At times : thỉnh thoảng At all time: luôn luôn At hand : có thể với tới At heart : tận đáy lòng At once : ngay lập tức At length : chi tiết At a profit : có lợi At a moment’s notice : trong thời gian ngắn At present : bây giờ At all cost : bằng mọi giá At war/peace : thời chiến/hòa bình At a pinch : vào lúc bức thiết At ease : nhàn hạ At first sight: cái nhìn đầu tiên At rest : thoải mái At least : ít nhất At most : nhiều nhất At first: lúc đầu, ban đầu At last: cuối cùng At once: ngay lập tức At risk: nguy hiểm At least: tối thiểu, ít nhất At any rate: bằng bất cứ giá nào At fault: bị hỏng At first sight: từ cái nhìn đầu tiên At a discoust: được giảm giá At a disadvantage: bị bất lợi At large: nói chung In In love : đang yêu In fact : thực vậy In need : đang cần In trouble : đang gặp rắc rối In general : nhìn chung In the end : cuối cùng In danger : đang gặp nguy hiểm In debt : đang mắc nợ In time : kịp lúc In other words : nói cách khác In short : nói tóm lại In brief : nói tóm lại In particular : nói riêng In turn : lần lượt In a hurry: vội vã, gấp gáp In a minute/second: chốc, lát In advance: trước In charge of: chịu trách nhiệm In common: có điểm chung, giống nhau In time: không trễ, đủ sớm ON On second thoughts : nghĩ lại On the contrary : trái lại On the average : trung bình On one’s own : một mình On foot : đi bộ On purpose : có mục đích On time : đúng giờ On the whole : nhìn chung On fire : đang cháy On and off : thỉnh thoảng On the spot : ngay tại chỗ On sale : bán giảm giá On duty : trực nhật On behalf of: thay mặt cho, nhân danh On no account: không vì lí do gì On the whole: nói chung On a diet: ăn kiêng On the increase: đang gia tăng On the move/quiet: đang chuyển động, đứng yên On the verge of: chuẩn bị, sắp sửa On business: đi công tác BY By sight : biết mặt By accident/by chance: tình cờ By mistake : nhầm lẫn By heart : thuộc lòng By oneself : một mình By all means : chắc chắn By degrees : từ từ By land : bằng đường bộ By no means : không chắc rằng không By all means: chắc chắn By dozen: bằng tá By law: theo luật By force: bắt buộc By rights: có quyền By nature: bản chất By coincidence: trùng hợp By sight: bằng mắt By far: cho đến bây giờ By oneself: một mình By heart: thuộc lòng By surprise: bất ngờ By virtue of: bởi vì BEYOND Beyond belief: không tin tưởng Beyond a joke: không còn là trò đùa nửa Beyond repair: không thể sửa chữa được nửa Beyond a shadow of a doubt: không nghi ngờ gì FOR For fear of: vì sợ, vì e là For life: suốt đời For fun: để cho vui For sale: để bán For the time being: hiện tại, hiện thời For the foreseeable future: trước mắt FROM From now then on: kể từ ngày bây giờ trở đi From time to time: thỉnh thoảng From memory: theo trí nhớ From bad to worse: ngày càng tồi tệ OUT OF Out of work : thất nghiệp Out of date : lỗi thời Out of reach : ngoài tầm với Out of money : hết tiền Out of danger : hết nguy hiểm Out of use : hết sài Out of the question : không bàn cãi Out of order : hư, hỏng UNDER Under age: chưa đến tuổi trưởng thành Under control: bị kiểm soát, kiểm soát được Under a law: theo luật Under pressure: chịu áp lực Under repair: đang sửa chữa Under rest : đang bị bắt Under stress: bị căng thẳng Under suspicion: bị nghi ngờ Undercircumstances: trong hoàn cảnh Under cover of: dưới cái vẻ Under the impression that: có ấn tượng là Under the influence: chịu ảnh hưởng Under an obligation: bị bắt buộc Under construction: đang xây dựng Under observation: bị theo dõi WITH With the exception of: ngoại trừ With intent to: có ý định With regard to: xét về With a view to: nhằm để WITHIN Within the law: theo luật, đúng luật With reach: trong tầm với
Tài liệu đính kèm: