65 Cụm từ dùng trong thảo luận trong Tiếng Anh

docx 3 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 488Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "65 Cụm từ dùng trong thảo luận trong Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
65 Cụm từ dùng trong thảo luận trong Tiếng Anh
Are you positive that?: Bạn có lạc quan rằng?
Do you (really) think that?: Bạn có thực sự nghĩ là?
(tên đối phương) can we get your input?: Bạn có ý kiến gì không?
That’s interesting: Rất thú vị
I never thought about it that way before: Tôi chưa bao giờ nghĩ như vậy/ theo cách đó trước đây.
I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của mọi người.
I get your point: Tôi hiểu ý bạn.
This clearly shows: Điều này rõ ràng cho thấy
As you can see: Như bạn thấy/ như mọi người thấy
-This clearly shows : Điều này cho thấy rõ ràng
From this, we can understand why/how: Từ đây, chúng ta có thể hiểu tại sao/làm thế nào mà
We are concerned with: Cái chúng ta quan tâm là
As I said at the beginning: Như tôi đã nói ban đầu
That sounds like a fine idea: Có vẻ là một ý tưởng hay.
I have a question I would like to ask: Tôi có câu hỏi muốn đặt ra.
2) Thảo luận về bài thuyết trình:
A: What do you think of his lecture? (Bạn nghĩ gì về bài thuyết trình của anh ấy)
B: I think it is very interesting. (Tôi nghĩ nó rất thú vị.)
A: Do you really? (Bạn thực sự nghĩ như vậy à ?)
B: Yes, don’t you? (Vâng. Bạn không thấy thế sao?)
A: Certainly not. I think he talked a lot of rubbish. (Chắc chắn không rồi. Tôi nghĩ anh ấy nói nhiều chuyện vớ vẩn.)
B: So you think you know more than he does. (Vậy bạn nghĩ bạn biết nhiều hơn anh ta biết.)
A: Well, take coal for instance. (Nào, chẳng hạn nói về than đá đi)
B: What about it? (Than đá thì sao?)
A: Coal won’t be important longer. (Than đá sẽ không còn quan trọng nữa.)
B: Why not? (Tại sao không?)
A: It’s too dirty. People will not be found working in coal mines in the future any more. (Nó quá dơ. Trong tương lai người ta sẽ không làm việc dưới các mỏ than nữa.)
B: They’ll invent new kinds of machine. (Người ta sẽ tạo ra các loại máy móc mới.)
A: What a nonsense! The only sort of power they’ll use in the future is atomic power. (Thật vô lý. Nguồn năng lượng duy nhất họ sẽ sử dụng trong tương lai là năng lượng nguyên tử.)
Top of Form
Bottom of Form
3) Thảo luận về máy vi tính
A: Do you know much about computers? (Bạn có biết nhiều về máy vi tính không?)
B: Not a great deal. (Không nhiều lắm.)
A: I’ve just read an article about them. They are used for all sorts of aspect now. (Tôi vừa đọc một bài báo nói về máy vi tính. Bây giờ chúng được sử dụng cho tất cả các lĩnh vực.)
B: For accounting system and things you have just mentioned? (Đối với hệ thống kế toán và những điều mà bạn nói đến?)
A: Yes, but they’re used for other things, too. Do you remember when we bought flight tickets to Greece? (Vâng, nhưng chúng cũng được dùng cho những điều khác nữa. Bạn có nhớ khi chúng ta mua vé máy bay đi Hy Lạp không?)
B: Yes.  (Vâng.)
A: The man asked where we wanted to go, the he typed the information on a form and waited for a reply. A few moments later he gave us the tickets. (Người đàn ông hỏi chúng ta muốn đi đâu, sau đó anh ta nhập thông tin vào mẫu và đợi câu trả lời. Một vài phút sau đó, anh ta đưa vé cho chúng ta.)
B: Of course. His machine must have been connected to a computer. (Dĩ nhiên. Máy của anh ta ắt hẳn phải được kết nối với một máy tính.
A: That’s right. (Đúng rồi)
4) Thảo luận về âm nhạc
A: Do you want black or white coffee? (Bạn muốn dùng cà phê đen hay cà phê sữa?)
B: White, please. (Cà phê sữa nhé.)
A: Look! There’s a folk concert tomorrow evening. Do you want to go? (Nhìn kìa! Có một buổi hòa nhạc dân tộc vào tối ngày mai. Bạn có muốn đi không?)
B: I don’t like folk music very much. (Tôi không thích nhạc dân tộc lắm.)
A: What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc gì?)
B: I like classical music. How about you? (Tôi thích nhạc cổ điển. Còn bạn thì sao?)
A: Not very much. Classical music makes me feel sleepy. (Tôi không thích lắm. Nhạc cổ điển làm tôi buồn ngủ.)
B: No way. (Tôi không tin đâu.)
A: It’s true. (Thật mà.)
B: You are funny! (Bạn thật hài hước.)
A: So are you. How about another coffee? (Bạn cũng vậy mà. Uống thêm ly cafe nữa nhé!)
5) Thảo luận về công việc 
A: How are you getting on? Are you still working for insurance company? (Công việc của bạn dạo này thế nào? Bạn vẫn đang làm cho công ty bảo hiểm chứ?)
B: Yes.  I am. (Ừ, đúng rồi.)
A: I guess you know all about insurance by now, don’t you? (Tôi nghĩ chắc bây giờ bạn đã biết hết tất cả về bảo hiểm, đúng không?)
B: Oh, quite a lot. To tell you the truth. I’m a bit bored of it. (Ồ, tương đối nhiều. Tôi nói thật với bạn tôi hơi chán nó rồi.)
A: Are you thinking of making a change? (Bạn có định sẽ làm gì để thay đổi không?)
B: Yes, I am, actually. You know I’ve always been keen on pottery. I’m thinking of starting my own pottery business. (Có, thực sự là có. Bạn biết đó tôi rất say mê về đồ gốm. Tôi đang nghĩ đến việc khởi đầu kinh doanh đồ gốm của riêng mình.)
A: That sounds a wonderful idea. (Nghe tuyệt lắm!)
B: Yes, I’ve got a lot of ideas, but the problem is money. If I had enough money, I’d leave the insurance company tomorrow. (Vâng, tôi có rất nhiều ý tưởng, nhưng vấn đề là tiền bạc. Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ thôi việc ở công ty bảo hiểm vào ngày mai.)

Tài liệu đính kèm:

  • docx65_cum_tu_dung_trong_thao_luan_trong_tieng_anh.docx