BẢ ĐẶC TẢ ĐỀ KT HẾT C CS CỐC LY I h -2023 Môn: Toán 7 Số câu hỏi theo mứ độ nhận thức Chương/ T Nội dung/Đơn vị Vận ứ độ đ nh gi Nhận Thông Vận T Chủ đề kiến thức dụng biêt hiểu dụng cao Số hữu tỉ và tập hợp 1 TN hận iết (C1) Chủ đề: Số các số hữu tỉ. Thứ tự 1 – 0,25 hữu tỉ trong tập hợp các số . hữu tỉ Nhận biết: 1 TN (C2) Căn bậc hai số học – Nh n bi c khái niệm ă c hai s học của 0,25 một s không âm. Chủ đề : Số 2 hận iết 2 TN th (C3;4) – p p â ạ p ố ỉ ố ự 0,25 p â ô ạ ầ o . – ứ ự ro g p p á ự . Gó ở ị rí đặ biệ Nhận biết : 1 TN (C5) 3 Tia p ân giá ủa – p â g á ủ mộ g . 0,25 mộ gó Nhận biết: 1 TN 1 TN (C6) (C7) Hai đường ẳng – g g o g 0,25 0,25 song song Tiên đề song. Eu lid ề đường Thông hiểu : ẳng song song – ô mộ ủ g g Chủ đề: song song C h nh K ái niệm địn lí, Nhận biết: 1 TN h nh h (C8) ứng min mộ địn ơ n - o mộ . 0,25 lí Tam giá Tam giá Nhận biết: 1TN 1TN (C9) (C10) bằng n au Tam – g r g rự ủ mộ oạ 0,25 0,25 giá ân Quan ệ g ủ g r g rự . giữa đường u ng 1/3TL 1/3TL Thông hiểu: (C15) (C15) gó à đường xiên 1,0 1,0 Cá đường đồng – g á g ro g mộ o quy ủa am giá m g á ằ g 180 . 1TL (C16) – á r g p ằ g ủ m g á , ủ m g á ô g. 1,0 – ô m g á â g ủ m g á â ạ ằ g g á ằ g ). Vận dụng: 1/3TL 1TL (C15) (C17) – ạ p ứ g m ọ 0,5 1,0 ro g g r g p g (ví d : l p lu n và chứ g m á oạn th ng bằng nhau, các góc Giải bài oán ó nội bằng nhau từ á u kiệ ầu liên quan n tam dung ìn ọ à giác,...). ận dụng giải quyế – q mộ ự (đơn giản, ấn đề ự iễn quen uộ ) q ứ g g ủ ọ liên quan đến ìn o, , ạo ự g á ọ . ọ Vận dụng cao: – q mộ ự (p ứ ợp, k ng quen uộ ) liên quan ứ g g ủ ọ o, , ạo ự g á ọ . T u ập, p ân Thông hiểu : 1TN Chủ đề: (C11) loại, 4 hu thập – p ủ ệ eo á 0,25 biểu diễn dữ liệu và tổ hứ oá ọ g p , ạ ệ theo các tiêu chí 1TL dữ liệu o rướ ủ mộ k ro g p ỏ g p ủ á (C13) q g áo ...). 0,5 Nhận biết: 1TN (C12) – Nh n bi c nh ng dạng biểu di n khác nhau cho một 0,25 1/3TL t p d liệu. (C14) M ả à biểu diễn 0,5 Thông hiểu: dữ liệu rên á bảng, biểu đồ – Nh r c v hoặc quy lu g n dựa trên phân tích các s liệ c ở ạ g ể ồ q ạ rò o ẵ ) pie chart) ể ồ oạ g line graph). Hình thành và giải Vận dụng: 2/3TL Chủ đề: (C14) quyết vấn đề đơn Phân tích – Gi i quy c nh ng v g q n 1,5 5 giản xuất hiện từ và xử lí dữ các s liệ c ở ạ g ể ồ q ạ rò o các số liệu và biểu liệu ẵ ) pie chart) ể ồ oạ g line graph). đồ thống kê đã ó Tổng 9 TN 3 TN 1TL 1TL 2,25 0,75 2,0 1,0 1/3 TL 8/3 TL 1,0 3,0 Tỉ lệ % 32,5 % 37,5% 20% 10% Tỉ lệ chung 70% 30% MA TRẬ ĐỀ ẾT C CS CỐC LY I h -2023 Môn: Toán 7 TT Nội dung/đơn vị kiến ứ độ đ nh gi ổng Chương/Chủ đề điểm (1) thức (4-11) (2) (3) (12) hận iết h ng hiểu ận dụng ận dụng TN TNKQ TL TNKQ TL TL TNKQ TL KQ 1 Số hữu tỉ Số hữu tỉ và tập hợp các 1 1(0,25) (14 tiết) số hữu tỉ. thứ tự trong tập (C1) 2,5% hợp các số hữu tỉ 0,25 Các phép tính với số hữu tỉ 2 Số th c Căn bậc hai số học 1 1(0,25) (10 tiết) (C2) 2,5% 0,25 ố ỉ ố ự 2 2(0,5) (C3,4) 5% 0,5 3 và Góc ở vị rí đặc biệt. 1 1(0,25) đư ng th ng Tia phân giác của một (C5) 2,5% song song góc (1 tiết) 0,25 Hai đường thẳng song 1 1 2(0,5) song Tiên đề Euclid về (C6) (C7) 5% đường thẳng song song 0,25 0,25 Khái niệm định lí, chứng 1 1(0,25) minh mộ định lí (C8) 2,5% 0,25 4 Tam giác Tam giá Tam giá 1/3 bằng nhau bằng nhau. Tam giác (C15) (14 tiết) 11/3(3,5) cân. Quan hệ giữa 1 1/3 1 1,0 35% đường vuông góc và (C9) (C15) (10) 1 đường xiên. Các 0,25 1,0 0,25 (C16) đường đồng quy của 1,0 tam giác Giải bài toán có nội dung hình học và vận 1/3 1 dụng giải quyết vấn đề (C15) (C17) 4/3(1,5) thực tiễn liên quan đến 0,5 1,0 15% hình học 4/3 5 Thu thập và Thu thập, phân loại, 1 biểu diễn dữ biểu diễn dữ liệu theo (C13;1 7/3(1,75) á iêu í o rước (C11) liệu 4) 17,5% 0,25 (10 tiết) 1,0 Mô tả và biểu diễn dữ 1 1(0,25) liệu trên các bảng, biểu (C12) 2,5% đồ 0,25 Hình thành và giải 2/3 quyết vấn đề đơn giản 2/3(1,0) xuất hiện từ các số liệu (C14) 10% và biểu đồ thống kê đã 1,5 có Tổng 9(2,25) 1/3(1,0) 3(0,75) 8/3(3,0) 1(2,0) 1(1,0) 17(10,0) Tỉ lệ % 3,25% 37,5% 20% 10% 100 Tỉ lệ chung 70% 30% 100 Ghi chú: - ộ 2 ộ 3 g ủ ro g g r g áo p ô g mô oá 2018, gồm á ủ ạ eo k oạ g áo ểm k ểm r . - ộ 12 g g % ểm ủ mỗ ủ . - k ểm r ọ k 1 k o g 10% -30% ểm ể k ểm r , á g á p ầ ộ g ộ ử ầ ủ ọ k . k ểm r ọ k 2 k o g 10% -30% ểm ể k ểm r , á g á p ầ ộ g ừ ầ ăm ọ g ọ k 2. - ệ % ểm ủ á ủ g ứ g ớ ệ g ạ ọ ủ á ủ . - ệ á mứ ộ á g á k o g ừ 30-40% ô g ể k o g ừ 30-40% V g k o g ừ 20-30% V g o k o g 10%. - ệ ểm KQ k o g 30%, L k o g 70%. - S â ỏ KQ k o g 12-15 â , mỗ â k o g 0,2 - 0,25 ểm L k o g 7-9 â , mỗ â k o g 0,5 -1,0 ểm g ứ g ớ g o KQ k o g 30 p ú , L k o g 60 p ú . PHÒNG C HÀ ĐỀ KI M TRA HẾT H C KỲ I NG PTDTBT THCS CỐC LY 1 MÔN: Toán 7 Ă C: 2022-2023 ĐỀ 1 Th i gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) ( gồm 3 trang 17 câu) I. TRẮC NGHIỆ (3, điểm). L a ch n đ p n đúng nhất cho các câu sau: Câu 1. Trong các cách vi â , á t nào cho ta s h u t ? 21 2 A. B. C. 3 D. 5,2 . 0 3 0,75 24,7 Câu 2: Giá tr biểu thức 81 là: A. -9 B. 9 C. 9 D. 92. Câu 3: S nào trong các s ớ â th p phân h u hạn ? 5 A. 0,5(3) B. 5,4213... C. 3,23 D. . 3 Câu 4 : ro g á á o á , á o á o ú g? A. A. 25,6754 < 25,7 B. B. -6,7754 < -6,7865 C. C. -0,2176 < - 0,2276 D. D. 0,2(34) = 0,234. Câu 5: Tia Oz là tia phân giác của góc xOy thì? · · · · · · · · A. xoy= zoy B. xoz= xoy C. xoy= yox D. xoz= zoy . Câu 6: p á ể “ Q mộ ểm ằm go g g ....” A. mộ g g q o g o g ớ . . g g o g o g ớ . . mộ g g o g o g ớ . . ô g g o g o g ớ . 0 µ Câu 7: Cho hình v có a // b và Â1 = 100 k o ủa B1 bằng: A. 800 B. 900 C. 1000 D. 1800 Câu 8: o “ u hai góc k bù bằng nhau thì mỗi góc là mộ g ô g”. K t lu n củ nh lí trên là: A. Hai góc k bù bằng nhau B. Một góc vuông C. Hai góc bằng nhau D. Mỗi góc là một góc vuông. Câu 9: Cho hình sau, bi ng trung trực củ oạn th ng AB, kh g nh nào sau â ú g A. IA= IB B. MA = IA C. MB = IB D. MB = IA. Câu 10: r ng h p o â ú g k t ng ba góc của tam giác ABC: µ 0µ 0µ 0 µ 0µ 0µ 0 A. A= 35;B = 70;C = 75 B. A= 50;B = 75;C = 65 µ 0µ 0µ 0 µ 000µ µ C . A= 55;B = 70;C = 60 D. A= 50;B = 60;C = 80 . Câu 11: Biể ồ oạn th ng trong hình bên biểu di n ểm bài ôn luyện môn Toán của bạn Khanh qua các tuần 1, tuần 2, tuần 3, tuần 4, tuần 5. Hãy cho bi ểm 7 bạn Khanh ạ c vào tuần nào ? A. Tuần 1 và tuần 2 B. Tuần 1 và tuần 4 C. Tuần 2 và tuần 4 D. Tuần 2 và tuần 5. Hình 1 Câu 12: Trên hình 1, ở tuần nào bạ K ạ ểm cao nh t: A. Tuần 2 B. Tuần 3 C. Tuần 4 D. Tuần 5 . II. TỰ LUẬ (7, điểm) Câu 13 ( ,5 đ): ể k niệm g q â ội nhân dân Việt Nam 22/12. r ng PTDTBT THCS C c Ly 1 chức ngày hội STEM. Sau khi k t thúc ngày hội, câu lạc bộ của sự i củ r g chức kh o sát mứ ộ thích thú của họ ro g r ng theo 2 cách kh o sát sau: Cách 1: L y ý ki n của t t c 38 học sinh lớp 7A Cách 2: L y ngẫu nhiên ý ki n của 38 họ ro g r ng Theo em cách nào h p , g i thích? Câu 14:(2,0 đ) Biể ồ Tỉ lệ h c sinh THCS tham gia các môn thể thao của tỉnh Lào Cai a) Trong biểu ồ trên, có m y loại môn thể o c th g k ? ng môn nào? b) Môn thể o o c ít các bạn tham gia nh t? chi m bao nhiêu phầ răm ủa c t nh. c) N u s ng họ m g mô á ầu là 26 họ mô g á o nhiêu bạn tham gia? Bài 15 ( ,5đ): Cho ABC có AB AC , phân giác AM ( M BC ). Chứng minh: a) ABM ACM b) Chứng minh AM BC c) AM có ph i ng trung trực củ oạn th ng BC không? vì sao? A ài 16 (1, đ) Tìm s o g x ủa tam giác trong hình bên 75 66 x Câu 17 (1, đ) B C ộ o g q ộ á k ô g x ểm â ). m g mộ ểm ể xâ ự g mộ rạm o o rạm á ểm â . BGH duyệt Tổ CM duyệt gư i r đề Phạ n â àng hị Hồng Phạm Thị Bích PHÒNG C HÀ ỚNG DẪN CHẤM H C KỲ 1 NG PTDTBT THCS CỐC LY 1 Môn: Toán 7 h c: 2022 - 2023 ĐỀ 1 (HDC gồm: 02 trang) I. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 áp á B B C A D A C D A A B D . ểm 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 II. TỰ LUẬN (7,0 điểm) Câu Nội dung Điểm Câu 13 Theo cách 2 là h p . 0,25 ,5 đ N u theo cách 1 thì các bạn học sinh trong các lớp khác không c tham gia kh o sát nên d liệu thu th p m b o tính 0,25 ại diện. a) Trong biể ồ trên, có m y 4 loại môn thể o c th ng kê 0,25 g á, ộ , á ầu, cầu lông 0,25 b) ô ộ c các bạn tham gia nhi u nh t. chi m bao 35% 0,5 của c t nh. Câu 14 , đ c) T ng s học của c t nh Lào Cai tham gia thể thao là 0,5 (26.100): 13 = 200 (học sinh) S họ m g mô g á là: 0,5 (200. 30) : 100 = 60(học sinh) A 0,25 B M C Câu 15 2,5 đ a) Xét ABM và ACM có: AB AC(gt) 0,25 BAM· CAM· ( AM là phân giác) Cạnh AM chung 0,25 ABM ACM (c - g - c) 0,25 b) ABM ACM ( câu a) · · AMB AMC 2 g g ứng) (1) 0,25 Mà: AMB· AMC· 180 (2) 0,25 Từ (1) và (2) suy ra 180 AMB· AMC· 90 0,25 2 Hay AM BC p m) 0,25 c) ABM ACM (câu a) MB MC ( Hai cạ g ứng) 0,25 mà (câu a) Suy ra A M ng trung trực của BC 0,25 µ µ µ 0 0,5 Trong tam giác ABC ta có A+ B + C = 180 Câu 16 µ 0µ µ 0 0 0 0 o C= 180 - A - B = 180 - 75 - 66 = 39 1, đ 0 0,5 v y x = 39 ọ A ểm â ểm ặ rạm m là 0,25 g q ộ V á A ộ g r g rự ủ A mà C ∈ g o ểm ủ g r g rự ) ủ 0,25 AB. Câu 17 1, đ 0,25 ọ 2 ểm â ểm A, . ể xâ ự g rạm ở 0.25 g á ểm â rạm p là g o ểm g o g g r g rự ủ A . C HÀ ĐỀ KI M TRA HẾT H C KỲ I NG PTDTBT THCS CỐC LY 1 MÔN: Toán 7 Ă C: 2022-2023 ĐỀ 2 Th i gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) gồm 3 trang 17 câu) I. TRẮC NGHIỆ (3, điểm). L a ch n đ p n đúng nhất cho các câu sau: Câu 1. Trong các cách vi â , á t nào cho ta s h u t ? 21 2 5 1,2 A. B. C. D. . 4 0 0,15 4,17 Câu 2: Giá tr biểu thức 64 là: A. 8 B. -8 C. 8 D. 82. Câu 3: S nào trong các s ớ â th p phân vô hạn tuần hoàn ? 5 A. 0,5(3) B. 5,4213... C. 3,23 D. . 3 Câu 4 : Trong các cách so sánh sau, cách so sánh nào sai ? E. A. 25,6754 -6,7865 G. C. 0,2176 < 0,2276 H. D. 0,2(34) = 0,234. Câu 5: Tia Ot là tia phân giác của góc xOy thì? · · · · · · · · A. xot= toy B. xot> toy C. xoy= tox D. yot= xoy . Câu 6: p á ể “.................... mộ g g q o g o g ớ .” A. Q g g B. Q mộ ểm ộ g g C. Q mộ ểm ằm go g g D. Qua ểm ểm A ằm go g g . 0 ¶ Câu 7: Cho hình v có a // b và Â1 = 100 k o ủa B2 bằng: A. 800 B. 900 C. 1000 D. 1800 Câu 8: o “ u hai góc k bù bằng nhau thì mỗi góc là mộ g ô g”. Gi thi t củ nh lí trên là: A. Một góc là một góc vuông B. N u hai góc k bù bằng nhau C. Hai góc bằng nhau D. N u hai góc k bù. Câu 9: Cho bi ng trung trực củ oạn th ng AB, M là mộ ểm nằm trên ởng th ng D kh g o â ú g A. MA > MB B. MA = AB C. MB = MA D. MB = AB . Câu 10: r ng h p o â ú g k t ng ba góc của tam giác ABC: µ 0µ 0µ 0 A. A= 55;B = 65;C = 75 B. µ 0µ 0µ 0 C . D.A= 50;B = 60;C = 70 . Câu 11: Biể ồ oạn th ng trong hình bên biểu di n s họ ạ ểm giỏi trong b n lần kiểm tra µ 0µ 0µ 0 môn Toán của lớp 7A: lần 1, lần 2, lần 3, lầnA 4.= Hãy 50;B cho = 75;C = 65 bi Aµt s= 55;Bhọ0 µ = 70;C 0ạ µ =ểm 60 0giỏi ở lần kiểm tra thứ hai. A. 7 Học sinh B. 8 Học sinh C. 9 Học sinh D. 12 Học sinh. Hình 1 Câu 12: Trên hình 1, S họ ạ ểm giỏi nhi u nh t ở lần kiểm tra thứ m y? A. Lần 1 B. Lần 2 C. Lần 3 D . Lần 4. II. TỰ LUẬ (7, điểm) Câu 13 ( ,5 đ) ể k niệm ngày q â ội nhân dân Việt Nam 22/12. r ng PTDTBT THCS C c Ly 1 chức gi u bóng chuy . Sau khi k t thúc gi i, câu lạc bộ bóng chuy củ r g chức kh o sát mứ ộ thích thú của học sinh trong r ng theo 2 cách kh o sát sau: Cách 1: L y ý ki n của t t c 66 học sinh lớp 6A và 8A. Cách 2: L y ngẫu nhiên ý ki n của 66 họ ro g r ng. Theo em cách nào h p , g i thích? Câu 14 ( , đ) Cho biể ồ sau: Ỉ LỆ Ầ RĂ Á LOẠI RÁI ÂY ƯỢ IAO O ỬA A 5% 20% Cam 50% Soài ở 25% Mít a) Trong biể ồ trên, có m y loại trái cây của hàng A nh p v , em có nh n xét gì v t lệ phầ răm ủa cam?. b) Loại trái cây nào nh p v nhi u nh t, loại nào ít nh t, chi m bao nhiêu phần răm. c) N u s ng cam nh p là 45 kg ng soài nh p v là bao nhiêu? ài 15 ( ,5đ) Cho ABC có AB AC , BCˆ ˆ , Tia phân giác góc Aˆ cắt BC tại D . a) Chứng minh : ADB ADC . b) Chứng minh : AD BC . c) AD có ph ng trung trực củ oạn th ng BC không? vì sao?. E ài 16 (1, đ) Tìm s o g x ủa tam 63 giác trong hình bên: 37 x D Câu 17 (1, đ) F ộ o g q ộ á k ô g x ểm â ). m g mộ ểm ể xâ ự g mộ p â ệ r g ọ sao cho r g này á ểm â . BGH duyệt Tổ CM duyệt gư i r đề Phạ n â àng hị Hồng Phạm Thị Bích C HÀ ỚNG DẪN CHẤM H C KỲ 1 NG PTDTBT THCS CỐC LY 1 Môn: Toán 7 h c: 2022 - 2023 ĐỀ 2 (HDC gồm: 02 trang) I. TRẮC NGHIỆM (3,0 điểm) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ p n A C A D A C A B C D B C . Điểm 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 II. TỰ LUẬN (7,0 điểm) Câu Nội dung Điểm Câu 13 Theo cách 2 là h p . 0,25 ,5 đ N u theo cách 1 thì các bạn học sinh trong các lớp khác không c tham gia kh o sát nên d liệu thu th p m b o 0,25 ại diện. a) Trong biể ồ trên có 4 loạ rá â c nh p v : Cam, 0,25 xo , ởi, mít. - T lệ phầ răm ủa cam là 50% chi m một nửa hình tròn 0,25 b) m c nh p v nhi u nh t chi m 50% 0,25 Câu 14 - c nh p v ít nh t, chi m bao 5% 0,25 , đ c) T ng kh ng các loại qu c nh p v là (45.100): 50 = 90 kg 0,5 Kh g o c nh p v là: (90. 25) : 100 = 22,5 kg 0,5 Ghi GT+ KL ú g 0,25 Câu 15 2,5 đ a) Xét ADB và ADC có: ˆ ˆ B C(gt) 0,25 AB AC(gt) 0,25 BAD· CAD· ( AD là tia phân giác củaAˆ ) 0,25 Suy ra: ADB ADC (g.c.g) b) Vì ADB ADC (ý a) nên: ADB· ADC· g g ứng) (1) 0,25 0 Vì ADB· ADC· 180 (2 góc k bù) (2) 0,25 · · 0 Từ (1) và (2) suy ra: ADB ADC 90 0,25 M BC Hay AD BC . 0,25 c) Vì (ý a) nên: DB DC (hai cạ g ứng) 0,25 mà (ý a) Suy ra A ng trung trực của 0,25 µ µ µ 0 0,5 Trong tam giác DEF ta có D+ E + F = 180 Câu 16 µ 0µ µ 0 0 0 0 1, đ o F= 180 - D - E = 180 - 37 - 63 = 80 0,5 v y x = 800 ọ A ểm â ểm ặ r g ọ ; m 0,25 g q ộ V á A ộ g r g rự ủ A mà C ∈ g o ểm ủ g r g rự ) ủ 0,25 AB. Câu 17 1, đ 0,25 ọ 2 ểm â ểm A, . ể xâ ự g r g ọ 0.25 ở g á ểm â rạm r g ọ p g o ểm g o g g r g rự ủ AB.
Tài liệu đính kèm: