BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM GIỚI HẠN DÃY SỐ Câu 1. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 2. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 3. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 4. Giá trị của bằng: A. B. C. 2 D. Câu 5. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 6. Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 7. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. 4 Câu 8. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 9. Cho dãy số với và . Tìm : A. . B. . C. . D. . Câu 10. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 4. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 11. Kết quả đúng của là A. . B. . C. . D. . Câu 12. Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 13. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 14. Giá trị của bằng: A. B. C. 16 D. Câu 15. Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 16. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 17. Giá trị của. bằng: A. B. C. 8 D. Câu 18. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 19. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 20. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 21. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 22. Cho dãy số với . Chọn kết quả đúng của là: A.. B. . C. . D.. Câu 23. bằng : A.. B.. C.. D.. Câu 24. Tính giới hạn: A.. B.. C. D.. Câu 25. Tính giới hạn: A.. B.. C.. D.. Câu 26. Chọn kết quả đúng của . A. . B. . C. . D. . Câu 27. Kết quả đúng của là: A. . B. . C. . D. . Câu 28. bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 29. Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 30. Giá trị đúng của là: A. . B. . C. . D. . Câu 31. Giá trị của. bằng: A. B. C. 2 D. Câu 29. bằng : A.. B. . C. D.. Câu 32. bằng : A. . B.. C.. D.. Câu 33. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 34. Cho các số thực a,b thỏa . Tìm giới hạn. A. B. C. D. Câu 35. Giá trị của. bằng: A. B. C. 3 D. Câu 36. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 37. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Câu 38. Giá trị đúng của là: A. . B. . C. . D. . Câu 39. Giá trị của bằng: A. B. C. 3 D. Câu 40. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. 3 Câu 41. Giá trị của bằng: A. B. C. D. Câu 42. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 43. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 44. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 45. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 46. Giá trị đúng của là: A. . B. . C. . D. . Câu 47. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 48. Giá trị của bằng: A. B. C. 2 D. Câu 49. bằng : A.. B.. C.. D.. Câu 50. Giá trị của. bằng: A. B. C. 2 D. Câu 51. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 52. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Câu 53. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 54. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Câu 55. Giá trị của. bằng: A. B. C. Đáp án khác D. Câu 56. Tính giới hạn của dãy số : A. B. C. 0 D. Câu 57. Tính giới hạn của dãy số : A. B. C. D. Câu 58. Tính giới hạn của dãy số trong đó . : A. B. C. D. Câu 59. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. D. Câu 60. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Câu 61. Tính giới hạn của dãy số với . : A. B. C. D. Câu 62. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Câu 63. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Câu 64. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Câu 65. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. D. Câu 66. Cho dãy số xác định bởi Đặt . Tính . A. B. C. 2 D. Câu 67. Tìm biết A. B. C. D. Câu 68. Tìm biết A. B. C. 3 D. 1 Câu 69. Tìm biết A. B. C. 2 D. 1 Câu 70. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :. Tìm . A.. B.. C.. D. Câu 71. Tìm giá trị đúng của. A. . B. . C. . D. . Câu 72. Tính giới hạn: A. B.. C.. D. 2 Câu 73. Tính giới hạn: A.. B.. C.. D.. Câu 74. Tính giới hạn: A.. B.. C.. D.. Câu 75. Tính giới hạn: . A. . B. . C. . D. . Câu 76. Tính giới hạn: . A. . B. . C. . D. . ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI Câu 19. Giá trị của bằng: A. B. C. 0 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Gọi là số tự nhiên thỏa: . Khi đó với mọi Ta có: Mà . Từ đó suy ra: . Câu 20. Giá trị của với bằng: A. B. C. 0 D. Hướng dẫn giải: Chọn D. Nếu thì ta có đpcm Giả sử . Khi đó: Suy ra: nên Với thì . Tóm lại ta luôn có: với . Câu 21. Tính giới hạn: A.. B.. C.. D.. Hướng dẫn giải: Chọn B. Ta có: Câu 22. Chọn kết quả đúng của . A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải: Chọn C. Câu 41. Giá trị của bằng: A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: . Câu 42. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Hướng dẫn giải: Chọn A. Ta có: Câu 43. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: Mà: Vậy . Câu 44. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: Mà: ; Do đó: Câu 45. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Hướng dẫn giải: Chọn D. Câu 46. Giá trị đúng của là: A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải: Chọn C. . Câu 47. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Câu 50. Giá trị của. bằng: A. B. C. 2 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Câu 51. Giá trị của. bằng: A. B. C. 0 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: Câu 52. Giá trị của. bằng: A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Câu 56. Tính giới hạn của dãy số : A. B. C. 0 D. Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: Suy ra Câu 57. Tính giới hạn của dãy số : A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: Suy ra . Câu 58. Tính giới hạn của dãy số trong đó . : A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: Suy ra . Câu 59. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có Suy ra Câu 60. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: . Câu 61. Tính giới hạn của dãy số với . : A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: . Suy ra . Câu 62. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: . Câu 63. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Hướng dẫn giải: Chọn D. Chia cả tử và mẫu cho ta có được: . Câu 64. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. 3 D. Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: Câu 65. Tính giới hạn của dãy số . : A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: Mà: Vậy . Câu 66. Cho dãy số xác định bởi Đặt . Tính . A. B. C. 2 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Từ công thức truy hồi ta có: Nên dãy là dãy số tăng. Giả sử dãy là dãy bị chặn trên, khi đó sẽ tồn tại Với là nghiệm của phương trình : vô lí Do đó dãy không bị chặn, hay . Mặt khác: Suy ra: Dẫn tới: Câu 67. Cho dãy được xác định như sau: Tìm với . A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: nên Suy ra Mà: Mặt khác: Vậy . Câu 68. Cho dãy số được xác định bởi: . Tìm . A. B. C. 3 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta thấy Ta có: (1) Suy ra: (2) Từ (1) và (2), suy ra: Do đó: (3) Lại có: . Nên: Hay . Vậy . Câu 69. Cho dãy xác định như sau: . Tìm . A. B. C. 2010 D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có Ta có Mặt khác ta chứng minh được: . Nên . Câu 70. Tìm biết A. B. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: nên Câu 74. Tìm biết A. B. C. 3 D. 1 Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: Suy ra Mà nên suy ra . Câu 75. Tìm biết A. B. C. 2 D. 1 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: ,nên . Câu 79. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :. Tìm kết quả đúng của . A.. B.. C.. D. Hướng dẫn giải: Chọn B. Ta có: Dự đoán với Dễ dàng chứng minh dự đoán trên bằng phương pháp quy nạp. Từ đó . Câu 80. Tìm giá trị đúng của. A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: . Câu 83. Tính giới hạn: A.. B.. C.. D.. Hướng dẫn giải: Chọn A. Ta có : Câu 84. Tính giới hạn: . A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải: Chọn A. Cách 1: . Cách 2: Bấm máy tính như sau: và so đáp án (có thể thay 100 bằng số nhỏ hơn hoặc lớn hơn). Câu 85. Tính giới hạn: . A. . B. . C. . D. . Hướng dẫn giải: Chọn B. Cách 1: Cách 2: Bấm máy tính như sau: và so đáp án (có thể thay 100 bằng số nhỏ hơn hoặc lớn hơn).
Tài liệu đính kèm: