ViettelStudy.vn Cỏch đọc đuụi "s/es" và "ed"trong tiếng Anh 1. The pronunciation of the ending “s/es” (cỏch đọc õm cuối “s/es”) Phụ õm cuối “s” thường xuất hiện trong cỏc danh từ dạng số nhiều và động từ chia ở thỡ hiện tại đơn với chủ nghữ là ngụi thứ 3 số ớt. Cú 3 cỏch phỏt õm phụ õm cuối “s” như sau: - /s/:Khi từ cú tận cựng là cỏc phụ õm vụ thanh /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/ E.g. Units / 'ju:nits/ Stops / stɒps/ Topics / 'tɒpiks Laughes / lɑ:fs/ Breathes / bri:ðs/ - /iz/:Khi từ cú tận cựng là cỏc õm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường cú tận cựng là cỏc chữ cỏi ce, x, z, sh, ch, s, ge) E.g. Classes / klɑ:siz/ washes /wɒ∫iz/ Watches / wɒt∫iz/ ViettelStudy.vn Changes /t∫eindʒiz/ - /z/:Khi từ cú tận cựng là nguyờn õm và cỏc phụ õm hữu thanh cũn lại E.g. Plays / pleiz/ Bags / bổgz/ speeds / spi:dz/ 2. The pronunciation of –ed endings (cỏch đọc õm cuối –ed) Đuụi –ed xuất hiện trong động từ cú quy tắc chia ở quỏ khứ hoặc quỏ khứ phõn từ. Cỏch phỏt õm đuụi –ed như sau: - /id/ hoặc /əd/:Khi động từ cú tận cựng là phụ õm /t/ hoặc /d/ E.g Wanted / wɒntid / Needed / ni:did / - /t/:Khi động từ tận cựng bằng phụ õm vụ thanh /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ E.g ViettelStudy.vn Stoped / stɒpt / Laughed / lɑ:ft / Cooked / kʊkt / Sentenced / entənst / Washed / wɒ∫t / Watched / wɒt∫t / -/d/:Khi động từ tận cựng là cỏc nguyờn õm và cỏc phụ õm cũn lại Played / pleid / Opened / əʊpənd / -Một số trường hợp ngoại lệ: Một số từ kết thỳc bằng –ed được dựng làm tớnh từ, đuụi –ed được phỏt õm là /id/: Aged:/ eidʒid / (Cao tuổi. lớn tuổi) Blessed:/ blesid / (Thần thỏnh, thiờng liờng) Crooked:/ krʊkid / (Cong, oằn, vặn vẹo) Dogged:/ dɒgid / (Gan gúc, gan lỡ, bền bỉ) Naked:/ neikid / (Trơ trụi, trần truồng) ViettelStudy.vn Learned:/ lɜ:nid / (Cú học thức, thụng thỏi, uyờn bỏc) Ragged:/ rổgid / (Rỏch tả tơi, bự xự) Wicked:/ wikid / (Tinh quỏi, ranh mónh, nguy hại) Wretched:/ ret∫id / (Khốn khổ, bần cựng, tồi tệ) 3. Những từ đồng õm khỏc nghĩa: Những từ đồng õm khỏc nghĩa mà trong tiếng Anh người ta gọi là homonyms đú. Vớ dụ: buy - bye /bai/ be- bee /bi:/ bean - been /bi:n/ ceiling - sealing /si:liɳ/ check- cheque /tʃek/ die - dye /dai/ hear- here heal- heel high- hi dessert - desert die - dye does - doze fair - fare father - farther feat - feet find - fined flower - flour for - four higher - hire hole - whole lesson - lessen male - mail knew - new ViettelStudy.vn no - know peek - peak pair - pear quay - key root - route sale - sail sell - cell sole - soul son - sun their - there warn - worn way - weigh week - weak wore - war would - wood
Tài liệu đính kèm: