Bài kiểm tra số 1 môn Tiếng Anh Lớp 3

doc 2 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 900Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra số 1 môn Tiếng Anh Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra số 1 môn Tiếng Anh Lớp 3
Mark
THE TEST NUMBER 1
Subject: English 3 - Time: 35'
Name: ........................................................... Class: .....................
------------------* Ngoc Van Primary School *------------------
 I. Odd one out.(Khoanh tròn vào từ không cùng nhóm) (1 pts)	
2. A. Hello B. Hi 	C. name	D. Bye
3 A. Friend	B. What	C. How	D. Who
II. Write the missing letters (Viết chữ cái còn thiếu vào chỗ trống) (1 pts)
 1. Th_s	 2. th_nks 	 	3. H_w	4. you _
III. Reorder the letter to make words ( Sắp xếp các chữ cái để thành từ) (1 pts)
infe -- > 	3. yhte -- > 
lepls -- > 	4. rfnedi -- > 
IV. Circle the best answers A, B or C. ( Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất ). (1pts)
1. My  is Peter. 	A. old	B. name	C. you
2. do you spell your name?	A. What	B. How	C. Who
3. Nice .. meet you. 	A. to 	B. too	C. two
4. What’s ........ name?	A. you	B. he	C. your
V. Look, read, and complete. (2pts)
 thanks This name you
Nam: Hello, Mai. 
Mai: Hi, Nam. How are ?
Nam: I’m fine, . . And you?
Mai: I’m fine, too.
Nam: .. is Tony.
Mai: Hi, Tony. How do you spell your .?
Tony: T-O-N-Y.
VI. Write the numbers (Viết chữ số vào chỗ trống) (1 pts)
1. one + five = .	3. one + two = 
2. ten – six = 	4. eight + one = 
VII. Reorder the words. (Sắp xếp lại các từ để thành câu) (2pts)
1. is / name? / What / your 
@.
2. old. / am / eight / I / years
@
3. thanks. / fine, / I’m 
@
4. friends? / they / Are / your
@..
VIII. Match column A with B. (Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp) (1pts)
 A	B
1. Hello, Nam. A. Yes, it is.
2. How old are you? B. My name’s Tony
3. What’s your name? C. Yes, they are.
4. Is that Tony? D. I’m nine years old.
5. Are Peter and Mary your friends? E. Hi, Peter
--The end--

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_so_1_mon_tieng_anh_lop_3.doc