SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 TỈNH BẮC NINH Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên A. . B. . C. . D. . Câu 2. Nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 3. Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng và diện tích đáy bằng là A. . B. . C. . D. . Câu 4. Cho khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông cân tại . Biết và (tham khảo hình vẽ). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. B. . C. . D. . Câu 5. Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn . Diện tích hình phẳng giởi hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng được tính theo công thức A. . B. . C. . D. . Câu 6. Cho hàm số . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số đạt cực đại tại điểm thì đồi dấu từ dương sang âm khi đi qua . B. là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là . C. Nếu hàm số đơn điệu trên thì hàm số không có cực trị. D. Hàm số đạt cực trị tại điểm thì . Câu 7. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau Số nghiệm của phương trình la A. 4 . B. 2 . C. 6 . D. 3. Câu 8. Đường thẳng nào đưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 9. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 5 . Diện tích xung quanh của bằng A. B. . C. . D. . Câu 10. Tim số các giá trị nguyên của tham số để hàm số có ba điểm cực tri. A. 3 B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 11. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 . Câu 12. Cho . Tính tích phân A. . B. . C. . D. . Câu 13. Cho hình chóp có vuông tại . Cạnh bên vuông góc với đáy và . Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . A. . B. . C. . D. . Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số luôn đồng biến trên ? A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 1 . Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 16. Cho cấp số cộng có và . Công sai của cấp số cộng đó bằng A. 4 . B. . C. 2 . D. 1 . Câu 17. Trong không gian, cho hai mặt phẳng phân biệt và . Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa và ? A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 . Câu 18. Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 19. Biết và Khi đó bằng A. 5 . B. . C. 1 . D. . Câu 20. Khổi cầu có bán kính có thể tích bằng A. . B. . C. . D. . Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng A. 16 . B. C. 2 . D. 20 . Câu 22. Trong không gian cho . Tọa độ của là: A. . B. . C. . D. . Câu 23. Đạo hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 24. Với là số thực dương tuỳ ý, bằng A. . B. . C. . D. Câu 25. Cho là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh để sau, mệnh đề nào sai A. . B. . C. . D. . Câu 26. Đường cong ở hình dưới đây lả đồ thị của hàm số nào? A. B. . C. D. . Câu 27. Cho hàm số xác định trên tập . Số được gọi là giá trị lớn nhất của hàm số trên nếu A. với mọi và tồn tại sao cho . B. với mọi và tồn tại sao cho . C. với mọi . D. với mọi . Câu 28. Mỗi mặt của hình bát diện đểu là A. Ngũ giác đều. B. Hình vuông. C. Bát giác đều. D. Tam giác đều. Câu 29. Với hai số thực dương , đẳng thức nào sau đây sai? A. . B. . C. . D. . Câu 30. Hệ số của trong khai triển là A. 220 . B. 792 . C. 820 . D. 210 . Câu 31. Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 32. Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 33. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là A. 8 . B. 4 . C. 3 . D. 5 . Câu 34. Cho và . Khi đó bằng A. 3 . B. . C. 10 . D. 7 . Câu 35. Thể tích của khối nón có chiều cao và bán kính đáy là? A. . B. . C. . D. . Câu 36. Cho các số thực dương thỏa mãn và tích . Giá trị của biểu thức A. . B. 20 . C. . D. 25 . Câu 37. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi số tự nhiên là số điểm cực trị của hàm số . Khi đó với mọi ta luôn có . Giá trị của A. 25 . B. 15 . C. 18 . D. 21 . Câu 38. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ đưới đây. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có 5 nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn . A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 . Câu 39. Cho hàm số liên tục và khác không với mọi thỏa măn và . Giá trị của bằng A. . B. C. D. . Câu 40. Hình chóp đáy là hình vuông cạnh , Hình chiếu của lên là trung điểm của . Thể tích khối chóp là A. . B. . C. . D. . Câu 41. Cho hình chốp có đáy là hình vuông cạnh , góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng A. B. . C. . D. . Câu 42. Số giá trị nguyên của tham số sao cho đồ thị hàm số có đúng ba đường tiệm cận. A. 3 . B. 4 . C. Vô số. D. 5 . Câu 43. Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị của tham số sao cho giá trị lớn nhất của hàm số bằng 4 A. . B. . C. . D. . Câu 44. Xét các số thực thỏa mãn . Biết giá trị lớn nhất của biểu thức bằng với . Khi đó bằng A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 45. Cho hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng và là tâm của đáy. Gọi là hai điểm củng nằm trong một nửa mặt phẳng có bờ là sao cho . Thể tích khối đa diện lớn nhất bằng. A. . B. . C. . D. . Câu 46. Cho hai số thực . Gọi là hai nghiệm của phương trình Tìm giá trị nhó nhất của biểu thức . A. . B. 4 . C. . D. . Câu 47. Cho khối trụ có hai đáy là hỉnh tròn và . Biết là một dây cung của đường tròn sao cho tam giác là tam giác đều và mặt phẳng tạo với mặt phẳng chứa đường tròn một góc . Thể tích khối trụ tính theo bằng A. . B. . C. . D. . Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ , cho Tìm để góc giữa và bằng ? A. . B. . C. . D. . Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu có phương trình và hai điểm . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức , với là điểm bất kì thuộc mặt cầu . A. 10 . B. . C. . D. Câu 50. Cho tập gồm 20 số tự nhiên từ 1 đến 20. Lấy ngẫu nhiên ba số thuộc . Xác suất để ba số lấy được lập thành một cấp số cộng là A. . B. . C. . D. . -----------HẾT----------
Tài liệu đính kèm: