Giáo án Tiết 68: Kiểm tra chương 4 : Đại số 7 (thời gian: 45 phút)

doc 8 trang Người đăng phongnguyet00 Lượt xem 1020Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tiết 68: Kiểm tra chương 4 : Đại số 7 (thời gian: 45 phút)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giáo án Tiết 68: Kiểm tra chương 4 : Đại số 7 (thời gian: 45 phút)
 Ngày soạn :
 Ngày kiờ̉m tra:
Tiết 68: KIỂM TRA CHƯƠNG 4 :ĐẠI SỐ 7
(Thời gian: 45phỳt)
A.Mục tiêu
Thu thập thụng tin để đỏnh giỏ xem học sinh cú đạt được chuẩn kiến thức kĩ năng trong chương trỡnh hay khụng, tỡm giải phỏp giỳp học sinh tiến bộ và đạt được mục tiờu học tập.
1. Kiến thức: HS hiểu cỏc khỏi niệm ; biểu thức đại số, đơn thức, đơn thức đồng dạng, bậc của đơn thức một biến, đa thức nhiều biến, đa thức một biến, bậc của đa thức một biến, khỏi niệm nghiệm của đa thức một biến.
2. Kỹ năng: HS biết cỏch tớnh giỏ trị của biểu thức đại số. Biết cỏch xỏc định bậc của một đơn thức, biết nhúm cỏc đơn thức đồng dạng, biết nhõn hai đơn thức. Biết làm cỏc phộp cộng và trừ cỏc đơn thức đồng dạng. Biết cỏch thu gọn đa thức, xỏc định bậc của đa thức. Biết sắp xếp cỏc hạng tử của đa thức một biến theo lũy thừa giảm dần ( hoặc tăng dần) của biến. Biết tỡm nghiệm của đa thức một biến.
3. Thỏi độ: Giỏo dục ý thức tự giỏc, tớch cực, độc lập làm bài.
B. CHUẨN BỊ : Đờ̀ kiờ̉m tra
I. MA TRậN Đề KIểM TRA:
 Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thụng hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1. Giỏ trị biểu thức đại số.
Biết tớnh giỏ trị của một biểu thức đại số tại cỏc biến cho trước
Số cõu 
Số điểm 
Tỉ lệ %
2
1,5
2
1,5 điểm
=15%
2. Đơn thức.
Biết nhúm cỏc đơn thức đồng dạng
.Biết nhõn hai đơn thức và tỡm phần biến phần hệ số của đơn thức tớch vừa thu được
Số cõu 
Số điểm 
Tỉ lệ %
1
1,5
2
1,5
3
3,0 điểm
= 30%
3. Đa thức.
Biết sắp xếp cỏc hạng tử của đa thức theo luỹ thừa giảm dần ( hoặc tăng dần) của biến.
Biết thu gọn đa thức, cộng và trừ đa thức
Số cõu 
Số điểm 
Tỉ lệ %
1
1,5
1
2,0
2
3,5 điểm
= 35%
4. Nghiệm của đa thức 
Biết tỡm nghiệm của đa thức bậc nhất
Biết tỡm nghiệm của đa thức bậc hai
Số cõu
Số điểm 
Tỉ lệ %
1
1,0
1
1,0
2
2,0 điểm 
= 20%
Tổngsố cõu
Tổng số điểm 
Tỉ lệ %
1
1,5
15%
3
3,0
30%
5
5,5
55%
9
10 điểm
100%
II. ĐỀ KIỂM TRA
Bài 1. (1,5 điểm) Tớnh giỏ trị của biểu thức:
a) tại x = 2
b) tại x = -1; y = 2
Bài 2. (1,0 điểm) Cho cỏc đơn thức sau. Tỡm và nhúm cỏc đơn thức đồng dạng
 5x2y3 ; -5x3y2 ; 10x3y2 ;  ; x2y3 ;  ; -x2y2z	
Bài 3. (2,0 điểm) Tớnh tớch cỏc đơn thức sau và xỏc định phần hệ số, phần biến 
 của đơn thức đú.
a) và -
b) và 
Bài 4. (4,5 điểm) Cho cỏc đa thức : 
 P(x) = 5 + x3 – 2x + 4x3 + 3x2 – 10
	 Q(x) = 4 – 5x3 + 2x2 – x3 + 6x + 11x3 – 8x 
a) Thu gọn và sắp xếp cỏc đa thức trờn theo lũy thừa giảm dần của biến .
b) Tớnh P(x) + Q(x) ; P(x) – Q(x) .
c) Tỡm nghiệm của đa thức P(x) – Q(x).
Bài 5. (1,0 điểm) Cho hai đa thức f(x) = -3x2 + 2x + 1; g(x) = -3x2 – 2 + x
	 Với giỏ trị nào của x thỡ f(x) = g(x) ?
III. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Cõu
Nội dung
Điểm
Cõu 1
a) Thay x = 2 vào biểu thức ta cú 
 = 4
b) Thay x= -1, y = 2 vào biểu thức ta cú
 = -2 +6 + 8 = 12
0,25
0,5
0,25
0,5
Cõu 2
Nhúm 1: 5x2y3  ; x2y3  .
Nhúm 2: -5x3y2 ; 10x3y2 ; .
Nhúm 3: ; -x2y2z.
0,25
0,5
0,25
Cõu 3
a) () (-) = -
Phần hệ số là: - 10
Phần biến là 
b) () () = 
Phần hệ số là: 
Phần biến là : 
0,5
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
Cõu 4
a)
P(x) = 5x3 + 3x2 – 2x - 5
Q(x) = 5x3 + 2x2 – 2x + 4
b)
P(x) + Q(x) = 10x3 + 5x2 - 4x -1
P(x) - Q(x) = x2 - 9 
c) 
( Thiếu một nghiệm khụng cho điểm )
0,75
0,75
1,0
1,0
1,0
Cõu 5
 x = -3
1,0
C. TIấ́N TRÌNH DẠY HỌC :
Phát đờ̀ theo dõi HS làm bài
D..ĐIấ̀U CHỈNH và Bễ̉ SUNG : 
Đụ́i với HS yờ́u kém GV điờ̀u chỉnh điờ̉m ở các cõu sao cho điờ̉m khụng quá kém .
 KẾT QUẢ BÀI KIỂM TRA
Lớp
Mụn
Tổng số HS
Loại kộm
Loại yếu
Loại TB
Loại khỏ
Loại giỏi
TB trở lờn
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
7
ĐẠI SỐ
7
ĐẠI SỐ
Tr.
TRƯỜNG THCS HOẰNG THANH BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT
 Năm học: 2015-2016 Mụn: Đại sụ́ .Tiết PPCT:68 . Bài số 4
 Kiểm tra ngày...thỏng 4 năm 2016
 Họ và tờn học sinh : . Lớp 7
Điểm
Nhận xột của giỏo viờn
Chữ kớ và họ tờn của GV chấm
Bằng số
Bằng chữ
ĐỀ BÀI
Bài 1. (1,5 điểm) Tớnh giỏ trị của biểu thức:
a) tại x = 2
b) tại x = -1; y = 2
Bài 2. (1,0 điểm) Cho cỏc đơn thức sau. Tỡm và nhúm cỏc đơn thức đồng dạng
 5x2y3 ; -5x3y2 ; 10x3y2 ;  ; x2y3 ;  ; -x2y2z	
Bài 3. (2,0 điểm) Tớnh tớch cỏc đơn thức sau và xỏc định phần hệ số, phần biến 
 của đơn thức đú.
a) và -
b) và 
Bài 4. (4,5 điểm) Cho cỏc đa thức : 
 P(x) = 5 + x3 – 2x + 4x3 + 3x2 – 10
	 Q(x) = 4 – 5x3 + 2x2 – x3 + 6x + 11x3 – 8x 
a) Thu gọn và sắp xếp cỏc đa thức trờn theo lũy thừa giảm dần của biến .
b) Tớnh P(x) + Q(x) ; P(x) – Q(x) .
c) Tỡm nghiệm của đa thức P(x) – Q(x).
Bài 5. (1,0 điểm) Cho hai đa thức f(x) = -3x2 + 2x + 1; g(x) = -3x2 – 2 + x
	 Với giỏ trị nào của x thỡ f(x) = g(x) ?
Bài làm
........................................................................................................................................

Tài liệu đính kèm:

  • doctiet_48_kiem_tra_chuong_4.doc