Đề ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán 12

doc 10 trang Người đăng khanhhuyenbt22 Ngày đăng 23/06/2022 Lượt xem 307Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán 12
PHÁT TRIỂN ĐỀ THAM KHẢO NĂM 2022
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
MÔN TOÁN
ĐỀ SỐ: 01 – MÃ ĐỀ: 101
Câu 1:	Môđun của số phức bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 2:	Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính bán kính của mặt cầu.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 3:	Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 
A. Điểm .	B. Điểm .	C. Điểm .	D. Điểm .
Câu 4:	Thể tích của khối cầu có diện tích mặt ngoài bằng là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5:	Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 6:	Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 7:	[2D2-0.0-2] Nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8:	Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là và chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 9:	Tập xác định của hàm số là:
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 10:	Tập nghiệm của phương trình 
A. .	B. .	C. .	D. 
Câu 11:	[2D3-0.0-2] Giả sử và . Khi đó, bằng:
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 12:	Cho số phức . Số phức là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 13:	Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng . Mặt phẳng có một vectơ pháp tuyến là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 14:	Trong không gian cho và . Vectơ có tọa độ là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 15:	Trên mặt phẳng tọa độ, biết là điểm biểu diễn số phức . Phần ảo của bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 16:	Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là:
A. ; .	B. ; .	C. ; .	D. ; .
Câu 17:	Với a,b là các số thực dương tùy ý và , bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18:	Đường cong trong hình là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 19:	Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng . Điểm nào dưới đây thuộc d?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20:	Có bao nhiêu cách sắp xếp học sinh thành một hàng dọc?
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 21:	Cho hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là , độ dài cạnh bên bằng . Thể tích khối lăng trụ này bằng
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22:	Tính đạo hàm của hàm số với 
A. .	B. .C. .	D. .
Câu 23:	Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .	B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .	D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 24:	Một hình trụ có bán kính đáy , chiều cao . Tính diện tích xung quang của hình trụ.
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 25:	Cho và . Tính 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 26:	Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 27:	Họ nguyên hàm của hàm số là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 28:	Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn có và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 29:	Trên đoạn , hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 30:	Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của chúng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 31:	Với mọi , , là các số thực dương thoả mãn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32:	Cho hình lập phương có cạnh bằng . Gọi lần lượt là trung điểm của . Góc giữa hai đường thẳng và là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 33:	Cho . Tích phân bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 34:	Cho hai mặt phẳng . Phương trình mặt phẳng đi qua gốc tọa độ đồng thời vuông góc với cả và là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 35:	Cho số phức thỏa mãn . Phần ảo của số phức bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 36:	Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm , cạnh , góc , cạnh vuông góc với và . Khoảng cách từ đến là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 37:	Một hộp chứa thẻ được đánh số từ đến . Người ta lấy ngẫu nhiên một thẻ từ hộp đó. Tính xác suất để thẻ lấy được mang số lẻ và không chia hết cho .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 38:	Trong không gian , cho ba điểm và . Đường thẳng đi qua và song song với có phương trình là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39:	Tập nghiệm của bất phương trình có tất cả bao nhiêu số nguyên?
A. 	B. 	C. 	D. Vô số
Câu 40:	Cho hàm số có đạo hàm cấp 2 trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Đặt Gọi là tập nghiệm của phương trình Số phần tử của tập là
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 41:	Cho hàm số có và . Biết là nguyên hàm của thỏa mãn , khi đó bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 42:	Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật và , cạnh bên vuông góc với đáy. Tính thể tích của khối chóp biết góc giữa hai mặt phẳng và bằng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 43:	Cho phương trình có hai nghiệm phức. Gọi , là hai điểm biểu diễn của hai nghiệm đó trên mặt phẳng . Biết tam giác đều, tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 44:	Trong không gian , cho hai đường thẳng ; và mặt phẳng . Đường thẳng vuông góc với , cắt và có phương trình là
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 45:	Cho hàm số bậc bốn có đồ thị như hình vẽ sau
Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số nghịch biến trên khoảng 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 46:	Xét hai số phức thỏa mãn , . Giá trị lớn nhất của biểu thức bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 47:	Cho hai hàm số và với . Biết hàm số có ba điểm cực trị là và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường và bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 48:	Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn 
A. Vô số.	B. .	C. .	D. .
Câu 49:	Trong không gian , cho mặt cầu Có bao nhiêu điểm thuộc sao cho tiếp diện của mặt cầu tại điểm cắt các trục lần lượt tại các điểm mà là các số nguyên dương và 
A. .	B. .	C. .	D. .
Câu 50:	Cho hàm số , với là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để hàm số có đúng điểm cực trị?
A. 	B. 	C. 	D. 
---------- HẾT ----------
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Môđun của số phức bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải
Ta có .
Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính bán kính của mặt cầu.
A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải
Chọn A
Mặt cầu có tâm và bán kính .
Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 
A. Điểm .	B. Điểm .	C. Điểm .	D. Điểm .
Thể tích của khối cầu có diện tích mặt ngoài bằng là
A. 	B. 	C. 	D. 
Lời giải
Chọn B
Ta có:
• .
.
Tính .
A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có nên .
Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải
Chọn C
Do hàm số liên tục trên , ,
 không xác định nhưng do hàm số liên tục trên nên tồn tại 
và đổi dấu từ sang khi đi qua các điểm , nên hàm số đã cho đạt cực đại tại 2 điểm này.
Vậy số điểm cực đại của hàm số đã cho là 2.
[2D2-0.0-2] Nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Lời giải
Chọn C
.
Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là và chiều cao bằng . Thể tích của khối chóp bằng
A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải
Chọn B
Ta có .
Tập xác định của hàm số là:
A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải
Chọn C
Ta có: nên hàm số xác định khi và chỉ khi .
Vậy tập xác định của hàm số là: .
Tập nghiệm của phương trình 
A. .	B. .	C. .	D. 
Lời giải
Chọn A
.
[2D3-0.0-2] Giả sử và . Khi đó, bằng:
A. .	B. .	C. .	D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có: .

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_thi_tot_nghiep_thpt_nam_2022_mon_toan_12.doc