Cụm từ đi với break trong Tiếng Anh

docx 5 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 567Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Cụm từ đi với break trong Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cụm từ đi với break trong Tiếng Anh
Cụm từ đi với break
Break a promise – Không giữ lời hứa
Break someone’s heart – Làm tổn thương ai
Break a habit – từ bỏ thói quen
Break a glass – làm vỡ kính
Break a leg – làm gãy chân / Chúc may mắn
Break the law – phá luật, phạm luật
Break the rules – phá vỡ quy tắc
Break a record – phá kỷ lục
Break the ice – phá băng / bắt đầu làm quen
Break a leg – gãy cổ / tự hành hạ mình / làm việc cực khổ
Break (the new) – báo tin xấu
Break into tears – khóc òa
broke into pieces – vỡ tan tành, vỡ thành tram mảnh
break an agreement – phá vỡ thỏa thuận
breaking the speed limit – vượt quá tốc độ cho phép
break your word – không giữ lời hứa
broke the silence – phá vỡ sự im lặng
Cụm từ đi với catch
Catch a bus: bắt xe buýt
Catch a thief – Bắt tên trộm
Catch fire – bắt lửa
Catch a ball – bắt bóng
Catch a cold – bị cảm lạnh
Catch a chill – bị cảm lạnh
Catch a sight of.. – nhìn thấy gì
Catch someone’s eye – đập vào mắt / bắt mắt
Catch an animal – bắt 1 con thú
Catch a train: bắt chuyến tàu
Catch someone’s attention – thu hút sự chú ý
catch a habit: nhiễm 1 thói quen
catch the flu: bị cảm cúm
be caught/taken in the act: bị bắt quả tang
catch someone's breath: nín thở
catch red- handed bắt quả tang
Cụm từ đi với do
Do homework – làm bài tập
Do business – kinh doanh
Do exercise – tập thể dục
Do a joke – làm trò đùa, trò vui
Do a job – làm nhiệm vụ
Do karate – tập võ karate, biết karate
Do the shopping – mua sắm
Do the housework – làm việc nhà
Do nothing – không làm gì
Do your best – làm hết sức mình
Do someone a favor – giúp đỡ ai
Do your hair – làm tóc
Do the dishes – rửa chén bát
Do your taxes – nộp thuế
Do an exam – tham gia kỳ thi
Do a research – tiến hành nghiên cứu
Do the cooking – nấu ăn
Do the washing up – rửa chén
Các cụm từ đi với make
Make a cake – làm bánh
Make a mess – làm mọi việc rối rắm
Make money – kiếm tiền
Make lunch – nấu bữa trưa
Make progress – tiến bộ
Make a difference – tạo nên sự khác biệt
Make an effort – nỗ lực
Make time – dành thời gian làm gì đó
Make a mistake – mắc sai lầm
Make noise – làm ồn
Make a wish – ước điều gì
Make a call – gọi điện
Make furniture – làm đồ nội thất
Make trouble – gây tắc rối
Make a decision – đưa ra quyết định
Cụm từ với have
Have a baby – sinh em bé
Have fun – vui chơi
Have a rest – nghỉ ngơi
Have a bath – tắm bồn
Have a drink – uống nước
Have a shower – tắm vòi hoa sen
Have a problem – gặp rắc rối
Have dinner – ăn tối
Have sympathy – thông cảm, thiện cảm với
Have a nice time – có thời gian vui vẻ
Have a haircut – căt tóc
Have chat – nói chuyện
Have a party – tổ chức buổi tiệc
Have a relationship – có mối quan hệ với ai
Have a holiday – đi nghỉ, đi du lịch
Cụm từ với take
Take a photo – chụp ảnh
Take a break – nghỉ giải lao
Take a chance – nắm bắt cơ hội
Take a taxi – bắt taxi
Take your time – từ từ, bình tĩnh
Take notes – viết ghi chú
Take an exam/ test/ quiz – tham gia kỳ thi, thi
Take a rest – nghỉ ngơi
Take a decision – đưa ra quyết định
Take a shower – tắm vòi sen
Take a seat – ngồi xuống
Take a class – tham gia lớp học
Take a look – nhìn
Take a nap – nghỉ, ngủ trưa 1 lát
Take someone’s place – thế chỗ ai đó
Take responsibility – chịu trách nhiệm
Cụm từ với go
Go abroad/ oversea – đi nước ngoài
Go online – trực tuyến, online
Go shopping – đi mua sắm
Go fishing – đi câu cá
Go crazy/ mad – nổi điên
Go bald – bị hói
Go blind – bị mù
Go quiet/ slient – ít nói, yên lặng
Go to bed – đi ngủ
Go sailing – đi thuyền buồn
Go bankrupt – phá sản
Go astray – lạc đường, lạc lối
Go bad – bị thiu, hỏng
Cụm từ với get
Get drunk – say rượu
Get a job – có một công việc
Get a shock – bị sốc, choáng
Get lost – bị lạc, mất phương hướng
Get married – kết hôn
Get ready – sẵn sàng
Get permission – xin phép
Get angry – nổi nóng
Get divorced – ly dị
Get home – trở về nhà
Get pregtnant – có thai
Get the message – nhận tin nhắn, hiểu rồi
Get upset – khó chịu, thất vọng
Cụm từ với pay
Pay respect – tôn trọng
Pay a fine – nộp phạt
Pay attention – chú y
Pay by credit card – trả bằng thẻ tín dụng
Pay cash – trả bằng tiền mặt
Pay interest – trả tiền lãi
Pay someone a visit – đến thăm ai đó
Pay a bill – trả hóa đơn
Pay the price – trả giá
Cụm từ với keep
Keep the change – khỏi thối lại, không phải trả lại
Keep a promise – giữ lời hứa
Keep a secret – giữ bí mật
Keep an appointment – đúng hẹn
Keep calm – giữ bình tĩnh
Keep in touch – giữ liên lạc
Keep quiet – giữ yên lặng
Keep the law – tuân theo pháp luật
Cụm từu với save
Save yourself the trouble - Tránh được rắc rối
save the situation - cứu vãn tình thế
Save energy - Tiết kiệm năng lượng
Save money – tiết kiệm tiền
Save someone a seat – Giữ chỗ cho ai
Save someone's life – Cứu sống ai
save someone's soul - cứu vớt linh hồn ai
Save time – tiết kiệm thời gian
save a file – lưu file
Cụm từ với come
Come under attack – bị tấn công
Come close – đến gần
comes true –trở thành sự thật
Come early – đếm sớm
Come first – đến đầu tiên, ưu tiên
Come into view – đến trong tầm mắt
Come last – đến sau cùng
Come late – đến trễ 
Come on time – đến đúng giờ 
Come prepared – có chuẩn bị, sẵn sàng
Come right back – trở lại ngay
Come to a decision – đi đến quyết định
Come to an agreement – đi đến thỏa thuận
Come to an end – đi đến kết thúc
Come to a standstill – bế tắc
Come to terms with – nhìn nhận sự thật 

Tài liệu đính kèm:

  • docxcum_tu_di_voi_break_trong_tieng_anh.docx