Câu 1. Trong các hàm số sau đây hàm số nào là hàm số bậc nhất? A. . B. . C. . D. với . Câu 2. Trong các hàm số bậc nhất sau đây, hàm số nào đồng biến? A. . B. . C. . D. . Câu 3. Cho hàm số bậc nhất , giá trị của m để hàm số nghịch biến là A. . B. . C. . D. . Câu 4. Hàm số nào sau đây nghịch biến? A. . B. . C. . D. . Câu 5. Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến? A. . B. . C. . D. . Câu 6. Với giá trị nào sau đây của m thì hàm số là hàm số bậc nhất? A. . B. . C. . D. . Câu 7. Cho hàm số . Hàm số đồng biến khi A. . B. . C. . D. . Câu 8. Đồ thị hàm số đi qua điểm nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 9. Trong các điểm sau, điểm thuộc đồ thị hàm số là A. B. . C. . D. . Câu 10. Đường thẳng nào sau đây song song với đường thẳng ? A. . B. . C. . D. . Câu 11. Đường thẳng nào dưới đây cắt đường thẳng ? A. . B. . C. D. . Câu 12. Đường thẳng nào sau đây trùng với đường thẳng ? A. . B. . C. . D. . Câu 13. Cho đường thẳng . Điểm mà đường thẳng đi qua là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Đường thẳng đi qua điểm , khi đó giá trị của a là A. . B. . C. . D. . Câu 15. Đồ thị hàm số đi qua điểm , khi đó hệ số góc của đường thẳng là A. . B. . C. . D. . Câu 16. Đồ thị hàm số song song với đồ thị hàm số , khi đó giá trị của m là A. . B. . C. . D. . Câu 17. Đồ thị của hàm số trùng với đồ thị hàm số khi m bằng A. . B. . C. . D. . Câu 18. Đồ thị hàm số với luôn cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. . B. . C. . D. . Câu 19. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng A. . B. . C. . D. . Câu 20. Cho hai hàm số và . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên tập . B. Hàm số nghịch biến trên tập. C. Hai hàm số đều nghịch biến trên tập . D. Hai hàm số đều đồng biến trên tập . Câu 21. Trong cùng một hệ trục toạ độ , đường thẳng nào sau đây song song với đường thẳng và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 5? A. . B. . C. . D. . Câu 22. Cho hai đường thẳng và . Với giá trị nào của a thì hai đường thẳng cắt nhau? A. . B. . C. . D. . Câu 23. Cho đường thẳng , toạ độ giao điểm của đồ thị với trục hoành là A. . B. . C. . D. . Câu 24. Toạ độ giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là A. . B. . C. . D. . Câu 25. Cho đường thẳng , khi đó đồ thị luôn cắt trục tung tại điểm có toạ độ là A. . B. . C. . D. . Câu 26. Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng và là A. . B. . C. . D. . Câu 27. Cho hai đường thẳng và . Hai đường thẳng trên cắt nhau tại điểm A. . B.. C. . D. . Câu 28. Điểm thuộc đường thẳng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 29. Điểm không thuộc đường thẳng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 30. Điểm nằm trên đường thẳng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 31. Điểm không nằm trên đường thẳng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 32. Điểm là giao điểm của hai đường thẳng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 33. Cho hàm số , giá trị nào của m thì hàm số là hàm số bậc nhất ? A. . B. . C. . D. . Câu 34. Cho hàm số , m có giá trị như thế nào để hàm số đã cho là hàm số bậc nhất? A. . B. C. . D. . Câu 35. Cho hàm số bậc nhất , điều kiện xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 36. Cho hàm số , điều kiện của m để hàm số là hàm số bậc nhất là A. . B. . C. . D. . Câu 37. Cho hàm số , khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 38. Cho hàm số , khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho hàm số khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 40. Cho hàm số có tập xác định là , với và . Ta có A. thì hàm số đồng biến trên . B. thì hàm số đồng biến trên . C. thì hàm số nghịch biến trên . D. thì hàm số nghịch biến trên . Câu 40. Cho hàm số có tập xác định là , với và . Ta có A. thì hàm số đồng biến trên . B. thì hàm số nghịch biến trên . C. thì hàm số nghịch biến trên . D. thì hàm số đồng biến trên . Câu 41. Cho hàm số với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số đi qua điểm : A. . B. . C. . D. . Câu 42. Cho hàm số , đồ thị hàm số đi qua thì giá trị của m là? A. . B. . C. . D. . Câu 43. Cho hàm số , với giá trị nào của m thì đồ thị cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là ? A. . B. C. . D. . Câu 44. Cho hàm số , với giá trị nào của m thì đồ thị cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là ? A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho hàm số , với giá trị nào của m thì đồ thị cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là ? A. . B. . C. . D. . Câu 46. Cho hàm số , với giá trị nào của m thì đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ là ? A. . B. . C. . D. . Câu 47. Cho hàm số , với giá trị nào của m thì đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ là ? A. . B. . C. . D. . Câu 48. Cho hai hàm số , giá trị của để hai đồ thị hàm số trùng nhau là A. . B. . C. . D. . Câu 49. Cho hai hàm số , giá trị của để hai đồ thị hàm số trùng nhau là A. . B. . C. . D. . Câu 50. Cho hai hàm số , giá trị của để hai đồ thị hàm số song song là A. . B. . C. . D. . Câu 51. Cho hai hàm số , giá trị của để hai đồ thị hàm số song song là A. . B. . C. . D. . Câu 52. Cho hai hàm số , giá trị của để hai đồ thị hàm số cắt nhau tại một điểm trên trục tung là A. . B. . C. . D. . Câu 53. Cho hai hàm số , giá trị của để hai đồ thị hàm số cắt nhau tại điểm trên trục tung là A. . B. . C. . D. . Câu 54. Cho hai hàm số , giá trị của để hai đồ thị hàm số cắt nhau tại điểm A. . B. . C. . D. . Câu 55. Cho hàm số (1). Điểm cố định mà đường thẳng (1) luôn đi qua với mọi giá trị của m là A. . B. . C. . D. . Câu 56. Cho đường thẳng (1). Điểm cố định mà đường thẳng (1) luôn đi qua với mọi giá trị của m là A.. B. . C. . D. . Câu 57. Cho đường thẳng (1). Điểm cố định mà đường thẳng (1) luôn đi qua với mọi giá trị của m là A. . B. . C. . D. . Câu 58. Cho đường thẳng (1). Điểm cố định mà đường thẳng (1) luôn đi qua với mọi giá trị của m là A. . B. . C. . D. . Câu 59. Cho ba đường thẳng lần lượt cắt trục Ox tạo thành các góc . Khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 60. Cho ba đường thẳng lần lượt cắt trục Ox tạo thành các góc . Khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 61. Cho ba đường thẳng lần lượt cắt trục Ox tạo thành các góc . Khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 62. Cho ba đường thẳng lần lượt cắt trục Ox tạo thành các góc . Khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 63. Cho ba đường thẳng lần lượt cắt trục Ox tạo thành các góc . Khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 64. Đường thẳng nào sau đây không song song với đường thẳng ? A. . B. . C. . D. . Câu 65. Trong các điểm sau điểm nào thuộc đồ thị hàm số A.. B. . C.. D.. Câu 66. Trong các hàm sau hàm số nào là số bậc nhất? A. . B. . C. . D. . Câu 65. Trong các hàm sau hàm số nào đồng biến ? A. . B. C. . D. . Câu 66. Trong các hàm sau hàm số nào nghịch biến? A. . B. . C. . D. . Câu 67. Các đường thẳng sau đường thẳng nào song song với đường thẳng ? A. . B. . C. . D. . Câu 68. Nếu 2 đường thẳng và song song với nhau thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 69. Điểm thuộc đồ thị hàm số là A.. B.. C.. D.. Câu 70. Cho hệ toạ độ Oxy đường thẳng song song với đường thẳng và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng là : A. . B. . C. . D. . Câu 71. Cho 2 đường thẳng và , hai đường thẳng đó A. Cắt nhau tại điểm trên trục hoành có hoành độ là . B. Cắt nhau tại điểm trên trục tung có tung độ là . C. Song song với nhau. D. Trùng nhau. Câu 72. Cho hàm số bậc nhất . Kết luận nào sau đây đúng ? A. Với hàm số trên là hàm số nghịch biến . B. Với hàm số trên là hàm số đồng biến . C. Với đồ thị hàm số trên đi qua gốc toạ độ D. Với đồ thị hàm số trên đi qua điểm có toạ độ . Câu 73. Cho các hàm số bậc nhất ; ; . Kết luận nào sau đây là đúng ? A. Đồ thị các hàm số trên là các đường thẳng song song với nhau. B. Đồ thị các hàm số trên là các đường thẳng đi qua gốc toạ độ. C. Các hàm số trên luôn luôn nghịch biến. D. Đồ thị các hàm số trên là các đường thẳng cắt nhau tại một điểm. Câu 74. Hàm số là hàm số bậc nhất khi A. . B. . C. . D. . Câu 75. Hàm số là hàm số bậc nhất khi m bằng A. . B. . C. . D. . Câu 78. Biết rằng đồ thị các hàm số và là các đường thẳng song song với nhau. Kết luận nào sau đây đúng ? A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là . B. Đồ thị hàm số đi qua điểm có tung độ bằng . C. Hàm số đồng biến. D. Hàm số nghịch biến. Câu 79. Nếu đồ thị song song với đồ thị thì A. Đồ thị hàm số đi qua điểm có tung độ bằng 1. B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ là 2. C. Hàm số đồng biến. D. Hàm số nghịch biến. Câu 80. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số ? A. . B. . C. . D. . Câu 81. Với giá trị nào sau đây của thì hai hàm số ( là tham số )và cùng đồng biến A. . B. . C. . D.. Câu 81. Với giá trị nào sau đây của thì đồ thị hai hàm số và là hai đường thẳng song song với nhau? A. . B. . C. . D. với mọi . Câu 82. Hàm số nghịch biến khi m nhận giá trị A. . B. . C. . D. . Câu 83. Đường thẳng và song song khi A. . B. . C. . D. . Câu 84. Hai đường thẳng và trên cùng một mặt phẳng toạ độ có vị trí tương đối là A. Cắt nhau tại một điểm trên trục tung có tung độ là . B. Cắt nhau tại điểm có tung độ là . C. Hai đường thẳng song song. D. Cắt nhau tại điểm có hoành độ là . Câu 85. Nếu thuộc đường thẳng thì bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 86. Đường thẳng đi qua điểm A. . B. . C. . D. . Câu 87. Điểm thuộc đường thẳng nào trong các đường thẳng có phương trình sau A. . B. . C. . D. . Câu 88. Hai đường thẳng và trùng nhau khi: A. . B. . C. . D. . Câu 89. Trên cùng một mặt phẳng toạ độ , đồ thị của hai hàm số và cắt nhau tại điểm có toạ độ là A. . B.. C.. D.. Câu 90. Hai đường thẳng và sẽ cắt nhau khi A. . B. . C. . D. . Câu 91. Trong mặt phẳng toạ độ , đường thẳng đi qua điểm và có hệ số góc bằng là đồ thị của hàm số : A. . B. . C. . D. . Câu 92. Cho đường thẳng . Góc tạo bởi đường thẳng này với trục là góc tù khi A. . B. . C. . D. . Câu 93. Cho đường thẳng . Gọi lần lượt là giao điểm của đồ thị với hai trục . Giá trị của để cho diện tích tam giác bằng là A. . B. . C. hoặc . D. hoặc . HD: ĐK là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . Diện tích tam giác bằng Câu 94. Cho đường thẳng . Gọi lần lượt là giao điểm của đồ thị với hai trục . Giá trị của để cho tam giác là tam giác cân là A. . B. . C. hoặc . D. hoặc . HD: ĐK là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . Tam giác là tam giác cân khi Câu 95. Cho đường thẳng . Gọi lần lượt là giao điểm của đồ thị với hai trục . Giá trị của để cho tam giác là tam giác cân là A. . B. . C. hoặc . D. hoặc . HD: ĐK là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . Tam giác là tam giác cân khi Câu 96. Cho đường thẳng . Khoảng cách lớn nhất từ gốc toạ độ đến đường thẳng là A. . B. . C. . D. . HD: Gọi là khoảng cách từ đến đường thẳng . Nếu . Nếu . Xét , . Giả sử là điểm cố định mà luôn đi qua với mọi . Khi đó ta có . Ta có . PT đường thẳng là . Do . Câu 97. Cho đường thẳng . Giá trị của để khoảng cách từ gốc toạ độ đến đường thẳng là lớn nhất là A. . B. . C. . D. . HD: Gọi là khoảng cách từ đến đường thẳng . Nếu . Nếu . Xét , . Giả sử là điểm cố định mà luôn đi qua với mọi . Khi đó ta có . Ta có . PT đường thẳng là . Do . Câu 98. Cho đường thẳng . Giá trị của để khoảng cách từ gốc toạ độ đến đường thẳng là lớn nhất là A. . B. . C. . D. . HD: Gọi là khoảng cách từ đến đường thẳng . Nếu . Nếu . Xét , . Giả sử là điểm cố định mà luôn đi qua với mọi . Khi đó ta có . Ta có . PT đường thẳng là . Do . Câu 99. Cho đường thẳng . Gọi lần lượt là giao điểm của đồ thị với hai trục . Giá trị của để cho tam giác là tam giác cân là A. . B. . C. hoặc . D. hoặc . HD: ĐK là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . Tam giác là tam giác cân khi Câu 100. Cho đường thẳng . Gọi lần lượt là giao điểm của đồ thị với hai trục . Giá trị của để cho tam giác có diện tích bằng 4 là A. . B. . C hoặc . D. hoặc . HD: ĐK là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . là giao điểm của đồ thị với trục , toạ độ của . Tam giác có diện tích là
Tài liệu đính kèm: