Đề thi học kì 1 lớp 4 môn Tiếng Anh - Năm học 2018 - 2019

doc 8 trang Người đăng duthien27 Lượt xem 543Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 1 lớp 4 môn Tiếng Anh - Năm học 2018 - 2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề thi học kì 1 lớp 4 môn Tiếng Anh - Năm học 2018 - 2019
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 LỚP 4 MÔN TIẾNG ANH NĂM HỌC 2018 - 2019
I. Trả lời câu hỏi 
1.	What is your nationality?
..................................................................................................................................
2.	What nationality are you? 
..................................................................................................................................
3.	Linda comes from England. What’s her nationality? 
..................................................................................................................................
4.	What day is it, today?
..................................................................................................................................
5.	When do you have English?
.................................................................................................................................
6.	What subjects do you have on Wednesday?
.................................................................................................................................
7.	What do you do on Sunday?
..................................................................................................................................
8.	What is the date today?
..................................................................................................................................
9.	When’s your birthday? 
...............................................................................................................................
Key: 1. My nationality is Vietnamese.
I am Vietnamese.
Her nationality is English.
Today is Monday/ Tuesday/ 
I have English on Monday/ Tuesday/ 
I have Math/ English/ Vietnamese/ on Wednesday.
I visit my grandparents/ go swimming/  on Sunday.
Today is the sixteenth of November. 
It is on eleventh of December. 
II. Điền vào chỗ trống
1. Hoàn thành bảng sau
COUNTRY
NATIONALITY
CITY
FLAG
America
(1)..
New York
(2) ..........................
(3).
London
(4) .
(5).
Tokyo
Australia
(6)
Sydney
Key: 1. American 2. England 3. English 4. Japan 5. Japanese 6. Australian 
2. Hoàn thành bảng sau 
Monday
1
2
3.
4 
5
6
Key: 1. Tuesday 2. Wednesday 3. Thursday 4. Friday 5. Saturday 6. Sunday
III. Khoanh vào từ em cho là khác với các từ còn lại
1. England
2. Good morning
3. First 
4. January 
5. Tenth 
6. Eighth 
7. China 
8. Where
9. Football 
10. Day 
American
Goodbye
Second 
October 
Tuesday 
Twenty
Thailand 
What 
Swim 
November 
Japanese
Good evening
Four
December 
Wednesday
Nineteenth 
Japanese 
When 
Visit 
Month 
Vietnamese
Good afternoon
Ninth 
Thursday
Sunday
Seventeenth 
Malaysia
From 
Help 
Year 
IV. Khoanh tròn đáp án đúng nhất
1. Hello. I’m Nam. I’m from_______________.
	a. Japanese b. America c. Vietnamese d. Malaysian
2. I have a lot of ____________________ in Ha Noi.
	a. friend b. from c. friends d. country 
3. We have English __________ Mondays and Thursdays.
	a. in b. on c. from d. to 
4. I play sports with my friends ____________ the afternoon.
	a. in b. to c. at d. on 
5. She __________ from Australia.
	a. are b. is c. am d. at
6. _____________do you have English?
	a. What b. Where c. When d. How
7. I do not go to school at the _________________ .
	a. weekend b. afternoon c. morning d. evening 
8. Hakim is from Malaysia. She‘s _______________________ .
	a. American b. English c. Malaysia d. Malaysian
9. The capital of Vietnam is ______________________ .
	a. Washington D.C b. New York c. Hanoi d. Ho Chi Minh City
10. ________________ you listen to music today?- Yes, I do .
	a. Does b. Do c. Is d. Are
V. Quan sát hình và điền vào bảng em có thể (I can..) hay không thể (I can’t..)
- What can you do? 
1 ..
..
..
.
.
Key: 1. I can skip rope. 
I can skate.
I can draw.
I can play (the) badminton.
I can ride a bike. 
VI. Quan sát bảng trên và điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau 
 Nam ‘s activities 
Sunday 
Monday 
Tuesday 
Wednesday 
Thursday 
Friday 
Saturday 
Do the homework 
Go to the zoo
Play football 
Watch TV
Go swimming 
Play the piano
Visit my grandparents
 Hi. My name’s Nam. This is my all activities in a week. Today is (1)_____, I do my homework. On (2) ________________, I go to the zoo with my friends. I play football on (3) __________________. I (4)_______________ on Wednesday. And on (5) ____________, I go swimming. I (6)______________ on Friday. And at the weekend, I (7)____________________.
Key: 1. Sunday 2. Monday 3. Tuesday 4. watch TV 5. Thursday 6. play the piano 7. visit my grandparents 
VII. Đọc đoạn văn và đánh dấu (√) vào bảng True (Đúng) – False (Sai)
Hi. I am Linda. I am from England. I am English. Today is Monday, the first of July. It’s a school day. I go to school from Monday to Friday. And I do not go to school at the weekend. On Monday afternoon, I play sports with my friends. I go to the English Club on Tuesday, Thursday and Friday in the evening. I go swimming on Wednesday afternoon. I visit my grandparents on Saturday and Sunday.
True 
False 
1. Linda is from America.
2. Tomorrow is Tuesday.
3. She goes to school from Monday to Sunday.
4. She doesn’t go to school at the weekends.
5. She plays sports on Tuesday afternoon.
6. She goes to the English Club on Tuesday, Thursday and Friday in the evening.
7. She goes swimming on Thursday afternoon.
She visits her grandparents on Saturday and Sunday.
Key: 1. F 2. T 3. F 4. T 5. F 6. T 7. F 8. T
VIII. Đọc đoạn văn rồi trả lời câu hỏi
	My name’s Han. I’m from China. I’m Chinese. Today is Monday. I go to school from Monday to Friday. I don’t go to school at weekend. But I often go to the school library on Saturday, go swimming on Sunday morning and visit my grandparents on Sunday afternoon. 
	1. What’s her name? .
	2. Where’s she from?.................................................................................
	3. What’s her nationality? .
	4. Does she go to school at weekend? 
	5.What does she do on Saturday? 
	6. Does she go swimming and visit her grandparents on Sunday?
Key: 1. Her name is Han.
She is from China.
Her nationality is Chinese.
No, she doesn’t. 
She goes to the school library (on Saturday).
Yes, she does. 
IX. Dịch các câu sau sang tiếng anh
1. Rất vui được gặp lại bạn.
2. Akiko thì đến từ nước Nhật Bản. Cô ấy là người Nhật Bản.
3. Tôi học lớp 4D ở trường tiểu học Đức Thạnh.
4. Hôm nay là thứ năm. Tôi đi đến sở thú.
5. Tôi chơi đá bóng vào buổi sáng và thăm ông bà của tôi vào buổi chiều.
6. Hôm nay là ngày mùng hai tháng năm. 
7. Tôi làm bài tập về nhà và giúp đỡ bố mẹ của tôi vào chủ nhật.
Key: 1. Nice to meet you again. 
Akiki is/ comes from Japan. She is Japanese. 
I am in class 4D, Duc Thanh primary school. 
Today is Thursday. I go to the zoo. 
I play football in the morning and visit my grandparents in the afternoon.
Today is the second of May.
I do homework and help my parents on Sunday. 
X. Sắp xếp chữ cái dưới đây thành từ Tiếng Anh có nghĩa. 
1. msiw → _ _ _ _
2. gsin →_ _ _ _
3. koco → _ _ _ _
4. wdar → _ _ _ _
5. ksaet → _ _ _ _ _
6.adecn → - - - - -
Key: 1. swim 2. sing 3. cook 4. draw 5. skate 6. dance
XI. Điền từ vào chỗ trống.
  A. swimming
  B. morning
 C. grandparents
  D. football
  E. English
  F. first
I play _________ with my friends on Saturday afternoon.
2. I go _____________ every Sunday morning.
3. Do you visit your _____________ at the weekend?
4. We have _____________ on Wednesdays.
5. We don’t watch TV in the _____________.
6. My birthday is on the _____________ of December.
Key: 1. D 2. A 3. C 4. E 5. B 6. F
XII. Đọc và điền từ thích hợp.
Hello. I’m Helen. I’m from America. I’m 11 years old. My birthday is on the twelfth of December. I can play sports but I can’t play the guitar. I do not go to school at the weekend. I cycle on Saturdays and play volleyball on Sundays.
1. What’s her name? – She’s __________.
2. What is her nationality? - She’s _______.
3. When is her birthday? – It’s on the 12th of _______.
4. What can she do? – She can __________.
Key: 1. Helen 2. American 3. December 4. play sports
Mời bạn đoc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 4 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-4 
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-cho-hoc-sinh-tieu-hoc-7-11-tuoi 
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh lớp 4: https://vndoc.com/test/tieng-anh-lop-4

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ki_1_lop_4_mon_tieng_anh_nam_hoc_2018_2019.doc