Đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia đợt 1 môn Toán 12 - Năm 2020-2021

doc 14 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 23/06/2022 Lượt xem 287Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia đợt 1 môn Toán 12 - Năm 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia đợt 1 môn Toán 12 - Năm 2020-2021
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA – ĐỢT 1 – NĂM 2020 -2021
Môn: Toán – Mã đề 101
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 2. Nếu và thì bằng
	A. .	B. .	C. 5 .	D. 1 .
Câu 3. Trong không gian , cho mặt cầu có tâm và bán kính bằng 3 . Phương trình
của là
	A. .	B. .
	C. .	D. .
Câu 4. Trong không gian , cho đường thẳng đi qua điểm và có một vectơ chỉ phương . Phương trình của là:

A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
	A. 5 .	B. 3 .	C. 2 .	D. 4 .
Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 7. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
	A. 0 .	B. 3 .	C. 1 .	D. .
Câu 8. Với là số nguyên dương bất kì, , công thức nào dưới đây đúng?
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 9. Phần thực của số phức bằng
	A. 5 .	B. 2 .	C. .	D. .
Câu 10. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là:
	A. .	B. 	C. 	D. .
Câu 11. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. .	B. .	
C. .	D. .
Câu 12. Trong không gian , cho điểm . Tọa độ của véctơ là:
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 13. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
	A. .	B. 5 .	C. .	D. 1 .
Câu 14. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trong khoảng nào dưới đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15. Nghiệm của phương trình là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 16. Nếu thì bằng
	A. 36 .	B. 12 .	C. 3 .	D. 4 .
Câu 17. Thể tích của khối lập phương cạnh bằng
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 18. Tập xác định của hàm số là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 19. Diện tích của mặt cầu bán kính được tính theo công thức nào dưới đây?
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 20. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 21. Cho và , khi đó bằng
	A. 4 .	B. .	C. .	D. .
Câu 22. Cho khối chop có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
	A. 	B. .	C. 	D. 
Câu 23. Trong không gian , cho mặt phẳng . Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của 
	A. .	B. 	C. 	D. 
Câu 24. Cho khối hình trụ có bán kính đáy và chiều cao . Thể tích của khối trụ đã cho bằng 
	A. .	B. . 	C. .	D. .
Câu 25. Cho hai số phức . Số phức bằng
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 26. Cho cấp số nhân có , và . Công bội của cấp số nhân bằng
	A. .	B. .	C. 3 .	D. 6 .
Câu 27. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
	A. .	B. .
	C. .	D. .
Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây?
	A. .	B. 	C. 	D. 
Câu 29. Biết hàm số ( là số thực cho trước, có đồ thị như hình bên). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
	A. 	B. .	C. 	D. .
Câu 30. Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đó và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu xanh bằng
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 31. Trên đoạn , hàm số đại giá trị lớn nhất tại điểm
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 32. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Đường thẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
	A. .	B. .
	C. .	D. .
Câu 33. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
	A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm . Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với có phương trình là
	A. .	B. .
C. 	D. .
Câu 35. Cho số phức . Số phức liên hợp của là
	A. 	B. .	C. 	D. 
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh bằng ( tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng và bằng
	A. .	B. .	C. .	D. 
Câu 37. Với mọi thỏa mãn , khẳng định nào dưới đây đúng:
	A. 	B. 	C. .	D. .
Câu 38. Nếu thì bằng:
	A. 8 .	B. 9 .	C. 10 .	D. 12 .
Câu 39. Cho hàm số Giả sử là nguyên hàm của trên thỏa mãn
. Giá trị của bằng
	A. 27 .	B. 29 .	C. 12 .	D. 33 .
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên thảo mãn 
	A. 24 .	B. Vô số.	C. 26 .	D. 25 .
Câu 41. Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình là
	A. 9 .	B. 7 .	C. 3 .	D. 6 .
Câu 42. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc , ta được thiết diện là tam giác đều cạnh . Diện tích xung quanh của bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 43. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của để phương trình đó có nghiệm thỏa mãn 
	A. 2 .	B. 3 .	C. 1 .	D. 4 .
Câu 44. Xét các số phức thỏa mãn và . Khi đạt giá trị nhỏ nhất, bằng
	A. .	B. .	C. 3 .	D. .
Câu 45. Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng . Hình chiếu vuông góc của lên là đường thẳng có phương trình:

A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 46. Cho hàm số với là các số thựC. Biết hàm số có hai giá trị cực trị là và 6 . Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi các đường và bằng
	A. 	B. .	C. 	D. 
Câu 47. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại thỏa mãn ?
	A. 27 .	B. 9 .	C. 11 .	D. 12 .
Câu 48. Cho khối hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, , góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Thể tích khối hộp chữ nhật đã cho bằng
	A. .	B. 	C. 	D. .
Câu 49. Trong không gian , cho hai điểm và Xét hai điểm và thay đổi thuộc mặt phẳng sao cho . Giá trị lớn nhất của bằng
	A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có ít nhất 3 điểm cực trị?
	A. 6 .	B. 7 .	C. 5 .	D. 4 .
Môn: Toán – Mã đề 102
Câu 1. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là
A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 2. Cho khối chóp có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

A. .	B. 	C. .	D. 
Câu 3. Nếu và thì bằng
	A. .	B. .	C. 1 .	D. .
Câu 4. Tập xác định của hàmsố là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 5. Cho hàmsố có bảng biến thiên như sau
Giá trị ac đại của hàm số đã cho là
	B. .	C. 	D. 1 .
Câu 6. Diện tích của mặt cầu bán kính được tính theo công thức nào dưới đây?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng đi qua và có một vectơ chỉ phương . Phương trình của là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
	A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 9. Với là số nguyên dương bất kì , công thức nào dưới đây đúng?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10. Thể tích của khối lập phương cạnh 4a bằng

A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 11. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 	B. .
C. .	D. .
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
	A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng . Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của 
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14. Trong không gian , cho điểm . Tọa độ vectơ là
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
	A. 	B. 	C. .	D. .
Câu 16. Cho cấp số nhân với và . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
	A. 9	B. 	C. .	D. .
Câu 17. Cho và khi đó bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 3 .
Câu 18. Đồ thị của hàm số cat trục tung tại điểm có tung độ bằng 
	A. 1	B. 0	C. 2	D. .
Câu 19. Cho hai số phức và - . Số phức bằng

A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 20. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
	A. 	B. .
	C. .	D. .
Câu 21. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
	A. 5 .	B. 3 .	C. 2 .	D. .
Câu 22. Nếu thì bằng
	A. 3	B. 18	C. 2 .	D. .
Câu 23. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
	A. .	B. .	C. 	D. 
Câu 24. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I và bán kính bằng 2 . Phương trình
của (S) là
	A. .	B. 
	C. .	D. .
Câu 25. Phần thực của số phức bằng
	A. .	B. 2 .	C. .	D. .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình là
	A. .	C. .	D. .
Câu 27. Nghiệm của phương trình là
	A. 	B. .	C. 	D. .
Câu 28. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 4 và chiều cao . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 29. Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên).
Góc giữa hai đường thẳng và bằng
	A. .	B..	C. .	D. .
Câu 30. Trên không gian Oxyz, cho hai điểm và . Mặt phẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
	A. 	B. .
	C. 	D. .
Câu 31. Từ một hộp chứa 10 quả bóng gồm 4 quả màu đỏ và 6 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu xanh bằng
	A. 	B. .	C. 	D. .
Câu 32. Cho số phức thỏa mãn . Số phức liên hợp của là
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33. Biết hàm số (a là số thực cho trước, ) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
	A. 	B. 	C. .	D. 
Câu 34. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Đường thẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là:
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 35. Trên đoạn , hàm số đạt giá trị lớn nhất tại điểm
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ đến mặt phẳng ( ) bằng
	A. .	B. 	C. Зa.	D. 
Câu 37. Nếu thì bằng
	A. 6 .	B. 4.	C. 8 .	D. 5 .
Câu 38. Với mọi a, b thỏa mãn . Khẳng định nào dưới đây đúng?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn 
	A. 30	B. Vô số.	C. .	D. 29 .
Câu 40. Cho hàm số . Giả sử là nguyên hàm của trên thỏa mãn
. Giá trị của bằng
	A. .	B. 15 .	C. 11	D. 6
Câu 41. Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình là
	A. 9 .	B. .	C. 	D. 6 .
Câu 42. Xét các số phức thỏa mãn và - 8i đạt giá trị nhỏ nhất, \} bằng
	A. 	B. 	C. 3 .	D. 
Câu 43. Cho hàm số với là các số thựC. Biết hàm số có hai giá trị cực trị là và 2 . Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi các đường và bằng
	A. .	B. 	C. 	D. 
Câu 44. Cho khối hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, , góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Thể tích của khối hộp chữ nhậtbằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 45. Có bao nhiêu số nguyên y sao cho tồn tại thỏa mãn 
	A. 27 .	B. 15	C. 12	D. 14 .
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng và mặt phẳng . Hình chiếu vuông góc của trên là đường thẳng có phương trình
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc ta được thiết diện là tam giác đều có cạnh . Diện tích xung quanh của bằng
	A. .	B. .	C. 	D. 
Câu 48. Trên tập hợp số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của tham số để phương trình đó có nghiệm thỏa mãn ?
	A. 2	B. .	C. 1	D. 4
Câu 49. Cho hàm số có đạo hàm Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàmsố có ít nhất 3 điểm ac trị?
	A. 5	B. 8 .	C. 6	D. 7 .
Câu 50. Trong không gian, cho hai điểm và . Xét hai điểm và thay đổi thuộc mặt phẳng (Oxy) sao cho . Giá trị lớn nhất của bằng
	A. 	B. .	C. 	D. .
-----------HẾT----------
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA – ĐỢT 1 – NĂM 2020 -2021
Môn: Toán – Mã đề 103
Câu 1. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
	A. .	B. .	C. .	D. 
Câu 2. Cho cấp số nhân với và . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
	A. .	B. .	C. .	D. 12 .
Câu 3. Cho khối chóp có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
	A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 4. Nếu và thì bằng
	A. .	B. .	C. 1 .	D. 9.
Câu 5. Trong không gian , cho đường thẳng đi qua điểm và có một vectơ chỉ phương , phương trình của là
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Diện tích của mặt cầu bán kính được tính theo công thức nào dưới đây?
A. .	B. .	C. 	D. 
Câu 7. Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của ?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Trong không gian , cho mặt cầu có tâm và bán kinh bằng 3 . Phương trình của là
	A. .	B. .
	C. .	D. .
Câu 9. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
	A. .	B. .
	C. .	D. 
Câu 10. Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
	A. 2 .	B. 3 .	C. 4 .	D. 5 .
Câu 11. Tập xác định của hàm số là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 12. Nếu thì bằng
	A. .	B. 2 .	C. 18 .	D. 3 .
Câu 13. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây?
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 14. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
	A. . 	
	C. .	D. 
Câu 15. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 16. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
	A. 3 .	B. 1 .	C. .	D. 0 .
Câu 17. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là
	A. 	B. .	C. 	D. .
Câu 18. Cho và , khi đó bằng
	A. 2 .	B. .	C. .	D. .
Câu 19. Trong không gian , cho điểm , Tọa độ của vectơ là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. ,	B. 	C. ,	D. .
Câu 21. Cho hai số phức và . Số phức bằng
	A. 	B. 	C. 	D. .
Câu 22. Cho hàm số có bảng biến thiên như vẽ:
Giá trị cực đại của hàm số bằng
	A. 3 .	B. 0 .	C. 2 .	D. 1 .
Câu 23. Thể tích khối lập phương có độ dài cạnh bằng
	A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 24. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 25. Phần thực của số phức bằng
	A. 2 .	B. .	C. 3 .	D. .
Câu 26. Nghiệm của phương trình là
	A. .	B. 	C. 	D. .
Câu 27. Với là số nguyên dương bất kì, , công thức nào dưới đây đúng?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28. Cho khối trụ có bán kính và chiều cao .Thể tích khối trụ đã cho bằng
	A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 29. Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Đường thẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
	A. 	B. .
	C. 	D. .
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên dưới).
Góc giữa hai đường thẳng và bằng
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 31. Cho số phức thỏa mãn . Số phức liên hợp của là
	A. .	B. .	C. 	D. 
Câu 32. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại và vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
	A. .	B. 	C. 	D. .
Câu 33. Từ một hộp chứa 10 quả bóng gồm 4 quả màu đỏ và 6 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy 3 quả màu đỏ bằng
A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 34. Với mọi thỏa mãn , khẳng định nào dưới đây đúng?
	A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 35. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 36. Trên đoạn , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
	A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 37. Nếu thì bằng
	A. 12 .	B. .	C. 11 .	D. 14 .
Câu 38. Biết hàm số ( là số thực cho trước, ) có đồ thị như trong hình vẽ sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
	A. .	B. 	C. 	D. .
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn 
	A. 14 .	B. 13 .	C. Vô số.	D. .
Câu 40. Cho hàm số . Giả sử là nguyên hàm của hàm số trên 
thỏa mãn . Giá trị của bằng
	A. 23 .	B. 11 .	C. 10 .	D. 21 .
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới:
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình là
	A. 4 .	B. .	C. 12 .	D. 8 .
Câu 42. Xét số phức thoả mãn và . Khi đạt giá trị nhỏ nhất, bằng
	A. 3 .	B. .	C. 	D. .
Câu 43. Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng . Hình chiếu vuông góc của trên là đường thẳng có phương trình
	A. .	B. .
	C. 	D. .
Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại thỏa mãn 
	A. .	B. 16 .	C. 18 .	D. 15 .
Câu 45. Cho khối hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, , góc giữa hai mặt phẳng và bằng . Thể tích của khối hộp đã cho bằng
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 46. Cho hàm số với là các số thựC. Biết hàm số có hai giá trị cực trị là và 3 . Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi đường và bằng

A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 47. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng , ta được thiết diện là tam giác đều cạnh . Diện tích xung quanh của bằng
	A. .	B. .	C. 	D. .
Câu 48. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình là tham số thực ). Có bao nhiêu giá trị của để phương trình đó có nghiệm thỏa mãn .
	A. 4 .	B. .	C. 2 .	D. 1 .
Câu 49. Trong không gian , cho hai điểm và . Xét hai điểm và thay đổi thuộc mặt phẳng sao cho . Giá trị lớn nhất của bằng
	A. 	B. .	C. .	D. .
Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm .Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có ít nhất 3 điểm cực trị?
	A. 9 .	B. 25 .	C. 5 .	D. 10 .

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_tot_nghiep_thpt_quoc_gia_dot_1_mon_toan_12_nam_2020_2.doc