Phòng GD & ĐT Lạc Dương Trường THCS Xã Lát Họ và Tên: Lớp: KIỂM TRA CHƯƠNG 4 NĂM HỌC: 2015 – 2016 MÔN: ĐẠI SỐ 9 Thời gian: 45’ (Không kể thời gian phát đề) Điểm Nhận xét của giáo viên: ĐỀ BÀI: Câu 1: (3,5đ) Cho hàm số y = x2 ( P ) và y = x + 2 (d) a. Vẽ ( P ) và (d) trên cùng một hệ tọa độ. b. Tìm toạ độ giao điểm của chúng Câu 2: (1,5đ) Xác định hệ số a; b ; c của phương trình bậc hai: 2x2 + 5x – 1 = 0 Câu 3: (2,0đ) Tim hai số x1 và x2 biết: và Câu 4: (3,0đ) Cho phương trình x2 – 2x + 2 - m = 0 (1) Giải phương trình khi m = 5. Tìm m để phương trình (1) có nghiệm x = -2. Tìm nghiệm còn lại? Bài làm ĐÁP ÁN – HƯỚNG DẪN CHẤM - THANG ĐIỂM: Câu 1: (3,5đ) - Bảng giá trị (P) và (d) (1,0 đ) - Vẽ đúng (P) và (d) (1,0 đ) - PT hồnh độ giao điểm : x2 = x + 2 (0.5 đ) - Tìm được mỗi giao điểm (1,0 đ) ( -1;1); (2; 4) Câu 2: (1,5đ) a = 2; b = 5 ; c = – 1 (1,5đ) Câu 3: (2,0đ) S = và P = (0.5 đ) Hai số là nghiệm của PT: x2 - 5x + 6 = 0 (1.0 đ) => x1 = 3; x2 = 2; (0.5 đ) Câu 4: (3,0đ) a) Khi m = 5 ta có PT : x2 – 2x + 2– 5 = 0 (0.5 đ) x2 – 2x – 3 = 0 (0.5 đ) Tìm được x1 = - 1 ; x2 = 3; (0.5 đ) b) PT (1) có một nghiệm bằng -2 nên ta có: (-2)2 - 2.(-2) + 2 – m = 0 (0.5 đ) 4 + 4 + 2 – m = 0 => m = 10 Vậy m = 10 , PT (1) có một nghiệm x1 = -2 (0.5 đ) Theo hệ thức Vi-et ta có: x1 + x2 = 2 => x2 = 2 - x1 = 2 + 2 = 4 (0.5 đ) MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV Cấp độ Chủ đề Nhận biêt Thơng hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ Thấp Cấp độ Cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Chủ đề 1: Tính chất và đồ thị hàm số y= ax2 (a ≠ 0) Biết vẽ đồ thị hàm số và tìm tọa độ giao điểm Số câu hỏi Số điểm Tỉ lệ % 2 3,5 35% 2 3,5 35% Chủ đề 2: Phương trình bậc hai một ẩn Nhận dạng phương trình bậc hai Số câu hỏi Số điểm Tỉ lệ % 1 1,5 15% 1 1,5 15% Chủ đề 3: Cơng thức nghiệm tổng quát và cơng thức nghiệm thu gọn Biết giải phương trình chứa tham số m khi biết giá trị của m Số câu hỏi Số điểm Tỉ lệ % 1 1,5 15% 1 1,5 15% Chủ đề 4: Hệ thức Vi-et và ứng dụng Tim hai số x1 và x2 biết và Tìm m khi biết một nghiệm của PT và tìm nghiệm cịn lại Số câu hỏi Số điểm Tỉ lệ % 1 2,0 20% 1 1,5 15% 2 3,5 35% Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ % 2 3,5 35% 2 3,5 35% 2 3,0 30% 6 10 100%
Tài liệu đính kèm: