Bài tập tiếng Anh Unit 2 phần A - Năm 2009

doc 2 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 680Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập tiếng Anh Unit 2 phần A - Năm 2009", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập tiếng Anh Unit 2 phần A - Năm 2009
Ngµy 26/08/2009
 Họ và tên: _________________
Bài tập tiếng Anh Unit 2 phần A
I.Tìm từ có cách phát âm khác.
1. October	Brother	go	no
2. date	today	they	cat
3. February	ten	everyone	December
4. China	Singapore	hi	nine
5. Canada	America	Vietnam	China
II. Complete the dialogues 
Teacher: Hi! My .. Huyen. What’s name?	
Student: Hello! My name’s Nga. . to meet you.	 
 Teacher:: Nice to  you, too. Where are you.?
Student: ..from Vietnam. 
Teacher:: How .are you?	 
Student: I’m ten...
Teacher:: What animals .you like?
Student: I .monkeys.
Teacher:: Why do you monkeys?	
Student: Because they .swing. 
III. Read and answer the question (Đọc lá thư sau và trả lời các câu hỏi):
Dear Linda.
My name’s Nga. I’m Vietnamese. I live in Viet Tri, Phu Tho, Vietnam. I’m eleven years old. I study at Quan Lao Primary School. My favourite subject is English. I like reading book.
Love, 
Nga
What’s her name? 	
How old is she?	................................................................
Where is she from? 	................................................................
What is her school’s name?	 ................................................................
What’s her favourite subject? 	................................................................
IV. Chọn đáp án để hoàn thành các câu sau (Khoanh tròn đáp án đó)
I’m from Vietnam. I’m .. .
A. Vietnam	B.China	C. Vietnamese	D. Chinese
2. She’s from  .She’s Japanese.
A. Japan	B. America	C. England	D. English
3. Mr. White is from  . He’s English.
A. Vietnam	B. England	C. Australia	D. China
4. They’re from Australia. They are  .
A. France	B. American	C. America	D. Australian
5. We are from China. We are . . 
A. Chinese	B. Japanese	C. Vietnamese	D. English
V. Xếp các câu sau thành các câu hoàn chỉnh
1. date/is/today/what/the/? 
2. August/is/It’s/26th.. 
3. Unit 2/Let’s/at/look. 
4. am/I/student/a/Le Hong Phong /School/at/Primary. .
5. to/Happy/you/birthday. gift/you/for/this/is. 
VI. Dịch sang tiếng Anh.
Cố ấy đến từ nước Anh. Cô ấy là người Anh.
.
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
.
Kia là ai? Đó là bạn của tôi.
.
Anh ấy đến từ đâu? Anh ấy đến từ Canada.
.
Anh ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy 11 tuổi.
.

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_tieng_anh_unit_2_phan_a_nam_2009.doc