Bài tập môn Tiếng Anh Lớp 7 - Luyện tập về cách phát âm đuôi "ed" và "es"

doc 4 trang Người đăng hapt7398 Lượt xem 5225Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Tiếng Anh Lớp 7 - Luyện tập về cách phát âm đuôi "ed" và "es"", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập môn Tiếng Anh Lớp 7 - Luyện tập về cách phát âm đuôi "ed" và "es"
MẸO ĐỌC ĐUÔI -S/-ES VÀ -ED
	Theo kinh nghiệm dạy cho các đối tượng học sinh, tôi nhận thấy việc dạy các em làm bài tập phân biệt cách phát âm đuôi –s/-es và –ed theo các ký hiệu phiên âm gây khó khăn cho học sinh rất nhiều trong quá trình làm bài và kết quả không được như mong muốn, kể cả đối với học sinh khá giỏi. Do việc phát âm các từ của các em không được chuẩn và việc nhớ các ký hiệu phiên âm đối với các em là rất khó khăn. 
	Vì vậy tôi mạnh rạn chia sẻ với các đồng nghiệp cách dạy học sinh làm bài tập này với kết quả chọn đúng từ đạt 90% trở lên.
	Thay vì việc học sinh phải nhớ các ký hiệu phiên âm và cách phát âm của từ, các em chỉ việc nhớ các câu từ dễ thuộc được gán cho các con chữ tận cùng của từ trước đuôi –s/-es và –ed. Với cách làm bài này học sinh không phải phát âm các từ mà chỉ nhìn để nhận ra đáp án đúng. 
I. Với đối tượng là học sinh yếu và trung bình:
1. Các từ có đuôi “-ed”: Học sinh chỉ cần nhớ 2 nhóm như sau:
	Nhóm 1: Trước “-ed” là “ t và d” (Vì có ít chữ nên tôi không gán âm)
	Nhóm 2: 
Chữ cái trước -ed
th
k
f/gh
p
ss/x/ce
sh
ch
Từ được gán
thôi
không
phì
phèo
sợ
sẽ
chết
Nhóm 3: Các trường hợp còn lại ( Không cần nhớ)
	 (Gv nên hướng dẫn hs khi thấy chọn từ có đuôi “-ed” theo từng nhóm, 
 xét từ nhóm 1 rồi đến nhóm và 3)
2. Các từ có đuôi “-s/-es”: Học sinh chỉ cần nhớ 2 nhóm như sau:
	Nhóm 1: 
Chữ cái trước –es/-s
p
f/gh
k
t
Từ được gán
phải
phục
kích
tây
	Nhóm 2: 
Chữ cái trước –s/-es
sh
ss/x/ce
se/ge/z
ch
Từ được gán
sĩ
sợ
gì
chết
Nhóm 3: Các trường hợp còn lại ( Không cần nhớ)
	 (Gv nên hướng dẫn hs khi thấy chọn từ có đuôi “-s/-es” theo từng 
 nhóm, xét từ nhóm 1 rồi đến nhóm và 3)
II. Với đối tượng là học sinh khá giỏi: 
Giáo viên nên dạy cho các em các trường hợp ngoại lệ như sau:
- Một số từ tận cùng là “–se” phát âm là /s/: practise, promise.
- Một số từ tận cùng là “ gh” không đọc là /f/: weigh, plough. 
- C¸c ®éng tõ “do” vµ “say” khi thªm “es” vµ “s” th× c¸ch ®äc thay ®æi. 
 say /sei/ says /sez/
 do /du:/ do /dʌz/
- C¸ch ph¸t ©m ®u«i ED: Mét sè tÝnh tõ có chữ tËn cïng là –ed, hoÆc mét sè tr¹ng tõ tËn cïng b»ng –edly, th× -ed ®­îc ph¸t ©m lµ /id/.
Adjectives:
/id/ 	naked kháa th©n
 	crooked cong, o»n
ragged nhµu, cò
wretched khèn khæ
rugged gå ghÒ
learned uyªn b¸c
Adverbs:
/id/ 	 	deservedly xøng ®¸ng
supposedly cho lµ
markedly mét c¸ch râ rµng, ®¸ng chó ý
allegedly cho r»ng
Bài tập ứng dụng:
1. A. talked	B. painted	C. asked	D. liked
2. A. worked	B. stopped	C. forced	D. wanted
3. A. lays	B. says	C. stays	D. plays
4. A. waited	B. mended	C. objected	D. faced
5. A. roses	B. villages	C. apples	D. matches
6. A. languages	B. rabies	C. assumes	D. consumes
7. A. markedly	B. allegedly	C. needed	D. walked
8. A. succeeds	B. devotes	C. prevents	D. coughs
9. A. kissed	B. helped	C. forced	D. raised
10. A. sees	B. sports	C. pools	D. trains
11. A. learned	B. watched	C. helped	D. wicked
12. A. widens	B. referees	C. sacks	D. cancels
13. A. tombs	B. lamps	C. brakes	D. invites
14. A. books	B. floors	C. combs	D. drums
15. A. packed	B. punched	C. pleased	D. pushed 
16. A. confused	B. faced	C. cried	D. defined
17. A. trays	B. says	C. bays	D. days
18. A. kissed	B. pleased	C. increased	D. ceased
19. A. devoted	B. suggested	C. provided	D. wished
20. A. closes	B. loses	C. loves	D. chooses
21. A. gives	B. phones	C. switches	D. dives
22. A. watched	B. crashed	C. occupied	D. coughed
23. A. studies	B. flourishes	C. finishes	D. glances
24. A. hears	B. thanks	C. blows	D. coincides
25. A. started	B. looked	C. decided	D. coincided
26. A. designed	B. preserved	C. sawed	D. guided
27. A. stops	 B. climbs	C. pulls	D. televisions
28. A. cats	B. tapes	C. rides	D. cooks	
29. A. agreed	B. missed	C. liked	D. watched
30. A. measured	B. pleased	C. distinguished	D. managed
31. A. practised	B. amused	C. advertised	D. annoyed
32. A. embarrassed	B. astonished	C. surprised	D. decreased
33. A. walks	B. begins	C. helps	D. cuts
34. A. shoots	B. grounds	C. concentrates	D. forests
35. A. practiced	B. raised	C. rained	D. followed
36. A. concealed	B. fined	C. resembled	D. resisted
37. A. tells	B. talks	C. stays	D. steals
38. A. hours	B. fathers	C. dreams	D. thinks
39. A. laughed	B. ploughed	C. coughed	D. disliked
40. A. imagined	B. punished	C. diseased	D. determined
41. A. examined	B. released	C. serviced	D. ceased
42. A. diseases	B. pleases	C. loses	D. releases
43. A. bushes	B. buses	C. lorries	D. charges
44. A. expelled	B. dismissed	C. encountered	D. returned
45. A. biscuits	B. magazines	C. newspapers	D. vegetables
46. A. filled	B. landed	C. suited	D. crooked 
47. A. chased	B. wished	C. pursued	D. thanked
48. A. beds	B. doors	C. plays	D. students
49. A. preferred	B. worked	C. fixed	D. fetched
50. A. completes	B. engines	C. taxis	D. ferries
51. A. difficulties	B. enriches	C. classes	D. enlarges	
52 A. characters	B. problems	C. retreats	D. universities
53. A. shipped	B. hitchhiked	C. traced	D. repainted
54. A. caused	B. promised	C. kissed	D. discussed
55. A. listened	B. burgled	C. robbed	D. chatted
56. A. gossiped	B. rumoured	C. remembered	D. threatened
57. A. passes	B. challenges	C. sexes	D. tomatoes
58. A. arms	B. suits	C. chairs	D. boards
59. A. worried	B. bored	C. disappointed	D. annoyed
60. A. licks	B. risks	C. leans	D. drops
61. A. supposedly	B. rubbed	C. played	D. believed
62. A. relieves	B. invents	C. buys	D. deals
63. A. comes	B. rolls	C. takes	D. drives
64. A. recognized	B. organized	C. pronounced	D. denied
65. A. dreams	B. heals	C. kills	D. tasks
PRONUNCIATION
Exercise1
1. A. proofs	B. books	C. points	D. days
2. A. asks	B. breathes	C. breaths	D. hopes
3. A. sees	B. sports	C. pools	D. trains
4. A. tombs	B. lamps	C. brakes	D. invites
5. A. books	B. floors	C. combs	D. drums
6. A. cats	B. tapes	C. rides	D. cooks	
7. A. walks	B. begins	C. helps	D. cuts
8. A. shoots	B. grounds	C. concentrates	D. forests
9. A. helps	B. laughs	C. cooks	D. finds
10. A. hours	B. fathers	C. dreams	D. thinks
11. A. beds	B. doors	C. plays	D. students
12. A. arms	B. suits	C. chairs	D. boards
13. A. boxes	B. classes	C. potatoes	D. finishes
14. A. relieves	B. invents	C. buys	D. deals
15. A. dreams	B. heals	C. kills	D. tasks
16. A. resources 	B. stages 	C. preserves 	D. focuses
17. A. carriages 	B. whistles 	C. assures 	D. costumes
18. A. offers 	B. mounts 	C. pollens 	D. swords
19. A. miles 	B. words 	C. accidents 	D. names
20. A. sports 	B. households 	C. minds	D. Plays
Exercise2
1. A. worked	B. stopped	C. forced	D. wanted
2. A. kissed	B. helped	C. forced	D. raised
3. A. confused	B. faced	C. cried	D. defined
4. A. devoted	B. suggested	C. provided	D. wished
5. A. catched	B. crashed	C. occupied	D. coughed
6. A. agreed	B. missed	C. liked	D. watched
7. A. measured	B. pleased	C. distinguished	D. managed
8. A. wounded	B. routed	C. wasted	D. risked
9. A. imprisoned	B. pointed	 	C. shouted	D. surrounded
10. A. a.failed	B. reached 	C. absored 	D. solved
11. A. invited 	B. attended 	C. celebrated 	D. díplayed
12. A removed 	B. washed 	C. hoped 	D. missed
13. A. looked 	B. laughed 	C. moved 	D.stepped
14. A. wanted 	B.parked 	C. stopped 	D.watched
15. A. laughed 	B. passed 	C. suggested 	D. placed
16. A.believed 	B. prepared 	C. involved 	D. liked
17. A.lifted 	B. lasted 	C. happened 	D. decided
18. A. collected 	B. changed 	C. formed 	D. viewed
19. A. walked 	B. entertained 	C. reached 	D. looked
20. A.admired 	B. looked 	C. missed 	D. Hoped
Exercise3
1. a. pollute	B. contractual	C. reject	D. marvellous
2. A. mechanic	B. military	C. apologize	D. miraculous
3. A. compulsory	B. intensity	C. kidding	D. invaluable
4. A. nursery	B. focus	C. delicate	D. secure
5. A. curriculum	B. kindergarten	C. contaminate	D. conventional
6. A. apology	B. industrial	C. industry	D. disaster
7. A. interview	B. certificate	C. applicant	D. primary 
8. A. certificate	B. apartment	C. individual	D. biology
9. A. scientific	B. availlable	C. suspicious	D. supportive 
10. A. especially	B. comfortably	C. carefully	D. possibly
11. A. importance	B. subtraction	C. algebra	D. example
12. A. aspect	B. careful	C. require	D. successful
13. A. terrific	B. applicant	C. banking	D. ignorant
14. A. recognize	B. challenge	C. symbolize	D. continue
15. A. continent	B. belong	C. master	D. access
16. A. appalling	B. ashamed	C. November	D. architect
17. A. policeman	B. cinema	C. overcoat	D. politics
18. A. competition	B. intelligent	C. automation	D. information
19. A. accountant	B. Arabic	C. Germany	D. chemistry
20. A. Attention	B. interesting	C. Influence	D. television

Tài liệu đính kèm:

  • docBai_tap_ve_cach_phat_am_duoi_ed_va_es.doc