ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10 I. TỪ VỰNG (VOCABULARY) UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL - foreign (a) thuộc về nước ngoài - foreigner (n) người nước ngoài - activity (n) hoạt động - correspond (v) trao đổi thư từ - at least ít nhất - modern (a) hiện đại - ancient (a) cỗ, xưa - impress (v) gây ấn tượng - impression (n) sự gây ấn tượng - impressive (a) gây ấn tượng - beauty (n) vẻ đẹp - beautiful (a) đẹp - beautify (v) làm đẹp - friendliness (n) sự thân thiện - mausoleum (n) lăng - mosque (n) nhà thờ Hồi giáo - primary school trường tiểu học - secondary school trường trung học - peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh - peace (n) hòa bình, sự thanh bình - atmosphere (n) bầu không khí - pray (v) cầu nguyện - abroad (a) (ở, đi) nước ngoài - depend on = rely on tùy thuộc vào, dựa vào - anyway (adv) dù sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc - worship (v) thờ phượng - similar to (a) tương tự - industrial (a) thuộc về công nghiệp - industry (n) ngành công nghiệp - temple (n) đền, đình - association (n) hiệp hội - Asian (a) thuộc Châu Á - divide into chia ra - region (n0 vùng, miền - regional (a) thuộc vùng, miền - comprise (v) bao gồm - tropical (a) thuộc về nhiệt đới - climate (n) khí hậu - unit of currency đơn vị tiền tệ - consist of = include bao gồm, gồm có - population (n) dân số - Islam Hồi giáo - official (a) chính thức - religion (n) tôn giáo - religious (a) thuôc về tôn giáo - in addition ngoài ra - Buddhism (n) Phật giáo - Hinduism (n) Ấn giáo - widely (adv) môt cách rộng rãi - education (n) nền giáo dục - educate (v) giáo dục - educational (a) tthuộc về giáo dục - instruction (n) việc giáo dục - instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy - instructor (n) người hướng dẫn - compulsory (a) bắt buộc - area (n) diện tích - member country quốc gia thành viên - relative (n) nhân thân, bà con - farewell party tiệc chia tay - hang – hung – hung treo, máng UNIT 2: CLOTHING - century (n) thế kỷ - poet (n) nhà thơ - poetry (n) thơ ca - poem (n) bài thơ - traditional (a) truyền thống - silk (n) lụa - tunic (n) tà áo - slit (v) xẻ - loose (a) lỏng, rộng - pants (n): trousers quần (dài) - design (n, v) bản thiết kế, thiết kế - designer (n) nhà thiết kế - fashion designer nhà thiết kế thời trang - material (n) vật liệu - convenient (a) thuận tiện - convenience (n) sự thuận tiện - lines of poetry những câu thơ - fashionable (a) hợp thời trang - inspiration (n) nguồn cảm hứng - inspire (v) gây cảm hứng - ethnic minority dân tộc thiểu số - symbol (n) ký hiệu, biểu tượng - symbolize (v) tượng trưng - cross (n) chữ thập - stripe (n) sọc - striped (a) có sọc - unique (a) độc đáo - subject (n) chủ đề, đề tài - modernize (v) hiện đại hóa - modern (a): hiện đại - plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông - suit (a) trơn - sleeve (n) tay áo - sleeveless (a) không có tay - short-sleeved (a) tay ngắn - sweater (n) áo len - baggy (a) rộng thùng thình - faded (a) phai màu - shorts (n) quần đùi - casual clothes (n) quần áo thông thường - sailor (n) thủy thủ - cloth (n) vải - wear out mòn, rách - embroider (v) thêu - label (n) nhãn hiệu - sale (n) doanh thu - go up = increase tăng lên - economic (a) thuộc về kinh tế - economy (n) nền kinh tế - economical (a) tiết kiệm - worldwide (a) rộng khắp thế giới - out of fashion lỗi thời - generation (n) thế hệ - (be) fond of = like thích - hardly (adv) hầu như không - put on = wear mặc vào - point of view quan điểm - (be) proud of tự hào về UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE - buffalo (n) con trâu - plough (n, v) cái cày, cày - gather (v) gặt, thu hoạch - crop (n) vụ mùa - home village làng quê - rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi - journey (n) chuyến đi, hành trình - chance (n) dịp - cross (v) đi ngang qua - paddy filed cánh đồng lúa - bamboo (n) tre - forest (n) rừng - snack (n) thức ăn nhanh - highway (n) xa lộ - banyan tree cây đa - entrance (n) cổng vào, lối vào - shrine (n) cái miếu - hero (n) anh hung - go boating đi chèo thuyền - riverbank (n) bờ sông - enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị - take a photo chụp ảnh - reply (v) = answer trả lời - play a role đóng vai trò - flow – flew – flown chảy - raise (v) nuôi - cattle (n) gia súc - pond (n) cái ao - parking lot chỗ đậu xe - gas station cây xăng - exchange (v, n) (sự) trao đổi - maize (n) = corn bắp / ngô - nearby (a) gần bên - complete (v hoàn thành - feed – fed – fed cho ăn UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE - learn by heart học thuộc lòng - as + adj / adv + as possible càng càng tốt Ex: You come as soon as possible. - quite (adv) = very, completely rất - examiner (n) giám khảo - examine (v) tra hỏi, xem xét - examination (n) kỳ thi - go on tiếp tục - aspect (n) khía cạnh - in the end = finally, at last cuối cùng - exactly (adv) chính xác - passage(n) đoạn văn - attend (v) theo học, tham dự - attendance (n) sự tham dự - attendant (n) người tham dự - course (n) khóa học - written examination kỳ thi viết - oral examination kỳ thi nói - candidate (n) thí sinh, ứng cử viên - award (v, n) thưởng, phần thưởng - scholarship (n) học bổng - dormitory (n) ký túc xá - campus (n) khuôn viên trường - reputation (n) danh tiếng - experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua - culture (n) văn hóa - cultural (a) thuộc về văn hóa - close to gần - scenery (n) phong cảnh, cảnh vật - national (a) thuộc về quốc gia - nation (n) quốc gia, đất nước - national bank ngân hàng nhà nước - improve (v) cải tiến - improvement (n) sự cải tiến, sự cải thiện - intermediate (a) trung cấp - well-qualified (a) có trình độ cao - tuition (n) = fee học phí - academy (n) học viện - advertisement (n) = ad bài quảng cáo - advertise (v) quảng cáo - edition (n) lần xuất bản - look forward to + V-ing mong đợi UNIT 5: THE MEDIA - media (n) phương tiện truyền thông - invent (v) phát minh - invention (n) sự phát minh - inventor (n) nhà phát minh - crier (n) người rao bán hàng - latest news tin giờ chót - popular (n) được ưa chuộng, phổ biến - popularity (n) tính phổ biến - widely (adv) một cách rộng rãi - teenager (n) thanh thiếu niên - adult (n) người lớn - thanks to nhờ vào - variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng - channel (n) kênh truyền hình - control (v) điều kiển, kiểm soát - stage (n) giai đoạn - development (n) sự phát triển - develop (v) phát triển - interactive (a) tương tác - viewer (n) người xem - show (n) buổi trình diễn - remote (a) = far xa - event (n) sự kiện - interact (v) ảnh hưởng - interaction (n) sự tương tác - benefit (n) ích lợi - violent (a) bạo lực - violence (n) bạo lực - documentary (n) phim tài liệu - informative (a) có nhiều tin tức - information (n) thông tin - inform (v) thông tin, cho hay - folk music nhạc dân ca - battle (n) trận chiến - communicate (v) giao tiếp - communication (n) sự giao tiếp - relative (n) bà con, họ hàng - means (n) phương tiện - useful for sb có ích cho ai - entertain (v) giải trí - entertainment (n) sự giải trí - commerce (n) thương mại - limitation (n) sự hạn chế - limit (v) giới hạn - time-consuming (a) tốn nhiều thời gian - suffer (v) chịu đựng - spam (n) thư rác - leak (v) rò rỉ, chảy - response (n, v) trả lời, phản hồi - costly (adv) tốn tiền - alert (a) cảnh giác - surf (v) lướt trên mạng UNIT 6: THE ENVIRONMENT - environment (n) môi trường - environmental (a) thuộc về môi trường - garbage (n) rác thải - dump (n) bãi đổ, nơi chứa - pollute (v) - pollution (n) sự ô nhiễm - pollute (v) ô nhiễm - polluted (a) bị ô nhiễm - deforestation (n) sự phá rừng - deforest (v) - deforestation (n) phá rừng - dynamite (n) chất nổ - dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ - spray (v) xịt, phun - pesticide (n) thuốc trừ sâu - volunteer (n) người tình nguyện - conservationist (n) người bảo vệ môi trường - once (adv) một khi - shore (n) bờ biển - sand (n) cát - rock (n) tảng đá - kindly (a) vui lòng, ân cần - provide (v) cung cấp - disappointed (a) thất vọng - disappoint (v) làm ai thất vọng - spoil (v) làm hư hỏng, làm hại - achieve (v) đạt được, làm được - achievement (n) thành tựu - persuade (v) thuyết phục - protect (v) – proctection (n) bảo vệ - protection (n) sự bảo vệ - wrap (v) gói, bọc - dissolve (v) phân hủy, hoàn tan - natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên - trash (n) rác - harm (v) làm hại - energy (n) năng lượng - exhausted fume hơi, khói thải ra - prevent (v) – preventation (n) ngăn ngừa, đề phòng - prevention (n) sự ngăn ngừa - litter (v, n) xả rác, rác - recycle (v) tái chế - sewage (n) nước thải - pump (v) bơm, đổ - oil spill sự tràn dầu - waste (n) chất thải - end up cạn kiệt - junk-yard (n) bãi phế thải - treasure (n) kho tàng, kho báu - stream (n) dòng suối - foam (n) bọt - hedge (n) hàng rào - nonsense (n) lời nói phi lý - silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại - right away = immediately (adv) ngay lập tức - folk (n) người - explanation (n) lời giải thích - bubble (n) bong bong - gas (n) khí - valuable (a) quí giá - keep on = go on = continue tiếp tục - poet (n) nhà thơ - minimize (v) giảm đến tối thiểu - complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn - complicated (a) phức tạp - complication (n) sự phức tạp - resolution (n) cách giải quyết - politeness (n) sự lịch sự - label (v) dán nhãn - transport (v) vận chuyển - clear up dọn sạch - trash (n) đồ rác rưởi - truck (n) xe tải - look forward to mong đợi - break (n) sự ngừng / nghỉ - refreshment (n) sự nghỉ ngơi - fly (n) con ruồi - worried about lo lắng về - float (v) nổi - surface (n) bề mặt - frog (n) con ếch - toad (n) con cóc - electric shock (n) điện giật - wave (n) làn sóng - local (a) thuộc về địa phương - local authorities chính quyền đại phương - prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm - prohibition (n) sự ngăn cấm - fine (v) phạt tiền UNIT 7: SAVING ENERGY - energy (n) năng lượng - bill (n) hóa đơn - enormous (a) quá nhiều, to lớn - reduce (v) giảm - reduction (n) sự giảm lại - plumber (n) thợ sửa ống nước - crack (n) đường nứt - pipe (n) đường ống (nước) - bath (n) bồn tắm - faucet (n) = tap vòi nước - drip (v) chảy thành giọt - tool (n) dụng cụ - fix (v) lắp đặt, sửa - waste (v) lãng phí - appliance (n) đồ dùng - solar energy năng lượng mặt trời - nuclear power năng lượng hạt nhân - provide (v): supply cung cấp - power (n): electricity điện - heat (n, v) sức nóng, làm nóng - install (v) lắp đặt - coal (n) than - luxuries (n) xa xí phẩm - necessities (n) nhu yếu phẩm - consumer (n) người tiêu dùng - consume (v) tiêu dùng - consumption (n) sự tiêu thụ - effectively (adv) có hiệu quả - household (n) hộ, gia đình - lightning (n) sự thắp sáng - account for chiếm - replace (v) thay thế - bulb (n) bóng đèn tròn - energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng - standard (n) tiêu chuẩn - last (v) kéo dài - label (v) dán nhãn - scheme (n): plan kế hoạch - freezer (n) tủ đông - tumble dryer máy sấy - model (n) kiểu - compared with so sánh với - category (n) loại - ultimately (adv): finally cuối cùng, sau hết - as well as cũng như - innovation (n): reform sự đổi mới - innovate (v): reform đổi mới - conserve (v) bảo tồn, bảo vệ - conservation (n) sự bảo tồn - purpose (n) mục đích - speech (n) bài diễn văn - sum up tóm tắt - gas (n) xăng, khí đốt - public transport vận chuyển công cộng - mechanic (n) thợ máy - wastebasket (n) sọt rác UNIT 8: CELEBRATIONS - celebration (n) lễ kỷ niệm - celebrate (v) làm lễ kỷ niệm - Easter (n) lễ Phục Sinh - Lunar New Year Tết Nguyên Đán - wedding (n) đám cưới - throughout (prep) suốt - occur (v): happen / take place xảy ra, diễn ra - decorate (v) trang trí - decoration (n) sự trang trí - sticky rice cake bánh tét - be together: gather tập trung - apart (adv) cách xa - Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái) - Jewish (n) người Do thái - freedom (n) sự tự do - slave (n) nô lệ - slavery (n) sự nô lệ - as long as miễn là - parade (n) cuộc diễu hành - colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ - crowd (v) tụ tập - crowd (n) đám đông - crowded with (a) đông đúc - compliment (n) lời khen - compliment so on sth khen ai về việc gì - well done Giỏi lắm, làm tốt lắm - congratulate so on sth chúc mừng ai về - congratulation lời chúc mừng - Congratulations! Xin chúc mừng - first prize giải nhất - contest (n) cuộc thi - active (a) tích cực - charity (n) việc từ thiện - nominate (v) chọn - activist (n) người hoạt động - acquaintance (n) sự quen biết - kind (a) tử tế - kindness (n) sự tử tế - trusty (a) đáng tin cậy - trust (n) sự tin cậy - express (v) diễn tả - feeling (n) tình cảm, cảm xúc - memory (n) trí nhớ - lose heart mất hy vọng - miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ - tear (n) nước mắt - groom (n) chú rể - hug (v) ôm - considerate (a) ân cần, chu đáo - generous (a) rộng lượng, bao dung - generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung - priority (n) sự ưu tiên - sense of humour tính hài hước - humourous (a) hài hước - distinguish (v) phân biệt - in a word: in brief / in sum tóm lại - terrific (a): wonderful tuyệt vời - be proud of + V + ing tự hào, hãnh diện - alive (a) còn sống - image (n) hình ảnh - imagine (v) tưởng tượng - share (v) chia sẻ - support (v) ủng hộ UNIT 9: NATURAL DISASTERS - disaster (n) thảm họa → disastrous (a) - natural disaster thiên tai - snowstorm (n) bão tuyết - earthquake (n) động đất - volcano (n) núi lửa → volcanic (a): thuộc về núi lửa - typhoon (n) bão nhiệt đới - weather forecast dự báo thời tiết - turn up vặn lớn - turn down vặn nhỏ - volume (n) âm lượng - temperature (n) nhiệt độ - thunderstorm (n) bão có sấm sét - south-central (a) phía nam miền trung - experience (v) trải qua - highland (n) cao nguyên - prepare for chuẩn bị cho - laugh at cười nhạo, chế nhạo - just in case nếu tình cờ xảy ra - canned food thức ăn đóng hộp - candle (n) nến - match (n) diêm quẹt - ladder (n) cái thang - blanket (n) chăn mền - bucket (n) cái xô - power cut cúp điện - Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương - tidal wave / tsunami song thần - abrupt (a) thình lình - shift (n) sự chuyển dịch - underwater (a) ở dưới nước - move (v) - movement (n) sự chuyển động - hurricane (n) bão - cyclone (n) cơn lốc - erupt (v) phun - erupt (v) - eruption (n) sự phun trào - predict (v) đoán trước - prediction (n) sự đoán trước - tornado (n) bão xoáy - funnel-shaped (a) có hình phễu - suck up hút - path (n) đường đi - baby carriage xe nôi UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS - UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định - in the sky trên bầu trời - spacecraft (n) tàu vũ trụ - planet (n) hành tinh - believe (v) tin, tin tưởng - aircraft (n) máy bay - balloon (n) khinh khí cầu - meteor (n) sao băng - evidence (n) bằng chứng - exist (v) tồn tại - existence (n) sự tồn tại - experience (n) kinh nghiệm - pilot (n) phi hành gia - alien (n) người lạ - claim (v) nhận là, cho là - egg-shaped (a) có hình quả trứng - sample (n) vật mẫu - capture (v) bắt giữ - take aboard đưa lên tàu, máy bay - examine (v) điều tra - free (v) giải thoát - disappear (v) biến mất - disappearance (n) sự biến mất - plate-like (a) giống cái dĩa - device (n) thiết bị - treetop (n) ngọn cây - proof / support (n) bằng chứng - falling star sao sa - shooting star sao băng - hole (n) cái lỗ - jump (v) nhảy - health (n) sức khỏe - healthy (a) khỏe mạnh - space (n) không gian - physical condition điều kiện thể chất - perfect (a) hoàn hảo - ocean (n) đại dương - orbit (v) bay quanh quỹ đạo - circus (n0 đoàn xiếc - cabin (n) buồng lái - experience (v) trải nghiệm - marvelous (a) kỳ diệu II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) TENSES (Thì) TENSES USE SIGNAL WORDS EXAMPLES SIMPLE PRESENT (HIỆN TẠI ĐƠN) +: S + V1 / V(s/es) -: S + don’t/ doesn’t + V1 ?: Do / Does + S + V1 ? - thói quen ở hiện tại - sự thật, chân lí. - always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, every, normally, regularly, occasionally, as a rule - She often goes to school late. - The sun rises in the east. PRESENT PROGRESSIVE (HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) +: S + am/is/are + V-ing -: S + am/ is/ are + not + V-ing ?: Am / Is /Are + S + V-ing? - hành động đang diễn ra vào lúc nói. - dự định sẽ thực hiện trong tương lai gần. - hành động có tính chất tạm thời. - at the moment, now, right now, at present - Look! - Listen! - Be quiet! - Keep silence! Note: một số động từ thường không dùng với thì tiếp diễn: like, dislike, hate, love, want, prefer, admire, believe, understand, remember, forget, know, belong, have, taste, smell, . - I can’t answer the phone. I’m having a bath. - She is going to the cinema tonight. - He often goes to work by car, but today he is taking a bus. PRESENT PERFECT (HIỆN TẠI HOÀN THÀNH) +: S + has / have + P.P -: S + has / have + not + P.P ?: Has / Have + S + P.P? - hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. - hành động vừa mới xảy ra. - lately, recently (gần đây) - so far, up to now, up to the present (cho tới bây giờ) - already, ever, never, just, yet, for, since. - how long - this is the first time/second time - many times / several times - I have learnt English for five years. - She has just received a letter from her father. SIMPLE PAST (QUÁ KHỨ ĐƠN) +: S + V2 / V-ed -: S + didn’t + V1 ?: Did + S + V1 .? - hành động xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ. - một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ. - một thói quen trong quá khứ - yesterday, last week, last month, ago, in 1990, in the past, - She went to London last year. - The man came to the door, unlocked it, entered the room, went to the bed and laid down on it. - When we were students, we often went on a picnic every weekend. PAST PROGRESSIVE (QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN) +: S + was / were + V-ing -: S + was / were + not + V-ing ?: Was / Were + S + V-ing? - hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ - hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ - at that time, at (9 o’clock) last night, at this time (last week), - He was doing his homework at 8 o’clock last night. - The children were playing football while their mother was cooking the meal. PAST PERFECT (QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH +: S + had + P.P -: S + hadn’t + P.P ?: Had + S + P.P ? - hành động xảy ra trước hành động khác hoặc trước một thời điểm trong quá khứ - already, ever, never, before, by, by the time, after, until, when, . - When I arrived at the party, they had already left. - I had completed the English course by 1998. SIMPLE FUTURE (TƯƠNG LAI ĐƠN) +: S + will / shall + V1 -: S + will / shall + not + V1 (won’t / shan’t + V1) ?: Will / Shall + S + V1 ? - hành động sẽ xảy ra trong tương lai - một quyết định được đưa ra vào lúc nói - tomorrow, next, in 2012, . - I think / guess - I am sure / I am not sure - He will come back tomorrow. - The phone is ringing. I will answer it. Lưu ý cách dùng của Be going to + V1 - diễn tả một dự định đã được sắp đặt trước Ex: She is going to buy a new computer. (She has saved for a year) - diễn tả một dự đoán có căn cứ Ex: The sky is absolutely dark. It is going to rain. Note: - hai hành động xảy ra trong quá khứ: . hành động ngắn dùng thì quá khứ đơn, hành động dài dùng thì quá khứ tiếp diễn Ex: Yesterday morning, I met my friend while I was going to school. . hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn Ex: She went out with her friends after she had finished her homework. She had finished her homework before she went out with her friends. Một số cách hòa hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề thời gian: Main clause (Mệnh đề chính) Adverbial clause of time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian) Present tenses Present tenses Past tenses Past tenses Future tenses Present tenses TLĐ + until / when / as soon as + HTĐ I will wait here until she comes back. TLĐ + after + HTHT He will go home after he has finished his work. while / when / as + QKTD, QKĐ While I was going to school, I met my friend. QKĐ + while / when / as + QKTD It (start) --------------- to rain while the boys (play) -------------- football. QKTD + while + QKTD Last night, I was doing my homework while my sister was playing games. HTHT + since + QKĐ I (work) -------------------- here since I (graduate)---------------------. After + QKHT, QKĐ After I had finished my homework, I (go) --------------- to bed. Before / By the time + QKĐ + QKHT Before she (have) ---------------- dinner, she (write) ------------- letter. PASSIVE VOICE (Câu bị động) I. CÁCH CHUYỂN ĐỔI TỪ CÂU CHỦ ĐỘNG SANG CÂU BỊ ĐỘNG Active: SUBJECT + VERB + OBJECT Passive: SUBJECT + BE + P.P + BY + OBJECT II. CÁCH CHUYỂN ĐỔI HÌNH THỨC ĐỘNG TỪ CỦA MỘT SỐ THÌ TENSES ACTIVE FORM PASSIVE FORM Simple present V1 / Vs(es) Am / is / are + P.P Present continuous Am / is / are + V-ing Am / is / are + being + P.P Present perfect Has / have + P.P Has / have + been + P.P Simple past V2 / V-ed Was / were + P.P Past continuous Was / were + V-ing Was / were + being + P.P Past perfect Had + P.P Had + been + P.P Simple future Will / shall + V1 Will / shall + be + P.P Future perfect Will/ shall + have + P.P Will / shall + have + been + P.P Note: - Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước by + O; trạng từ chỉ thời gian đứng sau by + O - Nếu chủ từ trong câu chủ động là từ phủ định thì đổi sang câu bị động phủ định. - Các chủ từ someone, anyone, people, he, she, they trong câu chủ động thì có thể bỏ “by + O” trong câu bị động WISH CLAUSES (Mệnh đề mong ước) Có 3 dạng câu mong ước: Mong ước không thật ở hiện tại: KĐ: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t) PĐ: S + wish(es) + S + didn’t + V1 Ex: Ben isn’t here. I wish Ben were here. I wish I could swim. Mong ước không thật ở quá khứ: KĐ: S + wish(es) + S + had + V3/-ed PĐ: S + wish(es) + S + hadn’t + V3/-ed Ex: She failed her exam last year. She wishes she hadn’t failed her exam. Mong ước không thật trong tương lai KĐ: S+ wish(es) + S + would + V1 PĐ: S + wish(es) + S + wouldn’t + V1 Ex: I wish you would stop smoking. Note: S + wish(es) có thể thay bằng If only Ex: I wish I weren’t so fat. = If only I weren’t so fat. GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN 1. AT: vào lúc - dùng chỉ thời gian trong ngày At + giờ At midnight nừa đêm At night buổi tối At lunchtime vào giờ ăn trưa At sunset lúc mặt trời lặn At sunrise lúc mặt trời mọc Dawn lúc bình minh At noon giữa trưa (lúc 12 giờ trưa) - dùng chỉ một dịp lễ hội, một thời khắc nào đó At the weekend (người Mỹ và Úc dùng on the weekend) At Easter vào lễ phục sinh At Christmas vào lễ Giáng sinh At New Year At present, At the moment At this / that time At the same time cùng thời gian At the end / beginning of this month / next month At the age of ở lứa tuổi Ex: He came to live in London at the age of twenty five. Tom and Peter arrived at the same time. 2. ON: vào - dùng chỉ thứ trong tuần, ngày trong tháng On Monday, On 14th February, On this / that day - dùng chỉ buổi trong ngày On Sunday evenings On Christmas Day, On New Year’s Day, On my birthday 3. IN: trong - dùng chỉ buổi trong ngày nói chung, một kỳ nghỉ, một học kỳ In the morning / afternoon / evening In the Easter holiday In the summer term trong học kỳ hè In the summer holiday trong kỳ nghỉ hè - dùng cho tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ, thời đại và thiên niên kỷ In August , In the summer / winter / spring / autumn, In 2010, In the 1990s, In the 19th century In the Middle Ages, In the 3rd millennium - dùng trong một số cụm từ để chỉ thời gian trong tương lai In a moment / in a few minutes / in an hour / in a day / in a week / in six months In the end cuối cùng * Note: On time đúng giờ (không trễ) In time đúng lúc, kịp lúc In the end cuối cùng In the end ≠ at first Ex: He got more and more angry. In the end, he walked out of the room. ADVERBS CLAUSES OF RESULT (Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả) Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả bắt đầu bằng các từ so, therefore (vì vậy, vì thế) Lưu ý dấu chấm câu. Của so và therefore Ex: He is ill so he can’t go to school. / He is ill, so he can’t go to school. He is ill. Therefore, he can’t go to school. / He is ill; therefore, he can’t go to school. Một số liên từ khác cần lưu ý: and, but, however, because, since, as CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện) 1. Type 1: điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai If clause Main clause S + V1 / V s(es) (don’t / doesn’t + V1) S + will / can/ may + V1 (won’t / can’t + V1) 2. Type 2: điều kiện không có thật ở hiện tại If clause Main clause S + V-ed / V2 (didn’t + V1) To be: were / weren’t S + would / could / should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1) 3. Type 3: điều kiện không có thật trong quá khứ If clause Main clause S + had + P.P (hadn’t + P.P) S + would / could / should + have + P.P (wouldn’t / couldn’t + have + P.P) 4. Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện: a. Unless = If .not If you don’t work hard, you can’t earn enough money for your living. = Unless --------------------------------------------------------------------------------------------------------- b. Without: không có = if not Without water, life wouldn’t exist. = If ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Note: 1. Có thể diễn tả câu điều kiện mà không cần dùng if hay unless bằng cách đảo ngữ. Were I rich, I would help you. = If I were rich, I would help you. Had I known her, I would have made friend with her. = If I had known her, I would have made friend with her. If you should run into Peter, tell him to call me. = Should you run into Peter, tell him to call me. 2. Có thể kết hợp điều kiện 2 và điều kiện 3 trong một câu. If I hadn’t stayed up late last night, I wouldn’t be so tired now. You wouldn’t be so hungry if you had had breakfast this morning. 3. Đôi khi thì hiện tại đơn được dùng cho cả hai mệnh đề của câu điều kiện để diễn tả một sự thật hiển nhiên; nó được gọi là zero conditional. If we don’t water these flowers, they die. 4. Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 1 có thể là một câu đề nghị hoặc lời mời. If you see Peter at the meeting, please tell him to return my book. If you are free now, have a cup of coffee with me. 5. Đổi từ if sang unless: IF UNLESS Khẳng định Khẳng định (động từ trong mệnh đề chính đổi sang phủ định) Phủ định Khẳng định (mệnh đề chính không thay đổi) Ex: If we had more rain, our crops would grow faster. Unless ----------------------------------------------------------------------------------- If she doesn’t work harder, she will fail the exam. Unless ------------------------------------------------------------------------------------ 6. Dạng câu: Mệnh lệnh + or + Clause - If you don’t + V1, Clause - If you aren’t + , Clause Ex: Be careful or you will cut yourself. If ------------------------------------------------------- Go away or I will call the police. If ------------------------------------------------------- REPORTED SPEECH (Câu tường thuật) Câu gián tiếp là câu dùng để thuật lại nội dung của lời nói trực tiếp. Nếu động từ của mệnh đề tường thuật dùng ở thì hiện tại thì khi đổi sang câu gián tiếp ta chỉ đổi ngôi; không đổi thì của động từ và trạng từ. Nếu động từ của mệnh đề tường thuật dùng ở thì quá khứ thì khi chuyển sang câu gián tiếp ta đổi ngôi, thì của động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. I. Thay đổi ngôi (Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu) 1. Ngôi thứ nhất: dựa vào chủ từ của mệnh đề tường thuật; thường đổi sang ngôi thứ ba I → He / She me → him / her my → his / her We → They us → them our → their 2. Ngôi thứ hai: (You, your) - Xét ý nghĩa của câu và đổi cho phù hợp, thường đổi dựa vào túc từ của mệnh đề tường thuật 3. Ngôi thứ ba (He / She / Him / Her / His / They / Them / Their): giữ nguyên, không đổi II. Thay đổi về thì trong câu: DIRECT INDIRECT Simple present - V1 /Vs(es) Present progressive – am / is / are + V-ing Present perfect – have / has + P.P Present perfect progressive – have / has been +V-ing Simple past – V2 / -ed Past progressive – was / were + V-ing Simple future – will + V1 Future progressive will be + V-ing Simple past – V2 / V-ed Past progressive – was / were + V-ing Past perfect – had + P.P Past perfect progressive - had been + V-ing Past perfect – had + P.P Past perfect progressive – had been +V-ing Future in the past - would + V1 Future progressive in the past - would be + V-ing III. Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: DIRECT INDIRECT Now Here This These Today Tonight Yesterday Last year Tomorrow Next month Ago Then There That Those That day That night The day before / the previous day The year before / the previous year The following day / the next day / the day after The following month / the next month / the month after Before BẢNG ĐẠI TỪ Subject Object Adjective possessive I You He She It We They me you him her it us them my your his her its our their CÁC THAY ĐỔI CỤ THỂ CHO TỪNG LOẠI CÂU TRONG LỜI NÓI GIÁN TIẾP 1. Câu mệnh lệnh, câu đề nghị - Mệnh lệnh khẳng định: Direct: S + V + O: “V1 + O ” Indirect: S + asked / told + O + to + V1 + . Ex: He said to her: “Keep silent, please.” → He told her ------------------------------------ - Mệnh lệnh phủ định: Direct: S + V + O: “Don’t + V1 + ” Indirect: S + asked / told + O + not + to+ V1 . Ex: The teacher said to the students: “Don’t talk in the class.” → The teacher ------------------------------------------------------------------- 2. Câu trần thuật Direct: S + V + (O) : “clause” Indirect: S + told / said + (O) + (that) + clause Note: said to → told Ex: Tom said, “I want to visit my friend this weekend.” → Tom said (that) ------------------------------------------------------------------------ She said to me, “I am going to Dalat next summer.” → She told me (that) ------------------------------------------------------------------- 3. Câu hỏi Yes – No que
Tài liệu đính kèm: