SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 NĂM 2022 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 4 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101 Câu 1. Cho đồ thị hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 2. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất trên tập số thực ? A. . B. . C. . D. . Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số mũ? A. B. C. D. Câu 4. Nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 5. Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng , chiều cao bằng A. . B. . C. . D. . Câu 6. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh và bán kính đáy tính theo công thức A. . B. . C. . D. . Câu 7. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là A. . B. . C. . D. . Câu 8. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng và . Thể tích của khối chóp đã cho là A. B. . C. D. Câu 9. Đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 10. Trong hệ tọa độ Oxyz, cho điểm . Hình chiếu vuông góc của A lên trục Oz là điểm A. B. C. D. Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 12. Cho . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 13. Một cấp số cộng , có . Công sai của cấp số cộng đó là A. . B. . C. . D. . Câu 14. Cho đa giác lồi đỉnh. Số tứ giác có cả 4 đỉnh thuộc đỉnh của đa giác đã cho là A. . B. . C. . D. . Câu 15. Cho hàm số có bảng biến thiên Số nghiệm của phương trình là: A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 16. Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình A. . B. . C. . D. . Câu 17. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 18. Hàm số có đạo hàm là A. . B. . C. . D. . Câu 19. Tập xác định của hàm số là tập A. . B. . C. . D. . Câu 20. Một quả bóng có đường kính 12 cm. Diện tích bề mặt của quả bóng là A. . B. . C. D. . Câu 21. Cho khối hộp . Biết rằng thể tích khối lăng trụ bằng . Thể tích của khối hộp là A. . B. . C. . D. . Câu 22. Trong hệ toạ độ , mặt cầu có tâm là điểm nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 23. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng A. . B. . C. . D. . Câu 24. Số các hoán vị của 5 phần tử khác nhau kí hiệu là A. . B. . C. . D. . Câu 25. Nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 26. Cho hàm số . Với , giá trị của biểu thức bằng A. B. C. D. . Câu 27. Cho hàm số mũ với a là tham số. Có bao nhiêu số tự nhiên a để hàm số đã cho đồng biến trên ? A. 3. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 28. Cho là các số dương. Tìm biết A. . B. . C. . D. . Câu 29. Thể tích của khối chóp tứ giác đều có chiều cao bằng và độ dài cạnh bên 3a bằng A. . B. . C. . D. . Câu 30. Cho đồ thị hàm số là (C). Biết đường thẳng cắt (C) tại hai điểm phân biệt và có hoành độ lần lượt là và . Giá trị của biểu thức bằng A. . B. . C. . D. . Câu 31. Một khối trụ tròn xoay có bán kính đáy bằng và chiều cao . Thể tích khối cầu ngoại tiếp khối trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 32. Gọi là một nguyên hàm của . Số điểm cực trị của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 33. Trong hệ trục tọa độ , cho hai vectơ , và điểm trung điểm của đoạn QR. Tọa độ điểm Q là A. . B. . C. . D. . Câu 34. Cho hình hộp chữ nhật có . Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng A. . B. . C. . D. . Câu 35. Bác Minh gửi triệu vào ngân hàng kì hạn 1 năm với lãi suất /năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm bác Minh nhận được số tiền nhiều hơn triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi ? A. năm. B. năm. C. năm. D. năm. Câu 36. Trong mặt phẳng (P), cho hình bình hành có . Cho ABCD đã cho quay xung quanh đường thẳng tạo ra khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay đó bằng A. . B. . C. . D. . Câu 37. Cho thỏa mãn điều kiện . Tính giá trị của biểu thức . A. . B. . C. . D. . Câu 38. Cho tứ diện vuông tại O có Gọi M, N, P lần lượt là điểm đối xứng với điểm O qua trung điểm ba cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC. Thể tích của tứ diện OMNP bằng A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho hàm số với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của để giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn bằng . A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Câu 40. Cho hàm số liên tục trên và . Biết . Hỏi phương trình có bao nhiêu nghiệm A. 4. B. 3. C. 2. D. 0. Câu 41. Cho hàm số có liên tục trên và đạo hàm là . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. . B. . C. . D. . Câu 42. Cho hàm số có bảng xét dấu đạo hàm như ở bảng dưới đây. Hỏi hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. B. C. D. Câu 43. Cho phương trình với m là tham số . Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình đã cho có đúng 2 nghiệm phân biệt ? A. 1. B. 8. C. 3. D. 6. Câu 44. Cho khối chóp , có đáy là hình chữ nhật cạnh và tất cả các cạnh bên của hình chóp bằng . Thể tích lớn nhất của khối chóp đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 45. Cho hàm số . Cho biết bất phương trình ẩn m sau đây có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. . B. . C. . D. 7. Câu 46. Cho hàm số với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của thoả mãn để hàm số đã cho có đúng 5 điểm cực trị? A. . B. . C. . D. . Câu 47. Có bao nhiêu giá trị để hàm số nghịch biến trên khoảng A. . B. . C. 1. D. . Câu 48. Trong khoảng có bao nhiêu giá trị nguyên để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. . B. . C. . D. . Câu 49. Cho tứ diện có , . Thể tích của khối tứ diện bằng A. . B. . C. . D. . Câu 50. Có bao nhiêu số tự nhiên sao cho mỗi giá trị x tồn tại số thoả mãn ? A. B. C. D. 6 -------------Hết-------------
Tài liệu đính kèm: