Bài tập lớp 5 B ài 1:Em hãy điền một chữ cái vào mỗi chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa. d_g, c_t m_use p_g r_bbit e_eph_nt l_on t_ger ch_ck_n f_sh b_rd b_ar te_cher g_at m_nkey g__od m_rning _fternoon n_me yo_r h_s h_r Wh_t Wh_re Th_s th_t r_ler er_ser b_ok p_n penc_l n_tebook h_w th_nk y_o th-y hell_ n_ght fr_m l_ke re_d li_ten he_r rep_at _oy w_tch st_dy s_y t_lk pl_y B ài 2:Em hãy điền am, is, are vào mỗi chỗ trống để hoàn thành những câu sau. 1. Hello. I ___ Viet. This ___ Nam 2. We ___ nineteen years old. 3. How ___ you, Miss Mai? I ____ fine, thanks. 4. My name ___ Elton John. 5. How old __ you, children? 6. Good afternoon, Mai. ____ this Hoa? 7. We ___ Hung and Huong. And this is Phuong Anh. 8. I ____ thirteen years old. 9. She ____ Hoa 10. He ___ Nam. 11. Who ___ this? 12. What ___ this? 13. Where __ you from? 14. Who ___ he? 15. Who ___ you? 16. Who____ they? 17. She __ a teacher. 18. This ___ a dog. 19. They ___ doctors. 20. We ____ workers. 21. What ___ his name? 22. What ___ her name? 23. Where ___ she from? 24. Where ____ he from? 25. I ___ Vietnamese. 26. He ___ English. 27. How old ___ you? 28. This ___ Lam. 29. That ___ a pen. 30. It ___ a cat. Bài 3. Em hãy điền một từ vào mỗi chỗ trống để hoàn thành bài hội thoại sau. Mai: __ morning, Mr Hung. Mr Hung: I _ fine, thank you. And __? Mai: Fine, __ Mr Hung: Mai, __is Nhung. Mai:Oh, __, Nhung. How __ are you? Nhung: I am twelve __old Mr Hung: Bye, children Mai and Nhung: Goodbye, Mr Hung, Bài 4. Em hãy chọn một đáp án đúng trong ngoặc để hoàn thành những câu sau . We are fine, ( thank/ thanks) you Hello, Mai. How old (you are/ are you)? I am ( fifteen/fiveteen) years old. Good morning, Mrs Chi. This (is/are) Trung. Hi. ( I’re/ I’m) Nguyen Trung Hieu. That (is/ am) my teacher. How (are/ is ) you? What (is/am /are) his name? What (is/are/am ) her name? Where (am/is/are) you from? He is ( England/ English) I’m ( Vietnam / Vietnamese) This is ( a/an ) apple. (What/Where) are you from? (What/where/How) is this? ( What/ Where/ How) is his name? (Who/What?where) is he? (who/what/where) is your name? Where is ( he/you) from? What is (his/you) name? Bài 5. Các thứ trong tuần Monday: Thứ hai Tuesday:Thứ ba Wednesday:Thứ tư Thursday:Thứ năm Friday:Thứ sáu Saturday: Thứ bảy Sunday: Chủ nhật Bài 6. Các tháng trong năm January :Tháng một February:Tháng hai March:Tháng ba April:Tháng tư May:Tháng năm June:Tháng sáu July:Tháng bảy August:Tháng tám September:Tháng chín October:Tháng mười November:Tháng mười một Demcember:Tháng mười hai Bài 7: Các ngày trong tháng 1st :Mùng 1 2nd :Mùng 2 3rd :Mùng 3 4th :Mùng 4 5th ;Mùng 5 6th :Mùng 6 7th :Mùng 7 8th :Mùng 8 9th :Mùng 9 10th :Mùng 10 Hỏi ngày tháng năm What is the date today? It is thứ tháng ngày năm What is the date today? It is October 10th 2013. B ài 8: D ịch sang Ti ếng Anh 1. T ên b ạn l à g ì? T ên t ôi l à Th ảo 2. T ên anh ấy l à g ì? T ên anh ấy l à Th ọ 3. T ên c ô ấy l à g ì? T ên c ô ấy l à Mai 4. B ạn đ ến t ừ đ âu? T ôi đ ến t ừ n ư ớc Anh 5. T ôi l à ng ư ời Viet nam 6. Anh ấy l à ai? Anh ấy l à Nam 7. C ô ấy l à ai? C ô ấy l à Lan 8. T ôi h ọc ở tr ư ờng ti ểu h ọc Nam V ân 9. Đ ây l à c ái g ì? Đ ây l à c ái b út ch ì 10. Kia l à c ái g ì? Kia l à quy ển s ách 11. H ôm nay b ạn kho ẻ kh ông? T ôi kho ẻ c ảm ơn b ạn
Tài liệu đính kèm: