TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 1 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 CHUYÊN ĐỀ : ĐẠI SỐ (CÂU 8 ) BÀI 1: PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI 1.1 Cho phương trình : 2 22x 2 1 4 3 0m x m m (1) 1.Định m để phương trình (1) cĩ nghiệm. 2.Định m để phương trình (1) cĩ nghiệm lớn hơn hoặc bằng 1. 3.Gọi x1,x2 là nghiệm của phương trình (1). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 1 2 1 22( )A x x x x 1.2 Cho phương trình: 2x 2 x - 1 3 0k k k (2) Chứng minh rằng với mọi giá trị k ,phương trình (2) luơn cĩ 2 nghiệm phân biệt x1,x2 và các nghiệm đĩ thỏa mãn hệ thức : 2 1 2 1 2 1 2 1 2 3 0 4 x x x x x x (Đề thi CĐSP Hà Nội,năm 1999) 1.3 Cho phương trình: 2 2 2 4 x 2 x 2 5 0k k k 0k (3) 1. Tìm k để phương trình (3) cĩ nghiệm. 2. Gọi x1, x2 là nghiệm của pt (3) . Đặt 2 21 2 1 2E x x x x . Tìm k để a) E đạt giá trị lớn nhất b) E đạt giá trị nhỏ nhất (Đề thi ĐH Đà Nẵng, khối A năm 1999) 1.4 Cho phương trình: 25 x 28 0x m (4) Tìm m để phương trình (4) cĩ 2 nghiệm x1, x2 thỏa mãn hệ thức 1 25x 2x 1 0 1.5 Cho phương trình: 2 2 x 2 3 0x m m (5) Tìm m để phương trình (5) cĩ 2 nghiệm x1, x2 và biểu thức 2 2 1 2 1 2E x x x x đạt giá trị lớn nhất. 1.6 Cho phương trình : 2x + 2xcos + 1 + sin = 0 - 2; 2 (6) 1. Định để phương trình (6 )có hai nghiệm x1, x2 thỏa 2 2 1 2 1 1 + = 8 x x . 2. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của 2 2 1 2 1 1 y = + x x . 1.7 Cho phương trình : 2 22x - 2sin - 1 x + 6sin sin 1 = 0 0; 2 (7) 1. Định để phương trình (7) có nghiệm. 2. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của 2 2 1 2y = x + x . 1.8 Cho phương trình : 2 2 2 12 12x - 6mx + m 4 = 0 m 0 m (8) 1. Định m để phương trình (8) có hai nghiệm x1, x2 thỏa 3 31 2 1 2x +x + 2 x + x < 0 . 2. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của 3 3 1 2y = x + x . 1.9 Cho x1, x2 là hai nghiệm của phương trình 2 2 1 x + mx + = 0 m 0 m . Định m để 4 4 1 2x + x đạt giá trị nhỏ nhất . 1.10 Cho phương trình : 2 24 2 2 1 0m x m x 1. Tìm m để phương trình cĩ 2 nghiệm phân biệt. 2. Tìm m để phương trình cĩ nghiệm duy nhất. TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 2 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 BÀI 2: PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI 2.1 Giải phương trình : 1 2 4 5 10x x x x (1) 2.2 Xác định các giá trị m để phương trình (2) cĩ 4 nghiệm phân biệt 4 2x 3 3 0m m x m (2) 2.3 Giải phương trình: 4 3 2x 4x 5x 4x+1=0 (3) 2.4 Giải phương trình: 4 3 2x 2x 5x 2x+1=0 (4) 2.5 Giải phương trình : 2 22x 8x 7 4x 7 20 0x (5) 2.6 Giải phương trình : 4 4 1 3 82x x (6) 2.7 Giải phương trình : 4 3 2x 5x 12x 5x 1 0 (7) 2.8 Giải phương trình : 4 3 2x 9x 28x 36x 16 0 (8) 2.9 Định m để phương trình sau cĩ nghiệm: 2 2 2 22x 2 2 3 2x 2 6 0x m x m m (9) 2.10 Định m để phương trình sau cĩ 4 nghiệm phân biệt: 4 24 2 2 1 0m x m x m (10) BÀI 3: PHƯƠNG TRÌNH BẬC BA, BẬC BỐN 3.1 Cho phương trình : 3 2 27 3 3 6 0x m m x m m 1.Định m để phương trình cĩ 1 nghiệm bằng -1. 2.Giải phương trình với các giá trị m vừa tìm. 3.2 Tìm m để phương trình 3 1 1 0x m x cĩ 3 nghiệm phân biệt. 3.3 Cho đa thức 3 2 22 2 1 1P x x mx m x m m 1. Tính P(m). 2. Tìm m sao cho phương trình P(x)= 0 cĩ 3 nghiệm dương phân biệt 3.4 Tìm a và b để phương trình 3 0x ax b cĩ 3 nghiệm phân biệt x1, x2 x3 thỏa mãn hệ thức 1 3 22x x x . 3.5 Tìm các giá trị m để phương trình cĩ 3 nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng: 1. 3 22 2 2 3 0x m x m 2. 3 2 21 0x m x m 3.6 Giải phương trình : 4 24 32 0x x 3.7 Cho đa thức 4 3 2( ) 2 1 2P x x x m x x m 1. Tính P(1), P(1). 2.Tìm m để phương trình P( x)=0 cĩ 4 nghiệm phân biệt. 3.8 Tìm m để phương trình sau cĩ nghiệm: 4 3 2 210 2 11 2 5 6 2 0x x m x m x m m 3.9 Giải phương trình : 3 212 4 17 6 0x x x 3.10 Giải phương trình : 3 3 1 0x x bằng cách đặt 2cosx t với 0;t . 3.11 Giải và biện luận phương trình: 3 23 3 1 0x x m x m 3.12 Cho đa thức 3 2( ) 2 1 2 3 2 2P x x k x k x k 1. Tính P(2). 2.Tìm k để phương trình cĩ nghiệm kép. 3.13 Tìm các giá trị m để phương trình cĩ 2 nghiệm phân biệt 1. 3 2 23 1 2 3 2 1 0x m x m m x m m 2. 3 2 2 22 4 1 4 0mx m x m 3.14 Giải phương trình: 4 4 1 0x x 3.15 Cho phương trình 4 3 22 3 0x x x ax b Tìm a và b để phương trình cĩ 2 nghiệm kép phân biệt. 3.16 Giải phương trình: TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 3 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 1. 4 3 24 2 4 3 0x x x x . 2. 4 3 25 8 10 4 0x x x x 3. 4 3 26 12 14 3 0x x x x 4. 1 2 3 4 3x x x x 3.17 Giải phương trình 1. 4 4 3 5 16x x 2. 4 4 4 6 82x x 3. 44 12 1 2 27 x x 4. 44 13 1 3 64 x x 3.18 Tìm m để phương trình : 4 3 22 1 1 0x mx m x mx cĩ hai nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 3.19 Tìm m để các phương trình cĩ 4 nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng 1. 4 22 1 2 1 0x m x m 2. 4 22 2 2 3 0x m x m 3. 24 23 5 1 0x m x m 3.20 Cho phương trình 2 22 3 2 2 3 0x x x x m 1. Giải phương trình khi m =0 2. Tìm m để phương trình cĩ 4 nghiệm phân biệt. BÀI 4: PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN THỨC Dạng 1 : Phương trình chứa căn thức 6.1 Giải phương trình 1 2 3 1 3x x x 2. 2 2 4 2x x x 3. 23 9 1 2x x x 4. 2 2( 3) 10 12x x x x 6.2 Giải phương trình 1. 17 17 2x x 2. 4 1 1 2x x x 3. 3 334 3 1x x 4. 3 3 31 3 1 1x x x 6.3 Giải phương trình 1. 2 3 2 1 3 2 x x x x 2. 2 2 40 16 16 x x x 6.4 Giải phương trình 1. 5 4 1 2 2 1 1x x x x 2. 3 2 1 2 1 2 x x x x x 6.5 Giải phương trình 1. 2 22 6 12 7 0x x x x 2. 2( 5)(2 ) 3 3x x x x 6.6 Giải phương trình 1. 2 2 1 1 3 x x x x 2. 8 2 7 2 1 7x x x x 3. 3 35 5(7 3) 8 (3 7 ) 7x x 4. 2 21 1 2x x x x 6.7 Giải phương trình 1. 2 5 5x x 2. 3 6 ( 3)(6 ) 3x x x x 3. 3 39 1 7 1 4x x 4. 3 1 1 1 2 2 x x 6.8 Giải phương trình 2 2 2 23 7 3 2 3 5 1 3 4x x x x x x x TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 4 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 6.9 Giải phương trình 22 4 6 11x x x x 6.10 Giải phương trình 4 2 21 1 2x x x x 6.11 Giải phương trình 2 21 1 (1 2 1 )x x x 6.12. Giải phương trình 1 8 (1 )(8 ) 3x x x x 6.13 Giải phương trình : x 2 22 5 2 10 29x x x x Dạng 2 : Bất phương trình chứa căn thức 6.14 Giải các bất phương trình sau 1. 221 4 3x x x 2. 22 6 1 2 0x x x 3. 2 2( 3) 4 9x x x 4. 21 1 4 3 x x 6.15 Giải các bất phương trình sau 1. 1 2 3x x x 2. 3 7 2 8x x x 3. 2 5 4 2x x x 4. 3 312 14 2x x 6.16 Giải các bất phương trình sau: 1. 2 2 1 3 1 1 1 x x x 2. 2 2 2 21 (3 9 2 ) x x x 3. 2 1 4 2 2 2 x x xx 4) 2 2 1 1 2 x x x x x 6.17 Giải các bất phương trình sau: 1. 21 4 5 5 28x x x x 2. 1 2 3 1 x x x x 3. 5 1 5 2 4 22 x x xx 4. 224 4 2 2x x x x x 6.18 Giải các bất phương trình sau: 1 . 2 2 22 1 2 3 2 4 2x x x x x x 2. 3 2 1 2 1 2 x x x x 6.19 Giải các bất phương trình sau: 1. 2 2 23 2 4 3 2 5 4x x x x x x 2. 21 2 1 2 2x x x 6.20 Giải các bất phương trình sau: 1. 3 32 21 1 1 1 2 1x x x x 2. 21 3 2 10 16x x x x 6.21 Giải các phương trình sau: 1. 23 9 1 2 0x x x 2. 3 4 3 3x x 3. 1 6 5 2x x x 4. 5 3 2 4x x x 5. 3 3 35 6 2 11x x x 6. 3 31 1 2x x 6.22 Giải các phương trình sau: 1. 2 22 2 4 8 20x x x x 2. 2 2 6 1x x 3. 2 22 1 2 1 2 1x x x x x 4. 2 1 2 1 2x x x x 5. 2 2 5 2 3 2 5 7 2x x x x 6. 2 2 23 6 16 2 2 2 4x x x x x x 7. 23 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x 8. 2 2 2 1 2 2 3 4 2 1 3 2 8 2 2 1 4x x x x x x 6.23 Giải các phương trình sau: TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 5 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 1. 2 23 3 3 6 3x x x x 2. 3 31 2 2 1x x 3. 3 35 7 5 12 1x x 4. 2 1 1 2 2x x 5. 3 32 217 17 9x x x x 6.24 Giải các phương trình sau: 1. 2 2x+15 1 2x x 2. 2 2 1 1 2 2 4x x x x 6.25 Giải các bất phương trình sau: 1. 2 3x 3 2x 1x 2. 221 4 3x x x 3. 2 3 2 2 5x x x 4. 28 2 6 3x x x 5. 3 2 2 4x x x 6. 2 8 7 3x x x 7. 21 21 4 0 1 x x x 8. 251 2 1 1 x x x 9. 24 6 2 12x x x x 10. 2 23 5 7 3 5 2 1x x x x 11. 2 2 1 1 2 9 x x x 12. 3 2 1 1x x Dạng 3 : Hệ phương trình chứa căn thức 6.26 Cho hệ phương trình: x y a x y xy a 1. Giải hệ phương trình với a= 4. 2.Định a để hệ cĩ nghiệm. 6.27.Giải hệ phương trình: 7 1 78 0 0 x y y x xy x xy y xy x y 6.28. Giải hệ phương trình 2 2 2 2 1 1 18 1 1 2 x x y x y x y y x x y x y x y y 6.29 Giải hệ phương trình. 1. 30 35 x y y x x x y y 2. 2 2 2 8 2 4 x y xy x y 6.30 Giải hệ phương trình: 5 3 2 4 42 5 3 2 42 y y x x y x TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 6 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 BÀI 4: HỆ PHƯƠNG TRÌNH Dạng 1: Hệ gồm 1 phương trình bậc nhất và một phương trình bậc cao. 4.1 Giải hệ phương trình 1. 2 2 2 3 5 2 2 4 x y x y y 2. 3 3 6 126 x y x y 3. 2 2 2 4 3 2 5 4 0 x y x xy y x y 4. 3x+4y+1=0 xy=3 9x y 4.2 Giải và biện luận hệ phương trình 1. 2 2 2 2 x y m x y x 2. 2 2 2 4 8 x y m x y 4.3 Tìm m để hệ 2 2 1 x y m x y cĩ nghiệm duy nhất. 4.4 Cho hệ phương trình 2 2 0 x my m x y x 1. Tìm m để hệ cĩ 2 nghiệm phân biệt. 2. Gọi 1 1 2 2; ; ;x y x y là các nghiệm của hệ đã cho. Chứng minh rằng 2 2 2 1 2 1 1x x y y Dạng 2: Hệ đối xứng loại I 4.5 Giải các hệ phương trình sau: 1. 2 2 5 6 x xy y x y xy 2. 3 3 2 2 35 30 x y x y xy 3. 2 2 4 4 2 2 7 21 x xy y x y x y 4.6 Giải các hệ phương trình sau: 1. 2 2 8 1 1 12 x y x y xy x y 2. 3 3 9 5 x y x y 3. 2 2 2 2 1 1 4 1 1 4 x y x y x y x y 4. 2 2 3 3 4 280 x y x y x y 5. 2 2 2 2 1 1 5 1 1 49 x y xy x y x y 6. 2 2 4 2 2 4 5 13 x y x x y y 7. 4 4 6 6 1 1 x y x y 8. 3 1 1 4 x y xy x y 4.7. Cho hệ phương trình 2 2 x xy y m x y m 1. giải hệ phương trình với m =5. 2. Tìm m để hệ cĩ nghiệm. 3 Tìm m để hệ vơ nghiệm. 4.8 cho hệ phương trình 2 2 2 2 1x xy y m x y xy m m Tìm m để hệ cĩ nghiệm duy nhất. Dạng 3: Hệ đối xứng loại II TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 7 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 4.9 Giải các hệ phương trình sau: 1. 4 3 4x 3x y x y x y y 2. 3 3 3x 8 3 8 x y y y x 4.10 Giải các hệ sau: 1. 2 2 1 2x 1 2 y y y x x 2. 3 5 3 5 x y y x 4.11 Giải các hệ sau: 1. 1 7 4 1 7 4 x y y x 2. 1 7 4 1 7 4 x y y x 4.12 Giải các hệ sau: 1. 1 3 2 1 3 2 x y x y x y 2. 2 2 3 2 3 2 x y x y x y 3. 2 2 2 2 2 3 2 3 y y x x x y 4.13 Giải các hệ sau: 1. 4 4 1 1 1 1 x y y x 2. 5 2 7 5 2 7 x y y x 3. 2 7 2 7 x y y x Dạng 4 : Hệ phương trình đẳng cấp vế trái với x , y 4.14 Giải hệ phương trình: 1. 3 3 2 2 7 2 x y x y xy 2. 2 2 2 2 2 3 ( ) 10 y x y x x x y 4.15 Giải hệ phương trình: 1. 2 2 2 2 2x 3 9 2 2 2 x y y x xy y 2. 2 2 2 2 3x 1 3 3 13 x y y x xy y 3. 2 2+2x 3 0 2 x y y x x y y 4.16 Cho hệ phương trình: 2 2 2 2 3x 2x 11 2x 3 17 y y x y y m (Trích đề thi ĐH QG TPHCM 1999) 1. Giải hệ với m=0 2. Với giá trị nào của m thì hệ cĩ nghiệm? 4.17 Cho hệ phương trình: 2 2 2 x -4x 3x 4 y y m x y 1. Giải hệ với m=1 2. Với giá trị nào của m thì hệ cĩ nghiệm Dạng 5: Hệ gồm 2 phương trình bậc hai 4.18 Giải các hệ phương trình 1. 2 2 2 2 3x 4 1 3 2 9x 8 3 x y y x y y 2. 2 2 1 6 x xy y x y xy 4.19 Giải các hệ phương trình 1 2 22 22x 5 4x 6 2x 0 1 2x 3 2x y y y y y 2. 3 2 x y x y x y x y TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 8 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 4.20 Giải hệ phương trình: 1. 2 5 6 x x y y x x y 2. 2 2 2 2 2 6x 1 5x y xy x y 4.21 Giải hệ phương trình: 1 2 2 2x 9 4 6 x x y x x y 2. 2 3 2 1 12 2 4 8 x x y x x y x 4.22 Giải hệ phương trình: 1. 1 33 1 3 5 x x y y x x y y 2. 2 2 2 2 1 1 18 1 1 2 x x y x y x y y x x y x y x y y 3. 1 1 1 2 2 x y yx y 4. 2 2 3x 2 16 2 4 33 xy y x y x y Dạng 6: Hệ phương trình bậc cao 4.23 Giải hệ phương trình 1. 3 3 12 2 x y x y x y 2. 3 3 2 19 2 x y x y y 4.24 Giải hệ phương trình 1. 2 2 2 2 2 3x 10 y x y x x y y 2. 2 3 2 4 2 5 4 5 1 2 4 x y x y x y xy x y xy x 4.25 Giải hệ phương trình 1. 2 3 2 12 6 x x y y xy xy 2. 3 3 2 2 1x y x y x y 3. 3 3 3 2 2 1 19 6 x y x y xy x 4.26 Giải hệ phương trình 1 5 5 9 9 4 4 1x y x y x y 2. 2 2 4 4 1 1 x y x y 3. 2 2 2 2 1 1 5 1 1 49 x y xy x y x y 4.27 Giải hệ phương trình 1. 2 2 2 2 3 2 0 2 4x 3 0 x y x y x y 2. 3 3 7 2 x y xy x y TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 9 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 BÀI TẬP CHỌN LỌC VỀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH Câu 1: 2 2 2 2 2 2 6 1 2 7 1 1 y x x x y y x x x y ĐS : 1;2 , 1;3 , 2;3 , 3,3 Câu 2: 3 3 2 2 2 2 12 6 16 0 4 2 4 5 4 6 0 x x y y x x y y ĐS: 0;2 Câu 3: 3 2 2 1 3 4 1 9 8 52 4 x y x x y x y xy ĐS: 7;3 Câu 4: 2 2 2 1 0 1 0 y x y x xy xy x y ĐS: 1;1 Câu 5: 3 3 2 22 3 5 8 5 5 1 2 2 x y x y x y xy xy xy x y x y ĐS: 1;1 Câu 6: 2 2 2 2 2 2 2 2 4 3 7 4 5 6 3 2 3 10 34 47 x xy y x xy y x xy y x xy y ĐS: 47 47 47 47 1;1 , 1; 1 ; ; 6 ; ;6 82 82 82 82 Câu 7: 4 2 2 2 9 5 0 3 3 0 x y x y x x xy x y ĐS: 1 0;0 ; 1; 3 Câu 8: 2 2 2 2 2 2 2 4 1 4 13 2 2 x y xy x xy y x y x y x y ĐS: 1;0 Câu 9: 2 2 2 2 2 2 1 2 1 1 4 1 6 5 1 1 1 1 x y y x y x y x x x y ĐS: 10;2 ; 10;2 Câu 10: 3 2 2 2 20 3 3 0 3 1 y y xy x y x y y ĐS: 3 1 3 1 ; ; ; 2 2 5 5 TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 10 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 Câu 11: 2 2 2 2 3 3 0 2 1 2 3 1 0 x y x y y x y x ĐS: 1;1 ; 2 2;2 2 Câu 12: 4 4 2 22 2 22 2 2 2 2 2 3 2 3 4 8 x y x yx y y x x y xy y x ĐS: 1;1 ; 1; 1 Câu 13: 2 2 3 3 2 10 5 2 38 6 41 0 6 1 2 x y xy x y x xy y y x ĐS: 2;1 ; Câu 14: 3 3 2 2 3 2 2 0 2 2 x y x y xy xy x y x y x x y ĐS: 1;0 ; 0; 1 Câu 15: 3 3 1 4 2 1 1 1 23 4 8 1 x y y x y x y y ĐS: 8;2 ; Câu 16: 1 1 2 2 0 1 4 0 x y y y y x x ĐS: 19 3 13 3 13 2;1 ; ; 8 4 Câu 17: 2 2 2 2 4 7 3 2 0 1 1 x x x y y x y x y x y ĐS: 1; 1 ; Câu 18: 3 3 3 2 2 27 7 8 9 6 x y y x y y x ĐS: 1 2 ;1 ; ; 2 3 3 Câu 19: 3 3 2 2 4 2 3 4 x y x y x y ĐS: 5 1 5 1 ; ; ; ; 1; 1 ; 1;1 ; 2;0 7 7 7 7 Câu 20: 2 2 2 0 1 1 3 1 3 y x x y x y y x y x ĐS: 3;5 Câu 21: 2 2 2 2 1 1 4 1 2 5 xy y y y xy x y y ĐS: 1 1;1 ; 1; 2 Câu 22: 2 2 2 2 3 2 1 1 4 22 y x y x x x y y ĐS: 2 2 2 2 3;1 ; 3; 1 ; 14 ;4 ; 14 ; 4 53 53 53 53 TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 11 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 Câu 23: 3 4 1 1 1 x y x x y ĐS: 1;0 Câu 24: 2 2 3 2 3 3 2 3 x x y y y x ĐS: 1;1 ; Câu 25: 2 2 2 1 5 57 4 3 3 1 25 x y x x y x ĐS: 2 1 11 2 ; ; ; 5 5 25 25 Câu 26: 3 2 1 0 x y x y x y x y ĐS: 1;3 Câu 27: 2 2 2 2 3 3 2 2 2 3 2 2 x y y x x y y x ĐS: 1;1 ; 1; 1 Câu 28: 2 2 2 1 9 6 0 8 1 5 2 0 4 x y xy x y y x y ĐS: 7 3 13 3 ; ; ; 8 8 8 8 Câu 29: 2 2 2 2 1 25 1 2 8 9 x y x y y x xy y x y ĐS: 3 11 3;1 ; ; 2 2 Câu 30: 2 2 2 3 3 2 2 3 4 1 0 4 1 0 x x y y y x y x y y xy ĐS: 1;1 Câu 31: 2 2 2 2 5 4 5 5 5 x y x y x y x y x y xy ĐS: 3 3 ; 2 2 Câu 32: 2 2 2 2 2 5 3 4 3 3 1 0 x x x y y x y x y ĐS: 1 1 3 1 ; ; ; 2 2 4 4 Câu 33: 2 2 2 2 2 4 1 2 2 1 32 1 2 x x y y y x y x y ĐS: 3 1 3 1 ; ; ; 2 2 2 2 Câu 34: 3 2 2 1 3 4 1 9 8 52 4 x y x x y x y xy ĐS: 7;3 ; TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 12 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 Câu 35: 2 2 3 22 2 5 4 3 2 0 2 x y xy y x y xy x y x y ĐS: 2 2 2 2 1;1 ; 1; 1 ; 2 ; ; 2 ; 5 5 5 5 Câu 36: 4 4 2 2 2 2 2 1 25 2 1 18 x y y x x y y x ĐS: 11;3 ; 11;4 Câu 37: 3 3 2 2 8 65 2 2 3 1 3 4 5 x y y x x y xy ĐS: 1 2; 1 ; ; 4 2 Câu 38: 3 31 2 9 5 5 1 1 3 xy y xy xy y y ĐS: 1;1 ; TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 13 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 ĐỀ THI TỪ NĂM 2002-2015 Bài 1(A-2002). Cho phương trình . a)Giải phương trình với ; b)Tìm để phương trình cĩ ít nhất một nghiệm thuộc . Đáp số: . Bài 2 (B-2002). Giải hệ phương trình Đáp số: . Bài 3(D-2002). Giải bất phương trình Đáp số: Bài 4(A-2003). Giải hệ phương trình 3 1 1 2 1 x y x y y x Bài 5(B-2003). Giải hệ phương trình 2 2 2 2 2 3 2 3 y y x x x y Bài 6(D-2003). Giải phương trình: 2 222 2 3x x x x Bài 7(A-2004). Giải bất phương trình Đáp số: . Bài 8 (B-2004). Tìm để phương trình sau cĩ nghiệm Đáp số: . Bài 9 (D-2004). Tìm để hệ phương trình cĩ nghiệm. Đáp số: . Bài 10(A-2005). Giải bất phương trình: Đáp số: . Bài 11 (B-2005). Giải hệ phương trình TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 14 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 Đáp số: . Bài 12 (D-2005). Giải phương trình : Đáp số: . Bài 13 (A-2006). Giải hệ phương trình Đáp số: . Bài 14 (B-2006). Tìm để phương trình cĩ hai nghiệm thực phân biệt. Đáp số: . Bài 15 (D-2006). Giải phương trình: Đáp số: . Bài 16 (A-2007). Tìm để phương trình cĩ nghiệm thực. Đáp số: . Bài 17 (B-2007). Chứng minh rằng với mỗi , phương trình cĩ hai nghiệm thực phân biệt. Bài 18 (D 2007) Tìm các giá trị m để hệ sau cĩ nghiệm thực 3 3 3 3 1 1 5 1 1 15 10 x y x y x y m x y Bài 19 (A-2008). Tìm để phương trình cĩ đúng hai nghiệm thực phân biệt. Đáp số: . Bài 20 (B-2008) Giải hệ phương trình 4 3 2 2 2 2 2 9 2 6 6 x x y x y x x xy x Bài 21 (D-2008). Giải hệ phương trình Đáp số: . Bài 22(A-2009). Giải phương trình Đáp số: 2x . Bài 23(B-2009). Giải hệ phương trình 2 2 2 1 7 1 13 xy x y x y xy y TRƯỜNG THCS-THPT ĐƠNG DU TỔ TỐN TIN 15 GV: Nguyễn Văn Đại 01689091065-0944906248 Bài 24(D-2009). Giải hệ phương trình 2 2 1 3 0 5 1 0 x x y x y x Bài 25 (A-2010). Giải bất phương trình Đáp số: . Bài 26 (B-2010). Giải phương trình: Đáp số: . Bài 27 (D-2010). Giải phương trình: Đáp số: . Bài 28 (A-2011). Giải hệ phương trình : Bài 29 (B-2011). Giải phương trình 23 2 6 2 4 4 10 3x x x x (x R). Bài 30 (D-2011). Giải phương trình 22 1 2 log (8 x ) log ( 1 x 1 x) 2 0 (x R) Bài 31 (A2012) Giải hệ phương trình 3 2 3 2 2 2 3 9 22 3 9 1 2 x x x y y y x y x y (x, y R). Bài 32 (B2012) Giải bất phương trình 21 4 1 3 . x x x x Bài 33 (D2012) Giải hệ phương trình 3 2 2 2 2 0 2 2 0 xy x x x y x y xy y (x, y R) Bài 34 A2013 Giải hệ phương trình 44 2 2 1 1 2 2 ( 1) 6 1 0 x x y y x x y y y (x, y R). Bài 35 B2013 Giải hệ phương trình 2 2 2 2 2 3 3 2 1 0 4 4 2 4 x y xy x y x y x x y x y Bài 36 D 2013 Giải phương trình : 2 1 2 2 1 2log log 1 log 2 2 2 x x x x Bài 37 CĐ 2013 giải hệ : 2 3 1 0 4 10 0 xy y x y xy Bài 38. A2014 Giải hệ phương trình: 2 3 x 12 y y 12 x 12 x 8x 1 2 y 2 Bài 39. B 2014 Giải hệ phương trình 2 (1 y) x y x 2 (x y 1) y 2y 3x 6y 1 2 x 2y 4x 5y 3 (x, y là các số thực) Bài 40. D2014 Giải bất phương trình: 2(x 1) x 2 (x 6) x 7 x 7x 12 CHÚC CÁC EM THÀNH CƠNG! 2 2 3 2 2 2 5 4 3 2( ) 0 ( , ) ( ) 2 ( ) x y xy y x y x y xy x y x y
Tài liệu đính kèm: