60. Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021-2022 môn Toán - Sở Hà Tĩnh (Lần 8) (File word có lời giải chi tiết) Câu 1. Phần thực của số phức bằng A. . B. . C. . D. . Câu 2. Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. . B. . C. . D. . Câu 3. Nếu và thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình A.. B.. C.. D.. Câu 5. Trong không gian , cho mặt cầu có phương trình . Tọa độ tâm I và bán kính của mặt cầu là A.. B.. C.. D.. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình là A. . B.. C.. D. . Câu 7. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước là A. B. C. D. Câu 8. Trên tập , đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 9. Trong không gian cho điểm và điểm . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng là A. . B. . C. D. . Câu 10. Nếu thì bằng A. . B. . C. . D. . Câu 11. Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 12. Với là số nguyên dương bất kỳ, công thức nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 13. Nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau Hàm số đạt cực tiểu tại A. . B. . C. . D. . Câu 15. Trong không gian cho mặt phẳng : véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng A. . B. . C. . D. . Câu 16. Tồng phần thực và phần ảo của số phức bằng A. . B. . C.. D.. Câu 17. Nghiệm của phương trình là: A. . B.. C. . D.. Câu 18. Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 19. Cho và , khi đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với mặt phẳng . Phương trình của là A. . B. . C. . D. . Câu 21. Cho số phức . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức . A. . B. . C. . D. . Câu 22. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. . B. . C. . D. . Câu 23. Cho hàm số với . Khẳng định nào dưới dây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 24. Cho hàm số có bảng biến như hình vẽ bên dưới. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 25. Cho khối cầu có bán kính .Thể tích khối cầu đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 26. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng bằng A. . B. . C. . D. . Câu 27. Cho khối chóp tứ giác có thể tích , đáy là hình vuông có cạnh bằng . Tính chiều cao khối chóp. A. . B. . C. . D. . Câu 28. Cho khối nón có bán kính đáy và chiều cao . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. . B.. C. . D. . Câu 29. Trong không gian , cho ba điểm , và . Đường thẳng đi qua và song song với đường thẳng có phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh bằng nhau Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng A. . B. . C. . D.. Câu 31. Trong không gian cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng có phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 32. Nếu thì bằng bao nhiêu ? A. . B. . C. . D.. Câu 33. Cho hàm số , có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. . B. . C. . D.. Câu 34. Cho số phức thỏa mãn . Số phức là A. . B. . C. . D.. Câu 35. Một hộp có bi vàng, bi xanh. Chọn ngẫu nhiên bi. Xác suất bi được chọn cùng màu là A. . B. . C. . D. . Câu 36. Cho là các số dương thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 37. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với đáy và . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng A. . B. . C. . D. . Câu 38. Trong không gian , cho ba điểm , và . Đường thẳng đi qua và song song với đường thẳng có phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn ? A. Vô số. . B. . C. . D. . Câu 40. Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 41. Cho hàm số xác định trên thỏa mãn và Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 42. Cho hình chóp có vuông góc với đáy, mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng , góc giữa hai mặt phẳng và bằng , Tính thể tích khối chóp A. . B. . C. . D. Câu 43. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình (là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của tham số để phương trình có nghiệm thoả mãn ? A. . B. . C. . D. . Câu 44. Cho số phức thỏa mãn . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức . A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho hàm số với , là các số thực. Biết hàm số có hai giá trị cực trị là và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường và bằng A. . B. . C. . D. . Câu 46. Trong không gian viết phương trình chính tắc của đường thẳng nằm trong mặt phẳng cắt và vuông góc với đường thẳng A. . B. . C. . D. . Câu 47. Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn và . Biết rằng tồn tại dây cung thuộc đường tròn sao cho là tam giác đều và mặt phẳng hợp với mặt phẳng chứa đường tròn một góc . Tính diện tích xung quanh của hình nón có đỉnh , đáy là hình tròn . A. . B. . C. . D. . Câu 48. Cho là các số nguyên dương nhỏ hơn . Biết rằng với mỗi giá trị của luôn có ít nhất giá trị của thỏa mãn . Số giá trị là A. . B. . C. . D. . Câu 49. Trong không gian , cho các điểm và . Gọi là mặt phẳng chứa đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu với . , là hai điểm thuộc sao cho . Giá trị nhỏ nhất của là A. . B. . C. . D. . Câu 50. Cho hàm số có đạo hàm . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn để hàm số có ít nhất 3 điểm cực trị? A. . B. . C. . D. .
Tài liệu đính kèm: