PHÒNG GD&ĐT BẮC HÀ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG PTDT BT THCS CỐC LY I NĂM HỌC: 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 6
Mức độ đ nh gi Tổng
Nội dung/Đơn vị kiến
TT Chủ đề %
thức Nh n iết Th ng hiểu n d ng n d ng c
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL điểm
Số tự nhiên và tập hợp các số 1 1
tự nhiên. Thứ tự trong tập (TN1) (TL13)
Số tự hợp các số tự nhiên 0.25 đ 0,5
nhiên Các phép tính với số tự nhiên. 1 1
1 Phép tính luỹ thừa với số mũ (TN2) (TN3)
tự nhiên 0.25 0.25 25%
Tính chia hết trong tập hợp 1 1
các số tự nhiên. Số nguyên tố. (TN4) (TL18)
Ước chung và bội chung 0.25 1
Số nguyên âm và tập hợp các 1 1
Số số nguyên. Thứ tự trong tập (TN5) (TL14)
2 hợp các số nguyên 0.25 2,0
nguyên 45%
Các phép tính với số nguyên. 1 1 1
Tính chia hết trong tập hợp (TL15) (TN11) (TL16)
các số nguyên 1 0.25 1
C c h nh Tam giác đ u h nh vu ng 1
h ng l c giác đ u (TN6)
0.25 20%
3 t ng nh ch nhật h nh thoi h nh 1 1
thực ti n b nh hành h nh thang cân (TN7) (TL17)
0.25 1,5
nh c tr c đối ứng 2
T nh đối (TN9;
10%
ứng củ TN10)
h nh 0.5
4 h ng nh c tâm đối ứng 1
t ng tự (TN8)
nhiên 0.25
Vai trò của đối ứng trong tự 1
nhiên (TN12)
0.25
Tổng 8 1 2 2 2 2 1
Tỉ lệ % 25% 35% 30% 10% 100
Tỉ lệ chung 60% 40% 100
PHÒNG GD&ĐT BẮC HÀ BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG PTDT BT THCS CỐC LY I NĂM HỌC: 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 6
Số câu hỏi the mức độ nh n thức
TT Chủ đề Mức độ đ nh gi Nh n Thông n n
iết hiểu d ng d ng
cao
Số tự nhiên và t Nh n iết
hợ c c số tự nhiên. – Nhận biết đ ợc tập hợp các số tự 1TN
Thứ tự t ng t nhiên.
hợ c c số tự nhiên (TN1)
Th ng hiểu
– i u i n đ ợc số tự nhiên trong h 1TL
thập phân. (TL13)
Số tự – i u i n đ ợc các số tự nhiên từ
1
nhiên đến 30 bằng cách sử ng các ch số
La Mã.
C c hé t nh với n d ng
số tự nhiên. Phé – Thực hi n đ ợc các phép tính cộng 1TN 1TN
t nh luỹ thừ với số trừ nhân chia trong tập hợp số tự (TN2) (TN3)
mũ tự nhiên
nhiên.
– Vận ng đ ợc các tính chất giao
hoán kết hợp phân phối của
T nh chi hết t ng Nh n iết:
t hợ c c số tự – Nhận biết đ ợc uan h chia hết khái
nhiên. Số nguyên ni m ớc và bội.
tố. Ước chung và
ội chung – Nhận biết đ ợc khái ni m số nguyên 1TN
tố hợp số. (TN4)
– Nhận biết đ ợc phép chia c định
lí v phép chia c .
n d ng c
1TL
– Vận ng đ ợc kiến thức số h c vào (TL18)
gi i uyết nh ng vấn đ thực ti n (phức
hợp kh ng uen thuộc)
Số nguyên âm và
t hợ c c số Nh n iết:
nguyên. Thứ tự – Nhận biết đ ợc uan h chia hết khái
t ng t hợ c c ni m ớc và bội trong tập hợp các số
số nguyên nguyên.
Th ng hiểu
– i u i n đ ợc số nguyên trên tr c 1TN
số. (TN5)
Số
2 1TL
nguyên – So sánh đ ợc hai số nguyên cho (TL14)
tr ớc.
n d ng
– Thực hi n đ ợc các phép tính cộng 1TN
trừ nhân chia (chia hết) trong tập hợp (TN11)
các số nguyên.
– Vận ng đ ợc các tính chất giao 1TL 1TL
hoán kết hợp phân phối của phép nhân (TL15) (TL16)
đối với phép cộng uy t c ấu ngo c
trong tập hợp các số nguyên trong tính
toán (tính viết và tính nh m tính nhanh
một cách hợp lí).
– Gi i quyết đ ợc nh ng vấn đ thực
ti n (đ n gi n, quen thuộc) g n với
thực hi n các phép tính v số nguyên
(ví d : tính lỗ lãi khi buôn bán,...).
T m gi c đều h nh Nh n iết
vu ng l c gi c đều – Nhận ng đ ợc tam giác đ u h nh 1TN
vu ng l c giác đ u. (TN6)
H nh ch nh t
C c Nh n iết:
h nh th i h nh nh
h nh hành h nh th ng – t đ ợc một số yếu tố c b n
h ng 1TN
3 cân (c nh g c đ ng chéo) của h nh ch
t ng (TN7)
nhật h nh thoi h nh b nh hành h nh
thực thang cân.
ti n
n d ng: 1TL
– i i uyết đ ợc một số vấn đ thực (TL17)
ti n g n với vi c tính chu vi và i n
tích của các h nh đ c bi t n i trên.
H nh c t c đối
Nh n iết
T nh ứng
đối – Nhận biết đ ợc tâm đối ứng của một 2TN
ứng h nh ph ng. (TN9;
củ – Nhận biết đ ợc nh ng h nh ph ng TN10)
4 h nh trong thế giới tự nhiên c tâm đối ứng
h ng (khi uan sát trên h nh nh 2 chi u).
t ng
tự H nh c tâm đối
ứng Nh n iết
nhiên
– Nhận biết đ ợc tâm đối ứng của một 1TN
h nh ph ng. (TN8)
– Nhận biết đ ợc nh ng h nh ph ng
trong thế giới tự nhiên c tâm đối ứng
(khi quan sát trên h nh nh 2 chi u).
i t củ đối
Nh n iết
ứng t ng thế giới
tự nhiên – Nhận biết đ ợc tính đối ứng trong 1TN
Toán h c tự nhiên ngh thuật kiến (TN12)
tr c c ng ngh chế t o ...
– Nhận biết đ ợc v đ p của thế giới tự
nhiên bi u hi n ua tính đối ứng (ví
nhận biết v đ p của một số loài
thực vật động vật trong tự nhiên c
tâm đối ứng ho c c tr c đối ứng).
PHÒNG GD&ĐT BẮC HÀ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG PTDT BT THCS CỐC LY I NĂM HỌC: 2022- 2023
MÔN: TOÁN 6
ĐỀ 1 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đ gồm 3 trang 18 câu
I TRẮC NGHIỆM: (3 0 điểm)
Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau.
Câu 1: [0 25đ-NB] Cho tập hợp M= 12;13;15;17 . Cách viết nào sau đây là đúng?
A. 11 M B. 11;13 M C. 17 M D. 16 M
Câu 2: [0 25đ-NB] Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các hợp số ?
A. 2;3;5 B. 3;5;6 C. 4;5;6 D. 4;6;8
Câu 3: [0 25đ-VD] Kết u của phép tính 12.25 12.75 bằng:
A. 100 B. 1200 C. 75 D. 12
Câu 4: [0 25đ-NB] Nếu ab(a,bM Z,b 0) thì:
A. a là bội của b B. a là ớc của b C. b là bội của a D. -b là bội của - a
Câu 5: [0 25đ-TH] Cho a, b là hai số nguyên âm. Kh ng định nào sau đây đ ng ?
A. a b 0 B. a.b 0 C. a . b 0 D. a.b 0
Câu 6: [0 25đ-NB] Cho h nh vẽ ới đây. Kh ng định nào sau đây là đ ng?
N P
M Q
O
S R
A. NPOM là hình thang cân. B. MNPQ là h nh l c giác đ u.
C. OPQ là tam giác đ u. D. MQRS là hình bình hành.
Câu 7: [0 25đ-NB] Kh ng định nào sau đây là Sai?
A. ai g c k một đáy của h nh thang cân bằng nhau.
B. Trong h nh thoi các g c đối kh ng bằng nhau.
C. Trong h nh ch nhật hai đ ng chéo c t nhau t i trung đi m của mỗi đ ng.
D. ai đ ng chéo của h nh vu ng bằng nhau.
Câu 8: [0 25đ-NB] Hình không c tâm đối ứng là
A. nh ch nhật. B. Hình vuông
C. Hình tam giác D. nh l c giác đ u.
Câu 9: [0 25đ-NB] Trong các bi n báo giao thông sau, bi n báo nào có tr c đối xứng?
110a – Cấm e đ p 102 – Cấm đi ng ợc 112 – Cấm đi bộ 123 – Cấm rẽ trái
chi u
A. Bi n 110a. B. Bi n 102. C. Bi n 112. D. Bi n 123.
Câu 10: [0 25đ-NB] Trong các hình vẽ sau hình nào có tr c đối xứng?
A. a) và b) B. c) và d) C. b) và c) D. a) và c)
Câu 11: [0 25đ-VD] Kết u đ ng của phép tính 53 :5 2 3 3 .3 0 là
A. 0 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 12: [0 25đ-NB] Trong các h nh sau h nh nào c nhi u h n tr c đối ứng ?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
II. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Câu 13: [0 5đ-NB] Viết tập hợp A các số tự nhiên kh ng v ợt uá 7 bằng hai cách ?
Câu 14: [2đ-TH]
a) Bi u di n các số nguyên sau trên một tr c số: 4; 3; 5;0;4;3;6
b) S p xếp các số sau theo thứ tự tăng ần 3;4;7; 7;0; 1;15; 8;25
Câu 15: [ đ-TH] Thực hi n phép tính (tính nhanh nếu có th )
a)( 7).14 14.( 3) b)115 (11 115) (11 2022)
Câu 16: [ đ-VD] Nửa tháng đầu một cửa hàng bán l đ ợc lãi 5 tri u đồng, nửa
tháng sau l i lỗ 2 tri u đồng. Hỏi tháng đ cửa hàng lãi hay lỗ bao nhiêu tri u đồng?
Câu 17: [ 5đ-VD] Một lối đi h nh ch nhật có chi u dài là 12 m và chi u rộng là 2
m. Ng i ta lát g ch lên lối đi chi phí c mỗi mét vuông lát g ch là 100 000 đồng.
a) Tính di n tích lối đi h nh ch nhật.
b) Tính chi phí đ lát g ch trên lối đi.
Câu 18: [ đ-VDC]
Tìm số tự nhiên n sao cho n5 chia hết cho n1
Hết ...
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
BGH duyệt Tổ CM duyệt Người đề
PHÒNG GD&ĐT BẮC HÀ HƯỚNG DẪN CHẤM CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG PTDT BT THCS CỐC LY I NĂM HỌC: 2022 – 2023
ĐỀ 1 MÔN: TOÁN 6
I: TRẮC NGHIỆM: (3 0 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đ n A D B A D C B C B D A B
II: TỰ LUẬN: (7 0 điểm)
Câu Nội dung Điểm
C1 : A { 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7} 0,25
13
C2: A| { x ¥ x 7} 0,25
a)
1
14
b) 8; 7; 3; 1;0;4;7;15;25 1
a)( 7).14 14.( 3)
14. 7 3 0,25
14.( 10) 0,25
140
15
b)115 (11 115) (11 2022)
115 11 1150 11 2022 0,25
(115 115) (11 11) 2022 0,25
2022
Tháng đ cửa hàng đ ợc lãi số ti n là: 0,25
16
5 ( 2) 3 (tri u đồng) 0,75
a) Di n tích của lối đi h nh ch nhật là 0,25
12.2 24(m2 ) 0,5
17
b) Chi phí đ lát g ch trên lối đi là 0,25
24. 00 000 = 2 400 000 ( đồng) 0,5
n 5 n 1 4 4
Ta có: 1 0,25
18 n 1 n 1 n 1
4
Đ n 5 n 1 nguyên ng.
n1 0,25
Khi n1 Ư(4) 1;2;4
) n 1 1 n 0
)n 1 2 n 1 0,5
)n 1 4 n 3
PHÒNG GD&ĐT BẮC HÀ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG PTDT BT THCS CỐC LY I NĂM HỌC: 2022- 2023
MÔN: TOÁN 6
ĐỀ 2 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đ gồm 3 trang 18 câu
I TRẮC NGHIỆM: (3 0 điểm)
Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi sau.
Câu 1: [0 25đ-NB] Cho tập hợp M= 12;13;15;17 . Cách viết nào sau đây là đúng?
A. 11 M B. 11;13 M C. 17 M D. 16 M
Câu 2: [0 25đ-NB] Tập hợp nào sau đây chỉ gồm các số nguyên tố ?
A. 2;3;5 B. 3;5;6 C. 4;5;6 D. 4;6;8
Câu 3: [0 25đ-VD] Kết u của phép tính 12.25 12.75 bằng:
A. 100 B. 12 C. 75 D. 1 200
Câu 4: [0 25đ-NB] Nếu ab(a,bM Z,b 0) thì:
A. a là ớc của b B. b là ớc của a C. b là bội của a D. -b là bội của - a
Câu 5: [0 25đ-TH] Cho a, b là hai số nguyên âm. Kh ng định nào sau đây đ ng ?
A. a b 0 B. a.b 0 C. a . b 0 D. a.b 0
Câu 6: [0 25đ-NB] Cho h nh vẽ ới đây. Kh ng định nào sau đây là đ ng?
N P
M Q
O
S R
A. NPOM là hình thang cân. B. MNPQ là hình thang cân.
C. ORQ là tam giác đ u. D. MQRS là hình bình hành.
Câu 7: [0 25đ-NB] Kh ng định nào sau đây là Sai?
A. ai g c k một đáy của h nh thang cân bằng nhau.
B. Trong h nh thoi các g c đối bằng nhau.
C. Trong h nh ch nhật hai đ ng chéo kh ng bằng nhau.
D. ai đ ng chéo của h nh vu ng bằng nhau.
Câu 8: [0 25đ-NB] Hình không c tâm đối ứng là
A. Hình thang B. Hình vuông
C. Hình thoi D. nh l c giác đ u.
Câu 9: [0 25đ-NB] Trong các bi n báo giao thông sau, bi n báo nào có tr c đối xứng?
110a – Cấm e đ p 102 – Cấm đi ng ợc 112 – Cấm đi bộ 123 – Cấm rẽ trái
chi u
A. Bi n 110a. B. Bi n 102. C. Bi n 112. D. Bi n 123.
Câu 10: [0 25đ-NB] Trong các hình vẽ sau hình nào không có tr c đối xứng?
A. a) và b) B. c) và d) C. a) và c) D. b) và d)
Câu 11: [0 25đ-VD] Kết u đ ng của phép tính 53 :5 2 3 3 .3 0 là
A. 5 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 12: [0 25đ-NB] Trong các h nh sau h nh nào c nhi u h n tr c đối ứng ?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
II. TỰ LUẬN: (7 điểm)
Câu 13: [0 5đ-NB] Viết tập hợp A các số tự nhiên kh ng v ợt uá 5 bằng hai cách ?
Câu 14: [2đ-TH]
a) Bi u di n các số nguyên sau trên một tr c số: 4; 3; 5;0;4;3;6
b) S p xếp các số sau theo thứ tự tăng ần 2;4;3; 4; 1;0
Câu 15: [ đ-TH] Thực hi n phép tính (tính nhanh nếu có th )
a)( 70).11 11.( 30) b)28 19 28 19 1983
Câu 16: [ đ-VD] Nửa tháng đầu một cửa hàng bán l đ ợc lãi 10 tri u đồng, nửa
tháng sau l i lỗ 4 tri u đồng. Hỏi tháng đ cửa hàng lãi hay lỗ bao nhiêu tri u đồng?
Câu 17: [ 5đ-VD] Một lối đi h nh ch nhật có chi u dài là 12 m và chi u rộng là 2
m. Ng i ta lát g ch lên lối đi chi phí c mỗi mét vuông lát g ch là 80 000 đồng.
a) Tính di n tích lối đi h nh ch nhật.
b) Tính chi phí đ lát g ch trên lối đi.
Câu 18: [ đ-VDC]
Tìm số tự nhiên n sao cho n3 chia hết cho n1
Hết ...
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
BGH duyệt Tổ CM duyệt Người đề
PHÒNG GD&ĐT BẮC HÀ HƯỚNG DẪN CHẤM CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG PTDT BT THCS CỐC LY I NĂM HỌC: 2022 – 2023
ĐỀ 2 MÔN: TOÁN 6
I: TRẮC NGHIỆM: (3 0 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đ n B A D B D B C A B D C B
II: TỰ LUẬN: (7 0 điểm)
Câu Nội dung Điểm
C1 : A { 0; 1; 2; 3; 4; 5} 0,25
13
C2: A| {x ¥ x 5} 0,25
a)
1
14
b) 4; 2; 1;0;3;4 1
a)( 70).11 11.( 30)
11. 70 30 0,25
11.( 100) 0,25
1100
15
b)28 19 28 19 1983
28 19 28 19 1983 0,25
28 28 19 19 1983 0,25
1983
Tháng đ cửa hàng đ ợc lãi số ti n là: 0,25
16
10 ( 4) 6 (tri u đồng) 0,75
a) Di n tích của lối đi h nh ch nhật là 0,25
12.2 24(m2 ) 0,5
17
b) Chi phí đ lát g ch trên lối đi là 0,25
24.80 000 = 1 920 000 ( đồng) 0,5
n 3 n 1 2 2
Ta có: 1 0,25
18 n 1 n 1 n 1
2 0,25
Đ n 3 n 1 nguyên ng.
n1
Khi n1 Ư(2) 1;2
) n 1 1 n 0 0,5
)n 1 2 n 1
Tài liệu đính kèm: