Bài tập môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2015-2016

doc 3 trang Người đăng hapt7398 Lượt xem 633Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2015-2016", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2015-2016
I/ Sắp xếp từ:
 1/ holle => 2/ beodyog => 3/ hwo => 
4/ ybe =>  5/ nktahs => 
1. Lan/ she/is/? = .................................................................2.is/friend/he/my/.=. .................................................
3. my/ is/ friend/Mary/. = .................................................4. Mai/ too/ friend/ is/my/.= ..................................................
5. ok/ you/ are? = 1. am/ I/ Lili/.= .............................................................................. 
2. to/you/nice/meet/.= ............................................3.my/ Peter/is/name/.=. ..............................................
4. your/ what/ is/ name/?= .................................................
II/ Sắp xếp câu:
 1/ am/ I/ Lam.. 2/ What/ is/ your/ name?............................................
 3/ How/ are/ you?............................... 4/ Marry/ goodbye/ ,/..	
 5/ boy/ Phong/ is/ the	
III/ Khoang tròn từ đúng:
 1/ Nice to_________ you!A. meet B. see C. you D. hi
 2. this is my__________ A. pen B. pens C. you D. I
 3. How_________ you? A. is B. are C. my D. my
 4/ What’s __________ name?A. you B. He C. She D. your
 5/ My name_______ HoaA. are B. is C. am D. you
1/ This______ my friend. A. are B. is C am D. you
2/ _________, I’m MaiA. hello B. you C. hi D. A&B
 3/ I’m fine._______A. thanks B. my C. nice D. meet
 4/ See_______ againA. you B. I C. your D. his
5/10/ How do you________ your name?A. do B. smile C. spell D. meet
11/ What_______ it? A. are B. is C. am D. you
12/ How are_______?A. you B. my C. I D. your
13/ Those________ my friend.A. is B. am C. to D. are
14/ _______ is my table.A. that B. those C. these D. what
15/ The_______ is Phong A. girl B. he C. boy D. 
she How do you________ your name?A. do B. smile C. spell D. meet
IV/ Trả lời câu hỏi:
 1/ What is your name?..........................
 2/ How do you spell your name?..............................................
 3/ How are you?.............................................................
Ex 3. Reoder the letters (s¾p xÕp c¸c ch÷ thµnh tõ cã nghÜa )
5. anme =>..6. owh => .7. irlg =>.8. leslp =>.
 1/ Hel_o 2/ Tin_ 3/ Th_nks 4/ spel_ 5/ _inda
1/ nktahs => ....................................
2/ nefi => ................................
3/ amen => ..........................................
4/ taht => ...............................................
5/ ouy => ........................................
6/ ih => ........................................
7/ pslel => ...........................
8/ rfined => .................................
9/ chools => ...............................................
VII/ Sắp xếp lại thành đoạn hội thoại:
 Hello, I’m Mai.
 I’m fine. Thank you. And you?
 My name is Hung
 What’s your name?
 Nice to meet you, too
 Hello
 Hung, how are you?
 Fine. thanks
 How do you spell your name?
 H-U-N-G
 Nice to meet you
 1/ hello/ Mai/ name/ is/ my.2/ girl/ is/the/ Lai.
3/ spell/ how/ you/ do/ your/name?...........................................4/ ok/ you/ are?...................................................
5/ fine/thanks/ I’m/ you6/ is/ Peter/ this..
7/ is/ Mai/ that?....................................................................
Ex 2/ Nối câu:
 1/ How are you? A. spell you name?
 2/ How do you B. Hi
 3/ Goodbye C. bye
 4/ Hello E. I’m Lan
 5/ My name’s Lan F. I’m fine. Thanks 
I/ Hoàn thành câu với những từ sau
1/ My name is Pete_ .2/ What is _our n_me? 
3/ Nic_ to me_t you. 4/ G_ _dbye
5/ th_nk you 6/ Good_ornin_, I’m L_n 
7/ I’m f_ _e 8/ Ho_ do you _pe_l your name? 
 9/ This is m_ pen 10/ How a_e you?
II/ Khoang tròn từ đúng:
1/ My name_______ Hoa A. are B. is C. am D. you
2/ How do you________ your name?A. do B. smile C. spell D. meet
3/ How are_______?A. you B. my C. I D. your
4/ This______ my friend.A. are B. is C am D. you
5/ See_______ againA. you B. I C. your D. his
III./ Sắp xếp câu:
1/ hello/ Hung/ is/ name/ my..2/ you/ to/ nice/ meet..	
3/ What/ is/ your/ name?..............................................4/ hello/ Mai/ name/ is/ my
5/ ok/ you/ are?............................................	6/ fine/thanks/ I’m/ you	
Xếp thành câu hoàn chỉnh
my / is / name / Li Li. your / what / name / is ? 
later /you / Bye./see /. you / are / how ? .
am / I / fine / you / thank /,/. ..
 Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B
 A
1. What ’s your name?
2. How are you?
3. Goodbye.
4. Hello, I am Linda.
5. Nice to meet you. 
 B
 a. Bye. See you later.
b. My name is Nga.
c. I’m fine, thank you.
d. Nice to meet you, too.
e. Hi. I’m Alan
III. Hãy viết bằng tiếng Anh.
Xin chào. Tên tôi là Hoa. 	
Xin chào. Tên tôi là Nam.	
Bạn có khỏe không?	
Tớ khoẻ cảm ơn. Thế còn bạn?	
Tớ khoẻ cảm ơn. Tạm biệt	

Tài liệu đính kèm:

  • docanh_3.doc