fine. Thank you. ..............................How is your family? C Cảm ơn anh...........Everyone is fine. Thank you. 2. Model (Mẫu): Chào ông! Ông có khỏe không? Good morning, sir! How are you? * Replace the word ông by the words bà, anh, chị, cụ, thầy. (Thay từ Ông bằng các từ bà , anh, chị, cụ, thầy) 3. Model (Mẫu): Bà làm nghề gì? What's your job? * Replace the word Bà by the following words to make new questions. (Thay từ Bà bằng các từ sau để tạo ra những câu hỏi mới). Ông you (for old man) Anh you (for young man) Chị you (for young woman) Ông ấy he, that old man Bà ấy she, that old woman Ông Mai Mr. Mai Bà Trâm Mrs. Tram Cô Thanh Miss Thanh 4. Model (Mẫu): Anh làm nghề gì? What's your job? Tôi là giảng viên. I am a lecturer. * Make sentences with the following words. (Hãy tạo câu với các từ sau) 7 giáo sư professor ca sĩ singer giáo viên teacher họa sĩ painter luật sư lawyer nhạc sĩ musician giám đốc director nha sĩ dentist phi công pilot bác sĩ doctor thư ký secretary quản đốc manager nhà văn writer công an policeman công nhân worker y tá nurse IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension) Nghề nghiệp (Occupations) Tôi là sinh viên. Ðây là anh Hùng. Anh ấy cũng là sinh viên. Chúng tôi đều là sinh viên. Chúng tôi học tiếng Việt và tiếng Anh. Ðây là ông Phú. Ông ấy là kỹ sư. Còn kia là chị Cam. Chị ấy là y tá. Chị Cam làm việc ở bệnh viện đa khoa. Ðây là bà Loan. Bà ấy là bác sĩ. Bà ấy cũng làm việc ở bệnh viện đa khoa. Từ ngữ (Vocabulary) tôi là sinh viên đây anh ấy cũng chúng tôi chúng tôi đều học tiếng Việt tiếng Anh ông ấy kỹ sư còn kia chị ấy y tá làm việc bệnh viện đa khoa bác sĩ i am, is student this he also, too we [not including listener(s)] all of us study, learn Vietnamese English he engineer and that she nurse work hospital general doctor V. BÀI TẬP (EXERCISES) 1. How to greet? (Chào thế nào?) a) Meeting a very old man, how do you greet him? (Khi gặp một cụ già, bạn chào thế nào?) b) Meeting a young man, how do you greet him? (Khi gặp một nam giới trẻ, bạn chào thế nào?) 8 c) Meeting a woman of about 50, how do you greet her? (Khi gặp một phụ nữ khoảng 50 tuổi, bạn chào thế nào?) d) Meeting a man-teacher, how do you greet him? (Khi gặp thầy giáo, bạn chào thế nào?) e) Meeting a woman-teacher, how do you greet her? (Khi gặp cô giáo, bạn chào thế nào?) f) Meeting a young woman, how do you greet her? (Khi gặp một phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?) g) Meeting two young men, how do you greet them? (Khi gặp hai nam giới trẻ, bạn chào thế nào?) h) Meeting some young women, how do you greet them? (Khi gặp một vài phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?) i) Meeting three men of about 55, how do you greet them? (Khi gặp ba nam giới khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?) k) Meeting four women of about 55, how do you greet them? (Khi gặp bốn phụ nữ khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?) 2. Translate the following sentences into English. (Dịch các câu sau ra tiếng Anh) a) Chào ông! Ông có khỏe không? b) Cảm ơn bà. Tôi vẫn khỏe. c) Gia đình bà thế nào? d) Cảm ơn ông. Gia đình tôi bình thường. e) Ðây là ông Cầm. f) Ông ấy là bác sĩ. g) Kia là bà Xoan. h) Bà ấy là luật sư. I) CÒN KIA LÀ CÔ ÁNH. k) Cô ấy là y tá. l) Cô ấy làm việc ở bệnh viện. 3. Translate the following sentences into Vietnamese. (Dịch các câu sau sang tiếng Việt) a) May I introduce Mr. Long to you? b) He is a lecturer. c) That is Mrs. Hoan. d) She is a dentist. e) And this is Miss Linh. f) Miss Linh is a nurse. g) She works at the hospital. h) Good evening, madam! How are you? i) I am well. And you, how is your family? k) Everybody is fine. Thank you. 4. Complete the conversation below (Hoàn thành đoạn hội thoại sau) 9 M Chào anh! Anh...................................? N Cảm ơn chị. Tôi..................................... Còn chị, chị........................................... M Cảm ơn anh. Tôi hơi............................. Gia đình anh......................................... N Cảm ơn chị. Gia đình...............vẫn khỏe. Lesson 02: What is your nationality? Bài 02: Ông là người nước nào? I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS) 1. Tại Câu lạc bộ Quốc tế (At the International Club) a) Misaki (M) - Japanese and Ali (A) - Singaporean. M Chào anh! How do you do? A Chào chị! How do you do? M Xin lỗi. Anh từ đâu đến? Excuse me. Where are you from? A Tôi từ Singapore đến. I am from Singapore. Còn chị, chị từ đâu đến? And you, where are you from? M Tôi từ Nhật đến. I am from Japan. A Xin lỗi. Tên chị là gì? Excuse me. What is your name? M Tên tôi là Misaki. My name is Misaki. Còn anh, tên anh là gì? And you, what is your name? A Tên tôi là Ali. My name is Ali. M Anh là thành viên câu lạc bộ phải không? You are a club-member, aren't you? Ồ, không. Tôi không phải là thành viên. Tôi là khách. Oh, no. I am not a member. I am a visitor. Còn chị, chị là thành viên phải không? And you, you are a member, aren't you? M Vâng. Tôi là thành viên. Yes. I am a member. A Chị là nhân viên sứ quán Nhật phải không? You are an officer at the Embassy of Japan, aren't you? M   Ồ, không. Tôi là sinh viên. Oh, no. I am a student. Còn anh, anh làm nghề gì? And you, what is your job? A Tôi là thương gia. I am a businessman. M Xin lỗi. Tôi có cuộc hẹn gặp ở nhà bây giờ. I am sorry. I have an appointment at home now. Tạm biệt anh nhé. Good-bye. A Chào chị. Hẹn gặp lại chị. 10 Good-bye. See you again. b) Ezura (E) - Malaysian, Peter (P) - American and Martin (M) - French. P Tôi xin giới thiệu với chị: Ðây là anh Martin. May I introduce Mr. Martin to you? E Chào anh! How do you do? M Chào chị! How do you do? E Anh từ đâu đến? Where are you from? M Tôi từ Pháp đến. I am from France. Còn chị, chị từ nước nào đến đây? And you, where do you come here from? E Tôi từ Malaysia đến. I come from Malaysia. M Xin lỗi. Tên chị là gì? Excuse me. What's your name? E Tên tôi là Ezura. My name is Ezura. Các anh là bạn học cùng lớp phải không? You are classmates, aren't you? P Vâng. Chúng tôi cùng học lớp tiếng Việt. Yes. We study in the same class of Vietnamese language. Ồ. Tôi cũng học tiếng Việt. Oh. I also study Vietnamese. Tôi học ở Khoa Ngôn ngữ và Ngôn ngữ học, Trường đại học Tổng hợp Malaya, Kuala Lumpur. I study at the Faculty of Languages and Linguistics, University of Malaya, Kuala Lumpur. Ồ. Chúng ta đều học tiếng Việt. Oh. All of us study Vietnamese. 2. Tại buổi liên hoan mừng Quốc khánh Việt Nam ở Hà Nội (At the party on Vietnam National Day occasion in Hanoi) [Santini (S) - Indian, Kim (K) - Korean and Tomita (T) - Japanese] K Chào ông! Chào bà! Good evening! T Chào ông! Chào bà! Good evening! S Chào các ông! Good evening! Các ông là người nước nào ạ? What nationalities are you? K Tôi là người Triều Tiên. I am Korean. T Tôi là người Nhật Bản. I am Japanese. Còn bà, bà là người Malaysia phải không ạ? And you? You are Malaysian, aren't you? K Ồ, không. Tôi không phải là người Malaysia. Oh, no. I am not Malaysian. S TÔI LÀ NGƯỜI ẤN Ðộ. I am Indian. Tôi từ New Dehli đến. I am from New Delhi. K Bà là nhà ngoại giao phải không? You are a diplomat, aren't you? S Vâng. Tôi là nhà ngoại giao. Yes. I am a diplomat. Còn các ông, các ông làm nghề gì? And you? What are your job? T Tôi là giáo sư. I am a professor. Tôi dạy tiếng Việt ở Ðại học Ngoại ngữ Osaka. I teach Vietnamese in Osaka University of foreign languages. K Tôi là giám đốc công ty du lịch. I am a director of the Tourist Company. Xin lỗi. Tên bà là gì ạ? Excuse me. What's your name? 11 S Tên tôi là Santini. My name is Santini. Ðây là "các" của tôi. This is my card-visit. K Cảm ơn bà. Thank you. II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) 1. Making introductions (Cách giới thiệu) Tôi xin giới thiệu với ông: Ðây là bà An. May I introduce Mrs. An to you? Cho phép tôi giới thiệu: Ðây là ông Hải. Let me introduce Mr. Hai. Tôi xin tự giới thiệu: Tên tôi là Việt Anh. May I introduce myself : My name is Viet Anh. 2. Way of asking about one's name (Cách hỏi tên người) Tên ông (bà, anh, chị...) là gì? What's your name? Tên tôi là Mai Hải Ðăng. My name is Mai Hai Dang. Tên ông ấy là gì? What is his name? Tên ông ấy là Ðỗ Mạnh Thắng. His name is Do Manh Thang. Note: Tên ông là gì? = Ông tên là gì? What is your name? Tên tôi là Hùng. = Tôi tên là Hùng. My name is Hung. 3. Way of asking about one's nationality (Cách hỏi quốc tịch) Ông (bà, anh...) là người nước nào? What is your nationality? Tôi là người Malaysia. I am Malaysian. Ông Lee là người nước nào? What is Mr. Lee 's nationality? Ông ấy là người Trung Quốc. He is Chinese. * To say about nationality, you use the word người + name of the country (Ðể nói về quốc tịch, bạn dùng từ người + tên nước). người Việt Nam the Vietnamese người Pháp the French người Nhật the Japanese NGƯỜI ẤN Ðộ the Indian 12 4. To say about language, you use the word tiếng + name of the language (Ðể nói về ngôn ngữ, bạn dùng tiếng + tên ngôn ngữ). tiếng Anh English language tiếng Nga Russian language tiếng Nhật Japanese language tiếng Pháp French language Tôi học tiếng Việt ở Ðại học Quốc gia Việt Nam. I study Vietnamese at the Vietnam National University. 5. phải không? is a question-tag added to statements to form interrogative sentences (phải không? - được gắn vào cuối mệnh đề để tạo câu nghi vấn). Anh là họa sĩ phải không? You are a painter, aren't you? Ông ấy là người Trung Quốc phải không? He is Chinese, isn't he? Bà Aishah từ Malaysia đến phải không? Mrs. Aishah is from Malaysia, isn't she? 6. cũng means "also", "too". cũng and đều are adverbs which always stand before the verbs or adjectives to express the unity of actions, the characteristics of the subjects (cũng và đều luôn đứng trước động từ hoặc tính từ để biểu thị sự đồng nhất về hành động, về đặc điểm của chủ thể). Chị nói tiếng Pháp. You speak French. Tôi cũng nói tiếng Pháp. I also speak French. Chúng ta đều nói tiếng Pháp. All of us speak French. 7. Both chúng tôi and chúng ta mean "We" but chúng tôi doesn't include listener(s). Chúng ta includes both speaker and listener(s) (Cả chúng tôi lẫn chúng ta đều có nghĩa là We nhưng chúng tôi không bao hàm người nghe. chúng ta bao hàm cả người nói lẫn người nghe). Chúng tôi là sinh viên. We are students. Các anh cũng là sinh viên. You are also students. Chúng ta (we and you) đều là sinh viên. All of us are students. III. THỰC HÀNH (PRACTICE) 1. Tên anh là gì? What ' s your name? Tên tôi là Jack. My name is Jack? * Complate the following sentences (Hoàn thành các câu sau) Tên bà là gì? Tên gọi là.......................... What 's your name? My name is............ Tên ông ấy là gì? Tên ông ấy là............. What 's his name? His name is............... Tên bà ấy là gì? Tên bà ấy..................... What 's her name? Her name................. Anh ấy tên là gì? Anh ấy tên................ What 's his name? His name................. 13 2. Ông từ đâu đến? Where are you from? Tôi từ Thailand đến. I am from Thailand. * Answer the questions according to the model below (Trả lời các câu hỏi theo mẫu dưới đây) Ông từ đâu đến? (Italy) Where are you from? (Italy) Tôi từ Italy đến. I am from Italy. Bà từ đâu đến? (Trung Quốc) Where are you from? (China) Anh ấy từ đâu đến? (Pháp) Where is he from? (France) Bà ấy từ đâu đến? (Ðài Loan) Where is she from? (Taiwan) Chị từ đâu đến? (Nhật) Where are you from? (Japan) Ông Ali từ đâu đến? (Singapore) Where is Mr. Ali from? (Singapore) Chị Beth từ đâu đến? (châu Mỹ) Where is Miss Beth from? (America) 3. Ông là người nước nào? What is your nationality? TÔI LÀ NGƯỜI ẤN Ðộ. I am Indian. * Use the following words to answer the question (Dùng các từ sau trả lời câu hỏi) Anh (chị) là người nước nào? What is your nationality? người Canada Canadian người Cuba Cuban người Miến Ðiện Burmese người Nga Russian người Ðức German người Italy Italian NGƯỜI ÚC Australian người Thailand Thai người Malaysia Malaysian người Hoa Chinese 4. Make questions and answers according to the model below (Tạo câu hỏi và câu trả lời theo mẫu sau) Anh người Italy người Pháp You Italian French Anh là người Italy phải không? You are Italian, aren't you? Không. Tôi không phải là người Italy. No. I am not Italian. Tôi là người Pháp. I am French. 14 Chị người Malaysia người Singapore You Malaysian Singaporian Ông ấy NGƯỜI ÁO người Pháp He Austrian French Bà ấy người Anh người Mỹ She English American Ông Kim người Trung Quốc người Triều Tiên Mr. Kim Chinese Korean Bà Miho người Philippines người Nhật Mrs. Miho Philipino Japanese 5. Chúng tôi học tiếng Việt. We study Vietnamese. * Replace tiếng Việt by the following words (Thay "tiếng Việt" bằng các từ sau) tiếng Pháp Frech language tiếng Hoa Chinese language tiếng Tây Ban Nha Spanish language tiếng Anh English language tiếng Nga Russian language tiếng Hà Lan Dutch language tiếng Nhật Japanese language tiếng Thái Thai language IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension) Chúng tôi học tiếng Việt We study Vietnamese Tôi xin tự giới thiệu: Tên tôi là Yao. Tôi là nhà sử học. Tôi là người Nhật. Tôi từ Osaka đến. Hiện nay tôi học tiếng Việt ở Trung tâm hợp tác nghiên cứu Việt Nam, Trường đại học Quốc gia Việt Nam. Tôi có nhiều bạn nước ngoài. Họ cũng là sinh viên và cũng học tiếng Việt ở Trung tâm hợp tác nghiên cứu Việt Nam. Ðây là anh Kim. Anh ấy là người Hàn QUỐC. ANH ẤY TỪ SEOUL ÐẾN. Ở Hàn Quốc, anh Kim là một nhà khoa học. Anh ấy đến đây vừa học tiếng Việt vừa nghiên cứu văn hóa Việt Nam. Kia là chị Mimi. Chị ấy là người Mỹ. Chị ấy từ California đến. Trước đây, chị ấy học tiếng Việt ở Trường đại học Cornel. Bây giờ chị Mimi đang nghiên cứu tiếng Mường. 15 Còn kia là anh Danny Wong, nhà sử học. Anh Danny Wong từ Kuala Lumpur đến. Anh ấy là người Malaysia. Từ ngữ - Vocabulary học stydy tiếng Việt Vietnamese người Nhật Japanese hiện nay now trung tâm centre hợp tác cooperation nghiên cứu research trường đại học university quốc gia national có have nhiều many bạn friend nước ngoài foreign họ they và and người Hàn Quốc South-Korean ở at, in nhà khoa học scientist vừa... vừa.. both...and... văn hóa culture người Mỹ American trước đây formerly nhà sử học historian người Malaysia Malaysian V. BÀI TẬP (EXERCISES) a) Translate the following sentences into Vietnamese (Dịch các câu sau sang tiếng Việt) 1. My name is Loan. 2. I am not Chinese. I am Japanese. 3. I am from Tokyo. 4. I study English and Vietnamese. 5. What's his name? 6. His name is Peter. 7. He is American, isn't he? 8. What is your nationality? 9. This is my friend. 10. She is a club-member. b) Translate the following sentences into English (Dịch các câu sau sang tiếng Anh) 1. Tên tôi không phải là Hà. Tên tôi là An. 2. Ông Ali là người nước nào? 3. Ông ấy từ đâu đến? 4. Chị là người Nhật phải không? 5. Tôi không phải là người Anh. Tôi là người Pháp. 6. Cô Miho là bạn tôi. 7. Chị Misaki nói tiếng Anh. Tôi cũng nói tiếng Anh. 8. Tôi không phải là thành viên câu lạc bộ. 9. Chị là Marry phải không? 10. Tôi từ Ðài Loan đến. c) Complete the conversation. (Hoàn thành đoạn hội thoại sau) 1. Chào anh! Tôi...........................Hải. How do you do? I....................Hai. 16 2. Còn anh,....................................gì? And you, what............................? 3. Tôi............................................Hoàng. I...............................................Hoang. 4. Anh..........................................nào? What...........................................? 5. ..................................................Italy. ..................................................Italian. 6. Anh cũng ..... người Italy................? You also............Italian....................? 7 ..............Tôi không phải là .................. .............I am not................................ 8. .................................người Pháp. .................................French. 9. Tôi................. Pháp..................... I.....................................France. d) How to ask? (Hỏi thế nào?) 1. Meeting an old man, you don't know his name, how do you ask him? (Gặp một ông già, bạn không biết tên ông ấy, bạn hỏi thế nào?) 2. Yo think he is Malaysian, how do you ask him? (Bạn nghĩ rằng ông ấy là người Malaysia, bạn hỏi thế nào?) 3. You think he is from Kuala Lumpur, how do you ask him? (Bạn nghĩ rằng ông ấy từ Kuala Lumpur đến, bạn hỏi thế nào?) 4. Meeting a young foreign lady, you don't know her nationality, how do you ask her? (Gặp một phụ nữ trẻ nước ngoài, bạn không biết quốc tịch của chị ấy, bạn hỏi thế nào?) 5. Meeting a young foreign man, you don't know where he is from, how do you ask him? (Gặp một nam giới trẻ nước ngoài, bạn không biết anh ấy từ đâu đến, bạn hỏi thế nào?) Lesson 03: Inquiring after the family Bài 03: Hỏi thăm gia đình I. HỘI THOẠI (Conversations) 1. Cậu bao nhiêu tuổi? (How old are you?) H Thùy Liên ơi! Cậu bao nhiêu tuổi? Thuy Lien! How old are you? T Tớ mười chín. I am nineteen. Còn cậu, cậu cũng mười chín phải không? And you? You are also nineteen, aren't you? H Không. Tớ hai mươi. No. I am twenty. Ồ, cậu trông trẻ hơn tớ. Oh, you look younger than me. Cậu có người yêu chưa? Have you got a boy-friend? H Rồi. Tớ có rồi. 17 Yes. I have. T Anh ấy bao nhiêu tuổi? Có trẻ không? How old is he? Is he young? H Anh ấy hai lăm tuổi. He is twenty five. Theo tớ, anh ấy không trẻ lắm. I think he doesn't look very young. T Anh ấy làm nghề gì? What is his job? H Anh ấy là kỹ sư. He is an engineer. Anh ấy vừa mới tốt nghiệp Trường Ðại học Bách khoa. He has just graduated from the Polytechnic University. T Bây giờ anh ấy làm việc ở đâu? Where does he work now? H Ở CÔNG ty xây dựng Rạng Ðông. At the Rangdong Construction Company. Còn cậu, cậu có người yêu chưa? And you? Have you got a boy-friend? T Chưa. Not yet. H Cậu thích một chàng trai thế nào? What type of man do you like? Trẻ và đẹp trai phải không? Young and handsome? T Tớ thích một người thông minh và không trẻ lắm. I like a person who is intelligent and not very young. Ồ. Tại sao cậu không chọn anh tớ? Oh. Why don't you choose my elder brother? Anh ấy rất thông minh. He is very intelligent. T Anh ấy bao nhiêu tuổi? How old is he? H Ba lăm. Thirty five. Ồ. Rất tiếc! Anh ấy hơi già. Oh. Sorry. He is a bit old. H Không sao. No problem. Sau này cậu sẽ cảm thấy hạnh phúc. In future, you will feel happy. Anh tớ yêu cậu nhưng không dám nói. My elder brother loves you but he dare not speak. 2. Anh có gia đình chưa? (Are you married?) A. Anh lập gia đình chưa? Are you married? B Cảm ơn chị. Tôi lập gia đình bốn năm rồi. I have been married for four years. (Thank you). Còn chị, chị có gia đình rồi phải không? And you? You are married, aren't you? A Vâng. Cảm ơn anh. Tôi cũng có gia đình rồi. Yes. I am also married. (Thank you). B Chị được mấy cháu? How many children have you got? A Tôi được hai cháu. I have got two children. B Cháu trai hay cháu gái ạ? 18 Sons or daughters? A Hai cháu trai anh ạ. Two sons. B Ồ. Chị hạnh phúc quá. Oh. You must be very happy. A Không hạnh phúc lắm đâu. Not quite. Nếu có một cháu gái thì tốt hơn. It is better if I have a daughter. B Các cháu mấy tuổi hả chị? How old are they? A Cháu đầu lòng tám tuổi. Cháu trai thứ hai lên ba. The eldest child is eight. The second son is three. Còn anh, anh được mấy cháu? And you? How many children have you got? B Cảm ơn chị. Tôi có một cháu rồi. I have got one child. (Thank you). A Cháu trai hay cháu gái? A son or a daughter? B Dạ, cháu gái. A daughter. A Cháu mấy tuổi rồi? How old is she? B Cháu lên hai. She is two. 3. Cụ được mấy anh, mấy chị ạ? (How many children have you got?) C Chà! Thời gian trôi nhanh quá. Oh! The time passes so fast. Hai mươi năm rồi chúng ta không gặp nhau. We haven't met each other for twenty years. D Cụ được mấy anh, mấy chị tất cả? How many children have you got, sir? C Cảm ơn cụ. Tôi được bốn cháu. I have got four children. Thank you. Ba cháu gái, một cháu trai. Three daughters and one son. Các cháu có gia đình cả rồi. They all are married. Còn cụ, cụ được mấy anh, mấy chị? And you? How many children have you got? D Cảm ơn cụ. Tôi được một cháu trai và một cháu gái. I have got one son and one daughter. Thank you. Cháu trai là cả. The son is the oldest child. C Anh ấy bao nhiêu tuổi rồi hả cụ? How old is he, sir? D Cháu bốn mươi bảy. He is forty seven. C Bây giờ anh ấy làm việc ở đâu ạ? Where does he work now? D Cháu là Hiệu trưởng Trường Ðại học Quốc gia. He is the President of the National University. 19 C Chà! Cụ có phúc quá! Oh! How happy you are! II. NGỮ PHÁP (Grammar) 1. Way of asking about one's age (Cách hỏi tuổi) a) For adults (Ðối với người lớn) Anh (chị, ông, bà...) bao nhiêu tuổi? How old are you? Tôi bốn mươi tuổi. I am forty years old. Tôi hai mươi. I am twenty. Anh ấy bao nhiêu tuổi? How old is he? Anh ấy hai lăm. He is twenty five. b) For children (Ðối với trẻ em) Cháu lên mấy? or Cháu mấy tuổi? How old are you? Cháu lên chín. or Cháu chín tuổi. I am nine. 2. Way of asking about one's marriage (Cách hỏi về tình trạng hôn nhân) a) For both sexes (Cho cả hai giới) Anh (chị) đã có gia đình chưa? Anh (chị) đã lập gia đình chưa? Anh (chị) đã xây dựng gia đình chưa? Are you married? Rồi. Tôi có (lập, xây dựng) gia đình rồi. Yes. I am married. Chưa. Tôi chưa có (lập, xây dựng) gia đình. No. I am not. Tôi còn độc thân. I am still single. b) For men only (Chỉ cho nam giới) Anh có vợ chưa? or Anh lấy vợ chưa? Are you married? Rồi. Tôi có (lấy) vợ rồi. Yes. I am married. Chưa. Tôi chưa có (lấy) vợ. No. I am not. 20 c) For women only (Chỉ cho nữ giới) Chị có chồng chưa? or Chị lấy chồng chưa? Are you married? Rồi. Tôi có (lấy) chồng rồi. Yes. I am. Chưa. Tôi chưa có (lấy) chồng. No. I am not. 3. Cardinal numbers (Số đếm) 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn 5 năm 6 sáu 7 bảy 8 tám 9 chín 10 mười 11 mười một 12
Tài liệu đính kèm: