Bài kiểm tra định kỳ lần 1 học kỳ 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022

pdf 3 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 23/06/2022 Lượt xem 326Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra định kỳ lần 1 học kỳ 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài kiểm tra định kỳ lần 1 học kỳ 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU 
TỔ TOÁN TIN 
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 HỌC KỲ 2 
NĂM HỌC 201-2022 
MÔN TOÁN, LỚP 11 
( Đề có 25 câu TNKQ, thời gian làm bài 60 phút) 
Câu 1: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng? 
A. 1; 2; 4; 6; 8    . B. 1; 3; 6; 9; 12.    
C. 1; 3; 7; 11; 15.    D. 1; 3; 5; 7; 9    . 
Câu 2: Cho cấp số cộng  nu có 1 3u   , 6 27u  . Tính công sai d . 
A. 7d  . B. 5d  . C. 8d  . D. 6d  . 
Câu 3: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân? 
A. 128; 64; 32; 16; 8; ...  B. 2; 2; 4; 4 2; .... 
C. 5; 6; 7; 8; ... D. 
1
15; 5; 1; ; ...
5
Câu 4: Cho cấp số nhân   1; 1, 2nu u q  . Hỏi số 1024 là số hạng thứ mấy? 
A. 11. B. 9 . C. 8 . D. 10 . 
Câu 5: Cho dãy số 4,12,36,108,324,.... Số hạng thứ 10 của dãy số đó là? 
A. 73872 . B. 77832 . C. 72873 . D. 78732 . 
Câu 6: Phát biểu nào sau đây là sai? 
A. lim nu c ( nu c là hằng số). B. lim 0
nq   1q  . 
C. 
1
lim 0
n
 . D. 
1
lim 0
kn
  1k  . 
Câu 7: Tính 
3
1
lim
3
n
L
n



. 
A. 1.L  B. 0.L  C. 3.L  D. 2.L  
Câu 8: Kết quả của 
2
lim
3 1
n
n


 bằng: 
A. 
1
3
. B. 
1
3
 . C. 2 . D. 1 . 
Câu 9 : Tìm 
5 3
5 2
8 2 1
lim
4 2 1
n n
n n
 
 
. 
A. 2 . B. 8 . C. 1. D. 4 . 
Câu 10: Giá trị 
2
2
lim
12 1
n n
A
n



 bằng 
A. 
1
12
. B. 0 . C. 
1
6
. D. 
1
24
. 
Câu 11: Tính giới hạn 
3
2
2
lim
3 2
n n
L
n n


 
A. L   . B. 0L  . C. 
1
3
L  . D. L   . 
Câu 12: Tính giới hạn  2lim 4n n n  . 
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . 
Câu 13: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 
A. 
2
lim
3
n
 
 
 
. B. 
5
lim
3
n
 
 
 
. C. 
4
lim
3
n
 
 
 
. D.  lim 2
n
. 
Câu 14: Tính giới hạn 
1 13.2 2.3
lim
4 3
n n
n
 

. 
A. 
3
2
. B. 0 . C. 
6
5
. D. 6 . 
Câu 15: Tính giới hạn 
2 1
lim
4 2x
x
x


. 
A. 
1
2
. B. 1. C. 
1
4

. D. 
1
2

Câu 16: 
3 1
lim
5x
x
x


 bằng: 
A. - 3 . B. 3. C. 
1
5
 . D. 5 . 
Câu 17: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 
A. 
0
1
lim
x x
  . B. 
0
1
lim
x x
  . C. 
5
0
1
lim
x x
  . D. 
0
1
lim
x x

  . 
Câu 18: Tính 1
1
lim
1x
x
x

 . 
A. 0 . B.  . C. 1. D.  . 
Câu 19: Giới hạn 
2
1
2x 3
lim
1x
x
x
 

 bằng? 
A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . 
Câu 20: Tìm a để hàm số  
2
2
1 khi 2
2 1 khi 2
x ax x
f x
x x x
   
 
  
 có giới hạn tại 2.x  
A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 1. 
Câu 21: Tính giới hạn 
2
2
5 6
lim
2x
x x
I
x
 


. 
A. 1I   . B. 0I  . C. 1I  . D. 5I  . 
Câu 22: Tính giới hạn 
2
1
3 2
lim
1x
x x
x
 

A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2 . 
Câu 23: Cho giới hạn 
2
22
3 2
lim
4x
x x a
x b
 


 trong đó 
a
b
 là phân số tối giản. Tính 2 2.S a b  
A. 20S  . B. 17S  . C. 10S  . D. 25S  . 
Câu 24: Giới hạn 
2
0
3 4 2
lim
x
x x
x
  
 bằng 
A. 
1
2
 . B. 
1
2
. C. 
3
4
 . D. 
2
3
 . 
Câu 25: 
1
3 2
lim
1x
x
x
 

 bằng 
A. 
1
4
. B.  . C. 
1
2
. D. 1 . 
Hết 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_kiem_tra_dinh_ky_lan_1_hoc_ky_2_mon_toan_lop_11_nam_hoc.pdf