600 Từ vựng TOEIC

pdf 17 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 487Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "600 Từ vựng TOEIC", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
600 Từ vựng TOEIC
 1 
The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen 
We are from Viet Nam maritime university 
Contact: Nguyennhatdk44@gmail.com 
 2 
Bài 1 Hợp đồng 
Tuân theo, chịu theo 
Sự thoả thuận 
Bảo đảm, chắc chắn 
Giải quyết vấn đề 
Thuê mướn 
Thành lập 
Bắt buộc, ép buộc 
Nhóm làm việc chung 
Sự cung cấp 
Kiên quyết, quyết định 
Định rõ, ghi rõ 
Bài 2 Tiếp thị 
Cạnh tranh, tranh đua 
Tiêu dùng, sử dụng 
Thuyết phục 
Đang thịnh hành 
Mốt nhất thời 
Truyền cảm hứng 
Sản xuất, thu hoạch 
Bài3 Sự bảo đảm, BH 
Nét đặc trưng, đ
2 
Hậu quả, kết quả 
Cân nhắc, suy nghĩ 
Bảo hộ, kiểm soát 
Kết thúc, hết hiệu lực 
Thường xuyên 
Hàm ý, nói bóng 
Sự ntiếng, danh tiếng 
Yêu cầu 
Thay đổi, bất đồng 
Bài 4 Kế hoạch kd 
Tránh, ngăn ngừa 
Chứng minh, giải thích 
L1 Contracts 
Abide by v. to comply with, to conform 
Agreement n. a mutual arrangement, a contract 
Agree v. agreeable adj. 
Assurance n. q guarantee, confidence 
Cancel v. to annul, to call off 
Determine v. to find out, to influence 
Engage v. to hire, to involve+ 
Establish v. to institute permanently, to bring about 
Obligate v. to bind legally or morally 
Obligation n. obligatory adj. 
Party n. a person or group participating in an action or plan, the 
persons or sides concerned in a legal matter 
Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation 
Provider n. provision n. 
Resolve v. to deal with successfully, to declare 
Specify v. to mention explicitly 
Specification v. specific adj. 
L2 Marketing 
Attract v. to draw by appeal 
Attraction n. attractive adj. 
Compare v. to examine similarities and differences 
Comparison n. comparable adj. 
Compete v. to strive against a rival 
Consume v. to absorb, to use up 
Consumer n. consumable adj. 
Convince v. to bring to believe by argument, to persuade 
Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on 
top of things 
Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze 
Inspire v. to spur on, to stimulate imagination or emotion. 
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand 
for a product 
Marketing n. marketable adj. 
Persuade v. to move by argument or logic 
Productive adj. Constructive, high yield 
Satisfy v. to make happy 
L3 Warranties 
Characteristic adj. Revealing of individual traits 
Consequence n. that which follows necessarily 
Consider v. to think about carefully 
Consideration n. considerable 
Cover v. to provide protection against 
Expire v. to come to an end 
Frequently adv. Occurring commonly, widespread 
Imply v. to indicate by inference 
Promise v. n. to pledge to do, bring about, or provide 
Protect v. to guard 
Protection n. protective adj. 
Reputation n. the overall quality of character 
Reputable adj. Reputed adj. 
Require v. to deem necessary or essential 
Requirement n. requisite adj. 
Vary v. to be different from another, to change 
L4 Business planning 
Address v. to direct to the attention of 
Avoid v. to stay clear of, to keep from happening 
Demonstrate v. to show clearly and deliberately, to present by example 
Demonstration n. demonstrative adj. 
 3 
Định giá, đáng giá 
Tổng kết, thu thập ý kiến 
Đề nghị, gợi ý 
Điều quan trọng nhất 
Dự trù, vạch kế hoạch 
Lựa chọn thay thế 
Bài 5 Hội nghị 
Cung cấpcho sự cần thiết 
Sự tổ chức sắp xếp 
Liên kết, kết hợp 
Rất chú tâm 
Liên lạc với 
Dàn xếp 
Chật nic, đông nghịt 
Ghi vào sổ 
Buổi họp, phiên họp 
Tham dự 
Bài 6 Máy tính 
Truy cập 
Chỉ định 
Tương thích 
Hiển thị 
Tạo bản sao 
Thất bại 
Suy ra 
lờ đi, không để ý 
Bài 7 Văn phòng 
Phải chăng, vừa phải 
Đứng đầu, thường trực 
Sức chứa 
Bến bỉ 
Làm đầu tàu 
Vật chất 
Nhà cung cấp 
Lặp lại, tái diễn 
Sự thu nhỏ, giảm 
xếp hạng đầu 
Kho dự trữ 
Develop v. to expand, progress, or improve 
Development n. developer n. 
Evaluate v. to determine the value or impact of 
Evaluation n. evaluator n. 
Gather v. to accumulate, to conclude 
Offer v. to propose, to present in order to meet a need or satisfy a 
requirement 
Primary adj. Most important, first in a list, series, or sequence 
Risk n. the chance of loss or damage 
Strategy n. a plan of action 
Strategize n. strategic adj. 
Strong adj. Powerful, economically or financially sound 
Substitute v. to take the place of another 
L5 Conferences 
Accommodate v. to fit, to provide with something needed 
Accommodation n. accommodating adj. 
Arrangement n , the plan or organization 
Association n, an organization of persons or groups having a common interest 
Attend v, to go to, to pay attention to 
Attendee n., attendance n. 
Get in touch v, to make contact with 
Hold v, to accommodate; to conduct 
Location n, a position or site 
Overcrowded a, too crowded 
Register v, to record 
Register n. registration n. 
Select v, to choose from a group 
Selection n. selective adj. 
Session n, a meeting 
Take part in v, to join or participate 
L6 computers 
Access v, to obtain, to gain entry 
Access n. accessible adj. 
Allocate v, to designate for a specific purpose 
Compatible a, able to function together 
Delete v, to remove; to erase 
Display n, what is visible on a monitor; v, to show 
Duplicate v, to produce something equal; to make identical 
Duplicate n. duplication n, 
Fail v, not to succeed; not to work correctly 
Failure n. fallible adj. 
Figure out v, to understand , to solve 
Ignore v, not to notice; to disregard 
Search v, to look for; n, investigation 
Shot down v, to turn off; to cease operation 
Warn v, to alert; to tell about a danger or problem 
Warning n. warning adj. 
L7 Office Technology 
Affordable a, able to be paid for; not too expensive 
As needed adv, as necessary 
Be in charge of v, to be in control or command of 
Capacity n, the ability to contain or hold; the maximum that something can hold 
Durable a, sturdy, strong, lasting 
Initiative n, the first step; an active role 
Initiate v. initiation n. 
Physical a, perceived by the senses 
Provider n, a supplier 
Provide v. provision n. 
Recur v, to occur again or repeatedly 
Recurrence n. recurring adj. 
Reduction n, a lessening , a decrease 
Reduce v. reducible adj. 
Stay on top of v, to know what is going on; to know the latest information 
Stock n, a supply; v, to keep on hand 
 4 
Bài 8 Thủ tục lễ nghi 
Thông cảm 
Bị phơi bày 
Thuê, mướn 
Tính cờ, ngâu nhiên 
Luật, quy tắc 
Cái nhìn lướt qua 
Bao gồm 
Hết, cạn kiệt 
Hết hạn sử dụng 
Sự thực hành 
Tăng cường, củng cố 
Bằng lời nói 
Bài 9 Điện tử 
Tạo điều kiện, đơn giản 
Mạng lưới 
Sự phổ biến 
Quá trình 
Sự xoay vòng 
Kỹ năng kỹ sảo 
Sự lưu trữ 
Chuyên môn 
Bài 10 Quan hệ thư từ 
Tập hợp, thu thập 
Trước, sớm 
Phức tạp 
Người đưa thư 
Nhanh chóng 
Gấp lại 
Sự bố trí trang giấy 
Đơn xin, kiến nghị 
Chứng minh 
Bằng chứng 
Đăng ký 
Sửa lại 
Bài 11 Ad&Tuyên dụng 
Nhiều quá, thừa 
Hoàn thành, đạt được 
Nhóm lai, họp lại 
Ứng cử viên 
Ý định 
Bằng kích cỡ với 
vừa 
Mô tả tính chất 
Năng lực 
Tuyển dụng 
L8 Office Procedures 
Appreciate v, to recognize, understand the importance of; to be thankful for 
Appreciation n. appreciated adj. 
Be exposed to v, to become aware of; to gain experience in 
Bring in v, to hire or recruit; to cause to appear 
Casual a, informal 
Code n, rules of behavior 
Glimpse n, a quick look 
Made of v, to consist of 
Out of a, no longer having, missing 
Outdated a, obsolete; not currently in use 
Practice n, method of doing something 
Practice v. practical adj. 
Reinforce v, to strengthen, support 
Reinforcement n. reinforcing gerund 
Verbal a, oral 
Verbalize v. verbally adv. 
L9 Electronics 
Disk n, an object used to store digital information 
Facilitate v, to make easier 
Network n, an interconnected group or system 
Popularity n, the state of being widely admired, sought 
Popularize v. popular adj. 
Process n, a series of operations or actions to bring about a result 
Replace v, to put back in a former place or position 
Replacement n. replaceable adj. 
Revolution n, a sudden or momentous change in a situation 
Revolutionized v. revolutionary adj. 
Sharp a, abrupt or acute; smart 
Skills n, developed ability 
Software n, the programs for a computer 
Storage n, the safekeeping of goods or information 
Store v. n. 
Technical a, special skill or knowledge 
L10 Correspondence 
Assemble v, to put together; to bring together 
Beforehand adv, early, in advance 
Complicated a, not easy to understand 
Complication n. complicated adj. 
Courier n, a , a messenger 
Express a, fast and direct 
Fold v. to bend paper 
Layout n, a format; the organization of material on a page 
Mention v, to refer to; n, something read or written 
Mention n. mentionable adj. 
Petition n, a formal, written request; v, to make a formal request 
Proof v, to look for errors 
Proofreader n. proofing gerund. 
Registered a, recorded and tracked 
Registration n. registered adj. 
Revise v, to rewrite 
L11 Job Advertising and Recruiting 
Abundant a, plentiful, in large quantities; n, a large number 
Accomplishment n, an achievement, a success 
Accomplish v. accomplished adj. 
Bring together v, to join, to gather 
Candidate n, one being considered for a position, office 
Come up with v, to plan, to invent, to think of 
Commensurate a, in proportion to, corresponding, equal to 
Match n, a fit, a similarity 
Profile n, a group of characteristics or traits 
Qualifications n, requirements, qualities, or abilities needed for something 
Qualify v. qualified adj. 
Recruit v, to attract people to join an organization of a cause 
 5 
Sự tuyển dụng 
Biện hộ 
Sự biện hộ 
Cần nhiều thời gian 
Bài 12 Xin việc và p.vấn 
Khả năng 
Xin việc, tìm việc 
Ng nộp đơn xin việc 
Kinh nghiệm 
Sẵn sàng cho 
Hộp thư tr.thanh(tr.hình) 
Tự tin 
Luôn luôn, không đổi 
Thành thạo, tinh thông 
Tiếp tục, tiếp theo 
Do dự, lưỡng lự 
Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu 
Nhược điểm, điểm yếu 
Bài 13:th.mướn&đào 
tạo Cư xử 
Tạo ra, sinh ra 
Thuê, mướn 
Theo kịp, ngang hàng với 
Khâm phục, ngưỡng mộ 
Người cố vấn 
Theo dõi 
Từ chối, loại bỏ 
Thiết lập, định trước 
Thành công 
Đào tạo, huấn luyện 
Người huấn luyện 
Cập nhật 
Bài 14: lương & trợ cấp 
Nền tảng, cơ sở 
Am hiểu về 
Tiền trợ cấp 
Giúp ích cho 
Đền bù, bồi thường 
Khoản bồi thường 
Nhạy bén, khéo léo 
Đủ tư cách 
Dễ sai khiến, dễ uốn nắn 
Đàm phán, thương lượng 
Sự tăng lương 
Nghỉ hưu 
đc quyền, đc phép 
tiền công 
bài 15:& phần 
thưởng 
đạt đc, giành đc 
Đóng góp, góp phấn 
Sự cống hiến 
Cống hiến 
Recruitment n. recruiter n. 
Submit v, to present for consideration 
Submission n. submittal n. 
Time-consuming a, taking up a lot of time 
L12 Applying and Interviewing 
Ability n, a skill, a competence 
Apply v, to look for 
Applicant n. application n. 
Background n, a person’s experience 
Be ready for v, to be prepared 
Call in v, to request 
Confidence n, a belief in one’s ability 
Confident adj. Confidently adv. 
Constantly a, on a continual basis, happening all the time 
Expert n, a specialist 
Expertise n. expert adj. 
Follow up v. to take additional steps, to continue 
Hesitate v, to pause, to be reluctant 
Present v. to introduce, to show, to offer for consideration 
Presentation n. presentable adj. 
Weakness n, a fault, a quality lacking strength 
L13 Hiring and Training 
Conduct v, to hold, to take place, to behave 
Generate v, to create, to produce 
Hire v, to employ, to offer a job or position 
Hire n. hiring gerund 
Keep up with v, to stay equal with 
Look up to v, to admire, to think highly of 
Mentor n, a person who guides 
On track a, on schedule 
Reject v, to turn down, to say no 
Rejection n. rejecting gerund 
Set up v, to establish, to arrange; a , arranged 
Success n, reaching a goal 
Succeed v. successful adj. 
Training n, the preparation or education for a specific job 
Trainer n. trainee n. 
Update v, to make current. N, the latest information 
L14 Salaries and benefits 
Basis n. the main reason for something, a base or foundation 
Be aware of v. to be conscious of, to be knowledgeable about 
Benefits n. the advantages provided to a employee in addition to salary 
Benefit v. beneficial adj. 
Compensate v. to pay, to make up for. 
Compensation n. compensatory adj. 
Delicate adj. Sensitive, adv. With sensitivity 
Eligible adj. Able to participate in something, qualified 
Flexible adj. Not rigid, able to change easily 
Negotiate v. to talk for the purpose of reaching an agreement, especially on 
prices or contracts 
Negotiation n. negotiator n. 
Raise n. an increase in salary 
Retire v. to stop working, to withdraw from a business or profession 
Retirement n. retired adj. 
Vested adj. Absolute, authorized 
Wage n. the money paid for work done, usually hourly 
L15 Promotions, Pensions and Awards 
Achieve v, to succeed , to reach a goal 
Achievement n. achiever n. 
Contribute v, to add to, to donate, to give 
Contribution n. contributor n. 
Dedication n, a commitment to something 
Dedicate v. dedicated adj. 
Look forward to v, to anticipate, to be eager for something to happen 
 6 
Háo hức chò mong 
Nhờ vào, trông cậy vào 
Trung thành 
Công lao 
Rõ ràng, rành mạch 
Hữu ích, có hiệu quả 
Thăng chức 
Sự công nhận,khen ngợi 
Giá trị 
Bài 16: mua sắm 
Trả giá, mặc cả 
Chịu đựng, cam chịu 
Cách cư xử 
(Sự) thanh toán tiền 
Thoải mái, tiện nghi 
Mở rộng 
Thăm dò, khảo sát 
Điều khoản 
Bắt buộc, thiết yếu 
Hàng hoá 
Nghiêm khác,chính xác 
Nghiêm khác,chính xác 
Xu hướng 
Bài 17: phiếu tiếp tế 
Đa dạng 
Đa dạng hoá 
Công trình(dự án lớn) 
Cần thiết 
Hàng ngày 
Hoạt động 
Duy trì 
Đạt được, giành được 
Điều kiện ưu tiên 
Chất lượng 
Êm thấm, suôn sẻ 
Làm cho suôn sẻ 
Nguồn, nguồn gốc 
Đồ dùng văn phòng 
Bài 18: vận tải(đg thuỷ) 
Đúng, chính xác 
Đúng, chính xác 
Ng hoặc vật chở cái gì 
Sách danh mục chi tiết 
Hoàn thành(cv,nhiệm vụ) 
Sự hoàn thành 
Cần thiết 
Kiểm kê(hàng hoá) 
Giảm bớt, hạn chế 
Tối thiểu 
Có sẵn 
Nhớ, nhớ lại 
Vận chuyển 
Việc gởi hàng 
Đủ 
Cung cấp 
Bài 19: hoá đơn 
Phí tổn 
Looked to v, to depend on , to rely on 
Loyal a, faithful, believing in something or somebody 
Merit n, experience, high quality 
Obvious a, easy to see or understand 
Productive a, useful, getting a lot done 
Promote v, to give someone a better job; to support, to make known 
Promotion n. promoter n. 
Recognition n, credit, praise for doing something well 
Value n, worth 
L16 Shopping 
Bargain n, something offered or acquired at a price advantageous to the buyer 
Bear v, to have a tolerance for, to endure 
Behavior n, the manner of one’s action 
Checkout n, the act, time, or place of checking out, as at a hotel or a supermarket 
Comfort n, a condition or feeling of pleasurable ease, well-being, and 
contentment 
Comfortable adj. Comfortably adv. 
Expand v, to increase the size, volume, quantity, or scope of; to enlarge 
Expansion n. expanded adj. 
Explore v, to investigate systematically 
Exploration n. exploratory adj. 
Item n, a single article or unit 
Mandatory a, required or commanded, obligatory 
Merchandise n, items available in stores 
Strict a, precise. Exact 
Strictness n. strictly adv. 
Trend n, the current style 
L17 Ordering Supplies 
Diverse a, different; made up of distinct qualities 
Diversify v. diversity n. 
Enterprise n, a business; a large project 
Essential a, indispensable, necessary 
Everyday a, common, ordinary 
Function v, to perform tasks 
Function n. functional adj. 
Maintain v, to continue, to support, to sustain 
Maintainability n. maintainable adj. 
Obtain v, to acquire 
Prerequisite n, something that is required or necessary as a prior condition 
Quality n, a distinguishing characteristic 
Smooth a, without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win 
favor 
Smooth out v. Smoothly adv 
Source n, the origin 
Stationery n, writing paper and envelopes 
L18 Shipping 
Accurate a, exact; errorless 
Accuracy n. accurately adv. 
Carrier n, a person or business that transports passengers or goods 
Catalog a, a list or itemized display; v, to make an itemized list of 
Fulfill v, to finish completely 
Fulfilling gerund fulfillment n. 
Integral a, necessary for completion 
Inventory n, goods in stock; an itemized record of these goods 
Minimize v, to reduce, to give less importance to 
Minimal adj. Minimum n. 
On hand a, available 
Remember v, to think of again 
Ship v, to transport; to send 
Shipper n. shipment n. 
Sufficient a, as much as is needed 
Supply v, to make available for use 
L19 Invoices 
Charge n, an expense or a cost; v, to demand payment 
 7 
Thu thập, tập hợp 
Khách hàng 
Phần tiền giảm giá 
Có năng suất cao 
Ước lượng, định giá 
Bắt (ai fải làm gì đó), 
đánh( thuế ai đó) 
Lỗi 
Đơn đặt hàng 
Ngay lập tức,ko chậm trễ 
Ngay lập tức,.. 
Sửa lại, hiệu chỉnh 
Điều khoản 
Bài 20:kiểm kê(hàng 
hoá) 
Điêù chỉnh, dàn xếp 
Sự 
Tự động 
Cốt yếu, chủ yếu 
Sự bất đồng, bất hoà 
Làm rối loạn,gây cản trở 
Nghĩa vụ 
Phản ánh, tương ứng với 
Chạy, hoạt động 
Kiểm tra nhanh 
Trừ đi, khấu trừ 
Chán ngắt,buồn tẻ 
Xác minh, kiểm lại 
Bài 21: ngành ngân 
hàng 
Nhận, chấp nhận 
Số dư(tài khoản) 
Vay, mượn 
Thận trọng 
Trừ đi, khấu trừ 
Tiền lãi cổ phần 
(sự) trả trước 1 fần khi 
mua hàng 
Tiền thế chấp 
Hạn chế, giới hạn 
Chữ ký 
Rút( tiền) 
Giao dịch 
Bài 22: thanh toán 
Nhân viên kế toán 
Tích luỹ 
Sự. 
Tài sản 
Kiểm toán 
Ngân sách, ngân quỹ 
Ghi vào ngân sách 
Sự tăng cường 
Compile v, to gather together from several sources 
Customer n, one who purchases a commodity or service 
Discount n, a reduction in price; to reduce in price 
Efficient a, acting or producing effectively with a minimum of waste 
Estimate v, to approximate the amount or value of something; to form am opinion 
 About something 
Estimation n. estimating gerund 
Impose v, to establish or apply as compulsory; to force upon others 
Imposition n. imposing adj. 
Mistake n, an error or a fault 
Mistaken v. adj. 
Order n, a request made to purchase something ; v, to command or direct 
Prompt adj being on time or punctual, carried out without delay, n. a reminder 
or a cue 
Promptness n. prompt v. 
Rectify v. to set right or correct 
Terms n. conditions 
L20 Inventory 
Adjust v. to change in order to match or fit, to cause to correspond 
Adjustment n. adjustable adj. 
Automatic adj. Operating independently 
Automation n. automatically adv. 
Crucial adj. Extremely significant or important 
Discrepancy n. a divergence or disagreement 
Disturb v. to interfere with, to interrupt 
Disturbance n. disturbingly adv. 
Liability n. an obligation a responsibility 
Reflect v. to given back a likeness 
Reflection n. reflector n. 
Run v. to operate 
Scan v. to look over quickly 
Subtract v. to take away, to deduct 
Tedious adj. Tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring 
Verify v. to prove the truth of 
L21 Banking 
Accept v. to receive, to respond favorably 
Acceptance n. acceptable adj. 
Balance n. the remainder, v. to compute the difference between credits and 
debits of an account. 
Borrow v. to use temporarily 
Cautious adj. Careful, wary 
Deduct v. to take away from a total, to subtract 
Deductible n. deduction n. 
Dividend n. a share in a distribution 
Down payment n. an initial partial payment 
Mortgage n. the amount due on a property, v. to borrow money with your house 
as collateral. 
Restriction n. a limitation 
Restrict v. restricted adj. 
Signature n. the name of a person written by the person 
Sign n. v. 
Take out v. withdraw, remove 
Transaction n. a business deal 
L22 Accounting 
Accounting n. the recording and gathering of financial information for a company 
Accountant n. account n. 
Accumulate v. to gather, to collect 
Accumulation n. accumulated adj. 
Asset n. something of value 
Audit n. a formal examination of financial records, v. to examine the 
financial 
Budget n. a list of probable expenses and income for a given period 
Budget v. budgetary adj. 
Build up n. to increase over time 
 8 
Khách hàng 
Món nợ 
Chưa trả nợ 
Có sinh lợi 
Lợi nhuận, thu lợi 
Đành.chấp nhận,camchịu 
Doanh số,doanh thu 
Bài 23: Đầu tư 
Có sức cạnh tranh 
Thái độ 
Lời cam kết 
Cam kết 
Thận trọng, cẩn thận 
Quỹ 
Đầu tư 
Sự đầu tư, người đầu tư 
Dài hạn 
Danh mục vốn đầu tư 
Sự rút lui 
Tài sản(cong ty) 
Tiền thu về,lợi nhuận 
Từng trải,hiểu biết nhiều 
Bài 24: Thuế 
Tính toán 
Sự .. 
Đường giới hạn 
Hồ sơ, tài liệu 
Đầu đủ, toàn bộ 
Đầu hàng 
Nối, gia nhập 
Nợ 
Chủ nhân 
Sự trừng phạt, tiền phạt 
Trừng phạt 
Chuẩn bị 
Sự. 
Sự trả lại, trả lại 
Chồng, vợ 
Ngăn cản, giữ lại 
Bài 25 Báo cáo tài 
chính 
Mong muốn 
Sự mong muốn 
Toàn bộ, toàn diện 
Quan điểm, cách nhìn 
Có kế hoạch 
Kế hoạch, dự kiến 
Có óc thực tế 
Thực tế, thực tại 
Mục tiêu 
Đặc thù, đặc trưng 
Client n. a customer 
Debt n. something owed, as in money or goods 
Outstanding adj. Still due, not paid or settled 
Profitable adj. advantageous, beneficial 
Profit v. n. 
Reconcile v. to make consistent 
Turnover n. the number of times a product is sold and replaced or an emloyee 
leaves and another employee is hired 
L23 Investments 
Aggressive adj. Competitive, assertive 
Attitude n. a felling about something or someone 
Commitment n. a promise 
Commit v. noncommittal adj. 
Conservative adj. Cautious, restrained 
Fund n. an amount of money for something specific, v to provide money for 
Invest v. to put money into a business or activity with the hope of making 
more money, to put effort into something 
Investment n. investor n. 
Long-term adj. involving or extending over a long period 
Portfolio n. a list of investments 
Pull out v. to withdraw, to stop participating, n. a withdrawal, removal 
Resource n. assets, valuable things 
Return n. the amount of money gained as profit 
Returns n. returnable adj. 
Wise adj. Knowledgeable, able to offer advice based on experience 
Wisdom n. wisely adv. 
L24 Taxes 
Calculate v. to figure out, to compute 
Calculation n, calculator n. 
Deadline n. a time by which something must be finished 
File v. to enter into public record, n. a group of documents or information 
about a person or an event 
Fill out v. to complete 
Give up v. to quit, to stop 
Joint adj. Together, shared 
Owe v. to have a debt. To be obligated to pay 
Owner n. owing gerund 
Penalty n. a punishment, a consequence 
Penalize v. penal adj. 
Prepare v. to make ready 
Preparation n. preparatory adj. 
Refund n. the amount paid back, v, to give back 
Spouse n. a husband or wife 
Withhold v. to keep from. To refrain from 
L25 Financial Statements 
Desired adj. Wished or longed for 
Desire n. v. 
Detail v. to report or relate minutely or in particulars 
Forecast n, a prediction of a future event .v. to estimate or calculate in 
advance 
Level n. a relative position or rank on a scale 
Overall adj. Regarded as a whole, general 
Perspective n. a mental view or outlook 
Projected adj. Estimated, or predicted based or present data 
Project n. v. 
Realistic adj. Tending to or expressing an awareness of things as they 
really are 
Reality n. realistic adj. 
Target v. to establish as a goal, n. a goal 
Translation n. the act or process of translating 
Translate v. translatable adj. 
Typical adj. Conforming to a type 
 9 
Lợi nhuận, lợi tức 
Bài 26 tài sản và lĩnh 
vự 
Kế liền, sát ngay 
Sự cộng tác 
Cộng tác 
Tập trung 
Có ích, có lợi 
Quấy rối, phá vỡ 
Sự phá vỡ 
Cản trở 
Thiếu quan tâm 
Phòng ngoài, hành 
lang 
Tiến lên 
Chọn lựa,chọn 
Vật được chọn, điều 
được chọn 
Nhìn kỹ, chăm chú 
Sự nhìn chăm chú 
L 27 họp hội đồng 
quản trị và ủy ban 
Tuân thủ 
Những vấn đề, công 
việc phải bàn tại cuộc 
họp 
Đưa ra 
Kết thúc, chấm dứt 
Sự kết thúc/ cuối cùng 
Cho phép, tiếp tục 
Mục tiêu, mục đích 
Dài dòng 
Chủ đề 
Một cách định kỳ 
Giai đoạn, thời kỳ 
Quyền ưu tiên 
Dành ưu tiên 
Sự tiến tới, sự đi lên 
Sự tiến tới/ tiến tới 
Không giá trị 
L 28 quản lý chất 
lượng 
Nhãn (hàng hóa) 
Làm cho phù hợp 
Nhược điểm, khuyết 
điểm 
Làm tăng, nâng cao 
Áo quần 
Xem xét kỹ, kiểm tra 
Sự xem xét kỹ 
Nhận thấy, nhận biết 
Sự nhận biết/ mẫn 
cảm 
Đẩy đi xa, chống lại 
Cái đẩy lùi 
Lấy lại 
Yield n. an amount produced, v. to produce a profit 
L26 Property and department 
Adjacent adj. next to 
Collaboration n. the act pf working with someone 
Collaborate v. collaboration n. 
Concentrate v. to focus, to think about 
Conducive adj. Contributing to, leading to 
Disrupt v. to interrupt, to disturb 
Disruption n. disruptive adj. 
Hamper v. to impede or interfere 
Inconsiderate adj. Rude, impolite. 
Lobby n. an anteroom, foyer, or waiting room 
Move up v. to advance, improve position 
Open to adj. Receptive to, vulnerable 
Opt v. to choose, to decide on 
Option n. optimal adj. 
Scrutinize v. to look at carefully and closely 
Scrutiny n. inscrutable adj. 
L27 Board Meetings and committees 
Adhere to v. to follow, to pay attention to 
Agenda n. a list of topics to be discussed 
Bring up v. to introduce a topic 
Conclude v. to stop, to come to a decision 
Conclusion n. conclusive adj. 
Go ahead v. to proceed with, n. permission to do something 
Goal n. objective, purpose 
Lengthy adj. Long in time, duration, or distance 
Matter n. an item, issue, topic of interest 
Periodically adv. From time to time 
Period n. periondic adj. 
Priority n. something of importance, something that should be done 
before other things 
Prioritize v. prior adj. 
Progress n. a movement forward, v. to move forward on something, 
especially work or a project 
Progression n. progressive adj. 
Waste b. not to use wisely, n. not worthwhile. 
L28 Quality control 
Brand n. an identifying mark or label, a trademark 
Conform v. to match specifications or qualities 
Defect n. an imperfection or flaw 
Defect n. defective adj. 
Enhance v. to make more attractive or valuable 
Garment n. an article of clothing 
Inspect v. to look at closely, to examine carefully or officially 
Inspection n. inspector n. 
Perceive v. to notice, to become aware of, to see 
Perception n. perceptive adj. 
Repel v. to keep away, to fight against 
Repellent n. adj. 
Take back b. to return something, to withdraw or retract 
 10 
Vứt bỏ 
Ko thay đổi về tính 
cách hay hình thức 
Vết nhăn, nếp nhăn 
L 29 phát triển sản 
phẩm 
Lo âu, băn khoăn 
Mối lo âu 
Xác định 
Cho rằng, thừa nhận 
Làm ra vẻ, giả bộ 
Thập kỷ 
Xem xét chi tiết 
Làm thí nghiệm 
Hợp logic, hợp lý 
Nghiên cứu 
Trách nhiệm 
Chịu trách nhiệm. Một 
cách có trách nhiệm 
Giải quyết 
Người giám sát 
Có hệ thống 
L 30 thuê và cho thuê 
Sợ hãi, e sợ 
Sợ, e sợ 
Hoàn cảnh, tình huống 
Điều kiện 
Có điều kiện 
Bởi vì 
Dao động, thay đổi bất 
thường 
Sự dao động 
Rời khỏi 
Người chỉ 
Chỉ, cho biết, ra dấu 
Hợp đồng cho thuê 
Sự cư ngụ 
Sự chọn lựa 
Tùy thuộc vào 
L31 lựa chọn quán ăn 
Hấp dẫn 
Tới (một nơi) 
Thỏa hiệp 
Táo bạo, cả gan 
Quen thuộc, thường 
thấy 
Người chỉ dẫn 
Sự chỉ đạo, có thể chỉ 
dấn 
Phần lớn, đa số 
Trộn, pha lẫn 
Sự pha trộn., có thể 
trộn lẫn., 
Tin vào, dựa vào 
Độ tin cậy., chắc 
Throw out v. to dispose of 
Uniform adj. Consistent in form or appearance 
Wrinkle n. a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric 
L29 Product Development 
Anxious adj. Worried 
Anxiety n. anxiously adv. 
Ascertain v. to discover, to find out for certain 
Assume v. to take upon oneself, to believe to be true 
Assumed adj. Assumption n. 
Decade n. a period of ten years 
Examine v. to interrogate, to scrutinize 
Experiment v. to try out a new procedure or idea, n. a test or trial 
Experimentation n. experimental adj. 
Logical adj. formally valid, using orderly reasoning 
Research n. the act of collecting in formation about a particular subject 
Responsibility n. task 
Responsible adj. Responsibly adv. 
Solve v. to find a solution, explanation, or answer 
Supervisor n. an administrator in charge 
Systematic adj. Methodical in procedure, organized 
L30 Renting and Leasing 
Apprehensive adj. Anxious about the future 
Apprehend v. apprehension n. 
Circumstance n. a condition, a situation 
Condition n. the state of something, a requirement 
Conditional adj. Condition v. 
Due to prep. Because of 
Fluctuate v. to go up and down, to change 
Fluctuation n. fluctuating gerund. 
Get out of v. to escape, to exit 
Indicator n. a sign, a signal 
Indicate v. indication n. 
Lease n. a contract to pay to use property for an amount of time, v. to 
make a contract to use property 
Lock into v. to commit, to be unable to change 
Occupancy n. the state of being or living in a certain place 
Option n. a choice, an alternative 
Subject to adj. Under legal power, dependent 
L31 Selecting a Restaurant 
Appeal adj., to be attractive or interesting 
Arrive v., to reach a destination 
Compromise n., a settlement of differences in which each side makes 
concessions 
Daring adj., to have the courage required 
Familiar adj., often encountered or seen; common 
Guide n., one who leads, directs, or gives advice 
Guidance n., guidable adj., 
Majority n., the greater number or part 
Mix v., to combine or blend into one mass; n., a combination 
Mixture n., mixable adj., 
Rely v., to have confidence in; to depend on 
Reliability n., reliable adj., 
 11 
chắn., 
Tìm được, đạt được 
Chủ quan 
Đề nghị, giới thiệu 
Sự đề nghị., có thể đề 
nghị được 
L32 đi ăn tiệm 
Cơ bản 
Đầy đủ, chọn vẹn 
Làm cho đầy đủ., đầy 

Tài liệu đính kèm:

  • pdf600_tu_vung_toeic.pdf