Cụm từ thường gặp trong TOEIC

pdf 5 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 755Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Cụm từ thường gặp trong TOEIC", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cụm từ thường gặp trong TOEIC
WORD PRONUNCIATION DEFINITION 
O 
observing a match observing /əb’zə:viɳ/ quan sát một trận đấu 
offering someone a meal offering /’ɔfəriɳ/ cung cấp cho ai đĩ một bữa ăn 
opening a drawer opening /’oupniɳ/ mở một ngăn kéo 
operating heavy machinery operate /’ɔpəreit/ vận hành máy mĩc nặng 
ordering some food from a menu order /’ɔ:də/ đặt hàng một số thực phẩm từ thực 
đơn 
organizing some paper organize /’ɔ:gənaiz/ Sắp xếp một số giấy tờ 
P 
packing away some poles pack /pỉk/ đĩng gĩi một số cột 
packing for a trip pack /pỉk/ đĩng gĩi cho một chuyến đi 
painting a picture /peint/ vẽ một bức tranh 
parking one’s bike in a rack /pɑ:k/ đỗ xe đạp của ai vào giá để xe 
passing a box to another /pɑ:s/ Chuyển một chiếc hộp cho ai đĩ 
paying for the item /pei/ trả tiền cho các sản phẩm 
pedaling down the street /’pedl/ đạp xe xuống đường phố 
photographing the scenery /’foutəgrɑ:f/ chụp ảnh phong cảnh 
picking up pastries from the trays /pik/ /’peistri/ /trei/ chọn bánh ngọt từ các khay 
picking vegetables in a field /pik/ chọn rau trong một khu vực 
pilling some books on the shelves /pil/ chồng một số cuốn sách lên kệ 
piloting a boat out to sea /’pailət/ dẫn tàu ra biển 
placing a coin in the slot /pleis/ đặt một đồng xu vào khe 
planting a garden in front of the 
store 
/plɑ:nt/ trồng một khu vườn ở phía trước cửa 
hàng 
playing a musical instrument /plei/ chơi một nhạc cụ 
plugging in a machine /plʌg/ cắm điện vào máy tính 
pointing a finger to the monitor /pɔint/ chỉ một ngĩn tay lên màn hình 
polishing a window /’pouliʃ/ đánh bĩng cửa sổ 
posing for a picture /pouz/ sắp đặt tư thế cho một bức ảnh 
posting a notice on the window /poust/ đăng một thơng báo trên cửa sổ 
pouring drinks into glasses /pɔ:/ rĩt đồ uống vào ly 
preparing food in two pans /pri’peə/ chuẩn bị thức ăn trong hai chảo 
pulling a cart /pul/ kéo một giỏ hàng 
purchasing loaves of the bread /’pθ:tʃəs/ mua ổ bánh mì 
pushing a cart through the line /puʃ/ đẩy một chiếc xe qua các hàng 
putting a key into a lock /put/ đặt một chìa khĩa vào ổ khĩa 
putting away one’s instruments /put/ 
putting down one’s pen /put/ đặt bút của ai xuống 
putting on sweaters /put/ /’swetə/ mặc áo len 
putting up a poster /put/ dán 1 tấm áp phích 
R 
racing down the street /reis/ phĩng xe xuống đường 
raising sales /reiz/ nâng cao doanh số bán hàng 
raking the leaves /reik/ cào lá 
reaching across the table /ri:tʃ/ di qua cái bàn 
reaching for an item /ri:tʃ/ với tay lấy 1 đồ vật( hàng hố) 
reading a sign /ri:d/ đọc 1 dấu hiệu 
rearranging the furniture /ˌriːəˈreɪndʒ/ – 
/’fə:nitʃə/ 
sắp xếp đồ đạc 
reattaching the wheel to the cart /,riəˈtỉtʃ/ – /wil/ – 
/kɑ:t/ 
gắn bánh xe cho xe kéo 
relaxing outdoors /ri´lỉks/ thư giãn ngồi trời 
removing one’s coat /ri’mu:v/ – /koʊt/ cởi áo khốc 
repairing fishing equipment /rɪ’per/- /i’kwipmənt/ sửa chữa dụng cụ câu cá 
resting on the grass /Rest / – /grɑ:s/ nghỉ ngơi trên bãi cỏ 
restocking the shelves /ri:´stɔk/ – /ʃɛlvz/ thêm đồ vào giá sách 
riding bicycles /raid/ – /´baisikl/ đạp xe 
rinsing off the counter /raid/ – /ˈkaʊntər/ rửa cái kệ 
rolling up one’s sleeve /’roul/ – /sli:v/ cuộn tay áo, 
rowing a boat /rou/ – /boʊt/ chèo thuyền 
running ahead of the man chạy trước mặt người đàn ơng 
running out to board the bus chạy ra để lên xe bus 
S 
sanding the floor ngồi trên sàn nhà 
selling a pattern /’pỉtə(r)n/ bán mẫu, hoa văn 
serving beverages /´bevəridʒ/ phục vụ đồ uống 
setting the table xếp chỗ xếp bàn 
sewing a dress /soʊ/ – /dres/ sửa quần áo 
shaking hands /ʃeik/ – /hỉnd/ bắt tay 
shelving merchandise /ʃelv/ – /´mə:tʃən¸daiz/ xếp hàng hố 
shielding one’s eyes with one’s 
hand 
/ʃi:ld/ lấy tay che mắt 
shoveling snow /ʃʌvəl/ – /snou/ xúc dọn tuyết 
signing some forms /sain/ – /fɔ:m/ kí theo mẫu 
sipping some water /sip/ – /’wɔ:tə/ uống từng ngụm nước 
sitting across from each other /sit/ ngồi gần nhau 
sitting by a plant /sit/ – /plỉnt , plɑnt/ ngồi cạnh một cái cây 
sitting in a circle /sit/ – /’sə:kl/ ngồi thành vịng 
slicing pieces of cake /slais/- /keik/ cắt lát bánh 
sliding down a hill /slaid/ – /hil/ trượt xuống đồi 
smiling at a friend cười với bạn bè 
sorting envelopes /sɔ:t/ – /’enviloup/ xếp thư 
speaking into a microphone /spi:k/ – 
/ˈmaɪkrəˌfəʊn/ 
nĩi bằng micro 
stacking books /stỉk/ – /buk/ xếp 1 chồng sách 
stacking up some bricks /stỉk/ – /brik/ xếp gạch 
standing at the sink /stỉnd/ – /sɪŋk/ đứng ở bồn rửa chén 
standing up straight /stỉnd/ -/streɪt/ đứng thẳng 
staring at a screen /’steə(r)/- /skrin/ nhìn chăm chăm vào màn hình 
staring into the distance /’steə(r)/ – /’distəns/ nhìn chăm chăm vào khoảng khơng 
stepping into the building /step/ – /’bildiŋ/ leo bậc thang lên nhà 
stretching the hose /stretʃ/ – /həʊz/ kéo căng ống (vịi) 
strolling along the path stoll /strəʊl/ đi dạo trên đường 
stuffing some clothes into a bag stuff /stʌf/ nhét quần áo vào trong túi 
sweeping the room sweep /swiːp/ quét dọn phịng 
swimming in the lake swim/swɪm/ bơi trong hồ 
T 
taking a dish out of the oven take /teɪk/ 
oven /ˈʌv(ə)n/ 
lấy một cái đĩa ra khỏi lị nướng 
taking the nap on the bench nap/nap/ bench 
/bɛn(t)ʃ/ 
cĩ một giấc ngủ ngắn trên ghế dài 
taking on the telephone telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ nhận cuộc gọi 
tasting the soup taste /teɪst/ nếm mĩn canh 
tidying up one’desk tidy /ˈtʌɪdi/ dọn bàn của ai đĩ 
transporting some building 
materials 
transport /tranˈspɔːt/ 
material /məˈtɪərɪəl/ 
vận chuyển một số vật liệu xây dựng 
trying on a sweater sweater /ˈswɛtə/ thử một cái áo len 
turning at the corner turn/təːn/ 
corner/ˈkɔːnə/ 
cua xe 
turning the pages of a book page /peɪdʒ/ lật các trang của một cuốn sách 
tying a scarf around one’s neck tie /tʌɪ/ scarf /skɑːf/ 
neck/nɛk/ 
buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đĩ 
tying up the ropes rope /rəʊp/ buộc chặt những sợi dây thừng 
typing on the keyboard type /tʌɪp/ keyboard 
/ˈkiːbɔːd/ 
đánh máy 
U 
unfolding a map fold /fəʊld/ mở bản đồ 
using a bank machine machine /məˈʃiːn/ sử dụng máy rút tiền 
vacuuming the floor vacuum /ˈvakjʊəm/ hút bụi sàn nhà 
W 
waiting at the counter wait/weɪt/ 
counter/ˈkaʊntə/ 
chờ ở quầy tính tiền 
waiting to board the vehicle board /bɔːd/ vehicle 
/ˈviːɪk(ə)l/ 
chờ để bước lên xe 
walking along the dock walk /wɔːk/ dock /dɒk/ đi bộ dọc cảng 
washing the dish wash /wɒʃ/ dish /dɪʃ/ rửa đĩa 
watching a program on television watch /wɒtʃ/ xem một chương trình ti vi 
watering a plant water /ˈwɔːtə/ tưới cây 
waving flags from a window wave /weɪv/ flag /flag/ những lá cờ bay trong giĩ từ cửa sổ 
wearing a helmet wear /wɛː/ helmet 
/ˈhɛlmɪt/ 
đang cĩ một cái mũ bảo hiểm trên 
đầu 
weighing one’s luggage weigh /weɪ/ luggage 
/ˈlʌgɪdʒ/ 
cân hành lí của ai đĩ 
wheeling some carts out of the 
building 
wheel/wiːl/ đẩy xe ra khỏi tịa nhà 
wiping off the kitchen counter wipe /wʌɪp/ lau chùi kệ bếp 
working on a rooftop rooftop /ˈruːftɒp/ làm việc trên mái nhà 
writing on a piece of paper write /rʌɪt/ viết lên trên một mảnh giấy 
writing some directions direction /dɪˈrɛkʃ(ə)n/ viết một số hướng dẫn 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfcum_tu_thuong_gap_trong_toeic.pdf