BÀI TẬP CHƯƠNG IV – BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH GV: NGUYỄN HỒNG SƠN – ĐT:0982 665 685 C©u 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là A. 25 B. 24 C. 35 D. 36 C©u 2: Cho x, y thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức A. B. C. D. C©u 3: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 4: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 5: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 6: Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. C©u 7: Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. C©u 8: Nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 9: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 10: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 11: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 12: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 13: Cho hệ bất phương trình . Cặp nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 14: Cho hệ bất phương trình . Cặp nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 15: Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt khi A. B. C. D. C©u 16: Phương trình vô nghiệm khi A. B. C. D. C©u 17: Bất phương trình có tập nghiệm là khi A. B. C. D. C©u 18: Bất phương trình có tập nghiệm là khi A. B. C. D. C©u 19: Bất phương trình có tập nghiệm là khi A. B. C. D. C©u 20: Bất phương trình có nghiệm khi A. B. C. D. C©u 21: Bất phương trình có nghiệm khi A. B. C. D. C©u 22: Bất phương trình nghiệm đúng với mọi khi A. B. C. D. C©u 23: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi A. B. C. D. Câu 24 : Giải các bất phương trình sau : 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. Câu 25: Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu. Câu 26: Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt đều dương Câu 27: Tìm m để pt có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn Câu 28: Tìm m để pt có hai nghiệm thỏa mãn Câu 29: Tìm m để bất phương trình vô nghiệm Câu 30: Tìm m để bất phương trình có tập nghiệm là BÀI TẬP Ở SÁCH BÀI TẬP ĐẠI SỐ 10 NÂNG CAO 4.60, 4.61, 4.62, 4.63, 4.72, 4.73, 4.76, 4.77, 4.85, 4.86, 4.87, 4.91, 4.92, 4.96, 4.103, 4.104 CHÚC CÁC EM THÀNH CÔNG! ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM PHẦN BẤT PHƯƠNG TRÌNH C©u 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là A. 25 B. 24 C. 35 D. 36 C©u 2: Cho x, y thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 C©u 3: Cho x, y thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức A. B. C. D. C©u 4: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 5: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 6: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 7: Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. C©u 8: Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. C©u 9: Nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. C©u 10: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 11: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 12: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 13: Cho hệ bất phương trình . Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 14: Cho hệ bất phương trình . Cặp nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 15: Cho hệ bất phương trình . Cặp nghiệm của hệ bất phương trình là: A. B. C. D. C©u 16: Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt khi A. B. C. D. C©u 17: Phương trình vô nghiệm khi A. B. C. D. C©u 18: Bất phương trình có tập nghiệm là khi A. B. C. D. C©u 19: Bất phương trình có tập nghiệm là khi A. B. C. D. C©u 20: Bất phương trình có tập nghiệm là khi A. B. C. D. C©u 21: Bất phương trình có nghiệm khi A. B. C. D. C©u 22: Bất phương trình có nghiệm khi A. B. C. D. C©u 23: Bất phương trình nghiệm đúng với mọi khi A. B. C. D. C©u 24: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi A. B. C. D. Câu 25 : Giải các bất phương trình sau : 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. Câu 26 : Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt đều dương Câu 27 : Tìm m để pt có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn Câu 28 : Tìm m để pt có hai nghiệm thỏa mãn Câu 29 : Tìm m để phương trình có hai nghiệm trái dấu. KIỂM TRA 15 PHÚT LỚP 10D2. (Đề 1) Họ và tên : A. Trắc nghiệm (5 điểm) Bài 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là A. B. C. D. Bài 2: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 3: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 4: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 5: Tập nghiệm của bất pt là S= Bài 6: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 7: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 8: Phương trình có 2 nghiệm trái dấu khi A. B. C. D. Bài 9: Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi A. B. C. D. A, B, C đều sai Bài 10: Hệ bất phương trình có nghiệm khi A. B. C. D. KIỂM TRA 15 PHÚT LỚP 10D2. (Đề 2) Họ và tên : A. Trắc nghiệm (5 điểm) Bài 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là A. B. C. D. Bài 2: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 3: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 4: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 5: Tập nghiệm của bất pt là S= Bài 6: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 7: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 8: Phương trình có 2 nghiệm trái dấu khi A. B. C. D. Bài 9: Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi A. B. C. D. Bài 10: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi A. B. C. D. KIỂM TRA 15 PHÚT LỚP 10A1 Họ và tên : Khoanh tròn hoặc điền vào dấu ba chấm Bài 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là A. B. C. D. Bài 2: Cho x, y thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức A. B. C. D. Bài 3: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 4: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 5: Tập nghiệm của bất phương trình là Bài 6: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 7: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 8: Phương trình có 2 nghiệm trái dấu khi A. B. C. D. Bài 9: Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi A. B. C. D. A, B, C đều sai Bài 10: Hệ bất phương trình có nghiệm khi A. B. C. D. KIỂM TRA 15 PHÚT LỚP 10A1 Họ và tên : Khoanh tròn hoặc điền vào dấu ba chấm Bài 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với là A. B. C. D. Bài 2: Cho x, y thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức A. B. C. D. Bài 3: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 4: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 5: Tập nghiệm của bất phương trình là Bài 6: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 7: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Bài 8: Phương trình có 2 nghiệm trái dấu khi A. B. C. D. Bài 9: Phương trình có 2 nghiệm phân biệt khi A. B. C. D. Bài 10: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi A. B. C. D. Bài 8: Đường thẳng đi qua và cách đều hai điểm và có 2 phương trình là A. B. C. D. Bài 9: Đường thẳng song song với và cách d một khoảng bằng 1 có 2 phương trình là A. B. C. D. Bài 10: Đường thẳng đi qua và hợp với góc có 2 phương trình là A. B. C. D. Bài 11: Đường thẳng đi qua và có phương trình là A. B. C. D. Bài 3: Đường thẳng đi qua và có phương trình là A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: