CÁC BÀI TOÁN RÚT GỌN BIỂU THỨC ễN VÀO 10 Cõu 1: Cho biểu thức P = (với x > 0, x 1) Rỳt gọn biểu thức P. Tỡm cỏc giỏ trị của x để P > . Đỏp ỏn: b) Với x > 0, x 1 thỡ . Vậy với x > 2 thỡ P > . Cõu 2: Rỳt gọn biểu thức: A = ( với x > 0, x 4 ). B = ( với a > 0, b > 0, a b) Đỏp ỏn: Cõu 3: Cho biểu thức A = với a > 0, a 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm cỏc giỏ trị của a để A < 0. Đỏp ỏn: b) A < 0 . Cõu 4: Rỳt gọn biểu thức: A = với . với a ≥ 0 và a ≠ 1. Đỏp ỏn: A , với . B = = Cõu 5: Cho biểu thức: P = với a > 0, a ạ 1, a ạ 2. a) Rỳt gọn P. b) Tỡm giỏ trị nguyờn của a để P cú giỏ trị nguyờn. Đỏp ỏn: a) Điều kiện: a ≥ 0, a ≠ 1, a ≠ 2 Ta cú: b) Ta cú: P = P nhận giỏ trị nguyờn khi và chỉ khi 8 (a + 2) Cõu 6: Cho biểu thức A= Rỳt gọn biểu thức A. Tỡm tất cả cỏc giỏ trị nguyờn của x để biểu thức A cú giỏ trị nguyờn. Đỏp ỏn: ĐK: x0 và x1 A==với x0 và x1 b) Để A cú giỏ trị nguyờn khi x – 1 là ước của 3. x - 1 = -3 x = -2 x – 1 = -1 x = 0 (loại) x – 1 = 1 x = 2 x – 1 =3 x =4 Vậy biểu thức A cú giỏ trị nguyờn khi x = -2; x = 2 và x = 4 Cõu 7: Cho M = với . a) Rỳt gọn M. b) Tỡm x sao cho M > 0. Đỏp ỏn a) M = = = = . b) M > 0 x - 1 > 0 (vỡ x > 0 nờn > 0) x > 1. (thoả món) Cõu 8: Cho biểu thức: K = với x >0 và x1 Rỳt gọn biểu thức K Tỡm giỏ trị của biểu thức K tại x = 4 + 2 Đỏp ỏn: a) K = = b) Khi x = 4 + 2, ta cú: K = - 1 = Cõu 9: Rỳt gọn biểu thức: B = với Đỏp ỏn: Cõu 10: Cho biểu thức: P = với a > 0, a ạ 1 a) Rỳt gọn biểu thức P b) Tỡm a để P > - 2 Đỏp ỏn: a) P = = . Vậy P = - 2. b) Ta cú: P - 2 > - 2 < 1 0 < a < 1 Kết hợp với điều kiện để P cú nghĩa, ta cú: 0 < a < 1 Vậy P > -2 khi và chỉ khi 0 < a < 1 Cõu 11: Rỳt gọn biểu thức B = với . Đỏp ỏn B = . Cõu 12: Cho biểu thức A = với a > 0, a ạ 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị của A khi . Đỏp ỏn: a) Ta cú A = = . b) nờn A = . Cõu 13: Cho biểu thức P = với x > 0. a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tỡm cỏc giỏ trị của x để P > . Đỏp ỏn: a) . b) Với x > 0 thỡ . Vậy với thỡ P > . Cõu 14: Cho biểu thức A = với a > 0, a 1. a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm cỏc giỏ trị của a để A < 0. Đỏp ỏn: a) b) A < 0 . Cõu 15: Cho biểu thức P = với a > 0 và a 9. a) Rỳt gọn biểu thức P b) Tỡm cỏc giỏ trị của a để P > . Đỏp ỏn: a) P = . = . Vậy P = . b) Ta cú: > + 3 < 4 < 1 . Vậy P > khi và chỉ khi 0 < a < 1. Cõu 16: Cho biểu thức A =với a > 0, a ạ 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị của A khi a = 2011 - 2. a = 2017 - 2. Đỏp ỏn: a) A = = . = . b) a = 2017 - 2 Vậy A = =12 Cõu 17: Cho biểu thức: Q = . a) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x để Q cú nghĩa. Rỳt gọn Q. b) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x để Q = - 3- 3. Đỏp ỏn: ĐKXĐ: x > 0; x 1. a) Q = . b) Q = - 3 => 4x + 3 - 1 = 0 (thỏa món) Cõu 18: Cho biểu thức: P = với a > 0, a 9. a) Rỳt gọn. b) Tỡm a để P < 1. Đỏp ỏn: a) P = = = Vậy P = . b) P < 1 . Cõu 19: Cho biểu thức: M = Rỳt gọn biểu thức M với Đỏp ỏn: M = + x + 1 = = x - - x - + x + 1 = x - 2 + 1 = ( - 1)2 Cõu 20: Cho biểu thức: P = với x > 0. a) Rỳt gọi biểu thức P. b) Tỡm x để P = 0. Đỏp ỏn: a) Ta cú x2 + nờn P = = . Vậy P = . b) P = 0 x - = 0 ( - 1) = 0 x = 0 (loại) ; x = 1 (t/m) Vậy x = 1 thỡ P = 0 Cõu 21: Rỳt gọn biểu thức: P= với x1 và x >0 Đỏp ỏn: P = = = = Câu 22: Rút gọn biểu thức Đáp án: Điều kiện: * Rút gọn: Câu 23: Cho biểu thứcA = với x > 0 và x ạ 1 a) Rút gọn A b) Tìm giá trị của x để A = 3 Đáp án: a) Ta có: A = = = = = = = b) A = 3 => = 3 => 3x + - 2 = 0 => x = 2/3 Câu 24: Cho P = + - a/. Rút gọn P. b/. Chứng minh: P < với x 0 và x 1. Đáp án: a) Điều kiện: x 0 và x 1 P = + - = + - = = = b/. Với x 0 và x 1 .Ta có: P < < 3 0 ) x - 2 + 1 > 0 ( - 1)2 > 0. ( Đúng vì x 0 và x 1) Câu 25: : Cho biểu thức D = : a) Tìm điều kiện xác định của D và rút gọn D b) Tính giá trị của D với a = c) Tìm giá trị lớn nhất của D Đáp án a) - Điều kiện xác định của D là D = : D = b) a = Vậy D = c) áp dụng bất đẳng thức cauchy ta có Vậy giá trị của D là 1 Câu 26: Cho biểu thức A = a) Tìm điều kiện của x để A xác định b) Rút gọn A Đáp án a) Điều kiện x thỏa mãn Û Û x > 1 và x ạ 2 KL: A xác định khi 1 2 b) Rút gọn A A = A = Với 1 < x < 2 A = Với x > 2 A = Kết luận Với 1 < x < 2 thì A = Với x > 2 thì A = Câu 27: Cho biểu thức M = Tìm điều kiện của x để M có nghĩa và rút gọn M Tìm x để M = 5 Tìm x Z để M Z. Đáp án: a) ĐK Rút gọn M = Biến đổi ta có kết quả: M = = c) M = Do M nên là ớc của 4 nhận các giá trị: -4; -2; -1; 1; 2; 4 do Cõu 28: Cho biểu thức : A = , với x0 và x9. a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm giỏ trị của x để A = và tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A Đỏp ỏn: A = = === == Tỡm giỏ trị của x để A = và tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A A===9=6x=36 (thoả món điều kiện) 3 =1 Vậy giỏ trị lớn nhất của A bằng 1, khi x=0 (thoả món điều kiện) Cõu 29: Rỳt gọn biểu thức với và . Đỏp ỏn: Ta cú: ; Cõu 30: Cho biểu thức: B = ( + )( - ) với b > 0; b≠ 9 a) Rỳt gọn B b) Tỡm b để biểu thức B nhận giỏ trị nguyờn. Đỏp ỏn: a) Với b > 0; b9 B = = = B = nguyờn khi +3 là ước của 4 vỡ+3≥3 Nờn +3 = 4 hay =1 b=1 Vậy với b = 1 thỡ B đạt giỏ trị nguyờn Cõu 31: Rỳt gọn biểu thức: với . Đỏp ỏn:Với ĐK: . Ta cú: Kết luận: Vậy với thỡ Cõu 32: Cho biểu thức Với những giỏ trị nào của x thỡ biểu thức trờn xỏc định ? Hóy rỳt gọn biểu thức B . Đỏp ỏn: ĐK x>0 và x1 = Bài tập dạng toán rút gọn Bài 1 Cho biểu thức : A = với ( x >0 và x ≠ 1) 1) Rỳt gọn biểu thức A. 2) Tớnh giỏ trị của biểu thức A tại Bài 2. Cho biểu thức : P = ( Với a 0 ; a 4 ) 1) Rỳt gọn biểu thức P. 2) Tỡm giỏ trị của a sao cho P = a + 1. Bài 3: Cho biểu thức A = 1/.Đặt điều kiện để biểu thức A cú nghĩa 2/.Rỳt gọn biểu thức A 3/.Với giỏ trị nào của x thỡ A< -1 Bài 4: Cho biểu thức A = ( Với ) a) Rỳt gọn A b) Tỡm x để A = - 1 Bài 5: Cho biểu thức : B = 1/ Tỡm TXĐ rồi rỳt gọn biểu thức B 2/ Tớnh giỏ trị của B với x =3 3/ Tỡm giỏ trị của x để Bài 6: Cho biểu thức : P = 1/ Tỡm TXĐ 2/ Rỳt gọn P 3/ Tỡm x để P = 2 Bài 7: Cho biểu thức: Q = ( 1/ Tỡm TXĐ rồi rỳt gọn Q 2/ Tỡm a để Q dương 3/ Tớnh giỏ trị của Biểu thức biết a = 9- 4 Bài 8: Cho biểu thức: M = 1/ Tỡm ĐKXĐ của M. 2/ Rỳt gọn M 3/Tỡm giỏ trị của a để M = - 4 Bài 9: Rỳt gọn cỏc biểu thức sau: kq: kq: kq: kq: kq: kq: kq: kq: Bài 10. Cho biểu thức: kq: 1, Tìm ĐK XĐ của biểu thức A. 2, Rút gọn A. 3, Tính giá trị của biểu thức A khi 4, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A bằng -3. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A nhỏ hơn -1. 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A lớn hơn 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức A - 1 Max 9, So sánh A với Bài 11. Cho biểu thức: kq: 1, Tìm x để biểu thức B xác định. 2, Rút gọn B. 3, Tính giá trị của biểu thức B khi x = 4, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức B nhận giá trị nguyên. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B bằng -2. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B âm. 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B nhỏ hơn -2. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức B lớn hơn Bài 12. Cho biểu thức: kq: 1, Biểu thức C xác định với những giá trị nào của x? 2, Rút gọn C. 3, Tính giá trị của biểu thức C khi x = 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C bằng -3. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C lớn hơn . 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C nhỏ hơn . 7, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức C nhỏ nhất. 8, So sánh C với . Bài 13. Cho biểu thức: kq: 1, Tìm ĐK XĐ của biểu thức D. 2, Rút gọn D. 3, Tính giá trị của biểu thức D khi x = . 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D bằng 1. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D âm. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D nhỏ hơn -2 . 7, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức D nhận giá trị nguyên. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức D lớn nhất. 9, Tìm x để D nhỏ hơn . Bài 14. Cho biểu thức: 1, Tìm a để biểu thức E có nghĩa. 2, Rút gọn E. 3, Tính giá trị của biểu thức E khi a = 4, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E bằng -1. 5, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E dương. 6, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ hơn . 7, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ nhất. 8, So sánh E với 1 . Bài 15. Cho biểu thức: kq: 4a 1, Tìm ĐK XĐ của biểu thức F. 2, Rút gọn F. 3, Tính giá trị của biểu thức F khi a = 4, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức F bằng -1. 5, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ hơn . 6, Tìm giá trị của a để giá trị biểu thức E nhỏ nhất. 7, Tìm giá trị của a để . (). 8, So sánh E với . Bài 16. Cho biểu thức: kq: 1, Tìm x để M tồn tại. 2, Rút gọn M. 3, CMR nếu 0 0. () 3, Tính giá trị của biểu thức M khi x = 4/25. 4, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M bằng -1. 5, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M âm ; M dương. 6, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M lớn hơn -2 . 7, Tìm giá trị nguyên của x để biểu thức M nhận giá trị nguyên. 8, Tìm giá trị của x để giá trị biểu thức M lớn nhất. 9, Tìm x để M nhỏ hơn -2x ; M lớn hơn . 10, Tìm x để M lớn hơn . Bài 17: Cho biểu thức : P = ( với x 0 ) a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tớnh giỏ trị của P tại x thoả món Bài 18: Cho biểu thức : P = ( Với a 0 ; a 4 ) a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tớnh tại a thoả món điều kiện a2 – 7a + 12 = 0 Bài 19: Cho hai biểu thức : ; B = với x > 0; y > 0 ; x y Tớnh A.B Bài 20: Cho biểu thức: P = (với ) a) Rỳt gọn biểu thức P. b)Tỡm giỏ trị của x để P = Bài 21: Rỳt gọn biểu thức: B = (với a>0 , a 4) Bài 22. Cho biểu thức : P = với x > 0 a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tỡm x để P = 2. c) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của P. Bài 23: Cho biểu thức: M = với x 0, x 1 Thu gọn biểu thức M. Tớnh tại x = Bài 24: a) Rỳt gọn biểu thức : B = ( x > 0 và x 1) b) Tỡm x khi B = – 3 Bài 25: Cho biểu thức : P = ( Với a 0 ; a 4 ) a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tớnh tại a thoả món điều kiện a2 – 7a + 12 = 0 Bài 26: Cho biểu thức : P = với x > 0 và x ≠ 4 Rỳt gọn P. Tỡm x để P > 3 Bài 27: a) Rỳt gọn biểu thức : Q = với x > 0 ; y > 0 và b)Tớnh giỏ trị của Q tại x = ; y = 5 Bài 28: Cho biểu thức: P = với a > 0 , a ≠ 1 Rỳt gọn A. Tỡm cỏc giỏ trị của a để A > 0. Bài 29: Cho biểu thức : Q = với a > 0 ; a ≠ 1. a) Rỳt gọn biểu thức Q. b) Chứng tỏ rằng với mọi giỏ trị 0 <a < 1 thỡ Q < 0. Bài 30: Cho biểu thức , với x ³ 0 và x ạ 9 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm giỏ trị của x để . c) Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức A
Tài liệu đính kèm: