PHềNG GD&ĐT SẦM SƠN TRƯỜNG THCS BẮC SƠN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NĂM HỌC: 2011 -2012 MễN THI: TOÁN LỚP 8 Thời gian : 90 phỳt (Khụng kể thời gian giao nhận đề) Đề chẵn Cõu 1: Giải cỏc phương trỡnh sau: a) 7x- 4 = 3x +1 b) (3x -7 )( x+ 5) = (x+5)(3-2x) c) d) Cõu 2: 1) cho a> b chứng minh : 4-a < 5-b 2)Giải bất phương trỡnh sau rồi biểu diễn tập nghiệm trờn trục số: Ê Cõu 3: Một người đi xe mỏy từ A đến B với vận tốc là 45 km/h. Khi đến B, người đú làm việc hết 30 phỳt rồi quay trở về A với vận tốc là 30 km/h. Biết tổng thời gian thừ lỳc đi đến lỳc về đến A là 6 giờ 30 phỳt. Hóy tớnh quóng đường AB. Cõu 4: Cho hỡnh bỡnh hành ABCD (AB > BC). Lấy điểm M tuỳ ý trờn cạnh AB (M ≠ A , M ≠ B). Đường thẳng DM cắt AC tại K và cắt đường thẳng BC tại N. a) Chứng minh: DADK đồng dạng với DCNK b) Cho AB = 10cm, AM = 6cm. Tớnh tỉ số diện tớch c) Chứng minh: KD2 = KM.KN Cõu 5: Cho x + 2y = 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A = x2 + 2y2 PHềNG GD&ĐT SẦM SƠN TRƯỜNG THCS BẮC SƠN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NĂM HỌC: 2011 -2012 MễN THI: TOÁN LỚP 8 Thời gian: 90 phỳt (Khụng kể thời gian giao nhận đề) Đề lẻ Cõu 1: Giải cỏc phương trỡnh sau: a) 7x + 4 = 3x - 1 b) (5x + 7 )( x - 3) = (x-3) (5-x) c) d) Cõu 2: 1)cho a3-b 2)Giải bất phương trỡnh sau rồi biểu diễn tập nghiệm trờn trục số: ≥ Cõu 3: Một người đi xe mỏy từ A đến B với vận tốc là 30 km/h. Khi đến B, người đú làm việc hết 30 phỳt rồi quay trở về A với vận tốc là 45 km/h. Biết tổng thời gian từ lỳc đi đến khi về đến A là 6 giờ 30 phỳt. Hóy tớnh quóng đường AB. Cõu 4: Cho hỡnh bỡnh hành MNPQ (MN > NP). Lấy điểm K tuỳ ý trờn cạnh MN (K ≠ M , K ≠ N). Đường thẳng QK cắt MP tại H và cắt đường thẳng NP tại I. a) Chứng minh: DMQH đồng dạng với DPIH b) Cho MN = 10cm, MK = 6cm. Tớnh tỉ số diện tớch c) Chứng minh: HQ2 = HK.HI Cõu 5: Cho x + 2y = 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A= x2 + 2y2 Hướng dẫn chấm bài khảo sỏt chất lượng kỳ II toỏn 8( ĐỀ LẺ) NĂM HỌC 2011-2012 Cõu í Nội dung Điểm Cõu1 a 7x-3x = -1-4 4x=-5 x=-1,25 vậy tập nghiệm của phương trỡnh là S= -1,25 0,25 0,25 b) (x-3)(6x+2)=0 hoặc x-3=0 x=3 hoặc 6x+2=0 x=1/3 vậy tập nghiệm của phương trỡnh là: S= 1/3; 3 0,25 0,25 0,25 0,25 c) đkxđ: phương trỡnh đó cho tương đương với 1+x+1 = 3x +5 2x = -3 x= -1,5 ( thỏa món đkxđ) Vậy tập nghiệm của phương trỡnh là: S = -1,5 0,25 0,25 0,25 0,25 d) với x 0,5 ta cú phương trỡnh 2x-1 +x + 3 = 0 3x = -2 x =-2/3 (loại) với x< 0,5 ta cú phương trỡnh 1-2x +x+3 =0 x= 4 ( Loại) Vậy phương trỡnh đó cho vụ nghiệm 0,25 0,25 0,25 0,25 Cõu 2 1) vỡ a -b suy ra 3-a > 3-b (1) vỡ 5>3 nờn 5-a > 3-a (2) từ (1) và (2) ta cú : 5-a >3-b 0,25 0,25 0,25 2) 3(x-1) 2(x-4) x - 5 vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là x/ x-5 Biểu diễn trờn trục số 0 / / / / / / / / !/ / / / / / [ -5 0,25 0,25 0,25 cõu 3 Gọi chiều dài quóng đường AB là x km (x>0) thời gian khi đi là: thời gian khi về là lập được phương trỡnh 0,25 0,25 0,25 giải phương trỡnh tỡm được x=108 (tmđk) vậy quóng đường AB dài 108 km 0,25 bài 4 H I M P K Q N vỡ MQ// PI nờn theo hệ quả định lý ta lột ta cú nờn 0,75 0,25 chứng minh tương tự ta cú theo tỉ số vậy 0,5 0,5 Vỡ MK//PQ nờn theo Ta lột ta cú (1) vỡ QM//PI nờn theo Ta lột ta cú (2) Từ (1) và (2) Ta cú 0,25 0,25 0,5 cõu 5 Cỏch 1: từ x+2y =1 vậy: A= (1-2y)2 +2y2 =6y2 - 4y +1 =6( y- + dấu = xảy ra khi y=1/3 x=1/3 vậy Min A =1/3 khi x=1/3;y=1/3 C 2:dụng bất đẳng thức Bu nhi a –cốp xki ta cú: 3A =(12+ đẳng thức xảy ra khi : x=y= vậy Min A =1/3 khi x=y=1/3 0,25 0,5 0,25 0,5 0,25 0,25 Hướng dẫn chấm bài khảo sỏt chất lượng kỳ II toỏn 8 ĐỀ CHẴN NĂM HỌC 2011-2012 Cõu í Nội dung Điểm Cõu1 a 7x-3x = 1+4 4x=5 x=1,25 vậy tập nghiệm của phương trỡnh là S= 1,25 0,25 0,25 b) (x+5)(5x-10)=0 hoặc x+5=0 x=-5 hoặc 5x-10=0 x=2 vậy tập nghiệm của phương trỡnh là: S= -5;2 0,25 0,25 0,25 0,25 c) đkxđ: phương trỡnh đó cho tương đương với 1-x-2 = 5x +7 6x = - 8 x= - 4/3 ( thỏa món đkxđ) Vậy tập nghiệm của phương trỡnh là: S = -4/3 0,25 0,25 0,25 0,25 d) với x ta cú phương trỡnh 3x-2 +2x + 5 = 0 5x = -3 x = -0,6 (loại) với x< ta cú phương trỡnh 2-3x +2x+5 =0 x= 7 ( loại) Vậy phương trỡnh đó cho vụ nghiệm 0,25 0,25 0,25 0,25 Cõu 2 1) vỡ a> b nờn – a < -b suy ra 4-a < 4-b (1) vỡ 5>4 nờn 5-a > 4-a (2) từ (1) và (2) ta cú : 5-a >4-b 0,25 0,25 0,25 2) 3(x-1) 2(x-4) x - 5 vậy tập nghiệm của bất phương trỡnh là x/ x-5 Biểu diễn trờn trục số 0 / / / / / / / / !/ / / / / / -5 0,25 0,25 0,25 cõu 3 Gọi chiều dài quóng đường AB là x km (x>0) thời gian khi về là: thời gian khi đi là lập được phương trỡnh giải phương trỡnh tỡm được x=108 (tmđk) vậy quóng đường AB dài 108 km 0,25 0,25 0,25 0,25 bài 4 K N A C M D B vỡ AD// CN nờn theo hệ quả định lý ta lột ta cú nờn 0,75 0,25 chứng minh tương tự ta cú theo tỉ số vậy 0,5 0,5 Vỡ AM//CDnờn theo Ta lột ta cú (1) vỡ AD//CN nờn theo Ta lột ta cú (2) Từ (1) và (2) Ta cú 0,25 0,25 0,5 cõu 5 cỏch 1: từ x+2y =1 vậy: A= (1-2y)2 +2y2 =6y2 - 4y +1 =6( y- + dấu = xảy ra khi y=1/3 x=1/3 vậy Min A =1/3 khi x=1/3;y=1/3 C 2:dụng bất đẳng thức Bu nhi a –cốp xki ta cú: 3A =(12+ đẳng thức xảy ra khi : x=y= vậy Min A =1/3 khi x=y=1/3 0,25 0,5 0,25 0,5 0,25 0,25 Người ra đỏp ỏn : Nguyễn Văn Bằng PHềNG GD&ĐT SẦM SƠN TRƯỜNG THCS BẮC SƠN MA TRẬN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II MễN TOÁN KHỐI 8 NĂM HỌC 2011-2012 I)Mục tiờu: - Kiểm tra hợ̀ thụ́ng kiến thức tụ̉ng hợp mụn toán học kỳ II -kỹ năng vọ̃n dụng kiờ́n thức vào thực hành giải toán nắm thụng tin phản hồi kịp thời để điều chỉnh hoạt động dạy và học -Làm bài độc lập , tử chủ nghiờm tỳc cẩn thận II)ma trận đề kiểm tra H ỌC K Ỳ IITOÁN 8 Nội dung kiến thức Mức độ nhận thức Cộng Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL 1. Phương trỡnh giải được phương trỡnh bậc nhất 1 ẩn; PT chứa ẩn ở mẫu đơn giản giải được phương trỡnh đưavềphương trỡnh tớch;giải bài toỏn bằng cỏch lpt Số cõu: Số điểm: Tỉ lệ %: 2 1,5 2 2,0 4 3,5 35% 2. bất đẳng thức bất phương trỡnh . chứng minh đượcbất đẳng thức đơn giản ;giải được bất phương trỡnh đơn giản;giải được phương trỡnh chứa dấu giỏ trị tuyệt đối vận dụng BĐT cổ điển tỡm giỏ trị lớn nhất nhỏ nhất Số cõu: Số điểm: Tỉ lệ %: 3 2,5 1 1,0 4 3,5 30% 3. Tam giỏc đồng dạng Chứng minh đơn giản hai tam giỏc đồng dạng tớnh được tỉ số diện tớch hai tam giỏc đồng dạng vận dụng định lý Ta lột chứng minh hệ thức hỡnh học Số cõu: Số điểm: Tỉ lệ %: 1 1,0 1 1,0 1 1,0 3 3,0 Tổng số cõu: Tổng số điểm: Tỉ lệ %: 3 2,5 25% 6 2 5,5 2,0 55% 20% 11 10,0 100% Người ra đề: Nguyễn Văn Bằng
Tài liệu đính kèm: